Medtadime 1g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Medochemie, Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) |
| Công ty đăng ký | Medochemie Ltd. |
| Số đăng ký | 893110406225 |
| Dạng bào chế | Bột pha dung dịch tiêm/tiêm truyền |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ |
| Hoạt chất | Ceftazidim |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq590 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ Medtadime 1g chứa:
Ceftazidime (dưới dạng hỗn hợp bột vô khuẩn ceftazidime pentahydrate và sodium carbonate) 1g.
Ceftazidime pentahydrate được pha trong hỗn hợp với sodium carbonate. Khi hoàn nguyên, tạo dung dịch ceftazidime sodium.
Thành phần tá dược: Không có.
2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Medtadime 1g
Medtadime 1g (Ceftazidime pentahydrate) là kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3, có phổ tác dụng chủ yếu trên các vi khuẩn Gram âm hiếu khí, được dùng để điều trị các nhiễm khuẩn từ nhẹ đến nặng ở người lớn và trẻ em (bao gồm trẻ sơ sinh), như:
Viêm phổi bệnh viện
Nhiễm khuẩn phế quản – phổi ở bệnh xơ nang
Viêm màng não do vi khuẩn
Viêm tai giữa mạn tính, viêm tai ngoài ác tính
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu phức tạp
Nhiễm khuẩn da và mô mềm phức tạp
Nhiễm khuẩn ổ bụng phức tạp
Nhiễm khuẩn xương và khớp
Viêm phúc mạc liên quan đến thẩm phân ở bệnh nhân CAPD
Điều trị nhiễm khuẩn huyết có liên quan hoặc nghi ngờ liên quan đến các nhiễm khuẩn trên
Điều trị sốt giảm bạch cầu trung tính nghi ngờ do vi khuẩn
Dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật tiết niệu ở bệnh nhân phẫu thuật tuyến tiền liệt qua niệu đạo (TURP)
Lưu ý: Lựa chọn ceftazidime cần cân nhắc phổ tác dụng Gram âm hiếu khí; nên phối hợp nếu phổ vi khuẩn vượt ngoài phạm vi.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tenamyd-Ceftazidime 1000 điều trị nhiễm khuẩn nặng
3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Medtadime 1g
3.1 Liều dùng
Người lớn, trẻ em >40kg:
Nhiễm khuẩn phế quản-phổi ở bệnh xơ nang: 100-150mg/kg/ngày chia 3 lần, tối đa 9g/ngày
Giảm bạch cầu do sốt, viêm phổi bệnh viện, viêm màng não do vi khuẩn, viêm phúc mạc CAPD, nhiễm khuẩn huyết, xương khớp, da-mô mềm phức tạp, ổ bụng phức tạp: 1-2g mỗi 8 giờ
Nhiễm khuẩn tiết niệu phức tạp: 1-2g mỗi 8 hoặc 12 giờ
Dự phòng nhiễm khuẩn phẫu thuật tuyến tiền liệt (TURP): 1g khi khởi mê, liều 2 khi rút ống thông
Trẻ em <40kg, nhũ nhi, trẻ >2 tháng:
100-150mg/kg/ngày chia 3 lần, tối đa 6g/ngày
Riêng nhiễm khuẩn phế quản-phổi ở bệnh xơ nang: 150mg/kg/ngày chia 3 lần
Trẻ sơ sinh, trẻ <2 tháng:
25-60mg/kg/ngày chia 2 lần
Người cao tuổi:
Trên 80 tuổi: Không quá 3g/ngày
Bệnh nhân suy thận:
Liều tấn công 1g, liều duy trì căn cứ vào Độ thanh thải creatinin (xem bảng liều chi tiết trong tài liệu)
Cần hiệu chỉnh liều phù hợp và theo dõi lâm sàng chặt chẽ
Bệnh nhân thẩm phân máu/phúc mạc/lọc máu liên tục:
Tham khảo bảng hướng dẫn chi tiết trong tài liệu (liều khuyến cáo tùy chức năng thận, tốc độ siêu lọc)
3.2 Cách dùng
Thuốc được tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, hoặc tiêm bắp sâu (chỉ khi không thực hiện được đường tĩnh mạch).
Liều lượng, cách dùng tùy mức độ nặng, độ nhạy, cơ địa, tuổi, chức năng thận.
