1 / 19
medtadime 2g 1 G2753

Medtadime 2g

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuMedochemie, Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông)
Công ty đăng kýMedochemie Ltd.
Số đăng ký893110406325
Dạng bào chếBột pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ
Hoạt chấtCeftazidim
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq575
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi lọ Medtadime 2g chứa:

Ceftazidime (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn ceftazidime pentahydrate và sodium carbonate) 2g.

Tá dược: Không có.

Mỗi gam bột chứa 52mg sodium.

2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Medtadime 2g

Medtadime 2g với hoạt chất ceftazidime là kháng sinh Cephalosporin thế hệ ba, được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn ở người lớn và trẻ em (bao gồm cả trẻ sơ sinh), cụ thể: viêm phổi bệnh viện, nhiễm khuẩn phế quản-phổi ở bệnh nhân xơ nang, viêm màng não do vi khuẩn, viêm tai giữa mạn, viêm tai ngoài ác tính, nhiễm khuẩn đường tiết niệu phức tạp, nhiễm khuẩn da và mô mềm phức tạp, nhiễm khuẩn ổ bụng phức tạp, nhiễm khuẩn xương và khớp, viêm phúc mạc liên quan đến thẩm phân ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục di động (CAPD), điều trị nhiễm khuẩn huyết liên quan hoặc nghi ngờ liên quan đến các nhiễm khuẩn kể trên. Ceftazidime cũng được dùng dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật đường tiết niệu ở bệnh nhân phẫu thuật tuyến tiền liệt cắt đoạn qua niệu đạo (TURP), và điều trị ở bệnh nhân giảm bạch cầu trung tính có sốt nghi ngờ do nhiễm khuẩn.

Thuốc Medtadime 2g điều trị viêm phổi, viêm màng não, nhiễm khuẩn nặng
Thuốc Medtadime 2g điều trị viêm phổi, viêm màng não, nhiễm khuẩn nặng
 ==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tenamyd-Ceftazidime 1000 điều trị nhiễm khuẩn hô hấp

3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Medtadime 2g

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 40 kg

Nhiễm khuẩn phế quản-phổi ở bệnh xơ nang: 100–150 mg/kg/ngày chia 3 lần (cách nhau mỗi 8 giờ), tối đa 9g/ngày.

Giảm bạch cầu do sốt, viêm phổi bệnh viện, viêm phúc mạc liên quan đến thẩm phân máu ở bệnh nhân CAPD: 2g mỗi 8 giờ.

Viêm màng não do vi khuẩn, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn xương và khớp, nhiễm khuẩn da và mô mềm phức tạp, nhiễm khuẩn ổ bụng phức tạp: 1–2g mỗi 8 giờ.

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu phức tạp: 1–2g mỗi 8–12 giờ.

Dự phòng phẫu thuật TURP: 1g khi khởi mê, liều thứ hai khi rút ống thông.

Viêm tai giữa mạn tính, viêm tai ngoài ác tính: 1–2g mỗi 8 giờ.

Trẻ em dưới 40 kg

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu phức tạp, viêm tai giữa mạn tính, viêm tai ngoài ác tính, giảm bạch cầu trung tính, nhiễm khuẩn phế quản-phổi ở bệnh xơ nang, viêm màng não do vi khuẩn, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn xương và khớp, nhiễm khuẩn da và mô mềm phức tạp: 100–150 mg/kg/ngày chia 3 lần, tối đa 6g/ngày.

Nhiễm khuẩn ổ bụng phức tạp, viêm phúc mạc liên quan đến thẩm phân máu ở CAPD: 100–150 mg/kg/ngày chia 3 lần.

Trẻ sơ sinh và trẻ dưới 2 tháng: 25–60 mg/kg/ngày chia 2 lần.

Suy thận

Giảm liều dựa vào Độ thanh thải creatinin, cụ thể như hướng dẫn trong tài liệu (xem chi tiết bảng liều).

Người cao tuổi

Ở bệnh nhân trên 80 tuổi, không nên vượt quá 3g/ngày.

3.2 Cách dùng

Thuốc dùng bằng tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch, hoặc tiêm bắp sâu (ưu tiên tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch). Vị trí tiêm bắp là góc phần tư trên ngoài mông hoặc ngoài đùi.

Chuẩn bị dung dịch tiêm truyền theo hướng dẫn trong tài liệu, chú ý áp suất dương khi hòa tan thuốc và loại bỏ khí carbonic nhỏ nếu xuất hiện.

Không nên PHA thuốc với dung dịch Natri bicarbonat, không trộn chung với aminoglycosid trong cùng một bộ truyền hoặc ống tiêm.

Chỉ sử dụng một lần duy nhất. Loại bỏ thuốc thừa và vật tư không dùng.[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng với thành phần dược chất hoặc bất kỳ cephalosporin nào khác.

