Lipiroz-10
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Axon Drugs, AXON DRUGS PVT. LTD. |
Công ty đăng ký | AXON DRUGS PVT. LTD. |
Số đăng ký | VN-22295-19 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Lactose, Rosuvastatin |
Tá dược | Talc, Magnesi stearat, Sodium Laureth Sulfate, Crospovidon , titanium dioxid |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | pk2194 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim thuốc Lipiroz-10 có chứa:
- Rosuvastatin calci (tương đương Rosuvastatin 10 mg)
- Các tá dược khác: Lactose (khan), calci hydrogen phosphat (khan), cellulose vi tinh thể (PH 102), crospovidon, magnesi stearat, hypromellose, talc tinh khiết, titan dioxyd, Macrogol 6000, Sắt oxyd đỏ, natri lauryl sulphat vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Lipiroz-10
2.1 Lipiroz-10 là thuốc gì?
Lipiroz-10 là sản phẩm do Axon sản xuất, chứa hoạt chất chính là Rosuvastatin. Thuốc được dùng trong điều trị rối loạn mỡ máu và giúp ngăn ngừa các biến cố tim mạch.
2.2 Chỉ định
2.2.1 Điều trị tăng cholesterol máu
Dành cho người lớn và trẻ em trên 6 tuổi bị tăng cholesterol máu nguyên phát (typ IIa, bao gồm cả trường hợp tăng cholesterol máu gia đình dị hợp tử) hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp (typ IIb). Thuốc được sử dụng như một biện pháp bổ trợ khi chế độ ăn uống và các phương pháp không dùng thuốc (như luyện tập thể thao, kiểm soát cân nặng) không mang lại hiệu quả đầy đủ.
Áp dụng cho người lớn và trẻ em trên 6 tuổi mắc chứng tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử. Thuốc có thể được sử dụng kết hợp với chế độ ăn kiêng và các liệu pháp giảm lipid khác (như LDL apheresis), hoặc dùng đơn lẻ nếu các phương pháp trên không phù hợp.
2.2.2 Phòng ngừa biến cố tim mạch
Hỗ trợ giảm nguy cơ biến cố tim mạch ở những bệnh nhân có nguy cơ cao mắc bệnh, kết hợp với các biện pháp kiểm soát yếu tố nguy cơ khác.
==>> Xem thêm: Thuốc Sterolow 20 - Thuốc điều trị bệnh tăng cholesterol nguyên phát.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Lipiroz-10 (Rosuvastatin 10mg)
3.1 Liều dùng
Bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn giảm cholesterol trước và trong suốt quá trình điều trị.
Liều lượng được điều chỉnh theo mục tiêu điều trị và đáp ứng của từng bệnh nhân.
Đối tượng | Liều dùng | |
Điều trị tăng cholesterol máu | 5 - 10 mg/ngày (khởi đầu). Tối đa 40 mg/ngày cho trường hợp nặng, cần theo dõi chặt chẽ. | |
Phòng ngừa biến cố tim mạch | 20 mg/ngày. | |
Trẻ em (6 - 17 tuổi) | Tăng cholesterol máu gia đình dị hợp tử | 6 - 9 tuổi: 5 - 10 mg/ngày. 10 - 17 tuổi: 5 - 20mg/ngày |
Tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử | Liều tối đa 20 mg/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng. Không dùng viên 40mg cho trẻ em. | |
Trẻ em dưới 6 tuổi | Không khuyến cáo sử dụng. | |
Người cao tuổi (>70 tuổi) | Liều khởi đầu: 5mg/ngày, không cần điều chỉnh liều. | |
Bệnh nhân suy thận | Nhẹ và trung bình | Không cần chỉnh liều, trừ trường hợp suy thận trung bình (khởi đầu 5 mg). |
Nặng | Chống chỉ định. | |
Bệnh nhân suy gan | Child-Pugh < 7 | Không cần điều chỉnh. |
Child-Pugh 8 - 9 | Cần đánh giá chức năng gan trước khi dùng. | |
Child-Pugh > 9 | Chống chỉ định. | |
Chủng tộc & yếu tố di truyền | Người châu Á | Liều khởi đầu: 5mg/ngày, không dùng liều 40 mg. |
Đa hình di truyền | Bệnh nhân có đa hình di truyền ảnh hưởng đến hấp thu thuốc nên dùng liều thấp. | |
Dùng chung với thuốc khác | Một số thuốc có thể làm tăng nồng độ rosuvastatin trong máu, tăng nguy cơ tác dụng phụ (ciclosporin, thuốc ức chế protease). Cần xem xét thay thế hoặc điều chỉnh liều khi phối hợp. |
3.2 Cách dùng
Thuốc có thể uống bất cứ lúc nào trong ngày, có hoặc không kèm thức ăn.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với rosuvastatin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân mắc bệnh gan hoạt tính, bao gồm trường hợp tăng transaminase huyết thanh kéo dài không rõ nguyên nhân hoặc mức transaminase huyết thanh cao hơn 3 lần giới hạn bình thường.
