1 / 12
mebuvate 1 R7666

Mebuvate 0,05%

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuVisgerpharm/ Meracine, Công ty cổ phần nghiên cứu và sản xuất dược phẩm Meracine
Công ty đăng kýCông ty cổ phần nghiên cứu và sản xuất dược phẩm Meracine
Số đăng ký893100390625
Dạng bào chếKem bôi da
Quy cách đóng góiHộp 1 tuýp nhôm 5g
Hoạt chấtCitric Acid, Parafin lỏng
Tá dượcNatri Citrat (Sodium Citrate Dihydrate), Polysorbate 60 (Tween 60), Benzyl Alcohol, Nước tinh khiết (Purified Water)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq649
Chuyên mục Thuốc Kháng Viêm

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi tuýp kem bôi ngoài da Mebuvate 0,05% chứa:

Clobetasone butyrat 0,05% kl/kl

Thành phần tá dược gồm: cetostearyl alcohol, paraffin lỏng, benzyl alcohol, vaselin trắng, cetomacrogol 1000, polysorbat 60, tefose 63, propylene glycol, natri citrat dihydrat, acid citric khan, nước tinh khiết.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mebuvate 0,05%

Mebuvate 0,05% là thuốc corticosteroid có hiệu lực trung bình, được chỉ định điều trị tại chỗ các tình trạng viêm và ngứa ở da do các bệnh lý đáp ứng với steroid ở người lớn, người cao tuổi, trẻ em và nhũ nhi.

Thuốc giúp giảm các triệu chứng viêm, ngứa liên quan tới viêm da cơ địa (chàm), viêm da tiếp xúc dị ứng hoặc kích ứng, viêm da dầu, hăm da do tã lót, viêm da do tiếp xúc ánh sáng, viêm tai ngoài, sẩn cục ngứa và các phản ứng do côn trùng đốt.

Ngoài ra, Mebuvate 0,05% còn có thể được dùng trong điều trị duy trì xen kẽ với các đợt điều trị bằng steroid tại chỗ có hiệu lực mạnh hơn, nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát bệnh.

Thuốc Mebuvate 0,05% giảm viêm, ngứa, chàm, viêm da
Thuốc Mebuvate 0,05% giảm viêm, ngứa, chàm, viêm da

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Glovate Gel điều trị viêm da dị ứng

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mebuvate 0,05%

3.1 Liều dùng

Người lớn, người cao tuổi, trẻ em và nhũ nhi: Bôi ngoài da, dạng kem phù hợp đặc biệt với các bề mặt da ẩm ướt hoặc rỉ dịch.

Thời gian điều trị cho người lớn và người cao tuổi: Không nên sử dụng hàng ngày liên tục quá 4 tuần.

Nếu tình trạng xấu đi hoặc không cải thiện trong vòng 4 tuần, cần đánh giá lại việc chẩn đoán và điều trị.

Trẻ em: Chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ.

Đảm bảo dùng lượng thuốc tối thiểu có hiệu quả điều trị.

Thời gian điều trị cho trẻ em và nhũ nhi: Khi dùng clobetasone điều trị bệnh da liễu cho trẻ em, nên hạn chế dùng liên tục quá 7 ngày, cần xem xét lại nếu không cải thiện sau thời gian này.

Người cao tuổi: Sử dụng lượng thuốc tối thiểu trong thời gian điều trị ngắn nhất để đạt hiệu quả lâm sàng mong muốn.

Suy gan/thận: Khi dùng diện rộng lâu dài, nguy cơ tích lũy thuốc tăng ở người suy gan/thận nên cần giảm liều, theo dõi sát.

3.2 Cách dùng

Bôi lớp mỏng lên vùng da bị bệnh, không bôi lên vùng da mặt kéo dài hoặc vùng mí mắt.

Không băng kín vùng bôi thuốc trừ khi có chỉ định.

Kem đặc biệt phù hợp với vùng da ẩm hoặc rỉ dịch.[1]

4 Chống chỉ định

Không sử dụng cho người có tiền sử quá mẫn với clobetasone butyrat hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Không bôi lên vết thương hở, vùng da bị nhiễm khuẩn chưa kiểm soát, lao da, nhiễm nấm, virus trên da.