Tiền sử quá mẫn nghiêm trọng (như phản vệ) với kháng sinh nhóm beta-lactam (penicillin, monobactam, carbapenem).

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm  Thuốc Greadim 1g điều trị viêm màng trong tim

5 Tác dụng phụ

Rất thường gặp: tăng bạch cầu ái toan, tăng tiểu cầu, viêm tĩnh mạch hoặc viêm tĩnh mạch huyết khối khi dùng đường tĩnh mạch, tiêu chảy, tăng enzym gan thoáng qua, ban sẩn hoặc mày đay, đau/viêm sau tiêm bắp, xét nghiệm Coombs dương tính.

Thường gặp: đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, đau bụng, tăng urê máu, tăng creatinin huyết thanh, sốt.

Ít gặp: giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, phản vệ, dị cảm, vàng da, ban da, viêm đại tràng liên quan kháng sinh (có thể biểu hiện viêm đại tràng giả mạc), DRESS.

Rất hiếm: hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng Stevens-Johnson, hồng ban đa dạng, sốc phản vệ.

Chưa biết: nhiễm nấm, nhiễm Candida, rối loạn máu khác.

Thông báo ngay cho bác sĩ/dược sĩ nếu gặp tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc.

6 Tương tác

Dùng cùng các thuốc độc với thận (như aminoglycosid, furosemid) có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận.

Cloramphenicol đối kháng in vitro với ceftazidime; khi phối hợp nên thận trọng.

Không pha ceftazidime với dung dịch natri bicarbonat, không trộn chung với aminoglycosid hoặc Vancomycin trong cùng bộ truyền hoặc ống tiêm; tránh trộn chung để phòng kết tủa.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử dị ứng với beta-lactam, nguy cơ quá mẫn, kể cả sốc phản vệ.

Không dùng đơn trị liệu cho nhiễm khuẩn nghiêm trọng nếu chưa xác định vi khuẩn nhạy cảm; nguy cơ đề kháng chéo hoặc phổ tác dụng hạn chế.

Nguy cơ viêm đại tràng giả mạc khi xuất hiện tiêu chảy kéo dài.

Cần giảm liều và theo dõi sát trên bệnh nhân suy thận để tránh di chứng thần kinh.

Sử dụng kéo dài có thể làm tăng vi khuẩn không nhạy cảm (Enterococci, nấm).

Theo dõi kết quả xét nghiệm máu, men gan, xét nghiệm Coombs.

Chú ý lượng sodium trong thuốc nếu bệnh nhân phải hạn chế natri.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chỉ dùng cho phụ nữ có thai khi lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ.

Ceftazidime bài tiết một lượng nhỏ qua sữa mẹ nhưng liều điều trị không gây hại; có thể dùng khi cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Quá liều có thể gây bệnh não, co giật, hôn mê, đặc biệt khi không giảm liều ở bệnh nhân suy thận.

Có thể giảm nồng độ thuốc trong máu bằng thẩm phân máu hoặc thẩm phân phúc mạc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản dưới 30°C, trong bao bì gốc.

Dung dịch hoàn nguyên: dùng trong 4 giờ ở 25°C hoặc 2 ngày ở 5°C nếu hòa tan với nước pha tiêm/lidocain.

Dung dịch pha loãng truyền tĩnh mạch: dùng trong 4 giờ ở 25°C hoặc 1–2 ngày ở 5°C tùy dung môi.

Dùng ngay sau khi pha; không dùng quá 12 giờ ở 2–8°C nếu không thực hiện trong điều kiện vô khuẩn.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Medtadime 2g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Ceftazidime EG 1g do Công ty cổ phần Pymepharco sản xuất chứa hoạt chất Ceftazidim, được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn nghiêm trọng như viêm phổi bệnh viện, viêm màng não do vi khuẩn, nhiễm khuẩn tiết niệu phức tạp, nhiễm khuẩn da và mô mềm, xương khớp, ổ bụng và các trường hợp nhiễm khuẩn huyết.

Biocetum 1g do Pharmaceutical Works Polpharma sản xuất, được sử dụng trong kiểm soát các trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng như viêm phổi, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn tiết niệu phức tạp, nhiễm khuẩn da và mô mềm.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Ceftazidime là kháng sinh cephalosporin thế hệ ba dùng đường tiêm, thuộc nhóm tác dụng toàn thân. Thuốc gắn vào các protein liên kết penicillin (PBP) của vi khuẩn, ức chế sinh tổng hợp thành tế bào (peptidoglycan), dẫn đến phá vỡ cấu trúc và tiêu diệt vi khuẩn. Hiệu quả diệt khuẩn phụ thuộc vào thời gian nồng độ thuốc tự do vượt quá MIC (%T>MIC). Ceftazidime bị kháng bởi một số enzym beta-lactamase phổ mở rộng (ESBL) hoặc AmpC. Đề kháng thuốc có thể do thủy phân bởi ESBL/AmpC, giảm ái lực với PBP, hạn chế thấm thuốc, hoặc bơm tống thuốc.