Người bị suy thận nặng (độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút).
Bệnh nhân có biểu hiện đau cơ.
Người đang điều trị bằng ciclosporin.
Phụ nữ mang thai, đang cho con bú hoặc có khả năng mang thai nhưng không áp dụng biện pháp tránh thai phù hợp.
Chống chỉ định liều 40mg ở các đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh đau cơ hoặc tiêu cơ vân, bao gồm:
- Người bị suy thận trung bình (độ thanh thải creatinin dưới 60 ml/phút).
- Bệnh nhân suy tuyến giáp.
- Cá nhân hoặc gia đình có tiền sử rối loạn cơ do di truyền.
- Người từng bị bệnh cơ khi sử dụng statin hoặc fibrat trước đó.
- Người có thói quen sử dụng rượu thường xuyên.
- Các trường hợp làm tăng nồng độ thuốc trong máu.
- Người có nguồn gốc châu Á.
- Bệnh nhân đang sử dụng fibrat.
Các thuốc có thể làm tăng nguy cơ tổn thương cơ khi dùng chung với statin: Gemfibrozil, Các thuốc thuộc nhóm fibrat giúp giảm cholesterol.Niacin liều cao (từ 1g/ngày trở lên), Colchicin.
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp
Đái tháo đường, tăng đường huyết, tăng HbA1c
Đau đầu
Chóng mặt
Táo bón
Buồn nôn
Đau bụng
Đau cơ
Suy nhược
5.2 Ít gặp
Ngứa, phát ban, mày đay
5.3 Hiếm gặp
Giảm tiểu cầu
Phản ứng quá mẫn, phù mạch
Viêm tụy
Tăng transaminase gan
Bệnh cơ (bao gồm viêm cơ)
5.4 Rất hiếm gặp
Đa dây thần kinh
Suy giảm nhận thức
Vàng da
Viêm gan
Đau khớp
Đi tiểu ra máu
Chứng vú to ở đàn ông
Không rõ tần suất
Trầm cảm
Bệnh thần kinh ngoại biên
Rối loạn giấc ngủ
Ho
Khó thở
Tiêu chảy
Rối loạn dây chằng
Hoại tử cơ qua trung gian miễn dịch
Hội chứng Stevens-Johnson, tiêu cơ vân
Phù nề
6 Tương tác
6.1 Ảnh hưởng của các thuốc khác đến rosuvastatin
Thuốc dùng cùng | Ảnh hưởng đến Rosuvastatin |
Thuốc ức chế protein vận chuyển | Tăng nồng độ rosuvastatin trong huyết tương, tăng nguy cơ bệnh cơ. |
Ciclosporin | Tăng AUC của rosuvastatin gấp 7 lần, cần tránh sử dụng đồng thời. |
Thuốc ức chế protease (HIV, HCV) | Tăng nguy cơ tổn thương cơ, tiêu cơ vân, và suy thận khi dùng chung. |
Gemfibrozil và thuốc hạ lipid khác | Tăng nồng độ rosuvastatin trong huyết tương, có thể gây tổn thương cơ. |
Colchicin | Tăng nguy cơ tổn thương cơ khi dùng chung với rosuvastatin. |
Ezetimibe | Tăng nồng độ rosuvastatin, có thể gây tác dụng phụ. |
Antacid (nhôm, magnesi hydroxyd) | Tăng nồng độ rosuvastatin, nên dùng cách 2 giờ sau khi dùng rosuvastatin. |