Không dùng kéo dài trên vùng mặt, vùng da mỏng, vùng da rách, vết loét mạn tính, không dùng cho vùng da bị bít kín lâu ngày nếu không có chỉ định chuyên môn.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Cloderm cream 15g điều trị viêm da tiếp xúc

5 Tác dụng phụ

Có thể gặp phản ứng quá mẫn tại chỗ như nổi ban, ngứa, phát ban toàn thân.

Rối loạn nội tiết rất hiếm gặp: ức chế trục dưới đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận, biểu hiện hội chứng Cushing, tăng cân, béo phì vùng trung tâm cơ thể, chậm tăng trưởng ở trẻ, loãng xương, tăng nhãn áp, tăng Glucose niệu.

Rối loạn mắt: nhìn mờ (không rõ tần suất).

Dùng kéo dài có thể gây mỏng da, giãn mạch, tím da, tăng nguy cơ nhiễm trùng, tróc da, mụn mủ chảy ra, cảm giác nóng rát hoặc châm chích, bong tróc da, đặc biệt ở vùng da mặt hoặc các nếp gấp.

6 Tương tác

Không phối hợp với các thuốc corticosteroid khác tại chỗ, tránh dùng đồng thời các sản phẩm có tác dụng tương tự trên cùng vùng da để hạn chế tăng hấp thu toàn thân và nguy cơ tác dụng không mong muốn.

Không dùng chung với thuốc gây ức chế mạnh CYP3A4 vì có thể tăng tích lũy corticosteroid tại chỗ, làm tăng nguy cơ các tác dụng không mong muốn trên toàn thân.

Các tương tác khác chưa được nghiên cứu đầy đủ, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác trong cùng một đợt điều trị.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với các corticosteroid khác hoặc có nguy cơ tăng hấp thu toàn thân (dùng trên diện rộng, vùng da bị tổn thương, vùng bít kín, trẻ sơ sinh).

Tránh dùng kéo dài hoặc dùng liên tục vì có thể gây hội chứng Cushing, ức chế trục dưới đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận, biểu hiện thiếu hụt glucocorticosteroid sau ngưng thuốc.

Không dùng trên mặt kéo dài, tránh dùng ở vùng da mỏng, vùng mí mắt, vùng da rách, tránh băng kín nếu không có chỉ định chuyên môn.

Không để thuốc tiếp xúc với mắt, niêm mạc.

Nếu có dấu hiệu nhiễm trùng da, phải ngưng thuốc và dùng kháng sinh thích hợp.

Thuốc chỉ dùng ngoài da, không được nuốt.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chỉ dùng khi lợi ích mong đợi cho mẹ vượt trội nguy cơ đối với thai nhi hoặc trẻ.

Chưa xác lập tính an toàn khi dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, cần thận trọng và chỉ sử dụng liều tối thiểu trong thời gian ngắn nhất.

Không nên bôi thuốc vào vùng vú khi cho con bú để tránh trẻ nuốt phải thuốc.

7.3 Xử trí khi quá liều

Quá liều do dùng kéo dài hoặc lượng lớn có thể gây ức chế trục dưới đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận với biểu hiện hội chứng Cushing.

Khi gặp quá liều, cần giảm dần số lần dùng hoặc chuyển sang corticosteroid có hiệu lực thấp hơn, theo chỉ định bác sĩ.

Trong trường hợp cần thiết, tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc trung tâm chống độc quốc gia.

7.4 Bảo quản

Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, tránh xa tầm tay trẻ em.

Sau khi mở nắp, thuốc có thể sử dụng trong vòng 3 tháng.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Mebuvate 0,05% hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Eumovate Cream của Glaxo Operations UK với thành phần Clobetasol Propionat được sử dụng trong điều trị các bệnh lý da đáp ứng với corticosteroid như viêm da cơ địa, vảy nến, chàm và các tình trạng viêm ngứa da. Thuốc giúp kiểm soát hiệu quả các triệu chứng viêm, đỏ, ngứa hoặc dày sừng tại chỗ trên da do nhiều nguyên nhân khác nhau.

