Loratadin 10mg Tipharco
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Tipharco, Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Số đăng ký | VD-27060-17 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 01 chai x 200 viên |
Hoạt chất | Loratadine, Lactose |
Tá dược | Talc, Magnesi stearat, Gelatin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq191 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Dị Ứng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang cứng chứa:
Loratadin: 10 mg
Tá dược: Lactose, tinh bột mì, gelatin, bột talc, magnesi stearat vừa đủ 1 viên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Loratadin 10mg Tipharco
Thuốc Loratadin 10mg được sử dụng để điều trị các bệnh lý dị ứng bao gồm:
Viêm mũi dị ứng với các biểu hiện như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi.
Viêm kết mạc dị ứng gây ngứa mắt, xót mắt, chảy nước mắt.
Phản ứng ngứa, nổi mày đay mạn tính và các dị ứng ngoài da khác.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Clamoxyl điều trị nghẹt mũi, chảy nước mũi
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Loratadin 10mg Tipharco
3.1 Liều dùng
Người lớn, người cao tuổi và trẻ em ≥ 12 tuổi: Uống 1 viên mỗi ngày.
Trẻ từ 2 đến dưới 12 tuổi:
Trẻ ≥ 30kg: 1 viên mỗi ngày.
Trẻ < 30kg: ½ viên mỗi ngày.
Bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng (Độ thanh thải creatinin < 30ml/phút): Bắt đầu với liều 1 viên cách ngày.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên thuốc với nước.[1]
4 Chống chỉ định
Không dùng Loratadin trong trường hợp:
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Papiseus điều trị viêm mũi dị ứng
5 Tác dụng phụ
Mức độ | Tác dụng không mong muốn |
Thường gặp | Đau đầu, khô miệng |
Ít gặp | Chóng mặt, khô mũi, hắt hơi, viêm kết mạc |
Hiếm gặp | Trầm cảm, tim đập nhanh, loạn nhịp nhanh trên thất, đánh trống ngực, buồn nôn, rối loạn chức năng gan, rối loạn kinh nguyệt, phát ban, nổi mày đay, phản vệ |
6 Tương tác
Khi dùng đồng thời với cimetidin, nồng độ loratadin trong huyết tương có thể tăng khoảng 60% do bị ức chế quá trình chuyển hóa, tuy nhiên không ghi nhận biểu hiện bất thường trên lâm sàng.
Với ketoconazol: Làm tăng nồng độ loratadin gấp 3 lần do ức chế CYP3A4. Không ghi nhận tác dụng phụ do khoảng điều trị rộng.
Với erythromycin: Tăng AUC loratadin khoảng 40%, tăng AUC chất chuyển hóa descarboethoxyloratadin khoảng 46%. Không ảnh hưởng đến khoảng QTc trên ECG, không thay đổi về độ an toàn hay gây buồn ngủ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng ở bệnh nhân suy gan.
Có thể gây khô miệng, đặc biệt ở người cao tuổi, làm tăng nguy cơ sâu răng. Cần duy trì vệ sinh răng miệng.
Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi do chưa có dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không có đủ nghiên cứu về độ an toàn của loratadin trong thai kỳ. Chỉ dùng khi thật sự cần thiết, trong thời gian ngắn và với liều thấp.
Loratadin và chất chuyển hóa có thể tiết vào sữa mẹ. Chỉ dùng liều thấp, thời gian ngắn nếu cần thiết khi đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng
Ở người trưởng thành, khi sử dụng loratadin với liều cao từ 40 đến 180mg có thể xuất hiện các triệu chứng như buồn ngủ, đau đầu và tim đập nhanh. Trong khi đó, trẻ nhỏ sử dụng siro vượt quá liều khuyến cáo (trên 10mg) có thể gặp phản ứng ngoại tháp và đánh trống ngực.
Xử trí
Xử lý chủ yếu dựa trên điều trị hỗ trợ và kiểm soát triệu chứng, cần bắt đầu sớm và tiếp tục cho đến khi bệnh nhân hồi phục ổn định.
