1 / 15
levomepromazin dwp 25 mg 1 S7556

Levomepromazin DWP 25 mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuWealphar, Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Wealphar
Số đăng ký893110385425
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtLevomepromazine (Methotrimeprazin)
Tá dượcPovidone (PVP), Magnesi stearat, Cellulose silic hóa vi tinh thể, Lactose monohydrat
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq360
Chuyên mục Thuốc Thần Kinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Levomepromazin maleat 25 mg.

Tá dược: Cellulose vi tinh thể 101, tinh bột sắn, lactose monohydrat, PVP K30, magnesi stearat.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Levomepromazin DWP 25 mg

Levomepromazin thuộc nhóm thuốc chống loạn thần, có tác dụng an thần mạnh, kèm đặc tính kháng histamin, chống nôn và kháng adrenalin. Thuốc được chỉ định:

Thay thế Clorpromazin trong điều trị tâm thần phân liệt, đặc biệt khi cần giảm hưng cảm và vận động tâm thần quá mức.

Hỗ trợ giảm đau và kiểm soát triệu chứng ở bệnh nhân giai đoạn cuối.

Không khuyến nghị dùng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.

Thuốc Levomepromazin DWP 25mg tác dụng an thần, chống loạn thần
Thuốc Levomepromazin DWP 25mg tác dụng an thần, chống loạn thần

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tisercin chống loạn thần, giảm đau

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Levomepromazin DWP 25 mg

3.1 Liều dùng

Bệnh nhân giai đoạn cuối: 12,5 – 50 mg mỗi 4 – 8 giờ; có thể thay thế dạng tiêm bằng dạng uống khi thuận tiện.

Tâm thần phân liệt (người lớn):

Bệnh nhân đi lại được: khởi đầu 25 – 50 mg/ngày chia 3 lần; nên dùng liều lớn hơn vào buổi tối. Liều tăng dần đến khi đạt hiệu quả và hạn chế tác dụng phụ.

Bệnh nhân không đi lại được: khởi đầu 100 – 200 mg/ngày chia 3 lần; có thể tăng tối đa đến 1 g/ngày. Sau khi ổn định, giảm về liều duy trì.

Người cao tuổi: không có khuyến cáo liều cụ thể; cần thận trọng do nguy cơ hạ huyết áp.

Suy gan, suy thận: chưa có dữ liệu; cần theo dõi vì thuốc chuyển hóa tại gan và thải trừ qua thận.

Không khuyến cáo cho bệnh nhân <18 tuổi.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước, có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.[1]

4 Chống chỉ định

Quá mẫn với levomepromazin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

Phối hợp với: Citalopram, Escitalopram, hydroxyzin, piperaquin, domperidon.

Không có chống chỉ định tuyệt đối trong sử dụng ở bệnh nhân giai đoạn cuối.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Levomepromazin 25mg (Lọ 100 viên) điều trị tâm thần phân liệt

5 Tác dụng phụ

Các phản ứng bất lợi được ghi nhận gồm:

Hệ máu: mất bạch cầu hạt (hiếm), giảm bạch cầu (chưa rõ tần suất).

Nội tiết: tăng prolactin huyết, rối loạn thân nhiệt, đa tiết sữa, vô kinh, liệt dương.

Tim mạch: xoắn đỉnh, thay đổi ECG (QT kéo dài, block nhĩ thất, loạn nhịp nhanh thất).

Mạch máu: hạ huyết áp tư thế, huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi.

Gan mật: vàng da, tổn thương tế bào gan, ứ mật.

Chuyển hóa: tăng Glucose huyết, hạ natri máu, SIADH.

Thần kinh: an thần, buồn ngủ, co giật, hội chứng ngoại tháp, loạn vận động muộn, hội chứng an thần kinh ác tính.

Mắt: chấm màu nâu ở giác mạc, rối loạn tiết lệ.

Da: viêm da dị ứng, nhạy cảm ánh sáng.

Sinh sản: cương đau dương vật kéo dài.