PHA thuốc đúng hướng dẫn (xem bảng dung môi và nồng độ, thể tích)
Dung dịch sau khi hoàn nguyên có thể hơi vàng, hiệu lực không bị ảnh hưởng bởi màu sắc này.
Dùng một lần, loại bỏ dư thừa.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với ceftazidime, bất kỳ cephalosporin nào khác, hoặc có tiền sử phản vệ với các kháng sinh beta-lactam (penicillin, monobactam, carbapenem).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Greadim 1g điều trị nhiễm khuẩn huyết
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Tăng bạch cầu ái toan, tăng tiểu cầu, viêm tĩnh mạch, viêm tĩnh mạch huyết khối, tiêu chảy, tăng enzym gan tạm thời, ban sẩn/mày đay, đau/viêm tại chỗ tiêm bắp, xét nghiệm Coombs dương tính.
Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, nôn, tăng thoáng qua các enzym gan, đau bụng, phát ban, ngứa, tăng urê máu, sốt.
Ít gặp/hiếm gặp: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, sốc phản vệ (hiếm), viêm thận kẽ, suy thận cấp, vàng da, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng dress, co giật, bệnh não, hôn mê (chủ yếu ở bệnh nhân suy thận không hiệu chỉnh liều).
Khác: Tiêu chảy liên quan Clostridium difficile, viêm đại tràng giả mạc.
6 Tương tác
Dùng đồng thời với thuốc độc thận (aminoglycosid, furosemid...) có thể gây hại thận.
Cloramphenicol đối kháng in vitro với ceftazidime và các cephalosporin khác (cần lưu ý khi phối hợp).
Không pha ceftazidime cùng dung dịch Natri bicarbonat, aminoglycosid hoặc Vancomycin trong cùng ống truyền/túi tiêm (có thể gây kết tủa); phải xả sạch dụng cụ giữa các lần dùng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Có thể xảy ra quá mẫn nặng, tử vong (cần ngưng ngay, cấp cứu nếu có dấu hiệu).
Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với cephalosporin hoặc các beta-lactam khác.
Không dùng đơn trị liệu ceftazidime với những nhiễm khuẩn không xác định rõ nhạy cảm.
Cần giảm liều và theo dõi chặt chẽ trên bệnh nhân suy thận.
Có thể gây phát triển vi khuẩn không nhạy cảm (enterococci, nấm).
Chú ý khả năng gây viêm đại tràng giả mạc, tiêu chảy do C. difficile.
Mỗi lọ có chứa 52mg sodium, cần lưu ý với bệnh nhân hạn chế natri.
Có thể gây Coombs dương tính, ảnh hưởng xét nghiệm truyền máu.
Không ảnh hưởng xét nghiệm đường niệu enzyme, nhưng có thể gây dương tính giả với xét nghiệm khử đồng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Thiếu dữ liệu đầy đủ; chỉ nên dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Cho con bú: Ceftazidime bài tiết một phần nhỏ vào sữa, nhưng không ảnh hưởng trẻ bú mẹ ở liều điều trị, có thể dùng.
Khả năng sinh sản: Không có dữ liệu.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây di chứng thần kinh: bệnh não, co giật, hôn mê (nguy cơ tăng ở bệnh nhân suy thận không điều chỉnh liều).
Xử trí: Lọc máu hoặc thẩm phân phúc mạc giúp giảm nồng độ ceftazidime huyết thanh.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, trong bao bì gốc.
Dung dịch hoàn nguyên:
4 giờ ở 25°C, 2 ngày ở 5±3°C khi pha với nước cất/lidocain hydroclorid 0,5% & 1%.
Dung dịch pha loãng: 4 giờ ở 25°C, 1–2 ngày ở 5±3°C tùy từng dung dịch truyền (xem hướng dẫn chi tiết).