Sản phẩm Cloleo 10g là sản phẩm của Công ty liên doanh BV Pharma, chứa thành phần Clobetasol Propionat, thường được dùng trong các trường hợp tổn thương da khó điều trị bằng corticosteroid thông thường. Thuốc được áp dụng cho những bệnh nhân mắc các bệnh lý da mãn tính như vảy nến, lichen phẳng, lupus đỏ dạng đĩa…

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Clobetasone butyrat thuộc nhóm corticosteroid có hiệu lực trung bình, chủ yếu tác động tại chỗ nhằm kiểm soát các biểu hiện viêm và ngứa trên các bệnh da đáp ứng với steroid.

Thuốc có mức độ hoạt động tại chỗ tương đối tốt, nguy cơ tác dụng toàn thân thấp, kể cả khi sử dụng liều lớn trên bề mặt da rộng ở người trưởng thành.

Nhiều nghiên cứu ghi nhận clobetasone butyrat không gây ức chế trục dưới đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận ở đa số bệnh nhân dùng ngắn hạn, song hiệu lực thấp hơn so với các corticosteroid mạnh ở các bệnh như vảy nến hoặc chàm.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Khi bôi lên da lành, clobetasone butyrat được hấp thu qua da với tỷ lệ thấp; nồng độ huyết tương tối đa khoảng 0,6 ng/ml đạt được sau 3 giờ đầu, giảm xuống dưới 0,1 ng/ml sau 72 giờ.

Phân bố: Sau hấp thu, hoạt chất phân bố chủ yếu ở lớp da và mô dưới da.

Chuyển hóa: Clobetasone butyrat được chuyển hóa chủ yếu tại gan theo con đường tương tự các corticosteroid khác.

Thải trừ: Các chất chuyển hóa được đào thải chủ yếu qua nước tiểu.

10 Thuốc Mebuvate 0,05% giá bao nhiêu?

Thuốc Mebuvate 0,05% hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Mebuvate 0,05% mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Mebuvate 0,05% để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Clobetasone butyrat giúp kiểm soát tốt các triệu chứng viêm và ngứa da trên nhiều bệnh lý đáp ứng với steroid, với hiệu lực trung bình, ít gây tác động toàn thân khi sử dụng đúng chỉ định.
  • Dạng kem ngoài da dễ thẩm thấu, phù hợp cho vùng da ẩm ướt hoặc rỉ dịch, tiện lợi khi sử dụng và kiểm soát liều lượng cho nhiều đối tượng bao gồm cả trẻ nhỏ, người cao tuổi.

13 Nhược điểm

  • Không dùng được kéo dài hoặc trên diện rộng, nhất là vùng mặt hoặc vùng da mỏng do nguy cơ tăng hấp thu toàn thân và xuất hiện tác dụng phụ hệ thống.
  • Cần thận trọng với phụ nữ mang thai, cho con bú, người suy gan, suy thận và trẻ nhỏ, đồng thời luôn cần sự hướng dẫn chặt chẽ của nhân viên y tế khi dùng.

Tổng 12 hình ảnh

mebuvate 1 R7666
mebuvate 1 R7666
mebuvate 2 C0413
mebuvate 2 C0413
mebuvate 3 B0325
mebuvate 3 B0325
mebuvate 4 H3063
mebuvate 4 H3063
mebuvate 5 O5700
mebuvate 5 O5700
mebuvate 6 G2151
mebuvate 6 G2151
mebuvate 7 N5787
mebuvate 7 N5787
mebuvate 8 U8434
mebuvate 8 U8434
mebuvate 9 F2161
mebuvate 9 F2161
mebuvate 10 L4707
mebuvate 10 L4707
mebuvate 11 K4720
mebuvate 11 K4720
mebuvate 12 R7467
mebuvate 12 R7467

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Thúy vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Mebuvate 0,05% 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Mebuvate 0,05%
    T
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789