1 / 12
mebazen 1 P6057

Mebazen 50mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCông Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dược Phẩm Đông Nam (Dong Nam Pharma), Công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam
Công ty đăng kýCông ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông Nam
Số đăng ký893110391325
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtClozapin
Tá dượcPovidone (PVP), Magnesi stearat, Aerosil (Colloidal anhydrous silica), Microcrystalline cellulose (MCC), Lactose monohydrat
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq680
Chuyên mục Thuốc Thần Kinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần hoạt chất: Clozapin 50mg.

Thành phân tả dược: Lactose monohydrat, Microcrystalline cellulose, Povidone, Aerosil, Magnesi stearat

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mebazen 50mg

Tâm thần phân liệt kháng trị:

Mebazen 50mg được chỉ định cho những bệnh nhân tâm thần phân liệt kháng trị và các trường hợp tâm thần phân liệt có đáp ứng bất lợi về thần kinh, không thể điều trị với các thuốc chống loạn thần khác, kể cả thuốc chống loạn thần không điển hình. Kháng trị được xác định là không cải thiện lâm sàng khi dùng ít nhất hai loại thuốc chống loạn thần, bao gồm cả thuốc không điển hình, trong thời gian đủ dài.

Rối loạn tâm thần xảy ra trong quá trình điều trị bệnh Parkinson:

Mebazen 50mg được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng rối loạn tâm thần xuất hiện ở bệnh nhân Parkinson mà các lựa chọn khác không hiệu quả hoặc không dung nạp được.

Thuốc Mebazen 50mg điều trị tâm thần phân liệt kháng trị
Thuốc Mebazen 50mg điều trị tâm thần phân liệt kháng trị

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Beclozine 25 điều trị tâm thần phân liệt

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mebazen 50mg

3.1 Liều dùng

Người lớn trên 18 tuổi (tâm thần phân liệt kháng trị):

Liều khởi đầu thường là 12,5 mg, uống 1–2 lần/ngày trong ngày đầu tiên, sau đó tăng lên 25 mg vào ngày thứ hai. Liều có thể được tăng mỗi ngày 25–50 mg đến khi đạt liều điều trị 300 mg/ngày trong vòng 2–3 tuần. Sau đó, liều có thể điều chỉnh tăng thêm 50–100 mg mỗi lần, cách nhau tối thiểu 1 tuần. Liều duy trì hiệu quả thường từ 200–450 mg/ngày, chia nhiều lần.

Rối loạn tâm thần trong bệnh Parkinson:

Liều khởi đầu không quá 12,5 mg/ngày vào buổi tối. Sau đó tăng dần mỗi lần 12,5 mg, tối đa 2 lần/tuần cho đến khi đạt liều tối đa 50 mg/ngày. Tổng liều nên uống vào buổi tối. Hiệu quả thường đạt được với liều 25–37,5 mg/ngày. Nếu đáp ứng kém, có thể tăng từng bước 12,5 mg/ngày đến tối đa 100 mg/ngày.

Người cao tuổi:

Khuyến cáo bắt đầu với liều thấp nhất (12,5 mg/lần đầu), tăng liều dần không vượt quá 25 mg/ngày.

Người suy gan:

Dùng thận trọng, theo dõi chức năng gan.

Người suy thận:

Không sử dụng ở bệnh nhân suy thận nặng.

Trẻ em dưới 16 tuổi:

Không dùng cho trẻ em dưới 16 tuổi.

3.2 Cách dùng

Dùng đường uống, nên uống vào buổi tối hoặc chia thành nhiều lần trong ngày sau bữa ăn. Cần theo dõi số lượng bạch cầu hạt trung tính (ANC) và bạch cầu trước và trong quá trình điều trị. Ngừng thuốc nếu số lượng bạch cầu giảm dưới 3.500/mm³ hoặc ANC dưới 2.000/mm³.[1]

4 Chống chỉ định

Quá mẫn với clozapin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Suy tủy xương, tiền sử giảm bạch cầu hạt.