Khác: tăng cân, kháng thể kháng nhân dương tính.

6 Tương tác

  • Chống chỉ định phối hợp: citalopram, escitalopram, hydroxyzin, piperaquin, Domperidon → tăng nguy cơ xoắn đỉnh.
  • Đối kháng với Levodopa và thuốc tác động dopaminergic → làm nặng triệu chứng tâm thần hoặc Parkinson.
  • Thuốc kéo dài QT: nhóm chống loạn nhịp IA/III, kháng sinh (sparfloxacin, Moxifloxacin, Erythromycin IV…), thuốc trị ký sinh trùng (quinin, mefloquin…), thuốc chống trầm cảm ba vòng, bốn vòng, các phenothiazin khác → tăng nguy cơ loạn nhịp thất.
  • Thuốc chẹn beta (bisoprolol, Carvedilol, Metoprolol, Nebivolol) → tăng hạ huyết áp, xoắn đỉnh.
  • Thuốc lợi tiểu gây hạ Kali, corticosteroid, amphotericin B → tăng nguy cơ loạn nhịp.
  • Thuốc làm giảm ngưỡng co giật: thuốc chống trầm cảm, phenothiazin, Bupropion, Tramadol.
  • CYP2D6 substrate (nortriptylin, Amitriptylin) → nguy cơ tăng nồng độ huyết tương do levomepromazin ức chế CYP2D6.
  • Desferrioxamin: có thể gây bệnh não chuyển hóa thoáng qua.
  • Atropin và thuốc giống atropin: tăng nguy cơ bí tiểu, táo bón, tăng nhãn áp.
  • Dapoxetin, thuốc hạ huyết áp, nitrates, PDE-5 inhibitors → tăng nguy cơ hạ huyết áp.
  • Orlistat: giảm hiệu quả điều trị.
  • Lithium: nguy cơ hội chứng an thần kinh ác tính.
  • Rượu và thuốc an thần khác: tăng ức chế thần kinh trung ương.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

  • Nguy cơ giảm bạch cầu, loạn vận động muộn, hội chứng an thần kinh ác tính.
  • Cần theo dõi điện giải, ECG, chức năng gan định kỳ (6–12 tháng).
  • Thận trọng ở bệnh nhân: bệnh tim, Parkinson, suy gan, suy thận, tăng sản tuyến tiền liệt, nhược cơ, suy giáp, u tủy thượng thận.
  • Nguy cơ thuyên tắc tĩnh mạch, tăng đường huyết, co giật.
  • Không dùng cho bệnh nhân cao tuổi sa sút trí tuệ để kiểm soát hành vi.
  • Tránh rượu, chất kích thích và các thuốc gây QT dài.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thai kỳ: chưa rõ tính an toàn; có báo cáo trẻ sơ sinh phơi nhiễm xuất hiện hội chứng cai thuốc, ngoại tháp, rối loạn hô hấp, bú kém. Tránh dùng trừ khi thật cần thiết.

Cho con bú: bài tiết qua sữa ở mức thấp; cân nhắc ngừng thuốc hoặc ngừng cho bú.

Khả năng sinh sản: tăng prolactin huyết, có thể ảnh hưởng khả năng sinh sản nam và nữ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: ngủ gà, mất ý thức, tụt huyết áp, nhịp nhanh, QT kéo dài, co giật, hạ thân nhiệt.

 Xử trí:

  • Rửa dạ dày (nếu trong 6 giờ), than hoạt.
  • Hỗ trợ tuần hoàn, truyền dịch, nâng cao chân.
  • Dopamin có thể dùng nếu suy tuần hoàn.
  • Tránh adrenaline và lidocain.
  • Co giật → tiêm tĩnh mạch Diazepam.
  • Loạn trương lực → tiêm bắp procyclidin hoặc orphenadrin.
  • Hội chứng an thần kinh ác tính → làm mát, có thể dùng dantrolen.

