Medsolu 16mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Quapharco (Dược phẩm Quảng Bình), Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
Số đăng ký | VD-21348-14 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Methylprednisolone |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | am434 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
Biên soạn: Dược sĩ Phương Thảo
Dược sĩ lâm sàng - Đại học Y Dược Thái Nguyên
Ngày đăng
Cập nhật lần cuối:
Lượt xem: 3028 lần
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Medsolu 16mg ngày càng được sử dụng nhiều trong đơn kê điều trị tình trạng viêm như: viêm khớp dạng thấp, hen phế quản,... Sau đây, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến quý bạn đọc những thông tin cần thiết về cách sử dụng thuốc Medsolu 16mg hiệu quả.
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên Medsolu 16mg chứa:
- Hoạt chất: Methylprednisolon 16mg.
- Tá dược: vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Medsolu 16mg là thuốc gì?
Medsolu 16mg chứa Methylprednisolone có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch, vì vậy thuốc là lựa chọn phù hợp trong các trường hợp:
- Bệnh nhân có tình trạng viêm: viêm khớp dạng thấp, viêm động mạch thái dương, Lupus ban đỏ hệ thống, viêm quanh động mạch nút, hen phế quản, bệnh sarcoid, viêm loét đại tràng.
- Bệnh ức chế miễn dịch: giảm bạch cầu hạt, thiếu máu tan huyết, ung thư bạch cầu cấp, ung thư vú, u lympho, ung thư giai đoạn cuối tiền liệt tuyến.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Medisolone 16mg điều trị tình trạng viêm hiệu quả
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Medsolu 16mg
3.1 Cách dùng
Thuốc được dùng bằng đường uống theo sự chỉ dẫn của bác sĩ.
3.2 Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng | |
Liều khởi đầu | Người lớn | 5 - 60mg/ngày, chia 2-4 lần/ngày |
Trẻ em | 0,14 - 2mg/kg/ngày, chia 2-4 lần/ngày | |
Liều duy trì | Người lớn | 5 - 15mg/ngay, chia 2-4 lần/ngày |
Trẻ em | 0,25 - 0,50 mg/kg/ngày, chia 2-4 lần/ngày |
4 Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với hoạt chất methylprednisolone, các glucocorticoid hoặc bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.
- Nhiễm khuẩn mức độ nặng (ngoại trừ sốc nhiễm khuẩn, lao màng não).
- Nhiễm trùng da gây ra bởi virus, nấm hoặc lao.
- Đang sử dụng vaccin virus sống.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Medisolone 4mg - điều trị viêm và bệnh miễn dịch
5 Tác dụng phụ
Sử dụng Medsolu 16mg có thể gặp phải các tác dụng không mong muốn sau:
- Rối loạn cân bằng nước và điện giải: hạ Kali máu gây kiềm hóa máu, huyết áp tăng, suy tim sung huyết.
- Rối loạn hệ nội tiết và chuyển hóa: hội chứng Cushing, ngưng sản sinh ACTH, suy tuyến thượng thận, sự dung nạp Glucose giảm.
- Rối loạn cơ xương: teo cơ, xẹp cột sống, loãng xương, đứt dây chằng, hoại thư xương không nhiễm trùng.
- Rối loạn tiêu hóa: loét dạ dày tá tràng, loét ruột non, xuất huyết dạ dày, viêm tụy cấp thường gặp nhất là ở trẻ em.
- Rối loạn da: teo da, lâu lành sẹo, ban xuất huyết, rậm lông, bầm tụ máu, lên mụn trứng cá chủ yếu ở lưng.
- Rối loạn tâm thần kinh: khi dùng thuốc xảy ra tình trạng hưng phấn quá độ, khi ngưng thuốc trở nên trầm cảm.
- Rối loạn mắt: tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể.
Khi gặp các tác dụng không mong muốn trong quá trình sử dụng Medsolu 16mg cần thông báo ngay cho bác sĩ điều trị biết.
6 Tương tác
- Các thuốc cyclosporin, Phenobarbital, Erythromycin, Phenytoin, ketoconazol, carbamazepin, Rifampicin bị giảm chuyển hóa khi dùng cùng methylprednisolone.
- Hiệu lực của methylprednisolone có thể giảm khi dùng cùng các thuốc phenobarbital, rifampicin, phenytoin, thuốc nhóm lợi tiểu giảm kali.
- Phối hợp methylprednisolone với insulin, cần dùng Insulin liều cao hơn vì methylprednisolone gây tăng kali máu.
- Tránh dùng đồng thời methylprednisolone với NSAIDs vì có thể gây biến chứng loét dạ dày.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng với bệnh nhân mới nối thông ruột, mạch máu, loãng xương, rối loạn tâm thần, tiểu đường, loét dạ dày, huyết áp cao, suy tim, trẻ đang phát triển, người lớn tuổi.