Trong các trường hợp cấp tính:
- Gây nôn bằng siro ipeca để loại bỏ thuốc khỏi dạ dày càng sớm càng tốt.
- Sau khi nôn, dùng than hoạt có thể giúp hạn chế hấp thu loratadin còn sót lại.
- Nếu không thể gây nôn (ví dụ: bệnh nhân bất tỉnh, co giật, hoặc mất phản xạ nôn):
- Rửa dạ dày bằng Dung dịch NaCl 0,9%.
- Đặt ống nội khí quản để ngăn ngừa nguy cơ hít phải chất nôn.
- Loratadin không thể loại bỏ bằng thẩm tách máu, do đó biện pháp này không có tác dụng trong xử trí quá liều.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, thoáng mát.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Loratadin 10mg Tipharco hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Lodegald-Des do Công ty Dược phẩm và Thương mại Phương Đông (TNHH) sản xuất, chứa hoạt chất Desloratadine, được chỉ định trong điều trị các tình trạng dị ứng như viêm mũi dị ứng và mày đay mạn tính, nhằm giúp giảm nhanh các triệu chứng như hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi, ngứa mắt và phát ban trên da.
Sản phẩm Clamidin 10mg do Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim sản xuất, chứa hoạt chất Loratadine, được sử dụng để điều trị các biểu hiện dị ứng như viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm, viêm kết mạc dị ứng, nổi mày đay và các tình trạng dị ứng da khác nhằm làm giảm các triệu chứng như hắt hơi, ngứa, chảy nước mũi và phát ban.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Loratadin là thuốc kháng histamin ba vòng, tác dụng kéo dài, chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại biên mà không gây an thần. Thuộc nhóm kháng histamin thế hệ thứ hai, thuốc giúp giảm các triệu chứng viêm mũi và viêm kết mạc dị ứng do histamin, đồng thời có tác dụng chống ngứa và nổi mày đay. Do không thấm vào hệ thần kinh trung ương nên không gây buồn ngủ ở liều điều trị.
Dược động học
Hấp thu
Sau khi uống, loratadin được cơ thể hấp thu nhanh chóng. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được trung bình sau khoảng 1,5 giờ đối với loratadin nguyên dạng và khoảng 3,7 giờ đối với chất chuyển hóa có hoạt tính.
Phân bố
Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương, chiếm khoảng 97%. Khi dùng liều thông thường, loratadin không đi qua hàng rào máu não.
Chuyển hóa
Loratadin được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua hệ enzym microsom cytochrom P450, tạo thành chất chuyển hóa có hoạt tính dược lý là descarboethoxyloratadin.
Thải trừ
Lượng lớn loratadin, khoảng 80% liều dùng, được đào thải dưới dạng chất chuyển hóa qua nước tiểu và phân trong vòng 10 ngày.
Thời gian bán thải trung bình là 17 giờ đối với loratadin và 19 giờ với descarboethoxyloratadin, tuy nhiên có sự thay đổi giữa các cá thể. Ở người cao tuổi và bệnh nhân xơ gan, thời gian này kéo dài. Nồng độ loratadin không bị ảnh hưởng bởi nồng độ urê trong máu.
10 Thuốc Loratadin 10mg Tipharco giá bao nhiêu?
Thuốc Loratadin 10mg Tipharco hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Loratadin 10mg Tipharco mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc phát huy tác dụng nhanh chóng, duy trì hiệu lực kéo dài hơn 24 giờ, giúp người bệnh chỉ cần dùng 1 lần mỗi ngày.
- Loratadin không gây buồn ngủ khi dùng đúng liều nhờ đặc tính không đi qua hàng rào máu não.
- Dạng viên nang cứng tiện lợi, dễ sử dụng, phù hợp với người lớn và trẻ em.
13 Nhược điểm
- Việc sử dụng loratadin cần lưu ý ở người có chức năng gan kém do thuốc chuyển hóa mạnh tại gan. Ngoài ra, thuốc có thể gây khô miệng và đau đầu ở một số người, nhất là người cao tuổi.
Tổng 7 hình ảnh