9.2 Dược động học

Hấp thu:

Sau tiêm bắp, nồng độ đỉnh huyết tương đạt nhanh; 18 mg/l (600mg) và 37 mg/l (1g). Tiêm tĩnh mạch 2g cho nồng độ 170 mg/l sau 5 phút. Động học tuyến tính trong liều 0,5–2g.

Phân bố:

Tỷ lệ gắn protein huyết tương thấp (khoảng 10%). Đạt nồng độ điều trị ở nhiều mô (xương, tim, mật, màng phổi, phúc mạc, dịch não tủy khi viêm màng não). Qua nhau thai và bài tiết một phần qua sữa mẹ.

Chuyển hóa:

Không bị chuyển hóa.

Thải trừ:

Đào thải chủ yếu qua thận dạng không đổi (80–90% liều tìm thấy trong nước tiểu sau 24h). Thời gian bán thải trung bình khoảng 2 giờ. Suy thận làm tăng thời gian bán thải, cần giảm liều.

Các đối tượng đặc biệt:

Suy thận: giảm đào thải, tăng thời gian bán thải, cần chỉnh liều.

Suy gan nhẹ/trung bình: không ảnh hưởng dược động học nếu chức năng thận bình thường.

Người già: giảm độ thanh thải thận, bán thải kéo dài 3,5–4 giờ (liều 2g).

Trẻ sinh non/đủ tháng: bán thải kéo dài 4,5–7,5 giờ (liều 25–30mg/kg). Đến 2 tháng tuổi, thời gian bán thải như người lớn.

10 Thuốc Medtadime 2g giá bao nhiêu?

Thuốc Medtadime 2g hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.

11 Thuốc Medtadime 2g mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn bác sĩ kê Medtadime 2g để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội) hoặc liên hệ qua hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Ceftazidime có phổ tác dụng mạnh với nhiều vi khuẩn Gram âm hiếu khí, bao gồm cả Pseudomonas aeruginosa; ít bị đề kháng chéo so với các cephalosporin thế hệ khác.
  • Dạng bột pha tiêm/truyền giúp thuốc phát huy hiệu quả nhanh và kiểm soát tốt nhiễm khuẩn nặng tại bệnh viện cũng như trong các trường hợp miễn dịch yếu.
  • Liều dùng linh hoạt, áp dụng được cho cả người lớn, trẻ em, người suy thận, cho phép tùy chỉnh phù hợp với từng đối tượng bệnh nhân.

13 Nhược điểm

  • Phổ tác dụng chủ yếu hạn chế với vi khuẩn Gram âm, không dùng đơn trị liệu cho nhiễm khuẩn Gram dương hoặc không xác định tác nhân gây bệnh.
  • Nguy cơ xuất hiện các phản ứng quá mẫn nghiêm trọng, tiêu chảy kéo dài hoặc viêm đại tràng giả mạc, cần theo dõi sát khi dùng kéo dài.
  • Cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận và nguy cơ di chứng thần kinh tăng nếu không giảm liều phù hợp.

Tổng 19 hình ảnh

medtadime 2g 1 G2753
medtadime 2g 1 G2753
medtadime 2g 2 V8116
medtadime 2g 2 V8116
medtadime 2g 3 B0284
medtadime 2g 3 B0284
medtadime 2g 4 M4481
medtadime 2g 4 M4481
medtadime 2g 5 F2654
medtadime 2g 5 F2654
medtadime 2g 6 R7460
medtadime 2g 6 R7460
medtadime 2g 7 O5371
medtadime 2g 7 O5371
medtadime 2g 8 H3644
medtadime 2g 8 H3644
medtadime 2g 9 A0006
medtadime 2g 9 A0006
medtadime 2g 10 Q6360
medtadime 2g 10 Q6360
medtadime 2g 11 J3633
medtadime 2g 11 J3633
medtadime 2g 12 Q6372
medtadime 2g 12 Q6372
medtadime 2g 13 C0822
medtadime 2g 13 C0822
medtadime 2g 14 R7274
medtadime 2g 14 R7274
medtadime 2g 15 L4547
medtadime 2g 15 L4547
medtadime 2g 16 M5525
medtadime 2g 16 M5525
medtadime 2g 17 F2888
medtadime 2g 17 F2888
medtadime 2g 18 U8242
medtadime 2g 18 U8242
medtadime 2g 19 G2881
medtadime 2g 19 G2881

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Duy vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Medtadime 2g 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Medtadime 2g
    D
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789