Lipozinc Oral Syrup
Thực phẩm chức năng
| Thương hiệu | Erbex, ERBEX S.R.L. |
| Công ty đăng ký | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ EUROVIT VIỆT NAM |
| Số đăng ký | 1504/2022/ĐKSP |
| Dạng bào chế | Dung dịch uống |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 chai 150ml |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Kẽm Picolinate (Zinc Picolinate) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | ak3317 |
| Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi 10 ml siro Lipozinc Oral Syrup bao gồm:
- Kẽm (dưới dạng Kẽm picolinate): hàm lượng tương đương 15 mg Kẽm nguyên tố
- Vitamin B6 (dưới dạng Pyridoxine hydrochloride) với hàm lượng 2,8 mg.
- Các phụ liệu khác vừa đủ.
Dạng bào chế: Siro uống.
2 Lipozinc Oral Syrup có công dụng gì?
Lipozinc Oral Syrup được sử dụng nhằm bổ sung Kẽm và Vitamin B6 cho cơ thể, hỗ trợ quá trình chuyển hóa dinh dưỡng, cải thiện chức năng tiêu hóa và góp phần nâng cao sức đề kháng tự nhiên, đặc biệt ở những đối tượng có nhu cầu tăng cường vi chất.

3 Đối tượng sử dụng
Trẻ em và người lớn có biểu hiện ăn uống kém, hấp thu dinh dưỡng chưa tốt.
Người có nhu cầu bổ sung Kẽm và Vitamin B6 do chế độ ăn chưa cân đối.
Đối tượng cần hỗ trợ tăng cường sức đề kháng trong các giai đoạn cơ thể suy nhược.
4 Liều dùng - cách dùng của Lipozinc Oral Syrup
4.1 Liều dùng
Trẻ 0–12 tháng tuổi: dùng 2 ml mỗi ngày
Trẻ từ 1–3 tuổi: dùng 3 ml mỗi ngày
Trẻ từ 4–5 tuổi: dùng 5 ml mỗi ngày
Trẻ từ 9–13 tuổi: dùng 5 ml mỗi lần, ngày 1–2 lần
Trẻ từ 14 tuổi trở lên và người lớn: dùng 10–20 ml mỗi ngày
Liều dùng có thể được điều chỉnh theo tư vấn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
4.2 Cách dùng
Lắc kỹ chai Lipozinc Oral Syrup trước khi sử dụng.
Nên uống trước bữa ăn khoảng 30 phút hoặc sau ăn ít nhất 1 giờ để hỗ trợ khả năng hấp thu.
5 Chống chỉ định
Không sử dụng Lipozinc Oral Syrup cho người có tiền sử mẫn cảm hoặc không dung nạp với bất kỳ thành phần nào có trong sản phẩm.
==>> Xem thêm sản phẩm: Zincodue bổ sung kẽm giúp ăn ngon miệng, tăng đề kháng
6 Tác dụng phụ
Hiện tại chưa ghi nhận các phản ứng bất lợi đặc hiệu liên quan đến việc sử dụng Lipozinc Oral Syrup khi dùng đúng liều khuyến cáo.
7 Tương tác
Cho đến nay, chưa có báo cáo cụ thể về tương tác bất lợi khi sử dụng Lipozinc Oral Syrup cùng với các sản phẩm khác.
8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
8.1 Lưu ý và thận trọng
Sản phẩm Lipozinc Oral Syrup có thể xuất hiện hiện tượng lắng cặn hoặc kết tủa trong quá trình bảo quản; đây là đặc điểm tự nhiên của dạng bào chế siro và không ảnh hưởng đến chất lượng khi sử dụng.
Không dùng vượt quá liều khuyến nghị hàng ngày.
Sản phẩm Lipozinc Oral Syrup là thực phẩm bảo vệ sức khỏe, không có tác dụng thay thế thuốc điều trị.
