Malon DWP 350mg/400mg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Wealphar, Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar |
Số đăng ký | 893100385525 |
Dạng bào chế | Hỗn dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 20 gói x 10ml |
Hoạt chất | Glycerol (Glycerin), Sorbitol, Magnesium Hydroxide |
Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water), Natri Carboxymethylcellulose |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq366 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi 10 ml hỗn dịch chứa:
Magnesi hydroxyd: 400 mg
Thành phần tá dược gồm: colloidal silicon dioxide, natri Carboxymethyl cellulose, nipagin, nipasol, Sucralose, hương cam, Glycerin, Dung dịch Sorbitol 70%, nước tinh khiết vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Malon DWP 350mg/400mg
Malon DWP 350mg/400mg thuộc nhóm thuốc phối hợp các hợp chất nhôm và magnesi, được sử dụng để điều trị các rối loạn tăng tiết acid dạ dày, hỗ trợ làm giảm triệu chứng loét dạ dày, loét tá tràng, viêm dạ dày và tình trạng ợ nóng, giúp kiểm soát acid dịch vị ở những trường hợp cần thiết

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Fumagate giảm cơn đau dạ dày
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Malon DWP 350mg/400mg
3.1 Liều dùng
Người lớn (bao gồm người cao tuổi): 10–20 ml (tương đương 1–2 gói), uống sau ăn từ 20 phút đến 1 giờ, và/hoặc trước khi đi ngủ, hoặc theo hướng dẫn riêng.
Trẻ em dưới 14 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.
Bệnh nhân suy thận: Không dùng.
Bệnh nhân suy gan: Chưa có hướng dẫn liều dùng cụ thể, cần sử dụng thận trọng.
3.2 Cách dùng
Thuốc sử dụng theo đường uống, cần lắc kỹ trước khi dùng. Có thể uống cùng nước hoặc sữa khi cần thiết.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Người bệnh suy nhược nặng, suy thận, đau bụng dữ dội và/hoặc có nguy cơ tắc ruột không được dùng sản phẩm này.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Gelactive Fort điều trị rối loạn tiêu hóa, viêm loét dạ dày
5 Tác dụng phụ
- Rối loạn hệ miễn dịch: Tần suất không rõ: có thể gặp phản ứng quá mẫn, ngứa, mày đay, phù mạch hoặc sốc phản vệ.
- Rối loạn tiêu hóa: Hiếm gặp tiêu chảy hoặc táo bón; đau bụng tần suất không xác định.
- Rối loạn chuyển hóa – dinh dưỡng: Rất hiếm khi xảy ra tăng magnesi máu (nhất là trên người suy thận). Tần suất không xác định: có thể tăng nhôm máu, hạ phosphat máu, tăng hủy xương, tăng calci niệu, nhuyễn xương khi dùng kéo dài hoặc liều cao, đặc biệt ở người ăn ít phospho.
6 Tương tác
- Thuốc kháng acid có nhôm làm giảm hấp thu nhiều thuốc uống khác như: đối kháng H2, Atenolol, bisphosphonat, chloroquine, chlorpromazin, Cefdinir, Cefpodoxime, Ciprofloxacin, cycline, Dasatinib, diflunisal, Digoxin, dexamethason, elrombopag, elvitegravir, fluoroquinolone, glucocorticoid, hydroxychloroquine, Indomethacin, muối Sắt, Isoniazid, ketoconazol, levothyroxin, lincosamid, Metoprolol, Nilotinib, phenothiazine, penicillamine, Propranolol, raltegravir, Rifampicin, rilpivirine, riociguat, Rosuvastatin, natri florid, các thuốc phối hợp kháng virus, Tetracycline, vitamin.
- Tránh dùng chung với các thuốc ức chế integrase (dolutegravir, raltegravir, bictegravir); nên tham khảo hướng dẫn sử dụng các thuốc phối hợp để biết liều dùng thích hợp.
- Để hạn chế tương tác, nên uống thuốc khác trước hoặc sau thuốc kháng acid ít nhất 2 giờ (4 giờ với fluoroquinolone).
- Khi dùng đồng thời với polystyrene sulphonate, cần thận trọng vì có thể làm giảm hiệu quả gắn Kali của polystyrene sulphonate ở bệnh nhân suy thận.
- Dùng liều cao hoặc kéo dài có thể làm thay đổi sự bài tiết một số thuốc khác, ví dụ tăng đào thải salicylat đã được quan sát.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Nhôm Hydroxyd có thể gây táo bón, trong khi dùng quá liều muối magnesi có nguy cơ giảm nhu động ruột; liều cao có thể làm tăng khả năng tắc ruột ở bệnh nhân nguy cơ (như người già, người suy thận).
