Lipidcare 200mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Shinpoong Daewoo, Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
Số đăng ký | VD-16158-11 |
Dạng bào chế | Viên nang |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Fenofibrate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq149 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Fenofibrat dạng vi hạt, hàm lượng tương đương 200 mg fenofibrat mỗi viên nang.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Lipidcare 200mg
Được chỉ định điều trị rối loạn lipoprotein huyết typ IIa, IIb, III, IV và V. Thuốc luôn được sử dụng phối hợp với chế độ ăn kiêng giảm lipid nghiêm ngặt để đạt hiệu quả kiểm soát lipid huyết tương.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Becopanthyl điều trị tăng cholesterol
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Lipidcare 200mg
3.1 Liều dùng
Người lớn:
Liều ban đầu thông thường: 200mg/ngày, uống một lần hoặc chia làm 2 lần trong ngày.
Có thể tăng liều lên 300mg/ngày nếu cholesterol máu vẫn >4 g/L sau thời gian điều trị.
Khi cholesterol máu trở lại mức bình thường, có thể giảm nhẹ liều duy trì.
Cholesterol máu cần được kiểm tra mỗi 3 tháng để điều chỉnh liều phù hợp.
Trẻ em trên 10 tuổi:
Cần xác định nguyên nhân tăng lipid máu chính xác trước khi điều trị.
Liều tối đa khuyến nghị: 5 mg/kg/ngày.
Trong trường hợp đặc biệt (tăng lipid rất cao, có dấu hiệu vữa xơ động mạch sớm trong gia đình, xanthoma), bác sĩ chuyên khoa có thể chỉ định liều cao hơn.
Không dùng viên 300mg cho trẻ em.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc cùng bữa ăn chính để tăng hấp thu.
Phải luôn phối hợp với chế độ ăn kiêng giảm lipid.
Nếu nồng độ lipid không giảm đủ sau 3–6 tháng, cần cân nhắc thay đổi phác đồ (bổ sung hoặc chuyển thuốc khác).[1]
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân suy thận nặng.
Người có rối loạn chức năng gan nặng.
Trẻ em dưới 10 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Redlip 145 điều trị rối loạn lipid
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR >1/100) | Hiếm gặp (ADR <1/1000) |
Tiêu hóa: rối loạn tiêu hóa nhẹ, đầy bụng, khó chịu vùng thượng vị, buồn nôn, tiêu chảy nhẹ. Da: phát ban, nổi mày đay, ban không đặc hiệu. Gan: tăng transaminase huyết thanh. Cơ: đau nhức cơ. | Gan: sỏi đường mật. Sinh dục: giảm ham muốn, liệt dương, giảm tinh trùng. Máu: giảm bạch cầu. |
6 Tương tác
Khi dùng cùng thuốc ức chế HMG CoA reductase (như Pravastatin, Simvastatin, Fluvastatin) hoặc các fibrat khác, nguy cơ tổn thương cơ và viêm tụy cấp tăng lên rõ rệt.
Phối hợp với Ciclosporin làm tăng nguy cơ tổn thương cơ.
Fenofibrat làm tăng tác dụng của thuốc chống đông đường uống (do đẩy chúng ra khỏi protein huyết tương), làm tăng nguy cơ xuất huyết. Cần giảm liều thuốc chống đông xuống 1/3 ban đầu và điều chỉnh liều tùy theo chỉ số prothrombin.
Không nên dùng chung với thuốc có độc tính trên gan như thuốc ức chế MAO hoặc perhexilin maleat.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần kiểm tra chức năng gan và thận của người bệnh trước khi khởi đầu điều trị.
Ở bệnh nhân dùng thuốc chống đông: giảm liều chống đông ngay từ đầu và điều chỉnh tùy kết quả prothrombin, theo dõi sát trong khi dùng fenofibrat và 8 ngày sau khi ngừng.
Tình trạng nhược năng giáp có thể làm gia tăng nguy cơ xuất hiện tác dụng phụ lên cơ.
Kiểm tra men gan (transaminase) mỗi 3 tháng trong năm đầu điều trị. Nếu SGPT (ALT) >100 UI/L cần ngừng thuốc.
