1 / 18
linagliptin europa 5mg 1 L4136

Linagliptin EUROPA 5mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuTV.Pharm, Chi nhánh công ty cổ phần Dược phẩm TV.PHARM – Nhà máy Dược phẩm AIKYA EUROPA
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược phẩm TV.PHARM
Số đăng ký893110379925
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 03 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtLinagliptin, Manitol
Tá dượcTalc, Magnesi stearat, Sodium Croscarmellose, Microcrystalline cellulose (MCC), titanium dioxid
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq417
Chuyên mục Thuốc Tiểu Đường

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Linagliptin 5mg cho mỗi viên nén.

Tá dược: Mannitol, microcrystalline cellulose 102, croscarmellose sodium, colloidal silicon dioxide, magnesium stearate, hypromellose 606, polyethylene glycol 6000, talc, titanium dioxide, red iron oxide.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Linagliptin EUROPA 5mg

Linagliptin là thuốc điều trị đái tháo đường type 2, thuộc nhóm ức chế enzym DPP-4, giúp tăng nồng độ các hormon incretin, từ đó tăng bài tiết Insulin phụ thuộc Glucose và giảm tiết glucagon, góp phần ổn định đường huyết.

Chỉ định:

Sử dụng ở người lớn mắc đái tháo đường type 2, như một liệu pháp bổ sung cho chế độ ăn uống và vận động để cải thiện kiểm soát đường huyết.

Có thể dùng đơn trị liệu khi Metformin không phù hợp do không dung nạp hoặc chống chỉ định (suy thận).

Phối hợp với các thuốc điều trị đái tháo đường khác (bao gồm insulin) khi các thuốc này không kiểm soát tốt đường huyết

Thuốc Linagliptin EUROPA 5mg kiểm soát đường huyết hiệu quả
Thuốc Linagliptin EUROPA 5mg kiểm soát đường huyết hiệu quả

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Hazinta 5mg điều trị đái tháo đường type 2

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Linagliptin EUROPA 5mg

3.1 Liều dùng

Người lớn: 5mg/ngày, uống một lần, vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.

Khi bổ sung vào metformin, duy trì liều metformin hiện tại.

Nếu kết hợp với sulfonylurea hoặc insulin, có thể cân nhắc giảm liều các thuốc này để hạn chế nguy cơ hạ đường huyết.

Suy thận/suy gan/người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.

Trẻ em, thanh thiếu niên (<18 tuổi): Không khuyến cáo sử dụng.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước.

Nếu quên liều, dùng ngay khi nhớ ra; không dùng gấp đôi liều trong cùng một ngày.[1]

4 Chống chỉ định

Không dùng cho người có tiền sử dị ứng với linagliptin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Glyxambi 10mg/5mg kiểm soát đường huyết cho người mắc đái tháo đường

5 Tác dụng phụ

Rất thường gặp: hạ đường huyết (khi phối hợp với sulfonylurea hoặc insulin).

Thường gặp: Tăng lipase.

Ít gặp: Viêm mũi họng, ho, táo bón, phát ban, quá mẫn (bao gồm phản ứng phế quản).

Hiếm gặp: Viêm tụy, phù mạch, mày đay, bọng nước pemphigoid.

Chưa xác định tần suất: Tăng Amylase, các phản ứng trên da khi kết hợp thuốc khác.

Hồ sơ an toàn tổng thể tương tự với nhóm giả dược. Tỷ lệ các phản ứng bất lợi không nghiêm trọng, chủ yếu gặp ở phối hợp nhiều thuốc điều trị đái tháo đường, đặc biệt là nguy cơ hạ đường huyết

6 Tương tác

Linagliptin là chất ức chế yếu CYP3A4, không cảm ứng các enzyme CYP khác.

Là cơ chất của P-glycoprotein; có thể tăng nồng độ khi dùng với các chất ức chế P-glycoprotein (ritonavir làm tăng phơi nhiễm thuốc, nhưng không đáng kể về lâm sàng).

