Levozap 13mcg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty cổ phần US Pharma USA |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần US Pharma USA |
| Số đăng ký | 893110103625 |
| Dạng bào chế | Viên nang mềm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Glycerol (Glycerin), Levothyroxine, Sorbitol |
| Tá dược | Methyl Parahydroxybenzoat (Methylparaben), Ethyl Vanilin |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq688 |
| Chuyên mục | Hormon - Nội Tiết Tố |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang mềm chứa:
Hoạt chất: Levothyroxin natri 13 mcg
Tá dược: Glycerin, gelatin, Sorbitol 70%, methylparaben, Propylparaben, ethyl vanillin
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Levozap 13mcg
Levozap 13mcg với thành phần chính levothyroxin natri là hormon tuyến giáp tổng hợp, giúp điều chỉnh và duy trì nồng độ hormone tuyến giáp trong máu, được sử dụng nhằm bù đắp thiếu hụt hoặc kiểm soát chức năng tuyến giáp. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp điều trị bướu giáp lành tính với chức năng giáp bình thường, phòng tái phát sau phẫu thuật bướu giáp, thay thế hormon trong suy giáp, điều trị ức chế trong ung thư tuyến giáp, hỗ trợ điều trị cường giáp phối hợp thuốc kháng giáp, và trong xét nghiệm ức chế tuyến giáp.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Levothyrox 75µg điều trị bướu giáp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Levozap 13mcg
3.1 Liều dùng
Liều dùng của Levozap nên được cá thể hóa dựa trên xét nghiệm và thăm khám lâm sàng từng bệnh nhân.
Ở bệnh nhân lớn tuổi, có bệnh mạch vành hoặc suy giáp nặng/mạn, nên bắt đầu với liều thấp (ví dụ 13 mcg/ngày), tăng dần mỗi 14 ngày.
Đối với các trường hợp nhẹ cân hoặc bướu giáp nhân lớn, thường chỉ cần liều thấp hơn liều tối ưu.
Bảng liều tham khảo:
| Chỉ định | Liều khuyến cáo hàng ngày (mcg/ngày) |
|---|---|
| Bướu giáp lành tính, dự phòng tái phát | 75–200 |
| Thay thế hormon suy giáp ở người lớn | Khởi đầu 25–50, duy trì 100–200 |
| Thay thế hormon suy giáp ở trẻ em | Khởi đầu 13–50, duy trì 100–150 mcg/m² da |
| Phối hợp kháng giáp điều trị cường giáp | 50–100 |
| Ức chế trong ung thư giáp | 150–300 |
| Chẩn đoán ức chế tuyến giáp | 2 x 100 hoặc 1 x 200 trong 14 ngày trước khi xạ hình tuyến giáp |
3.2 Cách dùng
Uống vào buổi sáng khi bụng rỗng, tối thiểu 30 phút trước bữa ăn, cùng một ít nước.
Liều hàng ngày dùng một lần.
Thời gian điều trị thường suốt đời ở suy giáp, sau cắt bỏ bướu giáp hoặc điều trị ung thư giáp, hoặc phòng tái phát sau mổ bướu giáp lành.
Thời gian điều trị bướu giáp đơn thuần lành tính thường 6 tháng–2 năm.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với levothyroxin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Suy thượng thận chưa điều trị, suy tuyến yên chưa điều trị, cường giáp chưa điều trị.
Nhồi máu cơ tim cấp, viêm cơ tim cấp, viêm tụy cấp.
Không phối hợp levothyroxin với thuốc kháng giáp khi mang thai.
Người không thể nuốt nguyên viên nang mềm.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc thuoc L-Tyrox 100 điều trị viêm giáp mạn tính
5 Tác dụng phụ
Khi dùng đúng liều và theo dõi hợp lý, rất hiếm ghi nhận tác dụng không mong muốn.
Nếu quá liều hoặc tăng liều quá nhanh có thể gây triệu chứng cường giáp: tim nhanh, đánh trống ngực, loạn nhịp, đau thắt ngực, đau đầu, yếu cơ, chuột rút, sốt, vã mồ hôi, run, bồn chồn, mất ngủ, tiêu chảy, sụt cân, tăng áp lực nội sọ, rối loạn kinh nguyệt…
Trường hợp dị ứng: có thể nổi ban, phù mạch, mày đay, phản ứng trên da và đường hô hấp.
6 Tương tác
Giảm tác dụng thuốc đái tháo đường, cần kiểm tra Glucose máu thường xuyên.
Tăng tác dụng Thuốc chống đông máu, cần điều chỉnh liều, kiểm tra chỉ số đông máu.
Nhựa trao đổi ion (colestyramin, colestipol), các thuốc chứa nhôm, Sắt, calci carbonate làm giảm hấp thu levothyroxin — nên uống cách 2–4 giờ.
Salicylat, dicoumarol, furosemid liều cao, clofibrat, Phenytoin làm tăng tỉ lệ levothyroxin tự do trong máu.