Không phối hợp với thuốc độc gan khác.
Nguy cơ biến chứng mật, nhất là ở người có xơ ứ gan mật hoặc sỏi mật.
Nếu lipid máu không cải thiện đáng kể sau 3–6 tháng, cần xem xét đổi phương pháp điều trị.
Không dùng viên 300mg cho trẻ em, chỉ dùng cho bệnh nhân cần liều 300mg/ngày.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên dùng trong thai kỳ.
Chưa có dữ liệu an toàn trên phụ nữ cho con bú, khuyến cáo tránh sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Không có biện pháp đặc hiệu để loại bỏ thuốc khỏi cơ thể.
Thẩm tách máu không hiệu quả trong loại bỏ fenofibrat.
Điều trị hỗ trợ triệu chứng khi cần thiết.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, nơi khô mát dưới 30 °C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Lipidcare 200mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Hafenthyl 300 của Công ty Hasan - Dermapharm Co., Ltd chứa thành phần Fenofibrate, được chỉ định để điều trị các rối loạn lipid máu như tăng cholesterol máu và tăng triglycerid, giúp giảm nguy cơ biến chứng tim mạch bằng cách điều chỉnh nồng độ lipoprotein trong huyết tương khi kết hợp với chế độ ăn kiêng hợp lý.
Sản phẩm Pravafen 40 mg/160 mg do Công ty TNHH Xúc Tiến Thương Mại Dược Phẩm và Đầu Tư TV sản xuất, chứa thành phần Fenofibrate và Pravastatin, được sử dụng để điều trị rối loạn lipid máu hỗn hợp, giúp hạ cholesterol toàn phần, LDL-C, triglycerid và tăng HDL-C, nhằm giảm nguy cơ biến cố tim mạch ở bệnh nhân cần phối hợp liệu pháp.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Fenofibrat là dẫn chất của acid fibric, thuộc nhóm thuốc hạ lipid máu.
Cơ chế: ức chế quá trình tổng hợp cholesterol tại gan, làm giảm nồng độ lipoprotein tỷ trọng rất thấp (VLDL) và thấp (LDL), tăng lipoprotein tỷ trọng cao (HDL), đồng thời hạ mức triglycerid trong máu.
Giúp điều chỉnh và cải thiện rõ rệt sự phân bố cholesterol trong huyết tương.
Có thể giảm 20–25% cholesterol toàn phần và 40–50% triglycerid máu.
Điều trị cần duy trì liên tục để đạt hiệu quả lâu dài.
Dược động học
Hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa khi dùng cùng bữa ăn; giảm hấp thu đáng kể nếu uống lúc đói.
Thuốc được thủy phân nhanh thành acid fenofibric có hoạt tính, gắn mạnh với Albumin huyết tương và có thể đẩy thuốc kháng vitamin K ra khỏi vị trí gắn.
Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau khoảng 5 giờ.
Thời gian bán thải ~20 giờ ở người có chức năng thận bình thường, nhưng kéo dài nhiều ở người suy thận do tích lũy acid fenofibric.
Được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, với khoảng 70% trong 24 giờ và 88% trong 6 ngày, chủ yếu ở dạng liên hợp glucuronic.
Ngưng thuốc đột ngột không gây hậu quả nghiêm trọng, kể cả khi điều trị dài ngày.
10 Thuốc Lipidcare 200mg giá bao nhiêu?
Thuốc Lipidcare 200mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Lipidcare 200mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốcLipidcare 200mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị nhiều typ rối loạn lipid huyết, giảm đáng kể cholesterol và triglycerid.
- Có dạng viên nang dễ uống, liều linh hoạt cho người lớn và trẻ ≥10 tuổi.
- Có thể phối hợp điều trị trong trường hợp lipid máu rất cao với dấu hiệu lâm sàng của xơ vữa.
13 Nhược điểm
- Không dùng được cho trẻ dưới 10 tuổi và phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
- Cần theo dõi men gan và chức năng thận định kỳ.
Tổng 10 hình ảnh