Dùng biện pháp giảm liều từ từ, không dừng thuốc đột ngột.
Điều trị quá 6 tháng thường làm kìm hãm ACTH gây thiếu cortisone, do đó cần chú ý theo dõi sau thời gian ngưng nếu đã bị stress nặng xảy đến trong khi đang điều trị.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Medlon 4 DHG điều trị các triệu chứng viêm và bệnh lý miễn dịch
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Không dùng Medsolu 16mg cho phụ nữ có thai và cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không dùng Medsolu 16mg cho người phải tham gia lái xe và có công việc cần vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Khi quá liều xảy ra, bệnh nhân có thể gặp tình trạng: nhược cơ, hội chứng Cushing, loãng xương,...
Cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất để được xử trí càng sớm càng tốt.
7.5 Bảo quản
Bảo quản Medsolu 16mg ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng từ mặt trời chiếu vào.
Đảm bảo xa tầm với của trẻ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Medsolu 16mg hết, bạn có thể mua thuốc Metprednew IMP 16 thay thế. Thuốc chứa Methylprednisolone hàm lượng 16mg, được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp, Lupus ban đỏ hệ thống, hen phế quản, viêm loét đại tràng mạn, hội chứng thận hư nguyên phát... Thuốc có dạng viên nén. Đối với người lớn, bạn có thể dùng 1-2 viên/ngày, uống 3 -5 ngày. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm và có giá 76.000/Hộp 3 vỉ x 10 viên.
Hoặc bạn cũng có thể mua sản phẩm Vipredni 4mg thay thế. Thuốc được sản xuất bởi Công ty TNHH Ha san-Dermapharm, chứa Methylprednisolone hàm lượng 4mg. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp viêm khớp dạng thấp, viêm loét đại tràng mạn tính, hen phế quản, thiếu máu tán huyết, lupus ban đỏ,... Thuốc có dạng bào chế là viên nén và có giá 105.000/Hộp 10 vỉ x 10 viên.
9 Thông tin chung
SĐK (nếu có): VD-21348-14
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Methylprednisolone là dẫn xuất 6- alpha methyl của prednisolon, có bản chất là một glucocorticoid với tác dụng điều trị viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch hiệu quả.
Methylprednisolone được tạo ra do sự methyl hóa prednisolon, vì vậy tác dụng chuyển hoá muối mất đi, do đó có ít nguy cơ giữ muối và gây phù. So với prednisolon thì tác dụng chống viêm của methylprednisolon lớn hơn 20%.[1].
10.2 Dược động học
Sinh khả dụng của Methylprednisolone đạt khoảng 80%.
Nồng độ thuốc trong huyết tương đạt mức lớn nhất sau 1-2 giờ dùng thuốc.
Tác dụng sinh học duy trì trong khoảng 12 giờ, có thể coi là tác dụng ngắn.
Giống như chuyển hoá của hydrocortison, Methylprednisolon được chuyển hoá ở gan.
Chất chuyển hoá được thải trừ qua nước tiểu.
Thời gian bán thải xấp xỉ 3 giờ.
11 Thuốc Medsolu 16mg giá bao nhiêu?
Thuốc Medsolu 16mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc Medsolu 16mg có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
12 Mua thuốc Medsolu 16mg ở đâu uy tín nhất?
Thuốc Medsolu 16mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Medsolu 16mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Methylprednisolone là một loại thuốc đã được FDA phê chuẩn để điều trị các tình trạng viêm khớp, dị ứng, hen phế quản cấp và duy trì lâu dài bệnh hen suyễn và ức chế miễn dịch.[2]
- Methylprednisolone có ưu điểm hơn prednisolon ở chỗ ít nguy cơ giữ muối và gây phù. Tác dụng chống viêm của methylprednisolon lớn hơn 20% so với prednisolon.
- Trong khoa thận, nó rất hữu ích trong việc kiểm soát hội chứng thận hư không rõ nguyên nhân hoặc thứ phát sau viêm thận Lupus.
- Medsolu 16mg được sản xuất bởi công ty trong nước nên rất dễ tìm mua, giá thành không quá đắt.
14 Nhược điểm
- Dùng corticosteroid liều cao, kéo dài có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như tác dụng phụ trên đường tiêu hóa, trên mắt, trên hệ cơ xương.[3]
- Medsolu 16mg không an toàn khi dùng cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú.
Tổng 6 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia của Drugbank (Cập nhật ngày 27 tháng 11 năm 2022). Methylprednisolone, Drugbank. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2022
- ^ Tác giả Antonio Ocejo (Đăng ngày 11 tháng 12 năm 2022). Methylprednisolone, Pubmed. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2023
- ^ Tác giả Muhammad Yasir (Đăng tháng 01 năm 2023). Corticosteroid Adverse Effects, Pubmed. Truy cập ngày 27 tháng 11 năm 2023