8.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng để đảm bảo phù hợp với nhu cầu vi chất cá nhân và tình trạng sinh lý đặc biệt.
8.3 Bảo quản
Bảo quản sản phẩm Lipozinc Oral Syrup ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Để xa tầm tay trẻ em dưới 3 tuổi.
==>> Quý bạn đọc có thể tham khảo thêm thực phẩm chức năng có cùng công dụng: [CHÍNH HÃNG] Siro Imunol Syrup giúp tăng đề kháng
9 Tác dụng của các thành phần
Kẽm (dạng Kẽm picolinate): Kẽm là vi chất thiết yếu tham gia vào hoạt động của nhiều enzyme trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tăng trưởng, miễn dịch và chức năng tiêu hóa. Dạng Kẽm picolinate được ghi nhận có khả năng hấp thu sinh học tốt hơn so với một số muối Kẽm vô cơ, từ đó hỗ trợ hiệu quả việc bổ sung vi chất.[1].
Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride): Vitamin B6 tham gia vào chuyển hóa protein, lipid và glucid, đồng thời hỗ trợ hoạt động của hệ thần kinh và hệ miễn dịch. Việc bổ sung Vitamin B6 giúp tối ưu hóa quá trình sử dụng năng lượng từ thức ăn và hỗ trợ chức năng tiêu hóa, đặc biệt ở những người có nhu cầu vi chất tăng cao.
10 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm Lipozinc Oral Syrup hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Ocean Picozinc là thực phẩm chức năng dạng siro chứa hoạt chất Kẽm Picolinate, được sản xuất tại Thổ Nhĩ Kỳ, giúp bổ sung kẽm cho cơ thể nhằm hỗ trợ tăng cường sức đề kháng và cải thiện khả năng hấp thu dinh dưỡng. Sản phẩm do thương hiệu Nuvita Ilac ve Kimya San sản xuất, được Công ty TNHH Thương mại Trí Khang đăng ký lưu hành với số đăng ký 1845/2020/ĐKSP. Ocean Picozinc được bào chế dưới dạng siro, đóng gói hộp 1 chai 30 ml.
Lipozinc Drops là thực phẩm chức năng bổ sung Kẽm Picolinate, được bào chế dưới dạng Dung dịch uống, giúp hỗ trợ cung cấp kẽm cho cơ thể nhằm góp phần tăng cường sức đề kháng và cải thiện khả năng hấp thu dinh dưỡng. Sản phẩm thuộc thương hiệu Erbex (ERBEX S.R.L.), xuất xứ từ Ý, do Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Eurovit Việt Nam đăng ký lưu hành với số đăng ký 3245/2023/ĐKSP. Lipozinc Drops được đóng gói hộp 1 lọ 30 ml, hạn sử dụng 36 tháng.
11 Lipozinc Oral Syrup giá bao nhiêu?
Lipozinc Oral Syrup chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
12 Lipozinc Oral Syrup mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua Lipozinc Oral Syrup trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Review Lipozinc Oral Syrup có tốt không?

14 Ưu điểm
- Công thức kết hợp Kẽm và Vitamin B6 hỗ trợ toàn diện cho tiêu hóa và sức đề kháng.
- Dạng siro dễ sử dụng, phù hợp cho cả trẻ nhỏ và người lớn.
- Hàm lượng được chia liều linh hoạt theo từng độ tuổi.
15 Nhược điểm
- Cần thận trọng về liều dùng ở trẻ nhỏ, nên có sự tư vấn từ nhân viên y tế.
- Có thể xuất hiện lắng cặn tự nhiên, yêu cầu lắc kỹ trước khi sử dụng.
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả SA Barrie và cộng sự (Ngày đăng: Tháng 6 năm 1987), Comparative absorption of zinc picolinate, zinc citrate and zinc gluconate in humans, PubMed. Truy cập ngày 23 tháng 12 năm 2025
* Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh

