1 / 11
lyo drol 1 O6586

Lyo-Drol 40mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuVianex S.A, Vianex S.A- Plant C
Công ty đăng kýCông ty TNHH Dược Tâm Đan
Số đăng ký520110427125
Dạng bào chếBột đông khô và dung môi pha dung dịch tiêm
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ bột đông khô 40mg và 1 ống nước pha tiêm 1ml
Hoạt chấtMethylprednisolone, Natri Hydroxyd
Xuất xứHy Lạp
Mã sản phẩmtq614
Chuyên mục Thuốc Kháng Viêm

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi lọ bột đông khô chứa 50,7 mg Methylprednisolone hydrogen succinate (tương đương 40 mg Methylprednisolone).

Tá dược gồm: Sodium phosphate monobasic monohydrate, sodium phosphate dibasic dried, sodium hydroxide, trehalose dihydrate. Ống dung môi đi kèm chứa 1 ml dung dịch.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Lyo-Drol 40mg

Tác dụng:

Lyo-Drol 40mg chứa Methylprednisolone hydrogen succinate – một glucocorticoid tổng hợp có tác dụng chống viêm mạnh, giảm đáp ứng miễn dịch, ức chế phản ứng dị ứng, kiểm soát các rối loạn miễn dịch và điều chỉnh hoạt động hormone vỏ thượng thận. Thuốc giúp kiểm soát các đợt viêm, đáp ứng miễn dịch quá mức, các phản ứng dị ứng nặng cũng như các rối loạn nội tiết do thiếu hụt corticosteroid.

Chỉ định:

Lyo-Drol 40mg được sử dụng trong nhiều tình trạng khác nhau bao gồm:

  • Rối loạn nội tiết: Suy vỏ thượng thận, tăng sản tuyến thượng thận, viêm tuyến giáp không sinh mủ, tăng calci máu do ung thư…
  • Bệnh thấp khớp: Viêm xương khớp, viêm màng hoạt dịch, viêm khớp dạng thấp, gút cấp, viêm cột sống dính khớp, viêm bao gân…
  • Bệnh tự miễn và hệ thống: Lupus ban đỏ hệ thống, viêm tim cấp do thấp, viêm đa động mạch, hội chứng Goodpasture…
  • Bệnh da liễu nặng: Pemphigus, hội chứng Stevens-Johnson, viêm da tróc vảy, vảy nến thể nặng…
  • Phản ứng dị ứng nặng: Hen phế quản, viêm da tiếp xúc, phù thanh quản cấp, sốc phản vệ, viêm mũi dị ứng…
  • Bệnh mắt: Viêm mống mắt, viêm màng mạch, viêm thần kinh thị giác, viêm kết mạc dị ứng, viêm giác mạc…
  • Bệnh tiêu hóa: Viêm loét đại tràng, viêm ruột non…
  • Bệnh hô hấp: Sarcoidosis có triệu chứng, lao phổi lan tỏa (kèm hóa trị lao), viêm phổi hít, COPD kịch phát, viêm phổi do Pneumocystis jiroveci ở bệnh nhân AIDS…
  • Rối loạn huyết học: Thiếu máu tán huyết miễn dịch, giảm tiểu cầu vô căn, giảm nguyên hồng cầu…
  • Ung thư: Bạch cầu, u lympho, nâng cao chất lượng sống ở ung thư giai đoạn cuối…
  • Hội chứng thận hư: Giảm protein niệu và tăng bài niệu…
  • Thần kinh: Phù não do u hoặc di căn, đợt kịch phát đa xơ cứng, chấn thương tủy sống cấp…
  • Chỉ định khác: Lao màng não, giun xoắn ảnh hưởng thần kinh/cơ tim, dự phòng buồn nôn và nôn do hóa trị, sau ghép tạng…
Thuốc Lyo-Drol 40mg điều trị viêm, dị ứng, tự miễn, cấp cứu
Thuốc Lyo-Drol 40mg điều trị viêm, dị ứng, tự miễn, cấp cứu

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Methylprednisolone 4mg Kingphar điều trị bệnh da liễu nặng

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Lyo-Drol 40mg

3.1 Liều dùng

Dùng theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.

Lyo-Drol 40mg có thể sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Ưu tiên tiêm tĩnh mạch trong các trường hợp cấp cứu.

Liều cho người lớn và trẻ em:

  • Phụ thuộc vào bệnh lý, mức độ nặng và đáp ứng của bệnh nhân.
  • Liều trẻ em không nên thấp hơn 0,5 mg/kg mỗi 24 giờ.

Bảng liều tham khảo:

  • Đe dọa tính mạng: Tiêm tĩnh mạch 30 mg/kg, ít nhất 30 phút, lặp lại 4–6 giờ/lần trong 48 giờ.
  • Thấp khớp, lupus, đa xơ cứng kịch phát: Tiêm tĩnh mạch 1 g/ngày, trong 3–5 ngày.
  • Phù não, viêm cầu thận: 30 mg/kg cách nhật trong 4 ngày hoặc 1 g/ngày trong 3–7 ngày.
  • Ung thư giai đoạn cuối: Tiêm tĩnh mạch 125 mg/ngày tối đa 8 tuần.
  • Phòng nôn do hóa trị: Tiêm tĩnh mạch 250 mg, 1 giờ trước hóa trị, có thể lặp lại.
  • Tổn thương tủy sống cấp tính: Tiêm tĩnh mạch 30 mg/kg trong 15 phút, sau đó truyền liên tục 5,4 mg/kg/giờ trong 23–47 giờ tùy thời điểm bắt đầu điều trị.
  • Đợt kịch phát COPD: Tiêm tĩnh mạch 0,5 mg/kg hoặc 125 mg mỗi 6 giờ, trong 72 giờ, sau đó chuyển sang dạng uống.
  • Liều hỗ trợ khác: 10–500 mg tiêm tĩnh mạch, có thể lặp lại tùy đáp ứng và chỉ định lâm sàng.

Không vượt quá liều và thời gian điều trị khuyến cáo của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

PHA bột đông khô với ống dung môi đi kèm, lắc nhẹ cho tan hết.

Chỉ sử dụng dung môi được cung cấp, không dùng dung môi khác.

Dùng Dung dịch đã pha ngay sau khi hoàn nguyên. Nếu cần pha loãng thêm, có thể dùng dung dịch Glucose 5%, NaCl 0,9%…

Kiểm tra dung dịch bằng mắt trước khi tiêm, không dùng nếu thấy lạ màu hoặc tủa.

Sử dụng kỹ thuật vô khuẩn, đảm bảo an toàn khi tiêm/truyền.[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng với methylprednisolone hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Nhiễm nấm toàn thân (trừ trường hợp phối hợp thuốc điều trị nấm đặc hiệu).

Chống chỉ định tiêm vắc-xin sống cho bệnh nhân đang dùng corticosteroid liều ức chế miễn dịch.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc BV Medra 8 điều trị rối loạn nội tiết

5 Tác dụng phụ

Nhiễm trùng cơ hội, làm che lấp triệu chứng nhiễm khuẩn.

Quá mẫn, phản ứng dị ứng.

Rối loạn nội tiết (suy tuyến yên, hội chứng Cushing, hội chứng cai steroid).

Rối loạn chuyển hóa (tăng đường huyết, rối loạn lipid máu, tăng cân…).

Ảnh hưởng tâm thần (rối loạn cảm xúc, mất ngủ, lo âu, trầm cảm…).

Tác động lên hệ thần kinh (tăng áp lực nội sọ, động kinh, chóng mặt…).

Ảnh hưởng thị giác (đục thủy tinh thể, tăng nhãn áp…).

Rối loạn tim mạch (suy tim sung huyết, loạn nhịp, tăng huyết áp…).

Rối loạn tiêu hóa (loét tiêu hóa, xuất huyết tiêu hóa, viêm tụy, tiêu chảy, buồn nôn…).

Ảnh hưởng da, mô dưới da (mụn trứng cá, teo da, rạn da, tăng tiết mồ hôi…).

Rối loạn cơ xương (loãng xương, yếu cơ, teo cơ, tiêu cơ vân, đau khớp…).

Các tác dụng không mong muốn khác: phù ngoại biên, mệt mỏi, vết thương lâu lành, phản ứng tại chỗ tiêm, triệu chứng cai thuốc khi giảm liều đột ngột.

6 Tương tác

Thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4: (Rifampin, Ketoconazole, Erythromycin, Diltiazem, Clarithromycin, Cyclosporin, Phenytoin, Phenobarbital, carbamazepin, nước ép bưởi…).

Thuốc chống đông: Có thể thay đổi tác dụng, cần kiểm tra chỉ số đông máu thường xuyên.

NSAID, aspirin: Tăng nguy cơ loét và xuất huyết tiêu hóa.

Thuốc trị đái tháo đường: Có thể cần điều chỉnh liều do tăng glucose máu.

Thuốc chẹn thần kinh cơ: Đã có báo cáo đối kháng hoặc tăng tác dụng phụ.

Thuốc kháng cholinesterase: Giảm hiệu quả khi phối hợp.

Thuốc lợi tiểu, Amphotericin B, xanthin, thuốc chẹn beta 2: Tăng nguy cơ hạ Kali máu.

Các chất ức chế miễn dịch khác: Tăng nguy cơ tác dụng phụ khi phối hợp.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Dùng liều thấp nhất có hiệu quả, giảm liều từ từ khi ngưng thuốc.

Thận trọng ở người có nhiễm trùng, lao tiềm ẩn, tiểu đường, loãng xương, suy gan thận, cao huyết áp, bệnh tim mạch, tiền sử rối loạn tâm thần.

Theo dõi tăng trưởng khi dùng kéo dài cho trẻ nhỏ.

