1 / 15
mczirox 1500 1 U8514

Mczirox-1500

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuZeiss Pharmaceuticals, Zeiss Pharma Ltd.
Công ty đăng kýZeiss Pharma Limited
Số đăng ký890110316525
Dạng bào chếBột pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ
Hoạt chấtCefuroxim
Xuất xứẤn Độ
Mã sản phẩmtq332
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần dược chất: Mỗi lọ chứa cefuroxim natri vô khuẩn, tương đương với 1500 mg cefuroxim.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mczirox-1500

MCZIROX-1500 được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn ở người lớn và trẻ em (kể cả trẻ sơ sinh) như:

Viêm phổi mắc phải ở cộng đồng.

Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính.

Nhiễm khuẩn đường tiết niệu phức tạp (bao gồm viêm bể thận).

Nhiễm khuẩn mô mềm: viêm mô tế bào, viêm quầng, nhiễm khuẩn vết thương.

Nhiễm khuẩn trong ổ bụng.

Dự phòng nhiễm khuẩn trong phẫu thuật Đường tiêu hóa, chỉnh hình, tim mạch, phụ khoa (bao gồm cả mổ lấy thai).

 Khi điều trị hoặc dự phòng nhiễm khuẩn nghi ngờ liên quan vi khuẩn kỵ khí, cần phối hợp cefuroxim với các kháng sinh thích hợp khác. Cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng kháng sinh hợp lý

Thuốc Mczirox-1500 bột pha tiêm điều trị nhiễm khuẩn nặng
Thuốc Mczirox-1500 bột pha tiêm điều trị nhiễm khuẩn nặng

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Roximcz 500 điều trị viêm họng viêm amidan

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mczirox-1500

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em >40 kg

Viêm phổi cộng đồng, đợt cấp viêm phế quản mạn tính, nhiễm khuẩn mô mềm, nhiễm khuẩn trong ổ bụng: 750 mg mỗi 8 giờ (tiêm tĩnh mạch hoặc bắp).

Nhiễm khuẩn tiết niệu phức tạp: 1500 mg mỗi 8 giờ.

Nhiễm khuẩn nặng: 750 mg mỗi 6 giờ (tiêm tĩnh mạch) hoặc 1500 mg mỗi 8 giờ.

Dự phòng phẫu thuật tiêu hóa, phụ khoa, chỉnh hình: 1500 mg lúc khởi mê, có thể thêm 2 liều 750 mg (bắp) sau 8 và 16 giờ.

Dự phòng phẫu thuật tim mạch, thực quản: 1500 mg lúc khởi mê, tiếp tục với 750 mg mỗi 8 giờ trong 24 giờ tiếp theo.

Trẻ em <40 kg

  • Trẻ sơ sinh >3 tuần tuổi và trẻ nhỏ: 30–100 mg/kg/ngày chia 3–4 lần (tĩnh mạch).
  • Trẻ sơ sinh 0–3 tuần tuổi: 30–100 mg/kg/ngày chia 2–3 lần.

Suy thận: Giảm liều tùy mức lọc creatinin

Suy gan: Không cần điều chỉnh liều.

3.2 Cách dùng

Thuốc dùng tiêm tĩnh mạch chậm (3–5 phút), truyền tĩnh mạch (30–60 phút), hoặc tiêm bắp sâu.

Không tiêm quá 750 mg vào cùng một vị trí bắp.

Nếu dùng lidocain pha tiêm bắp, không được dùng thuốc đã pha để tiêm tĩnh mạch.[1]

4 Chống chỉ định

Quá mẫn với cefuroxim hoặc các Cephalosporin khác.

Tiền sử phản vệ với bất kỳ kháng sinh beta-lactam (penicillin, monobactam, carbapenem).

Chống chỉ định với lidocain nếu dùng làm dung môi pha tiêm bắp (tham khảo thêm tờ hướng dẫn lidocain). Không tiêm tĩnh mạch lidocain

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Viciroxim 1,5g điều trị nhiễm khuẩn hô hấp dưới

5 Tác dụng phụ

Thường gặp: Giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ái toan, tăng enzym gan hoặc bilirubin, phản ứng tại chỗ tiêm.

