1 / 14
lipigold 20 injection 2 T7323

Lipigold 20% Injection

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

0
Đã bán: 550 Còn hàng

Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng

Thương hiệuJW Life Science, JW Life Science Corporation
Công ty đăng kýJW Pharmaceutical Corporation
Số đăng kýVN-21882-19
Dạng bào chếNhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng góiTúi 250ml
Hoạt chấtGlycerol (Glycerin), Natri Hydroxyd
Dược liệuĐậu Tương (Đậu Nành - Glycine max (L.) Merr.)
Xuất xứHàn Quốc
Mã sản phẩmthuy925
Chuyên mục Dung Dịch Tiêm Truyền

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Thảo Phương Biên soạn: Dược sĩ Thảo Phương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 43 lần

1 Thành phần

Trong 1 túi Lipigold 20% Injection 250 ml chứa:

Hoạt chất: Dầu đậu nành tinh khiết………………….……50,0g

Tá dược: Glycerin………………………….....………………. 5,5g

                natri hydroxyd …………………………………..vừa đủ pH 8,0  

                Nước cất pha tiêm ……………………………...vừa đủ 250 mlThuốc Lipigold 20% Injection cung cấp các acid béo thiết yếu qua đường tĩnh mạch

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Lipigold 20% Injection

Lipigold 20% Injection được sử dụng để bổ sung năng lượng và cung cấp các acid béo thiết yếu cho bệnh nhân cần nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch trong thời gian dài hơn 5 ngày. Sản phẩm này đóng vai trò là nguồn năng lượng quan trọng, giúp phòng ngừa tình trạng thiếu hụt acid béo thiết yếu.

==>> Bạn đọc có thể xem thêm: Thuốc Nutriflex Lipid Special 625ml- Nhũ tương cung cấp chất đạm

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Lipigold 20% Injection

3.1 Liều dùng

3.1.1 Đối với người lớn

Ban đầu, tốc độ truyền được khuyến nghị là 1 ml/phút trong 15-30 phút đầu tiên. Nếu bệnh nhân không gặp phải bất kỳ phản ứng bất lợi nào, tốc độ truyền có thể tăng lên 2 ml/phút (tham khảo thêm phần Tác dụng không mong muốn). Trong ngày điều trị đầu tiên, không nên truyền quá 500ml Lipigold 20% Injection. Nếu bệnh nhân dung nạp tốt và không có phản ứng bất lợi, liều dùng có thể được tăng lên vào ngày tiếp theo. Tuy nhiên, tổng liều không nên vượt quá 2,5 g chất béo/kg trọng lượng cơ thể/ngày (tương đương với 12,5 ml Lipigold 20% Injection/kg/ngày).

Sản phẩm này được khuyến cáo sử dụng như một nguồn cung cấp không vượt quá 60% tổng lượng calo cần thiết cho bệnh nhân, phần calo còn lại nên được bổ sung từ carbohydrate và amino acid.

3.1.2 Đối với trẻ em

Đối với trẻ sơ sinh thiếu tháng, liều khởi đầu là 0,5 g chất béo/kg trọng lượng cơ thể/24 giờ (tương đương 2,5 ml Lipigold 20% Injection) và có thể tăng phụ thuộc vào quá trình, khả năng đào thải chất béo của trẻ. Liều tối đa khuyến cáo là 3g chất béo/kg trọng lượng cơ thể/24 giờ.

Với trẻ lớn hơn, tốc độ truyền ban đầu không nên vượt quá 0,05 ml/phút trong 10-15 phút đầu tiên. Nếu không xuất hiện phản ứng bất lợi nào, tốc độ có thể tăng lên, tối đa là 0,5 ml Lipigold 20% Injection/kg/giờ. Tổng liều sử dụng hàng ngày không nên vượt quá 3 g chất béo/kg trọng lượng cơ thể/ngày.

Cũng như ở người lớn, sản phẩm này được khuyến nghị cung cấp tối đa 60% tổng lượng calo, phần còn lại cần được bổ sung từ carbohydrate và amino acid.

3.1.3 Đối với trường hợp điều trị thiếu hụt acid béo thiết yếu

Để điều trị tình trạng thiếu hụt acid béo thiết yếu, Lipigold 20% Injection nên cung cấp khoảng 8-10% tổng lượng calo bổ sung, đảm bảo cung cấp đủ acid linoleic và acid linolenic cần thiết cho cơ thể. Trong trường hợp thiếu hụt acid béo thiết yếu kèm theo tình trạng căng thẳng, liều lượng Lipigold 20% Injection có thể được tăng thêm để cải thiện hiệu quả điều trị.

3.2 Cách dùng

Vui lòng tham khảo phần “Hướng dẫn pha trộn” để biết thông tin về việc phối hợp chế phẩm này với các Dung dịch truyền khác.

Thuốc Lipigold 20% Injection có thể được truyền qua cùng một tĩnh mạch ngoại vi hoặc trung tâm, kết hợp với dung dịch carbohydrate hoặc Amino acid bằng chạc chữ Y gần vị trí truyền. Nếu sử dụng bơm truyền, tốc độ của mỗi dung dịch cần được kiểm soát riêng biệt bằng một bơm riêng. Nhũ tương chất béo cũng có thể được truyền qua vị trí ngoại vi riêng rẽ. Lưu ý là không dùng màng lọc nhỏ hơn 1,2 mcg

Các dây truyền và túi dịch thường được làm từ polyvinyl clorid (PVC), trong đó chứa chất làm dẻo diethyl hexyl phthalat (DEHP). Dịch truyền chứa chất béo, như Lipigold 20% Injection, có thể làm DEHP thoát ra từ PVC. Do đó, nên sử dụng dây truyền không chứa DEHP.

Không sử dụng sản phẩm nếu phát hiện nhũ tương bị phân tách.

Trước khi dùng, cần kiểm tra kỹ để đảm bảo không có các tiểu phân lạ hoặc sự đổi màu bất thường.

3.3 Hướng dẫn pha trộn

Các nghiên cứu đã chứng minh sản phẩm này tương hợp khi pha trộn với Novamine® hoặc dung dịch amino acid Travasol® 8,5%/10%. 

Để giảm nguy cơ liên quan đến pH, cần đảm bảo rằng thuốc tiêm dextrose không được pha riêng biệt với Lipigold 20% Injection.

Quy trình pha trộn: Chuyển thuốc tiêm dextrose vào túi pha trộn, tiếp theo là chuyển thuốc tiêm amino acid. Cuối cùng, chuyển Lipigold 20% Injection.

3.3.1 Lưu ý

Thuốc tiêm dextrose, amino acid và Lipigold 20% Injection có thể được phối hợp trực tiếp trong túi pha trộn. Sau khi pha, lắc nhẹ túi để tránh hiện tượng đông vón cục bộ.

Hỗn hợp pha trộn cần được bảo quản ở nhiệt độ từ 2°C đến 8°C và cần được sử dụng trong vòng 24 giờ. Do hỗn hợp này có thể là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, cần tuân thủ nghiêm ngặt các kỹ thuật vô trùng.

3.3.2 Một số lưu ý khác

Không trộn Lipigold 20% Injection với bất kỳ chất nào chưa được xác định rõ tính tương hợp. Nếu có thể trộn lẫn theo ý kiến của dược sĩ,cần phải tuân thủ kỹ thuật vô trùng.

Thực hiện pha trộn thật kỹ và sau khi đã trộn xong thì không lưu trữ lại hỗn hợp (ví dụ như trường hợp trộn vitamin và khoáng chất). 

Không được thêm trực tiếp bất kỳ chất nào khác vào chế phẩm này. Khi thực hiện pha trộn, không được đưa chế phẩm Lipigold 20% Injection này vào túi hoặc chai truyền dịch đầu tiên. Sau khi pha trộn xong, nên lắc nhẹ túi để tránh hiện tượng đông vón cục bộ.

Các chất điện giải, yếu tố vi lượng hoặc vitamin có thể được bổ sung, nhưng cần tuân theo chỉ định và hướng dẫn cụ thể của bác sĩ.

Sự không ổn định của nhũ tương thường xuất phát từ pH thấp hoặc sự không phù hợp của các chất điện giải, đặc biệt là các cation hóa trị 2 như Ca++ và Mg++. Các dung dịch amino acid có thể giúp ổn định nhũ tương.

Sau khi pha trộn, cần kiểm tra kỹ để đảm bảo nhũ tương không bị phân tách và không xuất hiện các tiểu phân lạ.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng chế phẩm này cho bệnh nhân mắc các rối loạn chuyển hóa chất béo, bao gồm:

  • Tăng lipid máu bệnh lý
  • Bệnh "thay đổi tối thiểu" (lipoid nephrosis - bệnh Nil)
  • Viêm tụy cấp có kèm theo tình trạng tăng lipid máu

5 Tác dụng phụ

Tác dụng phụ của Lipigold 20% Injection được phân loại thành hai nhóm chính:

5.1 Phản ứng phổ biến

Bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn tại vị trí đặt catheter truyền tĩnh mạch,
  • Nhiễm khuẩn huyết hoặc viêm tĩnh mạch, đặc biệt khi truyền đồng thời dung dịch ưu trương, có thể dẫn đến viêm tĩnh mạch huyết khối. 
  • Những phản ứng này thường khó phân biệt rõ ràng trong quá trình bổ sung dịch truyền, dù có hoặc không có Lipigold 20% Injection.

5.2 Phản ứng ít phổ biến (nhưng liên quan trực tiếp đến Lipigold 20% Injection)

5.2.1 Phản ứng sớm hoặc tức thời

Một số tác dụng không mong muốn đã được ghi nhận trong các nghiên cứu lâm sàng, với tỷ lệ mắc thường dưới 1%. Bao gồm: 

  • Khó thở, tím tái
  • Dị ứng
  • Tăng lipid máu, tăng đông máu
  • Buồn nôn, nôn
  • Đau đầu, đỏ bừng, sốt, đổ mồ hôi 
  • Buồn ngủ
  • đau ngực và lưng
  • Chóng mặt, tăng nhẹ áp lực nội nhãn
  • Kích ứng tại vị trí tiêm
  • Hiếm gặp hơn là giảm tiểu cầu ở trẻ sơ sinh

5.2.2 Tác dụng có hại xuất hiện muộn

Có thể bao gồm:

  • Gan to, vàng da
  • Ứ mật tiểu thùy trung tâm
  • Lách to
  • Giảm lượng tiểu cầu, giảm bạch cầu
  • Tăng tạm thời các chỉ số xét nghiệm chức năng gan
  • Hội chứng quá tải với các biểu hiện như co giật cục bộ, tăng bạch cầu, gan to, lách to, hoặc sốc.

Ngoài ra, ở bệnh nhân được truyền, một số trường hợp hiếm gặp đã ghi nhận tình trạng lắng đọng sắc tố màu nâu trong hệ lưới nội mô, được gọi là “sắc tố chất béo trong tĩnh mạch”

Lưu ý: Hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình sử dụng thuốc.

6 Tương tác

Dầu đậu nành trong Lipigold 20% Injection chứa Vitamin K1, một chất có khả năng đảo ngược tác dụng chống đông máu của coumarin và các dẫn xuất của nó ( gồm có warfarin). Cơ chế của quá trình này là không cho tái hấp thu vitamin K. Vì vậy, ở những bệnh nhân đồng thời sử dụng Lipigold 20% Injection và các thuốc chứa coumarin hoặc dẫn xuất của coumarin, cần theo dõi cẩn thận và thực hiện các xét nghiệm liên quan đến khả năng chống đông máu.

==>>Xem thêm: Thuốc Morihepamin 500ml cung cấp chất đạm qua đường tĩnh mạch

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Tài liệu y khoa đã ghi nhận một số trường hợp tử vong ở trẻ sinh non sau khi truyền tĩnh mạch nhũ tương chất béo. Trong quá trình khám nghiệm tử thi, phát hiện có sự tích tụ chất béo trong máu và phổi. Vì vậy, việc sử dụng nhũ tương chất béo tĩnh mạch để điều trị cho trẻ sinh thiếu tháng và trẻ nhẹ cân phải được cân nhắc kỹ lưỡng giữa lợi ích và nguy cơ. Việc truyền phải tuân thủ các khuyến cáo về tổng liều hàng ngày và tốc độ truyền, với yêu cầu không vượt quá 1 g chất béo/4 giờ. 

Trẻ sinh non và nhẹ cân so với tuổi thai có khả năng thanh thải nhũ tương chất béo truyền tĩnh mạch thấp, đồng thời sau khi truyền nhũ tương chất béo thì lượng acid béo tự do trong huyết tương có thể tăng lên. Do đó, cần rất cẩn trọng khi xem xét việc sử dụng liều thấp hơn liều khuyến cáo tối đa để giảm nguy cơ quá tải chất béo trong tĩnh mạch đối với các trường hợp bệnh nhân này. Cần giám sát kỹ lưỡng quá trình thải chất béo từ hệ tuần hoàn ở những trẻ này, thông qua việc đo lường nồng độ triglycerid trong huyết thanh và/hoặc nồng độ acid béo tự do trong huyết tương. Đồng thời tiêm truyền hàng ngày.cũng phải kiểm soát tăng lipid máu.

Cần thận trọng khi sử dụng nhũ tương chất béo ở bệnh nhân gặp các tình trạng:

  • Tổn thương gan nặng
  • Bệnh phổi
  • Thiếu máu, rối loạn đông máu
  • Nguy cơ thuyên tắc mỡ

7.2 Cảnh báo

Sản phẩm này chứa nhôm, có thể gây độc tính, đặc biệt khi dùng lâu dài ở bệnh nhân suy thận. Trẻ sinh thiếu tháng có nguy cơ cao vì chức năng thận chưa hoàn thiện. Việc sử dụng nhôm vượt quá mức 4-5 mcg/kg/ngày có thể dẫn đến sự tích tụ nhôm trong cơ thể, gây độc cho hệ thần kinh trung ương và xương. Thậm chí ở liều thấp hơn cũng có thể xảy ra quá tải mô

Cần theo dõi kỹ nồng độ triglycerid huyết thanh và khả năng thanh thải chất béo của bệnh nhân để kiểm soát liều lượng và tránh quá tải.

Khi truyền nhũ tương chất béo trong thời gian dài, cần thực hiện các xét nghiệm chức năng gan và ngừng sử dụng nếu phát hiện suy gan. 

Việc đếm tiểu cầu, đặc biệt ở trẻ sơ sinh, nên được thực hiện thường xuyên, thậm chí hàng ngày. 

Chế phẩm Lipigold 20% Injection chứa tối đa 25 mcg/l nhôm.

7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú

7.3.1 Phụ nữ mang thai

Hiện chưa có nghiên cứu trên động vật về tác động của chế phẩm này đối với khả năng sinh sản. Tác dụng của Lipigold 20% Injection đối với thai nhi khi sử dụng ở phụ nữ mang thai cũng chưa được xác định rõ, cũng như khả năng ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Vì vậy, chế phẩm này chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết.

7.3.2 Phụ nữ đang cho con bú

Cần thận trọng khi sử dụng chế phẩm này đối với phụ nữ đang trong thời gian cho con bú.

Ảnh hưởng của thuốc đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Hiện chưa có nghiên cứu nào đánh giá tác động của thuốc đối với khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.4 Xử trí khi quá liều

Trong trường hợp quá tải chất béo xảy ra trong quá trình điều trị, cần ngừng ngay việc truyền Lipigold 20% Injection và chờ đợi để đánh giá huyết tương bằng mắt thường. Sau đó, tiến hành xác định nồng độ triglycerid và đo độ đục của huyết tương để ước lượng lượng chất béo có trong máu. Sau khi đánh giá lại tình trạng bệnh nhân, cần tìm phương án điều trị thay thế phù hợp. Vui lòng tham khảo thêm phần Thận trọng khi sử dụng thuốc.

7.5 Bảo quản

Bảo quản thuốc Lipigold 20% Injection trong bao bì kín

Nhiệt độ dưới 30°C

8 Sản phẩm thay thế

Trong trường hợp sản phẩm Lipigold 20% Injection hết hàng, bạn có thể sử dụng các sản phẩm thay thế sau:

  • Lipofundin MCT/LCT 20% 100ml có thành phần bao gồm dầu đậu tương, axit α-Linolenic (ALA) và axit Linoleic. Sản phẩm này được chỉ định để điều trị cho những bệnh nhân bị thiếu chất dinh dưỡng. Lipofundin 20% 100ml được sản xuất bởi công ty B.Braun Melsungen AG và được đóng gói trong chai 100ml dưới dạng nhũ dịch tiêm truyền.
  • Dịch truyền Smoflipid 20% 250ml được chỉ định cho cả người lớn và trẻ em khi không thể cung cấp đủ hoặc không thể nhận được lượng chất dinh dưỡng qua đường ăn uống hoặc tiêu hóa. Sản phẩm này được sản xuất bởi công ty Fresenius Kabi.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Lipigold 20% Injection hoạt động như một nguồn cung cấp năng lượng, giúp tăng cường quá trình sản xuất nhiệt, giảm tỷ lệ hô hấp và thúc đẩy sự tiêu thụ oxy trong cơ thể. Khi tiêm vào cơ thể, các tiểu phân chất béo trong sản phẩm sẽ được loại bỏ khỏi dòng máu một cách tương tự như chylomicron. Lipigold 20% Injection giúp ngăn chặn các tổn thương sinh hóa do thiếu acid béo thiết yếu (EFAD) và hỗ trợ điều chỉnh các dấu hiệu lâm sàng của hội chứng EFAD.

9.2 Dược động học

Lipigold 20% Injection cung cấp một nguồn năng lượng quan trọng và các acid béo không no thiết yếu, hỗ trợ những bệnh nhân cần nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch, đặc biệt là trong các trường hợp không thể cung cấp đầy đủ dinh dưỡng qua Đường tiêu hóa

Triglycerid chuỗi trung bình (MCT) được cơ thể hấp thu và chuyển hóa nhanh hơn so với triglycerid chuỗi dài (LCT), giúp cung cấp năng lượng nhanh chóng và hiệu quả. Vì vậy,MCT là nguồn năng lượng lý tưởng trong những trường hợp cơ thể gặp khó khăn trong việc oxy hóa LCT, chẳng hạn như khi thiếu hụt carnitin hoặc giảm hoạt động của enzym carnitin palmitoyl transferase.

Triglycerid chuỗi dài (LCT) cung cấp các acid béo không no thiết yếu, đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa và điều chỉnh các rối loạn sinh hóa do thiếu acid béo thiết yếu. [1]

10 Thuốc Lipigold 20% Injection giá bao nhiêu?

Lipigold 20% Injection hiện đang có bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể đã được cập nhật tại đầu trang. Để biết thêm chi tiết về giá và các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.

11 Thuốc Lipigold 20% Injection mua ở đâu?

Bạn có thể mang theo đơn thuốc của bác sĩ để mua thuốc Lipigold 20% Injection trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc bạn có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn cách sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Lipigold 20% Injection được bào chế dưới dạng nhũ dịch tiêm truyền tĩnh mạch, giúp tăng Sinh khả dụng và mang lại tác dụng nhanh chóng, rất phù hợp cho các bệnh nhân cấp cứu hoặc những người không thể sử dụng thuốc qua đường uống. 
  • Thuốc giúp cung cấp năng lượng và các acid béo thiết yếu, hỗ trợ bệnh nhân suy dinh dưỡng, người trước và sau phẫu thuật, cũng như những bệnh nhân không thể bổ sung dinh dưỡng qua đường tiêu hóa.

13 Nhược điểm

  • Thuốc có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn đối với người sử dụng. 
  • Khả năng đáp ứng của thuốc còn phụ thuộc vào thể trạng của mỗi bệnh nhân.

Tổng 14 hình ảnh

lipigold 20 injection 2 T7323
lipigold 20 injection 2 T7323
lipigold 20 injection 3 Q6268
lipigold 20 injection 3 Q6268
lipigold 20 injection 4 D1565
lipigold 20 injection 4 D1565
lipigold 20 injection 5 R6840
lipigold 20 injection 5 R6840
lipigold 20 injection 6 M5388
lipigold 20 injection 6 M5388
lipigold 20 injection 7 E1663
lipigold 20 injection 7 E1663
lipigold 20 injection 8 N5860
lipigold 20 injection 8 N5860
lipigold 20 injection 9 S7520
lipigold 20 injection 9 S7520
lipigold 20 injection 10 N5551
lipigold 20 injection 10 N5551
lipigold 20 injection 11 A0758
lipigold 20 injection 11 A0758
lipigold 20 injection 12 U8704
lipigold 20 injection 12 U8704
lipigold 20 injection 13 H2011
lipigold 20 injection 13 H2011
lipigold 20 injection 14 L4243
lipigold 20 injection 14 L4243
lipigold 20 injection 15 J3187
lipigold 20 injection 15 J3187

Tài liệu tham khảo

* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Có thể sử dụng cho trẻ sơ sinh không

    Bởi: Hoàng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Thuốc có thể được sử dụng cho trẻ sơ sinh, nhưng cần thận trọng khi điều trị vì có thể xảy ra tình trạng tích tụ chất béo trong máu và phổi. Liều lượng cần được điều chỉnh cẩn thận và theo dõi nghiêm ngặt theo hướng dẫn của chuyên gia y tế.

      Quản trị viên: Dược sĩ Thảo Phương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Lipigold 20% Injection 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Lipigold 20% Injection
    NN
    Điểm đánh giá: 4/5

    Giá cả sp phải chăng, dược sĩ có chuyên môn

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633