Propylthiouracil, glucocorticoid, thuốc chẹn beta, Amiodaron, iod cản quang ức chế chuyển T4 thành T3.
Sertralin, cloroquin/proguanyl, estrogen, barbiturat, thuốc chứa St John's Wort, Ritonavir, Sevelamer, thuốc ức chế tyrosin kinase, PPI có thể ảnh hưởng hiệu lực, chuyển hóa hoặc hấp thu levothyroxin.
Orlistat, sản phẩm chứa đậu nành làm giảm hấp thu, cần điều chỉnh liều.
Biotin ảnh hưởng kết quả xét nghiệm tuyến giáp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần loại trừ/điều trị các bệnh tim mạch, suy tuyến yên, suy thượng thận trước khi bắt đầu điều trị.
Thận trọng ở người có rối loạn tâm thần, tiền sử động kinh, phụ nữ mãn kinh suy giáp/nguy cơ loãng xương.
Không dùng để giảm cân.
Chuyển đổi giữa các chế phẩm cần theo dõi chặt chẽ chỉ số lâm sàng và sinh hóa.
Người không dung nạp Fructose không nên dùng thuốc do chứa sorbitol.
Paraben có thể gây dị ứng muộn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: không ghi nhận gây quái thai, nên duy trì điều trị; có thể tăng liều khi mang thai. Cần kiểm tra TSH mỗi 3 tháng, điều chỉnh liều phù hợp. Sau sinh, trở lại liều trước khi có thai.
Phụ nữ cho con bú: Levothyroxin qua sữa mẹ không đủ gây cường giáp/ức chế TSH ở trẻ, có thể sử dụng liều điều trị.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều biểu hiện tăng T3 rõ rệt hơn T4/fT4, triệu chứng tăng chuyển hóa, cường giao cảm: tim nhanh, lo âu, tăng vận động.
Ngừng thuốc, xét nghiệm kiểm tra, điều trị triệu chứng nếu cần (chẹn beta, lọc huyết tương trường hợp nặng).
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Levozap 13mcg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Disthyrox do Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây sản xuất chứa thành phần Levothyroxine, được chỉ định trong điều trị suy giáp nhằm bổ sung hoặc thay thế hormone tuyến giáp cho người có chức năng tuyến giáp suy giảm. Ngoài ra, Disthyrox còn được sử dụng để kiểm soát và phòng ngừa tái phát bướu giáp lành tính, hỗ trợ điều trị sau phẫu thuật tuyến giáp và trong liệu pháp ức chế đối với một số bệnh lý tuyến giáp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Levothyroxin natri là hormon tuyến giáp tổng hợp, có tác dụng sinh học tương tự hormon tuyến giáp tự nhiên do tuyến giáp tiết ra. Thuốc được chuyển hóa thành T3 tại các cơ quan ngoại biên, phát huy tác dụng qua gắn kết thụ thể T3. Levothyroxin ngoại sinh và nội sinh không phân biệt được về mặt sinh lý học.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Gần như hoàn toàn ở phần trên ruột non, tùy công thức bào chế, có thể lên tới 80%, Tmax khoảng 1–6 giờ.
Phân bố: Liên kết protein huyết tương rất cao (99,97%), Thể tích phân bố 10–12 lít, gan chứa 1/3 lượng levothyroxin ngoài tuyến giáp và có thể trao đổi nhanh với huyết thanh.
Chuyển hóa: Chủ yếu tại gan, thận, não, cơ.
Thải trừ: Đào thải qua nước tiểu và phân. Độ thanh thải chuyển hóa 1,2 lít huyết tương/ngày. Thời gian bán thải trung bình 7 ngày (ngắn hơn trong cường giáp, dài hơn trong suy giáp).
10 Thuốc Levozap 13mcg giá bao nhiêu?
Thuốc Levozap 13mcg hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.
11 Thuốc Levozap 13mcg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Levozap 13mcg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
Dạng viên nang mềm nhỏ dễ uống, phù hợp với nhiều đối tượng cần điều chỉnh liều, nhất là bệnh nhân cao tuổi hoặc có bệnh lý nền.
Hỗ trợ kiểm soát hiệu quả các rối loạn chức năng tuyến giáp như suy giáp, bướu giáp, dự phòng tái phát, kể cả các trường hợp sau phẫu thuật.
Hàm lượng thấp giúp cá thể hóa điều trị dễ dàng, giảm nguy cơ tác dụng phụ khi khởi đầu liều thấp, đặc biệt ở nhóm nguy cơ.
13 Nhược điểm
Cần dùng lâu dài, thậm chí suốt đời ở đa số trường hợp, nên đòi hỏi tuân thủ điều trị cao và theo dõi thường xuyên các chỉ số hormon.
Có nhiều tương tác thuốc, cần chú ý đặc biệt khi dùng chung với thuốc khác như thuốc đái tháo đường, chống đông máu, thuốc kháng acid, PPI, v.v.
Tổng 12 hình ảnh