Người cao tuổi dễ gặp tác dụng phụ về xương khớp, giữ nước, tăng huyết áp.

Cảnh báo tá dược: mỗi lọ thuốc chứa dưới 23 mg natri, coi như không chứa natri.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết, sau khi cân nhắc lợi ích và nguy cơ.

Một số trường hợp có thể ảnh hưởng thai nhi hoặc trẻ sơ sinh bú mẹ, cần theo dõi sát.

Corticosteroid có thể bài tiết qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Hiếm khi xảy ra ngộ độc cấp; chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.

Xử lý bằng điều trị triệu chứng và hỗ trợ; có thể cân nhắc lọc máu để loại bỏ thuốc.

Nguy cơ suy tuyến thượng thận nếu dùng kéo dài, cần giảm liều dần.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.

Để xa tầm tay trẻ em.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Lyo-Drol 40mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm BV Medra 4 do Công ty TNHH Dược phẩm BV Pharma sản xuất, chứa hoạt chất Methylprednisolone, thường được chỉ định trong các tình trạng viêm cấp và mạn tính, các phản ứng dị ứng nghiêm trọng, đợt kịch phát bệnh thấp khớp, rối loạn tự miễn

Sản phẩm Mepreson 125mg do Oriental Chemical Works Inc sản xuất, chứa hoạt chất Methylprednisolone, thường được sử dụng để kiểm soát nhanh các đợt viêm cấp tính, phản ứng dị ứng nghiêm trọng, các tình trạng rối loạn miễn dịch như Lupus ban đỏ hệ thống.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Methylprednisolone là một glucocorticoid tổng hợp có hoạt tính chống viêm mạnh hơn Prednisolone, đồng thời ít gây giữ nước và natri hơn. Dạng hydrogen succinate có tác dụng chuyển hóa và chống viêm tương tự. Khi dùng đường tiêm, thuốc đạt hoạt tính sinh học tương đương với dạng uống. So với Hydrocortisone, tác dụng ức chế bạch cầu ái toan của methylprednisolone hydrogen succinate mạnh gấp 4 lần khi so sánh liều tương đương.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Sau tiêm bắp 40 mg cho người lớn khỏe mạnh, nồng độ đỉnh trung bình là 454 ng/ml sau 1 giờ; không còn methylprednisolone sau 18 giờ. Hấp thu qua tiêm bắp tương đương với tiêm tĩnh mạch; dạng ester chuyển hóa nhanh chóng thành methylprednisolone hoạt tính sau khi tiêm.

Phân bố: Phân bố rộng vào mô, qua hàng rào máu não, bài tiết qua sữa mẹ; Thể tích phân bố khoảng 1,4 L/kg; gắn protein huyết tương ~77%.

Chuyển hóa: Chủ yếu ở gan, tạo thành các chất không hoạt tính (20β-hydroxymethylprednisolone…), nhờ hệ enzym CYP3A4; cũng có thể là cơ chất của p-glycoprotein.

Thải trừ: Các chất chuyển hóa được bài tiết qua nước tiểu. Thời gian bán thải trung bình 1,8–5,2 giờ; Độ thanh thải toàn cơ thể khoảng 15–16 L/giờ.

10 Thuốc Lyo-Drol 40mg giá bao nhiêu?

Thuốc Lyo-Drol 40mg hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.

11 Thuốc Lyo-Drol 40mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn bác sĩ kê Lyo-Drol 40mg để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội) hoặc liên hệ qua hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả trong kiểm soát nhanh các phản ứng viêm cấp tính, các đợt kịch phát bệnh tự miễn, dị ứng nặng và rối loạn miễn dịch.
  • Đa dạng chỉ định, ứng dụng cho nhiều nhóm bệnh từ nội tiết, miễn dịch, cơ xương khớp đến thần kinh, hô hấp, ung thư…
  • Dạng bột đông khô pha tiêm đảm bảo tính ổn định, dễ bảo quản, thuận tiện sử dụng trong cấp cứu và các tình huống cần tác động dược lực nhanh.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ tác dụng phụ đa cơ quan, dễ gặp khi sử dụng kéo dài hoặc liều cao như loãng xương, tiểu đường, suy thượng thận, rối loạn tâm thần.

Tổng 11 hình ảnh

lyo drol 1 O6586
lyo drol 1 O6586
lyo drol 2 I3740
lyo drol 2 I3740
lyo drol 3 P6488
lyo drol 3 P6488
lyo drol 4 I3344
lyo drol 4 I3344
lyo drol 5 P6873
lyo drol 5 P6873
lyo drol 6 J3246
lyo drol 6 J3246
lyo drol 7 Q6885
lyo drol 7 Q6885
lyo drol 8 N5706
lyo drol 8 N5706
lyo drol 9 G2160
lyo drol 9 G2160
lyo drol 10 O5718
lyo drol 10 O5718
lyo drol 11 V8357
lyo drol 11 V8357

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Hoàng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Lyo-Drol 40mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Lyo-Drol 40mg
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789