Erythromycin | Tăng nồng độ rosuvastatin, có thể tác động đến nhu động ruột. |
Cytochrom P450 | Không có tương tác lâm sàng quan trọng với rosuvastatin. |
Điều chỉnh liều khi phối hợp | Khi dùng thuốc làm tăng hấp thu rosuvastatin, bắt đầu với liều 5mg, không vượt quá 40 mg/ngày. |
6.2 Ảnh hưởng của Rosuvastatin lên thuốc khác
Thuốc | Ảnh hưởng của Rosuvastatin |
Thuốc kháng vitamin K (Warfarin) | Tăng chỉ số INR, cần theo dõi chặt chẽ. |
Thuốc tránh thai/HRT | Tăng nồng độ Estradiol và norgestrel, cần điều chỉnh liều. |
Digoxin | Không có tương tác lâm sàng đáng kể. |
Acid fusidic | Tăng nguy cơ bệnh cơ, cần ngừng rosuvastatin khi sử dụng acid fusidic. |
Trên đây có thể chưa liệt kê tất cả các tương tác có thể xảy ra khi dùng rosuvastatin. Vì vậy, người bệnh cần theo dõi và tham khảo ý kiến bác sĩ khi sử dụng rosuvastatin cùng các thuốc khác để tránh tác dụng không mong muốn.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Protein niệu có thể xảy ra ở bệnh nhân điều trị với liều cao rosuvastatin (40mg), nhưng thường thoáng qua và không phải là dấu hiệu của bệnh thận cấp hay tiến triển. Tỷ lệ biến cố nghiêm trọng về thận cao hơn khi dùng liều 40 mg. Cần theo dõi chức năng thận trong quá trình điều trị với liều này.
Tăng nguy cơ tổn thương cơ khi dùng rosuvastatin cùng với gemfibrozil, fibrat, niacin liều cao, colchicin. Các tác dụng như đau cơ, bệnh cơ, và tiêu cơ vân có thể xảy ra, đặc biệt với liều >20 mg. Tỷ lệ tiêu cơ vân cao hơn khi dùng liều 40 mg.
Cần xét nghiệm CK trước và trong quá trình điều trị cho bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao (suy thận, nhược giáp, bệnh cơ di truyền, uống rượu, cao tuổi, hoặc bệnh lý khác). Nếu CK >5 lần giới hạn bình thường, không nên bắt đầu điều trị. Bệnh nhân cần thông báo ngay nếu có triệu chứng cơ, và ngừng thuốc nếu CK tăng rõ rệt hoặc triệu chứng nghiêm trọng.
Rosuvastatin cần thận trọng với bệnh nhân có yếu tố nguy cơ đau cơ/tiêu cơ vân như suy thận, nhược giáp, bệnh cơ di truyền, tiền sử bệnh cơ do thuốc statin hoặc fibrat, nghiện rượu, tuổi >70, hoặc tăng nồng độ thuốc trong huyết tương.
Bệnh nhân phải thông báo ngay khi có triệu chứng cơ, đặc biệt nếu kèm theo sốt hoặc khó chịu. Ngừng điều trị nếu CK tăng rõ rệt (>5xULN) hoặc triệu chứng nghiêm trọng. Nếu triệu chứng giảm và CK trở lại bình thường, có thể tiếp tục điều trị với liều thấp hơn và theo dõi chặt chẽ.