Ít gặp: Giảm bạch cầu, giảm hemoglobin, giảm tiểu cầu, thiếu máu tán huyết, sốt do thuốc, viêm thận kẽ, viêm mạch da, phát ban, mày đay, ngứa, tăng creatinin máu, tăng nitrogen ure, giảm thanh thải creatinin, đau và viêm chỗ tiêm.

Hiếm gặp/Chưa biết: Phản vệ, hội chứng Kounis, viêm đại tràng giả mạc, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử da nhiễm độc, DRESS, phù thần kinh mạch, các rối loạn mắt nghiêm trọng.

Trẻ em: Các tác dụng tương tự người lớn

6 Tương tác

Có thể làm thay đổi hệ vi khuẩn ruột, giảm hấp thu oestrogen, giảm hiệu quả thuốc tránh thai kết hợp.

Probenecid làm tăng nồng độ và kéo dài thời gian thải trừ cefuroxim trong máu.

Dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu quai (như furosemid) hoặc aminoglycosid có nguy cơ tăng độc tính trên thận.

Có thể làm tăng INR khi dùng với thuốc chống đông đường uống.

Ảnh hưởng xét nghiệm Glucose máu (nên dùng phương pháp glucose oxidase hoặc hexokinase).

Không được trộn lẫn thuốc này với thuốc khác ngoài các Dung dịch tương thích đã hướng dẫn.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Cần kiểm tra tiền sử dị ứng với cephalosporin hoặc beta-lactam trước khi dùng.

Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân mẫn cảm nhẹ với beta-lactam khác.

Theo dõi phản ứng da nghiêm trọng (SJS, TEN, DRESS), nếu xuất hiện ngưng thuốc ngay.

Thận trọng khi phối hợp với thuốc lợi tiểu mạnh hoặc aminoglycosid, theo dõi chức năng thận, nhất là người già hoặc có tiền sử suy thận.

Cảnh giác phát triển vi sinh vật không nhạy cảm (Candida, enterococcus, Clostridium difficile), có thể cần ngưng thuốc khi xuất hiện bội nhiễm.

Không sử dụng đường tiêm nội sọ.

Theo dõi các tác dụng bất lợi ở mắt khi dùng đường tiêm không phù hợp.

Chú ý ảnh hưởng tới kết quả xét nghiệm máu chéo (Coombs dương tính), xét nghiệm glucose máu.

Dùng lidocain pha tiêm bắp phải tuân thủ hướng dẫn của lidocain, tuyệt đối không tiêm tĩnh mạch lidocain.

Lọ thuốc chứa natri, cần lưu ý với bệnh nhân ăn kiêng natri.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Thuốc qua nhau thai, đạt nồng độ trị liệu trong nước ối và máu dây rốn sau tiêm cho mẹ.

Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết vào sữa mẹ với lượng nhỏ, hiếm khi gây tác dụng phụ trên trẻ, tuy nhiên vẫn cần cân nhắc giữa việc ngừng cho con bú và ngừng điều trị.

7.3 Xử trí khi quá liều

Quá liều có thể gây biến chứng thần kinh như bệnh não, co giật, hôn mê, đặc biệt nếu không giảm liều ở bệnh nhân suy thận.

Có thể loại bỏ cefuroxim bằng thẩm phân máu hoặc thẩm phân phúc mạc

7.4 Bảo quản 

Bảo quản dưới 30°C, tránh ánh sáng và ẩm.

Thời gian ổn định sau pha: 16 giờ ở 25°C, 36 giờ ở 2–8°C; nên dùng ngay sau khi pha chế để đảm bảo an toàn vi sinh.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Mczirox-1500 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Cefuroxim 125mg Domesco, do Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco sản xuất, chứa hoạt chất Cefuroxim – một kháng sinh cephalosporin thế hệ 2. Thuốc được chỉ định trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn như viêm phổi mắc phải ở cộng đồng…

Sản phẩm Shincef 750mg của Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo chứa hoạt chất Cefuroxim, được sử dụng để điều trị hiệu quả các nhiễm khuẩn như viêm phổi cộng đồng, đợt cấp viêm phế quản mạn tính, nhiễm khuẩn đường tiết niệu phức tạp…

