1 / 11
lombard 50 1 B0348

Lombard 50mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDược Phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm), Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm)
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm)
Số đăng ký893110373125
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtMilnacipran
Tá dượcTalc, Magnesi stearat, Sodium Laureth Sulfate, Sodium Croscarmellose, titanium dioxid
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq467
Chuyên mục Thuốc Thần Kinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất:

Milnacipran hydroclorid ……………………… 50 mg

Tá dược:

Calci phosphat dibasic khan, croscarmellose natri, silicon dioxyd, magnesi stearat, Opadry AMB J (polyvinyl alcohol, talc, titan dioxid, glyceryl monocaprylocaprat, sodium lauryl sulphat)

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Lombard 50mg

Milnacipran thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm, hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế thu hồi serotonin và norepinephrine tại hệ thần kinh trung ương. Nhờ đó, thuốc làm tăng nồng độ các chất dẫn truyền thần kinh này ở não, hỗ trợ điều chỉnh tâm trạng và giảm các biểu hiện của rối loạn trầm cảm. Thuốc không có tác động rõ rệt lên các thụ thể dẫn truyền thần kinh khác và không ảnh hưởng đến hoạt động của enzyme monoamine oxidase.

Chỉ định:

Thuốc được dùng trong điều trị các trường hợp trầm cảm và trạng thái trầm cảm

Thuốc Lombard 50mg điều trị trầm cảm, cải thiện rối loạn tâm trạng
Thuốc Lombard 50mg điều trị trầm cảm, cải thiện rối loạn tâm trạng

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Gligca 25mg điều trị đau cơ xơ hóa

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Lombard 50mg

3.1 Liều dùng

Người lớn:

Liều khởi đầu thường là 25 mg/ngày, sau đó tăng dần tới 100 mg/ngày, chia thành 2 đến 3 lần, uống sau khi ăn. Liều lượng có thể được điều chỉnh theo độ tuổi và mức độ triệu chứng.

Người cao tuổi:

Bắt đầu với liều 25 mg/ngày, tăng dần lên tối đa 60 mg/ngày, chia làm 2–3 lần, uống sau khi ăn.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc sau bữa ăn, chia đều số lần uống trong ngày theo hướng dẫn liều dùng.

Liều lượng có thể được điều chỉnh tăng hoặc giảm tùy theo đáp ứng và độ tuổi của người bệnh.[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng với milnacipran hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.

Đang sử dụng hoặc vừa ngừng sử dụng thuốc ức chế monoamine oxidase (MAO) trong vòng 2 tuần.

Bệnh nhân bí tiểu, chẳng hạn do bệnh tuyến tiền liệt, vì tác dụng ức chế tái hấp thu norepinephrine có thể làm nặng thêm tình trạng này.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Paxine-20 điều trị rối loạn hoảng sợ

5 Tác dụng phụ

Tác dụng không mong muốn nghiêm trọng:

Hội chứng Malin: cứng cơ, khó nuốt, rối loạn vận động, sốt, nhịp tim nhanh, cần ngừng thuốc và xử trí kịp thời.

Hội chứng Serotonin: kích động, lú lẫn, run, sốt, tăng phản xạ, nên ngưng thuốc nếu xuất hiện các biểu hiện này.

Co giật, giảm bạch cầu, rối loạn da nghiêm trọng (Stevens-Johnson), hội chứng SIADH kèm hạ natri máu.

Rối loạn chức năng gan, vàng da.

Tác dụng phụ thường gặp:

Thần kinh: buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu, mất ngủ, lo âu, tăng nhạy cảm thính giác, rối loạn vận động.

Tim mạch: hạ huyết áp tư thế đứng, nhịp tim nhanh, hồi hộp, tăng huyết áp.

Tiêu hóa: buồn nôn, nôn, khô miệng, đau bụng, táo bón, chán ăn, rối loạn vị giác, tiêu chảy.