Suy gan nặng, suy thận nặng.

Không sử dụng cho bệnh nhân hôn mê, nhiễm độc thần kinh do rượu hoặc các nguyên nhân khác.

Không sử dụng cho trẻ em dưới 16 tuổi.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Dafidi 100mg điều trị tâm thần phân liệt

5 Tác dụng phụ

Các tác dụng không mong muốn đã được ghi nhận, phân loại theo tần suất:

Rất thường gặp: Buồn ngủ, an thần, chóng mặt, táo bón, tăng tiết nước bọt, tim đập nhanh.

Thường gặp: Nhìn mờ, đau đầu, run, cứng khớp, rối loạn ngôn ngữ, tăng huyết áp, thay đổi điện tâm đồ, nhìn mờ, nhức đầu, run.

Ít gặp: Lú lẫn, mê sảng, khó nói, tăng men gan, phù.

Hiếm gặp: Hội chứng ngoại tháp, bồn chồn, kích động, hội chứng cholinergic, viêm gan, viêm thận, phát ban, ngứa.

Rất hiếm gặp: Suy tủy xương, giảm bạch cầu hạt, viêm phổi, hội chứng cai nghiện trẻ sơ sinh, phản ứng da, nhồi máu cơ tim, viêm cơ tim, tăng men gan nặng, phản ứng dị ứng nặng, rối loạn đông máu.

6 Tương tác

Dùng đồng thời với các thuốc ức chế CYP1A2 (ví dụ fluvoxamin) có thể làm tăng nồng độ clozapin trong máu.

Thuốc cảm ứng CYP1A2 (như omeprazol) có thể làm giảm tác dụng của clozapin.

Dùng chung với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng men gan khác (như carbamazepin, Rifampicin) có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa.

Không dùng phối hợp với các thuốc chống loạn thần khác do nguy cơ tăng độc tính lên máu và thần kinh.

Cần thận trọng khi dùng chung với thuốc hạ huyết áp, thuốc lợi tiểu, thuốc làm kéo dài khoảng QT, benzodiazepin, thuốc hướng thần khác vì tăng nguy cơ các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Dùng với lithium hoặc các thuốc gây co giật có thể làm tăng nguy cơ co giật.

Dùng đồng thời với các thuốc kháng cholinergic, thuốc ức chế acetylcholinesterase có thể làm tăng tác dụng phụ của clozapin.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Theo dõi sát số lượng bạch cầu và bạch cầu trung tính trong suốt quá trình điều trị.

Thận trọng ở bệnh nhân có bệnh lý tim mạch, bệnh gan, bệnh thận, tăng nhãn áp, tiền sử động kinh, hoặc mắc các bệnh lý thần kinh khác.

Cần thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, nguy cơ tụt huyết áp và suy giảm trí tuệ tăng lên.

Đối với bệnh nhân tiểu đường hoặc có nguy cơ, cần theo dõi đường huyết sát.

Không sử dụng cho bệnh nhân suy tủy, suy gan nặng, suy thận nặng, hoặc có tiền sử giảm bạch cầu hạt.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chỉ sử dụng clozapin khi thật sự cần thiết và lợi ích vượt trội nguy cơ tiềm tàng.

Phụ nữ đang dùng clozapin nên ngừng cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Quá liều gây ức chế thần kinh trung ương, rối loạn tim mạch, tăng tiết nước bọt, suy hô hấp, nhịp tim nhanh, tăng huyết áp, viêm phổi.

Chủ yếu là điều trị triệu chứng và chăm sóc hỗ trợ, theo dõi sát chức năng tim mạch, dùng Than hoạt tính kèm Sorbitol loại bỏ thuốc ra khỏi hệ tiêu hóa, cân bằng điện giải. Có thể sử dụng physostigmin nếu có hội chứng kháng cholinergic nặng. Lọc máu không hiệu quả.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Mebazen 50mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Mebamrol do Công ty Cổ phần S.P.M sản xuất, chứa thành phần hoạt chất Clozapin, được chỉ định sử dụng cho các trường hợp tâm thần phân liệt kháng trị khi các thuốc chống loạn thần khác không hiệu quả hoặc không dung nạp được.