Hiệu quả có thể giảm khi dùng cùng các chất cảm ứng mạnh P-glycoprotein/CYP3A4 (rifampicin, Carbamazepine, Phenobarbital, Phenytoin).

Không ảnh hưởng đáng kể đến dược động học của metformin, sulfonylurea, Simvastatin, warfarin, Digoxin, thuốc tránh thai đường uống.

Không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Không dùng cho bệnh nhân đái tháo đường type 1 hoặc nhiễm toan ceton do đái tháo đường.

Thận trọng khi phối hợp với sulfonylurea hoặc insulin do tăng nguy cơ hạ đường huyết.

Theo dõi các dấu hiệu viêm tụy cấp; ngưng thuốc nếu nghi ngờ hoặc xác định viêm tụy.

Quan sát các triệu chứng bọng nước pemphigoid; nếu xuất hiện, phải ngừng thuốc.

Sản phẩm chứa mannitol có thể gây nhuận tràng nhẹ, hàm lượng natri thấp (<23mg/đơn vị).

Không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng lái xe, vận hành máy móc, nhưng nên cảnh báo nguy cơ hạ đường huyết khi phối hợp thuốc

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Không khuyến cáo sử dụng, chưa có đủ dữ liệu trên người.

Phụ nữ cho con bú: Linagliptin và chất chuyển hóa có thể bài tiết qua sữa; cần cân nhắc giữa lợi ích cho mẹ và nguy cơ với trẻ.

Khả năng sinh sản: Chưa có nghiên cứu trên người, thử nghiệm trên động vật không ghi nhận ảnh hưởng xấu

7.3 Xử trí khi quá liều

Dùng liều đơn lên đến 600mg ở người khỏe mạnh vẫn dung nạp tốt, chưa có dữ liệu liều cao hơn.

Khi quá liều, áp dụng các biện pháp hỗ trợ thông thường như loại bỏ thuốc chưa hấp thu, theo dõi lâm sàng và xử trí triệu chứng khi cần thiết

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Linagliptin EUROPA 5mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm BV Platin 5 của Công ty TNHH Dược phẩm BV Pharma với thành phần Linagliptin được chỉ định sử dụng trong kiểm soát đường huyết ở người lớn mắc đái tháo đường type 2. Thuốc có thể được dùng đơn trị liệu khi metformin không phù hợp hoặc phối hợp cùng các thuốc điều trị đái tháo đường khác, kể cả insulin, nhằm tăng hiệu quả kiểm soát glucose máu.

Sản phẩm Linliptin 5mg của Công ty liên doanh Meyer-BPC – VIỆT NAM, chứa hoạt chất Linagliptin, được sử dụng để hỗ trợ điều trị đái tháo đường type 2 ở người lớn. Thuốc được chỉ định cho các trường hợp không kiểm soát tốt đường huyết bằng chế độ ăn uống và luyện tập đơn thuần, có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác như metformin, sulfonylurea hoặc insulin.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Linagliptin thuộc nhóm ức chế DPP-4, giúp tăng nồng độ hormon incretin hoạt động như GLP-1 và GIP, các hormon này có vai trò điều hòa sinh lý glucose, tăng bài tiết insulin và giảm giải phóng glucagon khi đường huyết cao. Thuốc có tính chọn lọc cao đối với DPP-4, hiệu quả làm tăng nồng độ incretin hoạt tính kéo dài, từ đó cải thiện cân bằng glucose. Linagliptin không gây thay đổi lâm sàng trọng lượng cơ thể, mức giảm HbA1c tương đương ở nhiều nhóm bệnh nhân (tuổi, giới, chức năng thận, BMI). Nghiên cứu lâm sàng chứng minh hiệu quả kiểm soát đường huyết và an toàn trên nhiều nhóm đối tượng, bao gồm người cao tuổi, suy thận, phối hợp các thuốc khác như metformin, sulfonylurea, insulin… Tỷ lệ hạ đường huyết khi dùng đơn độc tương đương giả dược, thấp hơn so với glimepiride; không ghi nhận tăng cân. An toàn tim mạch và thận được xác nhận qua nghiên cứu CARMELINA, không tăng nguy cơ nhập viện do suy tim.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Linagliptin hấp thu nhanh sau uống, Tmax trung vị ~1,5 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 30%. Thức ăn làm kéo dài Tmax và giảm Cmax nhưng không ảnh hưởng đến hiệu quả.