Nếu không dùng ngay, bảo quản tối đa 12 giờ ở 2–8°C, trừ trường hợp điều kiện vô khuẩn đặc biệt.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Medtadime 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Ceftazidime EG 1g do Công ty cổ phần Pymepharco sản xuất với thành phần chính là Ceftazidim được sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nặng ở người lớn và trẻ em, bao gồm viêm phổi bệnh viện, viêm màng não do vi khuẩn, nhiễm khuẩn huyết…
Biocetum 1g do Pharmaceutical Works Polpharma, thành phần chính là Ceftazidim, được sử dụng trong các phác đồ điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm gây ra như viêm tai giữa mạn tính, viêm tai ngoài ác tính, nhiễm khuẩn ổ bụng phức tạp hoặc các trường hợp viêm phúc mạc liên quan đến thẩm phân màng bụng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Medtadime 1g (Ceftazidime) là kháng sinh cephalosporin thế hệ ba, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, gắn vào protein liên kết penicillin (PBP) và ngăn cản sinh tổng hợp peptidoglycan, làm vi khuẩn bị ly giải và chết.
Chỉ số PK/PD quan trọng nhất là phần trăm thời gian nồng độ thuốc tự do trên MIC của chủng mục tiêu (%T>MIC).
Cơ chế kháng: vi khuẩn có thể kháng bằng men beta-lactamase (ESBL, AmpC), giảm ái lực PBP, giảm thấm hoặc tăng bơm tống thuốc.
Phổ tác dụng chủ yếu trên Gram âm hiếu khí (Citrobacter koseri, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Neisseria meningitidis, Pasteurella multocida, Proteus mirabilis, Providencia spp.,...); tác dụng yếu với các Gram dương (S. pyogenes, S. agalactiae), không tác dụng trên enterococci, listeria, C. difficile, chlamydia, mycoplasma, legionella, nhiều chủng Bacteroides...
9.2 Dược động học
Hấp thu
Tiêm bắp 500mg và 1g: nồng độ đỉnh huyết tương lần lượt 18 và 37mg/l, đạt rất nhanh.
Tiêm tĩnh mạch nhanh: 5 phút sau tiêm 500mg, 1g, 2g, nồng độ lần lượt 46, 87, 170mg/l.
Động học tuyến tính trong liều 0,5–2g (IV/IM).
Phân bố
Liên kết protein huyết thanh thấp (10%).
Nồng độ cao ở xương, tim, mật, đờm, thủy dịch, dịch màng phổi/phúc mạc, hoạt dịch; qua nhau thai, vào sữa mẹ.
Qua hàng rào máu não kém khi không viêm màng não, nhưng đạt nồng độ điều trị khi viêm màng não.
Chuyển hóa
Không bị chuyển hóa.
Thải trừ
Thải trừ chủ yếu qua thận, thời gian bán thải ~2 giờ; 80–90% liều bài tiết nguyên vẹn qua nước tiểu trong 24 giờ.
Chỉ 1% thải qua mật.
Suy thận: giảm thải trừ, cần giảm liều.
Suy gan: không ảnh hưởng dược động học nếu chức năng thận bình thường.
Người già: thanh thải giảm, T1/2 kéo dài 3,5–4h (liều 2g/ngày).
Trẻ sơ sinh: T1/2 4,5–7,5h, sau 2 tháng tương tự người lớn.
10 Thuốc Medtadime 1g giá bao nhiêu?
Thuốc Medtadime 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Medtadime 1g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Medtadime 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
Thuốc có phổ tác dụng mạnh với nhiều vi khuẩn Gram âm hiếu khí, đặc biệt hiệu quả với các nhiễm khuẩn nặng và bệnh viện, giúp kiểm soát tốt các ca nhiễm khuẩn phức tạp.
Có thể sử dụng cho cả người lớn, trẻ em, kể cả trẻ sơ sinh, đồng thời áp dụng được trong dự phòng phẫu thuật tiết niệu, tạo sự linh hoạt khi chỉ định lâm sàng.
Dạng bột pha tiêm, dễ dàng pha chế và sử dụng trong các trường hợp cấp cứu hoặc bệnh nhân cần truyền tĩnh mạch liên tục.
13 Nhược điểm
Phổ tác dụng chủ yếu trên Gram âm, ít tác động đến Gram dương, không hiệu quả với các chủng kỵ khí kháng thuốc hoặc vi khuẩn không nhạy cảm, có thể cần phối hợp với kháng sinh khác.
Nguy cơ dị ứng nghiêm trọng và phản ứng quá mẫn không dự báo trước, đặc biệt ở người có tiền sử dị ứng beta-lactam hoặc cephalosporin.
Tổng 19 hình ảnh




















