Levocetirizin OD DWP 5mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Wealphar, Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar |
Số đăng ký | 893100385325 |
Dạng bào chế | Viên nén phân tán trong miệng |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Levocetirizine, Manitol |
Tá dược | Magnesi stearat, Natri Citrat (Sodium Citrate Dihydrate), Sucralose (Splenda), Silica (Silicon Dioxit), Cellulose silic hóa vi tinh thể, Crospovidon |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq365 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Dị Ứng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên chứa Levocetirizin dihydroclorid 5mg
Tá dược: cellulose vi tinh thể 101, mannitol, crospovidon, natri citrat, Sucralose, hương liệu trái cây tổng hợp, silicon dioxid keo và magnesi stearat
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Levocetirizin OD DWP 5mg
Levocetirizin là thuốc kháng histamin H1 thế hệ mới, có khả năng gắn kết chọn lọc và mạnh với thụ thể H1 ngoại vi, nhờ đó kiểm soát hiệu quả các phản ứng dị ứng. Thuốc được sử dụng để làm giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng (kể cả thể dai dẳng) và điều trị nổi mày đay ở người lớn cũng như trẻ em từ 6 tuổi trở lên.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Levocetirizin 5mg DHG điều trị viêm mũi dị ứng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Levocetirizin OD DWP 5mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và thanh thiếu niên ≥ 12 tuổi: 5mg mỗi ngày.
Người cao tuổi: cần hiệu chỉnh liều nếu suy thận mức độ trung bình đến nặng.
Bệnh nhân suy thận: liều điều chỉnh theo Độ thanh thải creatinin:
- 80 ml/phút: 1 viên/ngày.
- 50–79 ml/phút: 1 viên/ngày.
- 30–49 ml/phút: 1 viên mỗi 2 ngày.
- <30 ml/phút: 1 viên mỗi 3 ngày.
Bệnh thận giai đoạn cuối: chống chỉ định.
Trẻ em 6–12 tuổi: 5 mg/ngày.
Trẻ em <6 tuổi: dạng bào chế viên nén không phù hợp, cần dùng dạng khác.
Bệnh nhân suy gan: không cần chỉnh liều riêng, nhưng nếu có đồng thời suy thận thì chỉnh theo mức độ suy thận.
Thời gian điều trị:
Viêm mũi dị ứng gián đoạn: điều trị tùy triệu chứng, ngưng khi hết biểu hiện và dùng lại khi tái phát.
Viêm mũi dị ứng dai dẳng: có thể điều trị liên tục trong thời gian tiếp xúc với dị nguyên.
Đã có dữ liệu dùng levocetirizin ít nhất 6 tháng; cetirizin (hợp chất racemic) có dữ liệu đến 1 năm
3.2 Cách dùng
Đặt viên lên lưỡi cho tan hoàn toàn trước khi nuốt, có thể uống kèm hoặc không kèm nước, dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn.
Uống thuốc ngay sau khi lấy viên ra khỏi vỉ.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với levocetirizin, cetirizin, hydroxyzin, các dẫn chất piperazin hoặc bất kỳ tá dược nào.
Bệnh nhân suy thận nặng với độ thanh thải creatinin <10 ml/phút
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Ripratine 10mg điều trị viêm mũi dị ứng mạn tính
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: đau đầu, buồn ngủ, khô miệng, mệt mỏi.
Ít gặp: suy nhược, đau bụng.
Không rõ tần suất: tăng cảm giác thèm ăn, rối loạn giấc ngủ, co giật, chóng mặt, rối loạn thị giác, đánh trống ngực, khó thở, buồn nôn, viêm gan, tiểu khó, phát ban, phù, đau cơ khớp, tăng cân, bất thường chức năng gan…
Trẻ em: có thể gặp tiêu chảy, táo bón, buồn ngủ, rối loạn giấc ngủ
6 Tương tác
Chưa có nghiên cứu riêng về levocetirizin; với cetirizin không ghi nhận tương tác bất lợi lâm sàng khi phối hợp cùng antipyrin, Azithromycin, cimetidin, Diazepam, Erythromycin, glipizid, ketoconazol, pseudoephedrin
Dùng đồng thời cetirizin với theophyllin làm giảm nhẹ độ thanh thải cetirizin (16%) nhưng không ảnh hưởng theophyllin.
Dùng ritonavir làm tăng phơi nhiễm cetirizin khoảng 40%, ritonavir giảm nhẹ phân bố (-11%).
Thức ăn không ảnh hưởng mức hấp thu nhưng làm chậm tốc độ hấp thu.
Kết hợp với rượu hoặc thuốc ức chế thần kinh trung ương có thể làm giảm tỉnh táo.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng cùng rượu.
Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ bí tiểu (tổn thương tủy sống, phì đại tuyến tiền liệt).
Thận trọng trên bệnh nhân động kinh hoặc có nguy cơ co giật.
Ngưng thuốc 3 ngày trước khi làm test dị ứng da.
Ngứa có thể xảy ra sau khi ngưng thuốc, đôi khi cần điều trị lại.