Phân bố: Thể tích phân bố rộng (~1110 lít). Liên kết protein huyết tương phụ thuộc nồng độ, bão hòa ở nồng độ cao.

Chuyển hóa: Chủ yếu thải trừ dạng không đổi; chỉ khoảng 5% liều đào thải vào nước tiểu. Chất chuyển hóa chính không còn hoạt tính.

Thải trừ: 85% liều thải trừ qua phân (80%) và nước tiểu (5%) trong vòng 4 ngày. Thời gian bán thải kéo dài >100 giờ (do gắn với DPP-4), nửa đời tích lũy hiệu quả xấp xỉ 12 giờ. Không cần chỉnh liều ở người suy thận, suy gan, BMI cao, người cao tuổi, khác biệt chủng tộc không đáng kể. Ở trẻ em, dược động học tương tự người lớn nhưng hiệu quả đáp ứng thấp hơn.

10 Thuốc Linagliptin EUROPA 5mg giá bao nhiêu?

Thuốc Linagliptin EUROPA 5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Linagliptin EUROPA 5mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Linagliptin EUROPA 5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Thuốc có hiệu quả rõ rệt trong cải thiện kiểm soát đường huyết, sử dụng linh hoạt, có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc điều trị đái tháo đường khác, kể cả ở bệnh nhân suy thận.
  • Tỷ lệ hạ đường huyết thấp khi dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp với metformin, nguy cơ tăng nhẹ khi phối hợp với sulfonylurea hoặc insulin nhưng vẫn an toàn hơn so với sulfonylurea đơn độc.

13 Nhược điểm

  • Hiệu quả kiểm soát HbA1c ở trẻ em và thanh thiếu niên chưa được xác lập đầy đủ, không khuyến cáo sử dụng dưới 18 tuổi.
  • Tác dụng phụ có thể xuất hiện gồm hạ đường huyết (nếu phối hợp với sulfonylurea/insulin), viêm tụy, phát ban, phản ứng dị ứng, bọng nước pemphigoid.

Tổng 18 hình ảnh

linagliptin europa 5mg 1 L4136
linagliptin europa 5mg 1 L4136
linagliptin europa 5mg 2 F2300
linagliptin europa 5mg 2 F2300
linagliptin europa 5mg 3 M5048
linagliptin europa 5mg 3 M5048
linagliptin europa 5mg 4 J3850
linagliptin europa 5mg 4 J3850
linagliptin europa 5mg 5 C1223
linagliptin europa 5mg 5 C1223
linagliptin europa 5mg 6 K4862
linagliptin europa 5mg 6 K4862
linagliptin europa 5mg 7 D1235
linagliptin europa 5mg 7 D1235
linagliptin europa 5mg 8 S7588
linagliptin europa 5mg 8 S7588
linagliptin europa 5mg 9 M4852
linagliptin europa 5mg 9 M4852
linagliptin europa 5mg 10 N5830
linagliptin europa 5mg 10 N5830
linagliptin europa 5mg 11 G2203
linagliptin europa 5mg 11 G2203
linagliptin europa 5mg 12 A0555
linagliptin europa 5mg 12 A0555
linagliptin europa 5mg 13 H3105
linagliptin europa 5mg 13 H3105
linagliptin europa 5mg 14 A0467
linagliptin europa 5mg 14 A0467
linagliptin europa 5mg 15 Q6731
linagliptin europa 5mg 15 Q6731
linagliptin europa 5mg 16 B0470
linagliptin europa 5mg 16 B0470
linagliptin europa 5mg 17 M5667
linagliptin europa 5mg 17 M5667
linagliptin europa 5mg 18 J3588
linagliptin europa 5mg 18 J3588

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có thể sử dụng lâu dài không?

    Bởi: Tường vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Linagliptin EUROPA 5mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Linagliptin EUROPA 5mg
    T
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789