Mapigyl
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Tipharco, Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Số đăng ký | VD-18765-13 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 8 viên |
Hoạt chất | Metronidazol, Spiramycin |
Tá dược | Magnesi stearat, Macrogol (PEG), Nước tinh khiết (Purified Water), titanium dioxid, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq183 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Spiramycin 750.000 IU (tương đương 172,3 mg, với hàm lượng Spiramycin là 4353,7 IU/mg)
Metronidazol 125 mg
Tá dược gồm: tinh bột mì, sodium starch glycolate, talc, magnesi stearat, hypromellose, Macrogol 6000, màu đỏ Ponceau 4R, đỏ Erythrosin, xanh patent V, titan oxyd, cồn 70°, nước tinh khiết.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Mapigyl
Thuốc được sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm trùng tại khoang miệng, bao gồm cả thể cấp tính, mạn tính và tái phát. Cụ thể như viêm tủy răng, áp xe quanh răng, viêm mô tế bào vùng hàm mặt, viêm quanh thân răng, viêm lợi, tổn thương viêm vùng miệng, viêm quanh răng, viêm tuyến mang tai và viêm vùng dưới hàm. Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng phòng ngừa nhiễm trùng răng miệng trong giai đoạn hậu phẫu.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Glonacin 1.5 M.I.U Glomed điều trị nhiễm khuẩn da, mô mềm
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Mapigyl
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống 2 viên mỗi lần, ngày 2–3 lần.
Trẻ từ 10–15 tuổi: Mỗi lần uống 1 viên, ngày 3 lần.
Trẻ từ 5–10 tuổi: Mỗi lần 1 viên, ngày 2 lần.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc trong bữa ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với Spiramycin, Erythromycin, Metronidazol hoặc các dẫn chất nitro-imidazol.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Spiramicin 750.000 MIU F.T Pharma điều trị nhiễm khuẩn phế quản
5 Tác dụng phụ
Mức độ | Biểu hiện |
Thường gặp | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi, chán ăn, đau bụng, vị kim loại khó chịu. |
Ít gặp | Mệt mỏi, chảy máu cam, đổ mồ hôi, cảm giác đè ép ngực, viêm kết tràng, ban da, ngoại ban, mày đay, giảm bạch cầu. |
Hiếm gặp | Phản vệ, bội nhiễm do dùng kéo dài, giảm bạch cầu hạt, động kinh, bệnh đa dây thần kinh, nhức đầu, phồng rộp da, ngứa, nước tiểu sẫm màu. |
6 Tương tác
Việc sử dụng đồng thời thuốc với các biện pháp tránh thai đường uống có thể làm giảm hiệu quả ngừa thai.
Metronidazol có thể gây tương tác với nhiều loại thuốc khác, cụ thể:
Khi phối hợp với Thuốc chống đông máu, đặc biệt là Warfarin, có thể làm tăng tác dụng chống đông, dẫn đến nguy cơ chảy máu.
Kết hợp với Disulfiram có thể gây độc tính trên hệ thần kinh trung ương như lú lẫn, hoang tưởng.
Dùng chung với Phenobarbital có thể thúc đẩy chuyển hóa Metronidazol, khiến nồng độ thuốc trong máu giảm nhanh, làm giảm hiệu quả điều trị.
Khi dùng cho người đang điều trị bằng Lithium, Metronidazol có thể gây độc tính do tăng nồng độ lithi trong huyết thanh.
Vecuronium, một thuốc giãn cơ không khử cực, có thể bị tăng cường tác dụng khi dùng cùng Metronidazol.
Ngoài ra, tuyệt đối không dùng Metronidazol đồng thời với rượu, vì có thể gây phản ứng giống Disulfiram, biểu hiện qua các triệu chứng như đỏ mặt, buồn nôn, nôn mửa, nhức đầu và vã mồ hôi.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cẩn trọng ở bệnh nhân suy gan do nguy cơ độc tính gan.
Metronidazol có thể gây dương tính giả trong nghiệm pháp Nelson (bắt động Treponema pallidum).