7.4 Bảo quản 

Nơi khô, tránh ánh sáng, dưới 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Levomepromazin DWP 25 mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Levomepromazin maleat 25mg Dopharma do Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 sản xuất, chứa hoạt chất Levomepromazine (Methotrimeprazin), được sử dụng trong điều trị tâm thần phân liệt, đặc biệt ở bệnh nhân cần giảm trạng thái kích động, hưng cảm hay rối loạn vận động tâm thần. Thuốc còn được chỉ định hỗ trợ giảm đau và kiểm soát triệu chứng kèm theo ở bệnh nhân trong giai đoạn cuối.

Sản phẩm Levopatine 25mg của Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3, với thành phần Levomepromazine (Methotrimeprazin), được dùng trong điều trị tâm thần phân liệt, đặc biệt ở những bệnh nhân cần kiểm soát trạng thái kích động và rối loạn vận động tâm thần.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Levomepromazin là dẫn chất phenothiazin, thuộc nhóm thuốc chống loạn thần điển hình. Thuốc có cơ chế tương tự clorpromazin và promethazin, với tác dụng:

An thần mạnh.

Chống nôn nhờ đối kháng receptor dopamin và histamin.

Kháng histamin và kháng adrenalin.

9.2 Dược động học

Nồng độ tối đa đạt được trong 2-3 giờ tùy thuộc vào đường dùng thuốc,  bài tiết chủ yếu qua phân và nước tiểu với thời gian bán thải chậm khoảng 30 giờ.

10 Thuốc Levomepromazin DWP 25 mg giá bao nhiêu?

Thuốc Levomepromazin DWP 25 mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Levomepromazin DWP 25 mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Levomepromazin DWP 25 mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả trong kiểm soát triệu chứng tâm thần phân liệt, đặc biệt khi bệnh nhân kích động hoặc có rối loạn vận động mạnh.
  • Có thể sử dụng hỗ trợ giảm đau và kiểm soát triệu chứng khó chịu trong giai đoạn cuối của bệnh.
  • Tác dụng an thần mạnh, giúp cải thiện tình trạng mất ngủ, kích động.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ tác dụng phụ cao trên hệ thần kinh, tim mạch và huyết học, cần theo dõi sát.
  • Không khuyến cáo dùng cho trẻ em, thanh thiếu niên và người cao tuổi sa sút trí tuệ.

Tổng 15 hình ảnh

levomepromazin dwp 25 mg 1 S7556
levomepromazin dwp 25 mg 1 S7556
levomepromazin dwp 25 mg 2 C1204
levomepromazin dwp 25 mg 2 C1204
levomepromazin dwp 25 mg 3 B0216
levomepromazin dwp 25 mg 3 B0216
levomepromazin dwp 25 mg 4 A0138
levomepromazin dwp 25 mg 4 A0138
levomepromazin dwp 25 mg 5 K4424
levomepromazin dwp 25 mg 5 K4424
levomepromazin dwp 25 mg 6 R7161
levomepromazin dwp 25 mg 6 R7161
levomepromazin dwp 25 mg 7 C0707
levomepromazin dwp 25 mg 7 C0707
levomepromazin dwp 25 mg 8 I3434
levomepromazin dwp 25 mg 8 I3434
levomepromazin dwp 25 mg 9 L4523
levomepromazin dwp 25 mg 9 L4523
levomepromazin dwp 25 mg 10 S7250
levomepromazin dwp 25 mg 10 S7250
levomepromazin dwp 25 mg 11 D1806
levomepromazin dwp 25 mg 11 D1806
levomepromazin dwp 25 mg 12 N5281
levomepromazin dwp 25 mg 12 N5281
levomepromazin dwp 25 mg 13 U8828
levomepromazin dwp 25 mg 13 U8828
levomepromazin dwp 25 mg 14 E1555
levomepromazin dwp 25 mg 14 E1555
levomepromazin dwp 25 mg 15 L4202
levomepromazin dwp 25 mg 15 L4202

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Khánh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Levomepromazin DWP 25 mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Levomepromazin DWP 25 mg
    K
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789