Khác: phát ban, ngứa, mệt mỏi, đổ mồ hôi, cảm giác nóng lạnh, rối loạn tình dục, rụng tóc, đau khớp.

Lưu ý: Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ phản ứng bất thường nào khi dùng thuốc.

6 Tương tác

Dùng cùng thuốc ức chế MAO (selegiline, rasagiline, safinamide): có thể gây tăng nồng độ amin thần kinh, dẫn đến nguy cơ cao tác dụng phụ, cần ngưng MAO ít nhất 2 tuần trước khi bắt đầu milnacipran.

Sử dụng với các thuốc chống trầm cảm khác: có thể gây ra các triệu chứng như đổ mồ hôi, co giật, sốt cao, hôn mê.

Rượu: tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương.

Thuốc hạ huyết áp (clonidine): giảm hiệu quả kiểm soát huyết áp.

Lithium carbonate: nguy cơ hội chứng serotonin.

Chủ vận thụ thể 5-HT1B/1D (Sumatriptan): có thể gây tăng huyết áp, co thắt mạch vành.

Lisdexamfetamine, methylene blue: nguy cơ hội chứng serotonin.

Digoxin: dùng đồng thời có thể gây hạ huyết áp tư thế, nhịp tim nhanh.

Adrenaline, norepinephrine: làm tăng tác dụng lên tim mạch.

Không trộn lẫn thuốc này với thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Theo dõi sát bệnh nhân có ý định tự tử hoặc tiền sử tự tử, đặc biệt khi bắt đầu điều trị và thay đổi liều.

Giám sát bệnh nhân có các triệu chứng như lo âu, bồn chồn, kích động, hưng cảm, hoảng loạn.

Đề phòng tăng huyết áp kịch phát, đo huyết áp, nhịp tim thường xuyên.

Lưu ý đối với bệnh nhân có tiền sử bí tiểu, tăng nhãn áp, bệnh lý tim mạch, động kinh, rối loạn lưỡng cực, suy thận, suy gan.

Người cao tuổi: nguy cơ tăng nồng độ thuốc, hạ natri máu, hội chứng SIADH.

Trẻ em: chưa xác định hiệu quả và độ an toàn, không khuyến cáo dùng.

Có thể gây buồn ngủ, chóng mặt nên thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chỉ dùng cho phụ nữ có thai khi lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi.

Thuốc có thể truyền qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ. Cân nhắc ngừng cho con bú hoặc dừng thuốc tùy từng trường hợp.

7.3 Xử trí khi quá liều

Dấu hiệu: nôn, khó thở, nhịp tim nhanh (liều 800 mg – 1 g); liều cao hơn kết hợp với thuốc khác có thể gây buồn ngủ, tăng CO2 máu, rối loạn ý thức.

Xử trí: không có thuốc giải độc đặc hiệu, nên tiến hành rửa dạ dày và sử dụng Than hoạt tính sớm nhất có thể. Hỗ trợ điều trị triệu chứng và theo dõi sát bệnh nhân

7.4 Bảo quản 

Để thuốc nơi khô ráo, tránh ánh sáng, giữ ở nhiệt độ không vượt quá 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Lombard 50mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Stablon là thuốc chứa hoạt chất Tianeptine, được sử dụng trong điều trị các rối loạn trầm cảm từ mức độ nhẹ đến vừa ở người lớn. Thuốc giúp cải thiện các biểu hiện như giảm hứng thú, khí sắc trầm buồn, lo âu, mất ngủ và rối loạn cảm xúc liên quan đến trầm cảm.

Stresam là thuốc chứa Etifoxine, được chỉ định hỗ trợ giảm triệu chứng lo âu trong các rối loạn thần kinh tâm căn và các trạng thái căng thẳng kéo dài. Sản phẩm giúp ổn định cảm xúc, làm dịu tâm trạng và cải thiện chất lượng giấc ngủ ở những bệnh nhân gặp phải lo âu dai dẳng hoặc có biểu hiện căng thẳng thần kinh kéo dài.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Milnacipran là thuốc chống trầm cảm, mã ATC N06AX17. Thuốc có tác động chủ yếu thông qua ức chế chọn lọc tái hấp thu serotonin và norepinephrine ở não, giúp gia tăng nồng độ các chất dẫn truyền thần kinh này. Thử nghiệm trên động vật cho thấy milnacipran làm tăng nồng độ serotonin và norepinephrine trong não, đồng thời không ảnh hưởng rõ rệt tới các thụ thể thần kinh khác hoặc enzyme monoamine oxidase. Tác dụng chống trầm cảm được ghi nhận qua thử nghiệm bơi gắng sức trên chuột.

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu

Sau khi uống liều đơn 12,5–100 mg, nồng độ tối đa đạt sau 2–3 giờ, thời gian bán hủy khoảng 8 giờ.

Dùng liều lặp lại 25 mg x 2 lần/ngày, trạng thái ổn định đạt vào ngày thứ 5, Cmax cuối cao hơn ban đầu 1,4 lần.

Ảnh hưởng của thức ăn:

Dùng lúc đói cho Cmax thấp hơn so với dùng sau khi ăn, nhưng không ảnh hưởng nhiều đến Tmax và AUC.

9.2.2 Phân bố

Tỷ lệ liên kết protein huyết tương sau khi uống liều 100 mg là khoảng 36–38% trong 2–9 giờ sau dùng thuốc.

9.2.3 Chuyển hóa

Chủ yếu lưu hành dưới dạng chưa chuyển hóa trong huyết tương và nước tiểu, ngoài ra có các chất chuyển hóa glucuronide, khử ethyl.

9.2.4 Thải trừ

Khoảng 85% milnacipran chưa chuyển hóa và chất chuyển hóa thải qua nước tiểu trong 48 giờ sau khi dùng liều 50 mg.

9.2.5 Đối tượng đặc biệt

Suy thận: nồng độ thuốc tăng rõ rệt, các chỉ số AUC và T1/2 dài hơn.

Suy gan: không khác biệt lớn về các chỉ số dược động học, tuy nhiên Cmax, AUC và T1/2 có xu hướng tăng.

Người cao tuổi: AUC tăng đáng kể so với người trưởng thành.

10 Thuốc Lombard 50mg giá bao nhiêu?

Thuốc Lombard 50mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Lombard 50mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Lombard 50mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Thuốc giúp điều chỉnh các rối loạn tâm trạng thông qua ức chế tái hấp thu đồng thời serotonin và norepinephrine, mang lại hiệu quả cải thiện các triệu chứng trầm cảm dai dẳng.
  • Dược động học rõ ràng, phần lớn thuốc được thải trừ qua thận, dễ theo dõi trên đối tượng bệnh nhân đặc biệt.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ gây hội chứng serotonin và các tác dụng phụ thần kinh nghiêm trọng, đòi hỏi phải theo dõi sát trong quá trình điều trị.
  • Tăng nguy cơ tương tác với nhiều thuốc khác, đặc biệt là nhóm thuốc chống trầm cảm và ức chế MAO, nên phải kiểm tra kỹ tiền sử dùng thuốc của người bệnh.

Tổng 11 hình ảnh

lombard 50 1 B0348
lombard 50 1 B0348
lombard 50 2 Q6612
lombard 50 2 Q6612
lombard 50 3 N5523
lombard 50 3 N5523
lombard 50 4 H2886
lombard 50 4 H2886
lombard 50 5 O5535
lombard 50 5 O5535
lombard 50 6 D1722
lombard 50 6 D1722
lombard 50 7 S7185
lombard 50 7 S7185
lombard 50 8 E1634
lombard 50 8 E1634
lombard 50 9 L4374
lombard 50 9 L4374
lombard 50 10 F2646
lombard 50 10 F2646
lombard 50 11 Q6834
lombard 50 11 Q6834

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Hoài vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (1) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Lombard 50mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Lombard 50mg
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789