Lungtec Tablets 10mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Synmosa Biopharma, U-Liang Pharmaceutical Co., Ltd. |
Công ty đăng ký | Synmosa Biopharma Corporation Co., Ltd. |
Số đăng ký | 471110315825 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Bambuterol |
Tá dược | Povidone (PVP), Magnesi stearat, Cellulose silic hóa vi tinh thể, Lactose monohydrat |
Xuất xứ | Đài Loan |
Mã sản phẩm | tq342 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Lungtec Tablets 10mg chứa thành phần dược chất chính là Bambuterol hydroclorid 10mg. Thành phần tá dược gồm lactose monohydrate, tinh bột ngô, povidone K-30, cellulose vi tinh thể và Magie stearat.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Lungtec Tablets 10mg
Lungtec Tablets 10mg thuộc nhóm thuốc chủ vận beta-2, có cơ chế tác dụng là làm giãn cơ trơn phế quản thông qua kích thích chọn lọc thụ thể beta-2, giúp cải thiện lưu thông không khí ở đường hô hấp. Thuốc được sử dụng trong các trường hợp hen phế quản, co thắt phế quản và tắc nghẽn đường thở có khả năng hồi phục. Ngoài ra, thuốc còn hỗ trợ giảm các triệu chứng do co thắt phế quản ở người mắc bệnh lý hô hấp mạn tính.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Lungtec 10mg điều trị viêm phế quản phổi
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Lungtec Tablets 10mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: Liều khởi đầu 10–20mg/ngày, dùng ngay trước khi đi ngủ. Sau 1–2 tuần, có thể tăng liều từ 10mg lên 20mg/ngày dựa trên đáp ứng lâm sàng. Ở những người đã dung nạp tốt với chất chủ vận beta-2 trước đó, liều khuyến nghị cũng là 20mg/ngày.
Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều.
Bệnh nhân suy thận mức độ trung bình–nặng (GFR <50 ml/phút): Sử dụng liều khởi đầu bằng nửa liều người lớn.
Suy chức năng gan: Không khuyến cáo dùng cho người rối loạn chức năng gan do khó dự đoán chuyển hóa thành terbutalin.
Trẻ em: Không sử dụng cho trẻ em do chưa có đủ dữ liệu an toàn.
3.2 Cách dùng
Uống mỗi ngày một lần, ngay trước khi đi ngủ. Bệnh nhân nên kết hợp với liệu pháp kháng viêm tối ưu (như corticosteroid dạng hít, thuốc đối kháng thụ thể leukotrien) khi sử dụng để điều trị duy trì hen phế quản.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với terbutalin hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
Không sử dụng cho trẻ em do thiếu dữ liệu lâm sàng đầy đủ.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Bambumed 10 điều trị hen phế quản
5 Tác dụng phụ
Hầu hết tác dụng không mong muốn đều liên quan đến đặc tính của các amin cường giao cảm, thường phụ thuộc vào liều và có xu hướng giảm dần sau 1–2 tuần điều trị.
Phân loại theo tần suất và hệ cơ quan:
Rất thường gặp: Run cơ, đau đầu, rối loạn hành vi (bồn chồn).
Thường gặp: Đánh trống ngực, vọp bẻ, rối loạn giấc ngủ.
Ít gặp: Lo âu, tim đập nhanh, loạn nhịp tim (rung nhĩ, nhịp nhanh trên thất, ngoại tâm thu).
Tần suất không xác định: Thiếu máu cơ tim cục bộ, buồn nôn, chóng mặt, quá kích động, phản ứng quá mẫn (phù mạch, mề đay, ngoại ban, co thắt phế quản, hạ huyết áp, suy kiệt dưỡng), hạ Kali huyết, tăng đường huyết, co thắt phế quản nghịch thường
6 Tương tác
Bambuterol làm kéo dài tác động của Suxamethonium (succynylcholin) do ức chế enzym cholinesterase huyết tương, tác động này phụ thuộc liều và hồi phục hoàn toàn khi ngưng thuốc.
Thuốc ức chế thụ thể beta (kể cả nhỏ mắt), đặc biệt loại không chọn lọc, có thể làm giảm hoặc mất hoàn toàn tác dụng của bambuterol.
Không dùng với halothan do tăng nguy cơ loạn nhịp tim; thận trọng với thuốc mê halogen khác khi phối hợp với chất chủ vận beta-2.
Thận trọng khi dùng với các thuốc gây hạ kali huyết (thuốc thải kali, methyl xanthin, corticosteroid) do nguy cơ giảm kali huyết tăng lên.
Bambuterol có thể bị giảm nồng độ bởi quinidin do ức chế enzym cholinesterase.
Đã ghi nhận trường hợp tăng nhãn áp góc hẹp khi phối hợp với Salbutamol, ipratropium; khuyến cáo không dùng phối hợp này cho bệnh nhân có nguy cơ mắc phải.
Thận trọng khi dùng đồng thời các thuốc kích thích thần kinh giao cảm khác.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Giảm phân nửa liều ở người suy thận (GFR <50 ml/phút).
Ở bệnh nhân xơ gan hoặc suy gan nặng, liều dùng cần điều chỉnh tùy cá thể, nên ưu tiên dùng terbutalin trực tiếp.
Thận trọng ở người nhiễm độc giáp, bệnh tim mạch nặng, đái tháo đường, tăng nhãn áp góc hẹp.
Kiểm soát đường huyết chặt chẽ ở bệnh nhân đái tháo đường khi bắt đầu điều trị.
Nguy cơ hạ kali huyết, đặc biệt khi hen cấp hoặc phối hợp thuốc làm giảm kali; cần theo dõi kali huyết thanh.
Không dùng khởi đầu hoặc tăng liều khi điều trị cơn hen cấp kịch phát.
Lưu ý tác dụng tăng đường huyết và nguy cơ loạn nhịp ở bệnh nhân dùng digitalis glycosid.
Không dùng cho bệnh nhân có rối loạn dung nạp lactose di truyền hiếm gặp (bệnh galactose, thiếu enzym lactase, kém hấp thu glucose-galactose).
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa ghi nhận tác động gây quái thai trên động vật nhưng nên thận trọng ở 3 tháng đầu thai kỳ.
Cẩn trọng khi dùng ở cuối thai kỳ do nguy cơ chống co thắt; đã ghi nhận hạ đường huyết thoáng qua ở trẻ sinh non có mẹ dùng chất chủ vận beta-2.
Chưa rõ bambuterol có vào sữa mẹ không, terbutalin có đi qua sữa nhưng không ảnh hưởng trẻ bú ở liều điều trị. Quyết định ngưng cho con bú hay ngưng thuốc tùy thuộc cân nhắc giữa lợi ích cho mẹ và trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây tăng nồng độ terbutalin máu, với triệu chứng như đau đầu, lơ mơ, run cơ, buồn nôn, vọp bẻ, đánh trống ngực, tim đập nhanh, loạn nhịp tim. Hạ huyết áp và rối loạn chuyển hóa (tăng đường huyết, nhiễm toan lactic) có thể xảy ra. Có thể xuất hiện giảm kali huyết và ức chế cholinesterase huyết tương kéo dài vài ngày.
Xử trí: Chủ yếu là điều trị hỗ trợ, rửa dạ dày, dùng than hoạt, theo dõi cân bằng toan kiềm, đường huyết, điện giải, nhịp tim, huyết áp. Chất giải độc thích hợp là thuốc ức chế thụ thể beta chọn lọc tim, nhưng phải thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử co thắt phế quản. Nếu giảm sức cản mạch máu gây tụt huyết áp, cần bù dịch huyết tương
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Lungtec Tablets 10mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Respamxol 20 của Công ty cổ phần dược phẩm Medisun chứa hoạt chất Bambuterol, được chỉ định trong điều trị hen phế quản, các trường hợp co thắt phế quản và tắc nghẽn đường hô hấp có hồi phục. Thuốc giúp làm giãn cơ trơn phế quản, hỗ trợ kiểm soát và dự phòng các triệu chứng khó thở, thở khò khè do bệnh lý hô hấp mạn tính.
Sản phẩm Bamstad Stella của Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam với thành phần Bambuterol được sử dụng trong điều trị hen phế quản, co thắt phế quản và các trường hợp tắc nghẽn đường hô hấp có hồi phục. Thuốc giúp giãn cơ trơn phế quản, giảm triệu chứng khó thở, thở khò khè, hỗ trợ kiểm soát và phòng ngừa tái phát các cơn hen.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Lungtec Tablets 10mg chứa bambuterol là tiền chất của terbutalin, một chất chủ vận giao cảm tác động chọn lọc lên thụ thể beta-2. Khi được chuyển hóa thành terbutalin, thuốc làm giãn cơ trơn phế quản, ngăn phóng thích các chất co thắt nội sinh, ức chế phản ứng phù nề do các chất trung gian hóa học và tăng cường vận chuyển nhầy trong đường hô hấp.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Khoảng 20% liều bambuterol uống được hấp thu, hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Phân bố: Sau khi hấp thu, khoảng 90% bambuterol chuyển hóa chậm thành terbutalin hoạt tính; 1/3 liều hấp thu chuyển hóa tại ruột và gan chủ yếu thành các dạng trung gian.
Chuyển hóa: Ở người lớn, khoảng 10% bambuterol uống vào chuyển thành terbutalin. Nồng độ terbutalin tối đa đạt sau 2–6 giờ, tác dụng kéo dài ít nhất 24 giờ. Đạt trạng thái ổn định sau 4–5 ngày dùng. Thời gian bán hủy bambuterol khoảng 13 giờ, terbutalin khoảng 21 giờ.
Thải trừ: Bambuterol, các chất chuyển hóa và terbutalin được bài tiết chủ yếu qua thận. Ở bệnh nhân suy thận cần giảm liều khởi đầu, chưa có dữ liệu trên người suy thận nặng (GFR <30 ml/phút). Ở bệnh nhân xơ gan, chuyển hóa có thể thay đổi khó lường tùy cá thể.
10 Thuốc Lungtec Tablets 10mg giá bao nhiêu?
Thuốc Lungtec Tablets 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Lungtec Tablets 10mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Lungtec Tablets 10mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Tác dụng kéo dài giúp duy trì kiểm soát triệu chứng hen, chỉ cần dùng một lần mỗi ngày, thuận tiện cho bệnh nhân tuân thủ điều trị.
- Hiệu quả trong kiểm soát các trường hợp co thắt phế quản có hồi phục, phù hợp điều trị duy trì cho bệnh nhân hen phế quản mạn tính.
13 Nhược điểm
- Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em do thiếu dữ liệu về độ an toàn.
- Nguy cơ xuất hiện các tác dụng không mong muốn trên hệ tim mạch, thần kinh và rối loạn điện giải, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc ở bệnh nhân có bệnh nền.
Tổng 9 hình ảnh