Faropin 100 là sản phẩm do Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd sản xuất, với thành phần chính là Clozapin, được sử dụng trong các phác đồ điều trị bệnh lý loạn thần, đặc biệt ở những bệnh nhân không đáp ứng hoặc không dung nạp các thuốc chống loạn thần thông thường.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Clozapin là thuốc chống loạn thần, tác động chủ yếu lên thụ thể dopaminergic ở não, đồng thời ức chế nhiều thụ thể khác như serotonin, histamin, adrenergic và cholinergic. Thuốc có hiệu quả trong điều trị các rối loạn tâm thần nhờ đối kháng dopaminergic và serotonergic. Ngoài ra, clozapin còn tác động lên thụ thể GABA và một số thụ thể khác, giúp kiểm soát các triệu chứng tâm thần phân liệt kháng trị, giảm nguy cơ các phản ứng ngoại tháp so với các thuốc chống loạn thần kinh điển hình.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Sau khi uống, clozapin được hấp thu nhanh qua ống tiêu hóa, Sinh khả dụng 50–60%, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 1,5–2 giờ.

Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 4,65 lít/kg; tỉ lệ liên kết protein huyết tương khoảng 97%. Ở bệnh nhân tâm thần phân liệt, thể tích phân bố ở trạng thái ổn định trung bình 1,6 lít/kg.

Chuyển hóa: Clozapin được chuyển hóa ở gan qua các con đường N-demethyl hóa, N-oxy hóa, hydroxyl hóa và glucuronid hóa, chủ yếu thông qua CYP1A2, ngoài ra còn có CYP2C19, CYP3A4, CYP2D6.

Thải trừ: Sau khi uống liều 75 mg, thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 8 giờ (dao động 4–12 giờ). Clozapin được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa, một phần nhỏ thải qua phân.

10 Thuốc Mebazen 50mg giá bao nhiêu?

Thuốc Mebazen 50mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Mebazen 50mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Mebazen 50mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Có tác dụng điều trị hiệu quả cho những trường hợp tâm thần phân liệt kháng trị, khi các thuốc chống loạn thần khác không đáp ứng.
  • Giúp giảm nguy cơ các tác dụng phụ ngoại tháp so với các thuốc chống loạn thần kinh điển hình, giúp cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.
  • Hiệu quả tốt trong kiểm soát rối loạn tâm thần xảy ra ở bệnh nhân Parkinson không đáp ứng các phương pháp điều trị khác.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ gây giảm bạch cầu hạt, suy tủy xương và các rối loạn huyết học nghiêm trọng cần được theo dõi sát.
  • Có thể gây tác dụng phụ lên tim mạch, thần kinh, tiêu hóa, chuyển hóa và cần điều chỉnh liều ở nhóm bệnh nhân đặc biệt.

Tổng 12 hình ảnh

mebazen 1 P6057
mebazen 1 P6057
mebazen 2 O5071
mebazen 2 O5071
mebazen 3 U8617
mebazen 3 U8617
mebazen 4 F2354
mebazen 4 F2354
mebazen 5 M4081
mebazen 5 M4081
mebazen 6 E1342
mebazen 6 E1342
mebazen 7 L4078
mebazen 7 L4078
mebazen 8 O5167
mebazen 8 O5167
mebazen 9 G2528
mebazen 9 G2528
mebazen 10 J4517
mebazen 10 J4517
mebazen 11 Q6244
mebazen 11 Q6244
mebazen 12 J3605
mebazen 12 J3605

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Quang vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Mebazen 50mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Mebazen 50mg
    Q
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789