Không dùng dạng viên này cho trẻ <6 tuổi.
Mỗi viên chứa <1 mmol natri, xem như không chứa natri
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Dữ liệu trên phụ nữ mang thai còn hạn chế; cetirizin (hợp chất racemic) chưa cho thấy gây hại trên thai. Chỉ dùng khi thật cần.
Levocetirizin có thể tiết qua sữa mẹ, nên thận trọng khi chỉ định cho phụ nữ cho con bú.
Chưa có dữ liệu lâm sàng về khả năng sinh sản.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây buồn ngủ ở người lớn, ở trẻ em có thể kích động, bồn chồn rồi sau đó buồn ngủ.
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.
Điều trị chủ yếu là hỗ trợ và triệu chứng; có thể rửa dạ dày sớm sau khi uống.
Thẩm tách máu không loại bỏ hiệu quả levocetirizin.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Levocetirizin OD DWP 5mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm 1-AL Tablets do Amtec Healthcare Pvt., Ltd. sản xuất, chứa hoạt chất Levocetirizine – một thuốc kháng histamin H1 có tác dụng kiểm soát nhanh các phản ứng dị ứng. Thuốc được chỉ định trong điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm, kể cả thể dai dẳng, và các biểu hiện nổi mày đay.
Sản phẩm Levocetirizin 5mg Danapha của Công ty cổ phần dược Danapha chứa hoạt chất Levocetirizine, thuộc nhóm kháng histamin H1, có tác dụng kiểm soát các phản ứng dị ứng. Thuốc được chỉ định trong điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm, bao gồm cả trường hợp kéo dài.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Levocetirizin là đồng phân (R) của cetirizin, đối kháng mạnh và chọn lọc thụ thể H1 ngoại vi.
Ái lực với thụ thể H1 cao gấp đôi cetirizin, chiếm giữ thụ thể đến 24 giờ sau dùng liều đơn.
Nghiên cứu lâm sàng cho thấy levocetirizin làm giảm sẩn phù, hồng ban và các triệu chứng dị ứng nhanh chóng (khởi phát sau 1 giờ).
Thử nghiệm lâm sàng chứng minh hiệu quả trong viêm mũi dị ứng (theo mùa, quanh năm, dai dẳng) và mày đay vô căn mạn tính, cải thiện chất lượng sống, không gây ảnh hưởng trên khoảng QT.
Ở trẻ em, thuốc cải thiện rõ rệt triệu chứng viêm mũi dị ứng và an toàn ở liều khuyến cáo.
9.2 Dược động học
Hấp thu
Hấp thu nhanh và mạnh, Cmax đạt sau 0,9 giờ. Trạng thái ổn định đạt sau 2 ngày. Sinh khả dụng không thay đổi bởi thức ăn nhưng Tmax chậm hơn.
Phân bố
Khả năng liên kết với protein huyết tương đạt trong khoảng 90%, Thể tích phân bố 0,4 l/kg. Chưa có dữ liệu phân bố mô ở người, nghiên cứu trên động vật cho thấy tập trung nhiều tại gan, thận và thấp ở thần kinh trung ương.
Chuyển hóa
Ít bị chuyển hóa (<14% liều), chủ yếu qua oxy hóa nhân thơm, dealkyl hóa và liên hợp. CYP3A4 tham gia dealkyl hóa, còn oxy hóa nhân thơm do nhiều CYP khác. Không ảnh hưởng đáng kể đến các isoenzym CYP chính.
Thải trừ
Thời gian bán thải trung bình 7,9 ± 1,9 giờ ở người lớn, ngắn hơn ở trẻ em. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (≈85%). Ở bệnh nhân suy thận nặng, thanh thải giảm 80%. Levocetirizin loại bỏ kém bằng thẩm tách (dưới 10%). Ở trẻ em, Cmax và AUC cao gấp 2 lần so với người lớn. Ở người cao tuổi, thanh thải giảm, cần chỉnh liều theo chức năng thận
10 Thuốc Levocetirizin OD DWP 5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Levocetirizin OD DWP 5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Levocetirizin OD DWP 5mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Levocetirizin OD DWP 5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc thuộc nhóm kháng histamin thế hệ mới, chọn lọc, ít gây buồn ngủ và giúp cải thiện nhanh các triệu chứng viêm mũi dị ứng và mày đay mạn tính.
- Hiệu quả đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lâm sàng, cải thiện chất lượng sống và duy trì tác dụng ổn định khi dùng kéo dài.
- Dược động học tuyến tính, ít chuyển hóa, ít nguy cơ tương tác thuốc, phù hợp sử dụng ở nhiều đối tượng bệnh nhân.
13 Nhược điểm
- Có thể gây buồn ngủ, mệt mỏi hoặc suy nhược, đặc biệt ở một số người nhạy cảm.
- Cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận, động kinh hoặc có nguy cơ bí tiểu, làm giới hạn phạm vi sử dụng.
Tổng 13 hình ảnh