Cần thận trọng khi dùng rosuvastatin cho bệnh nhân uống rượu nhiều hoặc có tiền sử bệnh gan. Kiểm tra chức năng gan trước và sau 3 tháng điều trị. Ngừng thuốc nếu transaminase huyết thanh tăng >3 lần giới hạn bình thường. Liều 40mg có tỷ lệ biến cố gan cao hơn.
Rosuvastatin không nên dùng với thuốc ức chế protease, acid fusidic (trong vòng 7 ngày), và các thuốc khác có thể làm tăng nồng độ rosuvastatin trong huyết tương.
Bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactose, hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng rosuvastatin.
Hiếm khi có viêm phổi kẽ khi dùng statin. Cần ngừng thuốc nếu có triệu chứng như khó thở, ho không đờm, mệt mỏi, giảm cân và sốt.
Statin có thể làm tăng Glucose máu và có thể gây đái tháo đường ở những bệnh nhân có nguy cơ cao. Tuy nhiên, không cần ngừng điều trị statin nếu mức đường huyết tăng.
Ở trẻ từ 6–17 tuổi, rosuvastatin có thể làm hạn chế tăng trưởng (chiều cao, cân nặng, BMI). Sau 2 năm, không còn ảnh hưởng đến chiều cao, cân nặng hoặc phát triển giới tính.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú
7.2.1 Phụ nữ mang thai
Rosuvastatin không được phép sử dụng cho phụ nữ mang thai vì thuốc có thể gây hại cho sự phát triển của thai nhi. Cần áp dụng biện pháp tránh thai khi dùng thuốc. Nếu bệnh nhân mang thai trong khi điều trị, cần ngừng thuốc ngay lập tức.
7.2.2 Phụ nữ đang cho con bú
Rosuvastatin chống chỉ định cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt, do đó cần cẩn thận khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Các triệu chứng quá liều thường giống với tác dụng phụ nhưng ở mức độ nặng hơn.
Không có thuốc điều trị đặc hiệu cho quá liều.
Khi xảy ra quá liều, bệnh nhân cần được điều trị triệu chứng và hỗ trợ theo yêu cầu. Cần theo dõi chức năng gan và nồng độ CK.
Lọc máu không mang lại lợi ích trong trường hợp này.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi thoáng mát, khô ráo
Nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp sản phẩm Lipiroz-10 hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số sản phẩm thay thế sau:
- Crestor 10mg chứa thành phần chính là Rosuvastatin, được sử dụng để điều trị tình trạng tăng cholesterol và rối loạn lipid trong máu. Sản phẩm này được sản xuất bởi IPR Pharmaceuticals INC., với bao bì gồm 2 vỉ x 14 viên mỗi hộp.
- Thuốc Rostor 20mg Pymepharco chứa hoạt chất Rosuvastatin, được chỉ định để điều trị tình trạng tăng cholesterol trong máu và hỗ trợ kết hợp với chế độ ăn uống hợp lý. Sản phẩm này được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Pymepharco, đóng gói theo quy cách hộp 2 vỉ x 14 viên.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Rosuvastatin giúp giảm mức LDL-cholesterol, tổng cholesterol và triglycerid, đồng thời làm tăng mức HDL-cholesterol.
Thuốc còn làm giảm ApoB, nonHDL-C, VLDL-C, VLDL-TG và tăng ApoAI. Ngoài ra, thuốc cũng làm giảm các tỷ lệ như LDL-C/HDL-C, tổng cholesterol/HDL-C, nonHDL-C/HDL-C và ApoB/ApoA-I.
Hiệu quả điều trị thường thấy trong vòng một tuần kể từ khi bắt đầu sử dụng thuốc, với 90% đạt hiệu quả tối đa trong 2 tuần, và tác dụng đạt đỉnh sau 4 tuần điều trị, duy trì ổn định sau đó. [1]
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Sau khi uống, rosuvastatin đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 5 giờ, với Sinh khả dụng tuyệt đối xấp xỉ 20%.
