Levomir 10
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Miracle Labs, Miracle Labs (P) Ltd. |
Công ty đăng ký | Austin Pharma Specialties Company |
Số đăng ký | VN-16954-13 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Levocetirizine |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | hp2601 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Dị Ứng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần mỗi viên thuốc Levomir 10 gồm có:
- Levocetirizin hàm lượng 10mg,
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Levomir 10
Thuốc Levomir 10 được chỉ định giảm triệu chứng:
- Viêm mũi dị ứng cấp tính
- Viêm mũi dị ứng dai dẳng
- Mày đay tự phát mạn tính
==>> Xem thêm: Thuốc Clanzen - Điều trị viêm mũi dị ứng hoặc mày đay
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Levomir 10
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn và trẻ em 12 tuổi trở lên
Khuyến cáo dùng thuốc Levomir 10 mỗi ngày là 5mg x 1 lần/ngày.[1]
3.1.2 Người cao tuổi
Cần điều chỉnh liều nếu bệnh nhân tuổi cao, có nguy cơ suy thận.
3.1.3 Trẻ em từ 6 tuổi đến 12 tuổi
Khuyến cáo dùng thuốc Levomir 10 mỗi ngày là 5mg x 1 lần/ngày.
3.1.4 Trẻ từ 2 tuổi đến 6 tuổi
Không dùng ở dạng viên nén, lựa chọn dạng dùng khác phù hợp hơn.
3.2 Cách dùng
Sử dụng đường uống, lưu ý trên viên nén có vạch ngang để chia đôi viên làm 2 phần bằng nhau, mỗi phần có chứa 5mg hoạt chất.

4 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với thành phần của thuốc hoặc các tá dược có trong thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Cetirizine Stella 10mg - Thuốc điều trị dị ứng
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp
- Ngủ gà
- Mệt mỏi
- Khô miệng
5.2 Ít gặp
- Suy nhược
- Đau bụng
5.3 Hiếm gặp
Phản ứng dị ứng, kích động, co giật, rối loạn thị giác, đánh trống ngực, khó thở, buồn nôn, viêm gan, mày đay, đau cơ, tăng cân, rối loạn xét nghiệm chức năng gan.
6 Tương tác
Tương tác của levocetirizin với các thuốc khác chưa có nhiều báo cáo. Lưu ý khi dùng rượu hoặc các thuốc ức chế thần kinh trung ương với thuốc levocetirizon vì những tác dụng phụ trên hệ thần kinh có thể xuất hiện nhiều hơn.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc có thành phần levocetirizon dùng được cho trẻ dưới 6 tuổi, tuy nhiên không sử dụng ở dạng viên nén, do sẽ khó phân liều chính xác.
Những trẻ dưới 2 tuổi không có khuyến cáo về sử dụng thuốc levocetirizon.
Trong khi dùng thuốc cần hạn chế hoặc không uống rượu vì nguy cơ tăng tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương.
Đối với người đang lái xe hoặc vận hành máy móc thì không nên dùng thuốc do có thể gặp nguy hiểm vì thuốc gây buồn ngủ, ngủ gà…
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có nhiều nghiên cứu về độ an toàn của thuốc, do đó chỉ sử dụng cho đối tượng trên khi có chỉ định từ bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Các triệu chứng quá liều bao gồm buồn ngủ, kích động, bồn chồn… Trong trường hợp này cần tiến hành điều trị triệu chứng, nâng đỡ thể trạng, xem xét rửa dạ dày nếu mới uống thuốc.
7.4 Bảo quản
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
Để xa tầm tay của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Levomir 10 hết hàng, quý khách có thể tham khảo các mẫu bên dưới:
Pollezin 5mg được nhập khẩu từ Hungary, với thành phần Levocetirizine chỉ định trong điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa, mày đay thứ phát. Đóng gói hộp 2 vỉ x 7 viên.
Zyx 5mg được sản xuất bởi thương hiệu Biofarm,với thành phần gồm có Levocetirizine, sử dụng điều trị triệu chứng mày đay, mẩn ngứa thứ phát, viêm mũi dị ứng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Levocetirizin là một dẫn xuất piperazin thuộc nhóm kháng histamin toàn thân với cơ chế tác dụng chọn lọc lên thụ thể histamin H1 ngoại biên. Đây là đồng phân R của của cetirizin, tuy nhiên có ái lực với H1 cao hơn gấp đôi. Các nghiên cứu cũng đã cho thấy với liều bằng một nửa cetirizin, levocetirizin vẫn đạt hiệu quả tương đương. Bên cạnh đó, levocetirizin ức chế các tế bào bạch cầu, phản ứng viêm da nên giảm triệu chứng dị ứng, sưng viêm do mày đay nhanh chóng, hiệu quả.
9.2 Dược động học
Hấp thu: thuốc được hấp thu nhanh qua đường uống với nồng độ cao nhất trong máu đạt được sau gần 1 giờ, giá trị cụ thể đo được là 270 ng/ml và 308 mg/ml khi uống liều đơn. Nồng độ thuốc trong máu đạt giá trị cao nhất chậm hơn nếu dùng cùng thức ăn.
Phân bố: chưa có nghiên cứu cụ thể về phân bố ở mô cơ quan và hàng rào máu não của thuốc.
Chuyển hoá: tại gan và qua nhiều quá trình chuyển hoá như oxy-hóa thơm, sự khử nhóm alkyl, sự kết hợp với taurin.
Thải trừ: thời gian bán thải ở người lớn khoảng 7,9 +/- 1,9 giờ, thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu phần lớn, một ít qua phân.
10 Thuốc Levomir 10 giá bao nhiêu?
Thuốc Levomir 10 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Levomir 10 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua thuốc Levomir 10 trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thành phần thuốc Levomir 10 là Levocetirizine, một thuốc kháng histamin H1 thế hệ 2, nên tác dụng nhanh và ít tác dụng phụ hơn thế hệ trước.
- Liều dùng đơn giản, đóng gói viên uống dễ bảo quản và mang theo khi cần thiết.
13 Nhược điểm
- Thuốc chỉ giảm triệu chứng, không điều trị nguyên nhân.
- Có thể gây buồn ngủ nhẹ, nên lưu ý khi dùng cho một số đối tượng.
Tổng 8 hình ảnh