- Nhôm hydroxyd hầu như không hấp thu qua đường tiêu hóa, tuy nhiên dùng liều cao hoặc kéo dài, nhất là trên bệnh nhân ăn ít phospho, có thể làm giảm phosphat huyết, tăng hủy xương, tăng calci niệu, nguy cơ nhuyễn xương. Cần hỏi ý kiến bác sĩ khi dùng dài ngày hoặc ở bệnh nhân có nguy cơ này.
- Thuốc chứa sorbitol, không dùng cho người mắc chứng không dung nạp Fructose di truyền (HFI); sorbitol có thể gây khó chịu tiêu hóa, nhuận tràng nhẹ.
- Nipagin và nipasol trong thuốc có thể gây dị ứng, có thể xuất hiện muộn.
- Sản phẩm chứa rất ít natri, về cơ bản được coi là không có natri.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không có hoặc có rất ít số liệu về sử dụng nhôm hydroxyd và magnesi hydroxyd trong thai kỳ. Nghiên cứu trên động vật chưa đầy đủ về độc tính sinh sản. Không nên dùng trong 3 tháng đầu thai kỳ và ở phụ nữ có khả năng sinh sản không áp dụng biện pháp tránh thai. Cần thận trọng khi kê đơn cho phụ nữ mang thai.
Phụ nữ cho con bú: Do lượng thuốc hấp thu vào cơ thể mẹ rất nhỏ nên được coi là an toàn khi dùng theo chỉ dẫn. Không dự đoán có ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ vì phơi nhiễm toàn thân thấp.
7.3 Xử trí khi quá liều
- Trường hợp dùng quá liều cấp tính thường ít khi xảy ra biến chứng nghiêm trọng. Nên ngưng thuốc và bù nước nếu cần.
- Dấu hiệu quá liều gồm tiêu chảy, đau bụng, nôn; liều cao có thể làm nặng thêm tình trạng tắc ruột ở người có nguy cơ.
- Nhôm và magnesi đào thải qua thận. Điều trị quá liều gồm tiêm tĩnh mạch calci gluconat, bù nước, dùng lợi tiểu cưỡng bức; nếu suy thận cần lọc máu hoặc thẩm phân phúc mạc.
7.4 Bảo quản
- Để xa tầm tay trẻ em.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Lắc kỹ trước khi sử dụng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Malon DWP 350mg/400mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Antilox 15g của Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên chứa thành phần hoạt chất Magnesium Hydroxide và Nhôm Hydroxit (Aluminium hydroxide), được chỉ định trong điều trị các bệnh lý liên quan đến tăng tiết acid dạ dày.
Sản phẩm Antilox Forte của Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên kết hợp các thành phần Simethicone, Magnesium Hydroxide và Nhôm Hydroxit (Aluminium hydroxide), được sử dụng trong điều trị các triệu chứng do tăng tiết acid dạ dày như viêm loét dạ dày, loét tá tràng, ợ nóng, đầy hơi và khó tiêu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Malon DWP 350mg/400mg thuộc nhóm thuốc điều trị các rối loạn liên quan đến acid dạ dày, phối hợp các hợp chất nhôm, calci và magnesi, giúp trung hòa acid dịch vị, hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày, tá tràng, và các biểu hiện tăng tiết acid dạ dày.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Nhôm hydroxyd hầu như không hấp thu qua Đường tiêu hóa ở người có chức năng thận bình thường.
Thải trừ: Nhôm và magnesi đào thải qua hệ tiết niệu; trong trường hợp suy thận, phải đào thải qua thẩm phân máu hoặc thẩm phân phúc mạc.
10 Thuốc Malon DWP 350mg/400mg giá bao nhiêu?
Thuốc Malon DWP 350mg/400mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Malon DWP 350mg/400mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc phối hợp magnesi và nhôm hydroxyd giúp trung hòa acid dạ dày hiệu quả, cải thiện các triệu chứng loét dạ dày, viêm dạ dày, ợ nóng và tăng tiết acid dịch vị ở người lớn.
- Sản phẩm bào chế dạng hỗn dịch, dễ sử dụng và có thể uống cùng nước hoặc sữa.
- Lượng natri trong thuốc rất thấp nên phù hợp với bệnh nhân cần hạn chế natri trong khẩu phần.
13 Nhược điểm
- Không nên dùng cho bệnh nhân suy thận hoặc người suy nhược nặng, đồng thời chống chỉ định ở những trường hợp đau bụng dữ dội hoặc nghi ngờ tắc ruột.
- Dùng kéo dài hoặc liều cao ở bệnh nhân ăn ít phospho có thể làm giảm phosphat máu, tăng nguy cơ nhuyễn xương hoặc rối loạn chuyển hóa calci-phosphat.
Tổng 7 hình ảnh