9.3 Phân bố
Rosuvastatin được hấp thu chủ yếu vào gan, nơi đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp cholesterol và thải trừ LDL-C. Thể tích phân bố của thuốc vào khoảng 134L và khoảng 90% thuốc liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin.
9.3.1 Chuyển hóa
Rosuvastatin chỉ bị chuyển hóa một phần nhỏ, khoảng 10%. Các nghiên cứu chuyển hóa in vitro cho thấy thuốc là cơ chất yếu của quá trình chuyển hóa nhờ cytochrome P450. Isoenzym chính tham gia chuyển hóa là CYP2C9, ngoài ra còn có CYP2C19, CYP3A4 và CYP2D6, nhưng mức độ tham gia thấp hơn. Các chất chuyển hóa chính bao gồm N-desmethyl và lacton. N-desmethyl có hoạt tính chỉ bằng 50% rosuvastatin, trong khi lacton không có hoạt tính lâm sàng. Rosuvastatin chiếm hơn 90% hoạt tính ức chế HMG-CoA reductase trong tuần hoàn.
9.3.2 Thải trừ
Khoảng 90% liều rosuvastatin được thải trừ qua phân (bao gồm cả phần đã hấp thu và không hấp thu), phần còn lại thải trừ qua nước tiểu, trong đó khoảng 5% là không đổi qua nước tiểu. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 19 giờ và không kéo dài khi tăng liều. Độ thanh thải huyết tương trung bình là khoảng 50L/giờ, với hệ số biến thiên là 21,7%. Giống như các chất ức chế HMG-CoA reductase khác, rosuvastatin được hấp thu vào gan nhờ sự vận chuyển qua màng của OATP-C, một chất vận chuyển quan trọng trong quá trình thải trừ qua gan.
==>> Tham khảo thêm: Thuốc Sterolow 20 - Thuốc điều trị bệnh tăng cholesterol nguyên phát.
10 Thuốc Lipiroz-10 giá bao nhiêu?
Hiện nay, thuốc Lipiroz-10 có sẵn tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể được cập nhật trên đầu trang. Để biết thêm chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc gửi tin nhắn qua Zalo, Facebook.
11 Thuốc Lipiroz-10 mua ở đâu?
Bạn có thể mang theo đơn thuốc có kê Lipiroz-10 để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Lipiroz-10 rất hiệu quả trong việc điều trị tăng cholesterol máu, giúp giảm mức cholesterol xấu (LDL) và tăng cholesterol tốt (HDL), từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch nghiêm trọng như đột quỵ hay nhồi máu cơ tim. Thuốc còn có tác dụng hỗ trợ phòng ngừa biến cố tim mạch ở những người có nguy cơ cao.
- Thuốc có thể sử dụng cho cả trẻ em từ 6 tuổi trở lên và người lớn, giúp điều chỉnh các vấn đề về mỡ máu một cách linh hoạt, phù hợp với nhu cầu của nhiều đối tượng bệnh nhân khác nhau.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau cơ, buồn nôn, hoặc đau đầu. Những tác dụng này tuy không phải là phổ biến nhưng cũng có thể khiến một số người bệnh cảm thấy không thoải mái trong quá trình sử dụng.
Tổng 4 hình ảnh
![lipiroz 10 2 T7446 lipiroz 10 2 T7446](https://trungtamthuoc.com/images/products/lipiroz-10-2-t7446.jpg)
![lipiroz 10 3 F2163 lipiroz 10 3 F2163](https://trungtamthuoc.com/images/products/lipiroz-10-3-f2163.jpg)
![lipiroz 10 4 B0032 lipiroz 10 4 B0032](https://trungtamthuoc.com/images/products/lipiroz-10-4-b0032.jpg)
![lipiroz 10 5 H3153 lipiroz 10 5 H3153](https://trungtamthuoc.com/images/products/lipiroz-10-5-h3153.jpg)