Liều cao trong điều trị amip hoặc Giardia có thể gây rối loạn huyết học hoặc tổn thương thần kinh vận động.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc qua được nhau thai với nồng độ cao, tránh dùng cho phụ nữ có thai, đặc biệt 3 tháng đầu.
Thuốc bài tiết vào sữa mẹ, nên ngừng cho bú nếu phải dùng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Đã ghi nhận trường hợp uống Metronidazol liều đơn lên tới 15 g.
Triệu chứng: buồn nôn, nôn, rối loạn điều hòa, co giật, viêm dây thần kinh ngoại biên (khi dùng liều 6–10,4 g mỗi 2 ngày).
Xử trí: điều trị theo triệu chứng gặp phải.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
Nhiệt độ từ 15°C đến 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Mapigyl hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Doropycin 750.000 IU, do Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco sản xuất, có chứa hoạt chất Spiramycin, được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt trong các trường hợp nhiễm trùng đường hô hấp, răng miệng và mô mềm theo chỉ định chuyên môn.
Sản phẩm Rocinva 0,75M do Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long sản xuất, chứa hoạt chất Spiramycin, là một kháng sinh nhóm macrolid, được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, đặc biệt trong các trường hợp nhiễm trùng răng miệng, viêm phổi, viêm xoang và các nhiễm khuẩn mô mềm khác theo chỉ định của bác sĩ.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Metronidazol:
- Nhạy cảm: Clostridium, Bifidobacterium, Eubacterium, Bacteroides, Fusobacterium, Peptostreptococcus...
- Đề kháng: Propionibacterium acnes, Actinomyces, trực khuẩn hiếu khí, vi khuẩn không bắt buộc ky khí.
Spiramycin:
- Kháng sinh nhóm macrolid, phổ tương tự Erythromycin và Clindamycin.
- Tác dụng kìm khuẩn ở nồng độ huyết thanh, có thể diệt khuẩn ở nồng độ mô.
- Cơ chế: tác động lên tiểu đơn vị 50S ribosom vi khuẩn → ức chế tổng hợp protein.
- Không tác dụng với vi khuẩn gram âm đường ruột.
Dược động học
Metronidazol:
- Hấp thu: Hấp thu nhanh, gần như hoàn toàn qua đường uống; nồng độ huyết tương ~10 µg/ml sau 1 giờ.
- Phân bố: Thể tích phân bố tương đương nước cơ thể (0,55–0,8 L/kg); liên kết protein 10–20%; vào được nước bọt, sữa mẹ, dịch não tủy.
- Chuyển hóa: Chủ yếu ở gan thành chất dạng hydroxy và acid.
- Thải trừ: Qua thận >90% liều uống trong 24 giờ; t½ trung bình 7 giờ, chất chuyển hóa hydroxy 9,5–19,2 giờ.
Spiramycin:
- Hấp thu: Không hoàn toàn, khoảng 20–50%; thức ăn làm giảm 70% nồng độ đỉnh.
- Phân bố: Rộng khắp; tập trung ở phổi, amidan, phế quản, xoang; ít vào dịch não tủy.
- Chuyển hóa: Không nêu rõ.
- Thải trừ: Chủ yếu qua mật; t½ khoảng 5–8 giờ.
10 Thuốc Mapigyl giá bao nhiêu?
Thuốc Mapigyl hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Mapigyl mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Mapigyl để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Phổ tác dụng rộng với hiệu lực cao trong điều trị nhiễm khuẩn răng miệng cấp, mạn hoặc tái phát.
- Việc sử dụng đường uống giúp người bệnh dễ dàng tuân thủ điều trị.
- Dạng viên nén bao phim giúp bảo vệ hoạt chất, giảm kích ứng dạ dày và thuận tiện trong bảo quản.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng không mong muốn trên tiêu hóa và thần kinh nếu dùng kéo dài hoặc liều cao.
- Nguy cơ tương tác thuốc cao, đặc biệt với thuốc chống đông và thuốc thần kinh.
Tổng 5 hình ảnh