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Cefuroxim thuộc nhóm cephalosporin thế hệ 2, có cơ chế ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn nhờ gắn với protein liên kết penicillin (PBP), từ đó làm mất khả năng duy trì cấu trúc tế bào và dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn. Thuốc có phổ tác dụng rộng trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương, Gram âm, kể cả một số chủng kỵ khí, tuy nhiên đề kháng có thể xuất hiện qua cơ chế thủy phân bởi beta-lactamase, giảm ái lực PBP, giảm thấm màng ngoài hoặc bơm đẩy thuốc ra khỏi vi khuẩn. Một số vi khuẩn kháng cephalosporin tiêm khác cũng kháng với cefuroxim. Tỷ lệ kháng thuốc có thể thay đổi theo vùng địa lý và thời gian, nên cân nhắc thông tin địa phương khi điều trị nhiễm khuẩn nặng.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Sau tiêm bắp, nồng độ đỉnh trong huyết thanh khoảng 27–35 mcg/ml (liều 750 mg) và 33–40 mcg/ml (liều 1000 mg), đạt trong 30–60 phút. Sau tiêm tĩnh mạch 750 và 1500 mg, nồng độ huyết thanh lần lượt khoảng 50 và 100 mcg/ml sau 15 phút. Không thấy tích lũy thuốc khi tiêm lặp lại mỗi 8 giờ ở người khỏe mạnh.

Phân bố: Gắn kết protein 33–50%, Thể tích phân bố trung bình 9,3–15,8 lít/1,73 m². Thuốc phân bố tốt vào các mô, dịch (xoang, amiđan, niêm mạc phế quản, xương, dịch khớp, dịch kẽ, mật, dịch não tủy khi màng não viêm...). Qua được hàng rào máu não khi viêm màng não.

Chuyển hóa: Không bị chuyển hóa.

Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua thận, thời gian bán thải khoảng 70 phút. Khoảng 85–90% lượng thuốc được thải trừ dưới dạng không đổi qua nước tiểu trong 24 giờ (chủ yếu 6 giờ đầu). Độ thanh thải thận trung bình 114–170 ml/phút/1,73 m².

Đối tượng đặc biệt: Người già và trẻ em có dược động học tương tự người lớn nếu chức năng thận bình thường; ở trẻ sơ sinh, thời gian bán thải kéo dài theo tuổi thai. Suy thận làm giảm thải trừ, cần chỉnh liều. Rối loạn chức năng gan không ảnh hưởng dược động học.

10 Thuốc Mczirox-1500 giá bao nhiêu?

Thuốc Mczirox-1500 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Mczirox-1500 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Mczirox-1500 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Phổ tác dụng rộng trên cả vi khuẩn Gram dương, Gram âm và một số chủng kỵ khí, giúp điều trị hiệu quả nhiều loại nhiễm khuẩn nặng hoặc phức tạp.
  • Có nhiều đường dùng linh hoạt (tiêm bắp, tĩnh mạch), thuận tiện cho điều trị cấp cứu và bệnh nhân không thể uống thuốc.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng, có thể dẫn đến sốc phản vệ hoặc các hội chứng da nặng như SJS, TEN, DRESS.
  • Dùng kéo dài có thể làm tăng khả năng phát triển vi sinh vật không nhạy cảm, đặc biệt là nấm và Clostridium difficile.

Tổng 15 hình ảnh

mczirox 1500 1 U8514
mczirox 1500 1 U8514
mczirox 1500 2 F2242
mczirox 1500 2 F2242
mczirox 1500 3 E1264
mczirox 1500 3 E1264
mczirox 1500 4 O5458
mczirox 1500 4 O5458
mczirox 1500 5 U8105
mczirox 1500 5 U8105
mczirox 1500 6 T8118
mczirox 1500 6 T8118
mczirox 1500 7 S7131
mczirox 1500 7 S7131
mczirox 1500 8 D1767
mczirox 1500 8 D1767
mczirox 1500 9 N5053
mczirox 1500 9 N5053
mczirox 1500 10 U8700
mczirox 1500 10 U8700
mczirox 1500 11 S7612
mczirox 1500 11 S7612
mczirox 1500 12 D1458
mczirox 1500 12 D1458
mczirox 1500 13 K4185
mczirox 1500 13 K4185
mczirox 1500 14 J3018
mczirox 1500 14 J3018
mczirox 1500 15 P6745
mczirox 1500 15 P6745

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc cần sử dụng trong thời gian bao lâu?

    Bởi: Hoàng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Mczirox-1500 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Mczirox-1500
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789