Malon DWP 750mg/350mg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Wealphar, Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar |
Số đăng ký | 893100385625 |
Hoạt chất | Glycerol (Glycerin), Sorbitol, Magnesium Hydroxide, Nhôm Hydroxit (Aluminium hydroxide) |
Tá dược | Sucralose (Splenda), Aerosil (Colloidal anhydrous silica), Nước tinh khiết (Purified Water), Natri Carboxymethylcellulose |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq361 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Nhôm hydroxyd 750 mg, Magnesi hydroxyd 350 mg.
Tá dược: Colloidal silicon dioxide, natri Carboxymethyl cellulose, Nipagin, Nipasol, Sucralose, hương cam, Glycerin, Dung dịch Sorbitol 70%, nước tinh khiết vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Malon DWP 750mg/350mg
Thuốc thuộc nhóm kháng acid, có tác dụng trung hòa acid dịch vị dạ dày nhờ sự phối hợp của nhôm hydroxyd và magnesi hydroxyd. Được chỉ định trong điều trị ngắn hạn các biểu hiện ợ nóng và trào ngược acid dạ dày

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Antilox Forte giảm triệu chứng trào ngược dạ dày
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Malon DWP 750mg/350mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống 10 ml (1 gói) sau bữa ăn 30–60 phút hoặc khi có triệu chứng. Không dùng quá 40 ml (4 gói)/ngày.
Trẻ em và thanh thiếu niên: Hiện chưa có dữ liệu đầy đủ về độ an toàn và hiệu quả trên nhóm tuổi này.
3.2 Cách dùng
Thuốc uống, cần lắc kỹ trước khi sử dụng.[1]
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Trường hợp hạ phosphat máu.
Bệnh nhân suy thận hoặc tiêu chảy
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Antilox 15g giảm tình trạng đau dạ dày
5 Tác dụng phụ
Ít gặp (≥1/1000 đến <1/100): Ợ hơi, đầy bụng do tạo CO₂.
Hiếm gặp (≥1/10.000 đến <1/1000): Rối loạn tiêu hóa như phân lỏng hoặc tiêu chảy.
Một số phản ứng khác: Dùng kéo dài, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận, có thể gây tăng magnesi máu, tích lũy nhôm tại mô thần kinh và xương, giảm nồng độ phosphat, hoặc mất cân bằng phospho–calci
6 Tương tác
Hấp thu của Tetracycline, một số kháng sinh khác, glycosid tim, Sắt, thuốc kháng cholinergic, diflunisal, naproxen, Indomethacin có thể bị cản trở do nhôm hydroxyd trong thuốc. Vì vậy cần uống cách xa các thuốc này ít nhất 2 giờ.
Tương kỵ: Do chưa có nghiên cứu, không được pha trộn thuốc với các chế phẩm khác.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không nên tự dùng thuốc quá 2 tuần nếu không có chỉ định của bác sĩ. Khi triệu chứng kéo dài hoặc tái phát thường xuyên cần thăm khám để loại trừ bệnh lý nghiêm trọng (như loét dạ dày, khối u).
Sử dụng lâu dài thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magnesi có thể gây rối loạn cân bằng phospho–calci dù mức hấp thu thấp.
Mỗi ml thuốc có 122,4–165,6 mg sorbitol, không phù hợp cho bệnh nhân mắc chứng không dung nạp Fructose di truyền. Sorbitol còn có thể gây rối loạn tiêu hóa nhẹ hoặc nhuận tràng.
Nipagin và nipasol có trong thuốc có nguy cơ gây phản ứng dị ứng, có thể xuất hiện muộn.
Lượng natri trong thuốc <1 mmol (23 mg) mỗi ml, được xem như không chứa natri.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc có thể sử dụng trong thai kỳ và thời gian cho con bú nếu có chỉ định của bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây tiêu phân nhão, tăng số lần đi ngoài; tình trạng này thường hồi phục sau khi ngừng thuốc. Ở bệnh nhân suy thận nặng dùng liều cao dài ngày, có thể gây tăng magnesi máu, tăng nhôm huyết thanh và tích tụ nhôm tại xương và thần kinh.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi khô mát, tránh ánh sáng, để xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Malon DWP 750mg/350mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Gelactive Fort do Công ty TNHH Liên doanh Hasan-Dermapharm sản xuất, chứa Magnesium Hydroxide và Nhôm Hydroxit (Aluminium hydroxide), là thuốc kháng acid được chỉ định trong điều trị ngắn hạn các triệu chứng ợ nóng, khó tiêu do dư thừa acid và hỗ trợ làm giảm tình trạng trào ngược dạ dày – thực quản.
Sản phẩm Mezapulgit của Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây, với thành phần Atapulgit, Magnesi Carbonat và Nhôm Hydroxit (Aluminium hydroxide), được sử dụng để điều trị các rối loạn tiêu hóa như ợ nóng, đầy bụng, khó tiêu do tăng tiết acid, đồng thời hỗ trợ cải thiện triệu chứng trào ngược dạ dày – thực quản.
9 Cơ chế tác dụng
Thuốc thuộc nhóm thuốc điều trị các rối loạn liên quan đến acid dạ dày. Nhôm Hydroxyd và magnesi hydroxyd có tác dụng trung hòa acid dịch vị, từ đó làm giảm nhanh các triệu chứng trào ngược và ợ nóng. Thuốc được xếp vào nhóm phối hợp và phức hợp của hợp chất nhôm, calci, magnesi (ATC: A02AD01)
10 Thuốc Malon DWP 750mg/350mg giá bao nhiêu?
Thuốc Malon DWP 750mg/350mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Malon DWP 750mg/350mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc giúp giảm nhanh triệu chứng ợ nóng và trào ngược acid dạ dày nhờ cơ chế trung hòa acid dịch vị.
- Dạng hỗn dịch uống, dễ sử dụng, phù hợp với cả người khó nuốt viên nén.
- Thành phần có hương cam, vị ngọt giúp dễ uống hơn so với các dạng kháng acid khác.
- Hàm lượng natri rất thấp, thích hợp cho bệnh nhân cần hạn chế muối
13 Nhược điểm
- Không khuyến cáo sử dụng lâu dài vì nguy cơ rối loạn chuyển hóa phospho–calci và tích lũy nhôm, magnesi.
- Không có dữ liệu đầy đủ về tính an toàn và hiệu quả ở trẻ em, do đó hạn chế sử dụng cho đối tượng này.
Tổng 6 hình ảnh





