Magnesi sulfat kabi 15%
Mã: HM7137 |
https://trungtamthuoc.com/magnesi-sulfat-kabi-15 Giá: 65.000₫ |
Hoạt chất: |
Giảm 30.000Đ cho đơn hàng trên 600.000đ |
Dung dịch tiêm truyền |
Tóm tắt nội dung [ẩn hiện]
- Chi tiết
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 THÀNH PHẦN
Nhóm thuốc: Vitamin và khoáng chất.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm.
Thành phần: Mỗi ống 10 ml dung dịch tiêm có chứa các thành phần sau:
Magnesium Sulfate……………………..1,5 mg.
Tá dược khác, nước cất pha tiêm vừa đủ 1 lọ.
2 CÔNG DỤNG - CHỈ ĐỊNH
Tác dụng dược lực học:
Magnesi là một cation chiếm phần lớn trong dịch ngoại bào và đồng thời là một chất điện giải thiết yếu cho cơ thể. Nó là yếu tố quan trọng tham gia vào hoạt động của nhiều hệ thống enzym, liên quan đến các chất dẫn truyền thần kinh và tham gia vào kích thích cơ bắp.
Thuốc còn có tác dụng ức chế thần kinh trung ương và có thể gây giãn mạch.
Tăng lượng magnesi trong máu có thể dẫn đến những biến đổi sau đây: kéo dài khoảng QT, PR, QRS.
Tác dụng dược động học
Khi được tiêm tĩnh mạch, Thuốc được hấp thu nhanh và có tác dụng ngay lập tức, và thời gian tác dụng kéo dài trong 30 phút.
Khoảng 25-30 % thuốc được liên kết với protein huyết tương.
Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận. Trên bệnh nhân suy thận, có thể gây nên tình trạng tích lũy magnesi.
Thuốc qua được nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.
Chỉ định
Thuốc được dùng trong các trường hợp sau:
Điều trị các trường hợp thiếu magnesi.
Điều trị loạn nhịp tim nặng (có hoặc nghi ngờ là xoắn đỉnh, bao gồm cả xoắn đỉnh do các thuốc chống loạn nhịp tim gây ra).
Điều trị thiếu magie trong trường hợp hạ Kali máu.
Bổ sung magnesi trong phục hồi cân bằng nước- điện giải.
Dự phòng và điều trị sản giật.
3 CÁCH DÙNG - LIỀU DÙNG
Cách dùng:
Pha loãng dung dịch tiêm trong các dung dịch thích hợp, ví dụ như natri clorid 0,9 %, hoặc glucose 5 %.
Quy trình chuẩn bị dung dịch tiêm truyền và thực hiện kỹ thuật tiêm phải do nhân viên y tế thực hiện.
Dung dịch nên được tiêm truyền ngay sau khi pha loãng để tránh tình trạng nhiễm khuẩn.
Liều lượng:
Pha 35-50 mmol trong 1 lít các dung dịch trên, truyền tĩnh mạch trong khoảng thời gian từ 12-24 giờ.
4 CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Chống chỉ định dùng thuốc trên các đối tượng sau:
Quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân bị suy thận nặng (độ thanh thải creatinin huyết tương dưới 30 ml/phút) vì thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận.
Bệnh nhân bị tổn thương cơ tim hay những bệnh nhân bị block tim.
5 TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
Các tác dụng không mong muốn thường xảy ra khi dùng quá liều, dẫn đến tăng magnesi máu. Các tác dụng không mong muốn có thể kể đến như:
Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn.
Đỏ da.
Hạ huyết áp do giãn mạch ngoại vi.
Suy tuần hoàn.
Ức chế tim, rối loạn nhịp tim.
Suy hô hấp.
Phản ứng quá mẫn, hạ calci máu.
Mất phản xạ gân - cơ.
Ngoài ra có thể gây đau tại chỗ tiêm.
Cần thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn có thể gặp phải khi dùng thuốc để kịp thời hướng dẫn xử lý an toàn và hiệu quả.
6 TƯƠNG TÁC THUỐC
Các tương tác thuốc cần chú ý:
Làm tăng tác dụng của các thuốc giãn cơ không khử cực như tubocurarine.
Thuốc chẹn kênh calci (nifedipin, nimodipin): có thể dẫn đến những thay đổi bất thường về chức năng cơ, với nifedipin có thể gây nên tình trạng hạ huyết áp sâu.
Kháng sinh aminoglycosid: làm tăng khả năng ức chế thần kinh - cơ.
Barbiturat, các thuốc gây nghiện và các thuốc hướng tâm thần khác: làm tăng tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương (trầm cảm).
7 LƯU Ý VÀ BẢO QUẢN
Lưu ý khi sử dụng
Thuốc qua được nhau thai, khi dùng cho phụ nữ mang thai, phải chú ý theo dõi nhịp tim của thai nhi. Chỉ nên sử dụng thuốc khi thật cần thiết, và cũng như bất cứ loại thuốc nào khác, cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ trước khi quyết định sử dụng.
Cần chú ý điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận.
Chưa thấy có nghiên cứu nào về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc, do đó có thể sử dụng trên các đối tượng này.
Chú ý kiểm tra độ trong của dung dịch trước khi tiêm, nếu dung dịch có bất cứ điều gì bất thường về màu sắc, hay có xuất hiện các tiểu phân lạ, nên loại bỏ ngay.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng, nếu có bất cứ thắc mắc gì có thể hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn thêm.
Chỉ sử dụng thuốc khi thuốc còn trong thời gian hạn sử dụng, không được phép dùng thuốc khi nó đã hết hạn.
Sử dụng thuốc theo đúng liều lượng và chỉ định của bác sĩ.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô thoáng, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
Nhiệt độ bảo quản không quá 30 độ C.
Tránh xa tầm nhìn và tầm tay của trẻ em.
8 NHÀ SẢN XUẤT
Quy cách đóng gói: Hộp 10 ống, mỗi ống 10 ml.
Nhà sản xuất: Thuốc được sản xuất bởi Fresenius Kabi.