Levobupi-BFS 25mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Số đăng ký | VD-29708-18 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm ngoài màng cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Natri Clorid, Natri Hydroxyd, Levobupivacaine |
Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water), Acid Hydrocloric |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq281 |
Chuyên mục | Thuốc Gây Tê/Mê |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain hydrochloride) 25 mg/10 ml.
Tá dược: Acid hydrochloric, natri hydroxyd, natri clorid, nước cất pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Levobupi-BFS 25mg
Đối với người lớn:
Áp dụng trong các trường hợp gây tê ngoài màng cứng, bao gồm cả các ca phẫu thuật lấy thai; gây tê nội tủy; hoặc phong bế thần kinh ngoại biên trong những cuộc phẫu thuật lớn.
Sử dụng để gây tê thấm tại chỗ trong các tiểu phẫu, hoặc phong bế quanh nhãn cầu khi phẫu thuật vùng mắt.
Có thể sử dụng để kiểm soát đau cấp tính thông qua gây tê ngoài màng cứng liên tục sau phẫu thuật hoặc trong quá trình chuyển dạ.
Đối với trẻ em:
Được dùng nhằm mục đích giảm đau ở các vùng chậu-bẹn hoặc chậu-hạ vị; tuy nhiên, chưa có dữ liệu an toàn cho trẻ dưới 6 tháng tuổi.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Levobupi-BFS 50mg gây tê trong phẫu thuật
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Levobupi-BFS 25mg
3.1 Liều dùng
Tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân, cân nặng và khả năng đáp ứng, cần điều chỉnh liều dùng thuốc phù hợp.
Gây tê trong phẫu thuật | Hàm lượng (mg/ml) | Liều | Mức độ phong bế vận động |
Gây tê màng cứng để phẫu thuật | 5,0-7,5 | 10-20ml (50-150mg) | Mức độ vừa phải đến hoàn toàn |
Gây tê ngoài màng cứng cho mổ đẻ | 5,0 | 15-30 ml (75-150mg) | |
Nội tủy | 5,0 | 3 ml (15mg) | |
Thần kinh ngoại vi | 2,5-5,0 | 1-40 ml (2,5- tối đa 150 mg) | |
Gây tê thẩm thấu cho trẻ em dưới 12 tuổi | 2,5 | 0,5 ml/kg/vị trí | Không |
5,0 | 0,25 ml/kg/vị trí | ||
Phong bế quanh nhãn cầu mắt trong phẫu thuật mắt | 7,5 | 5-15 ml | Mức độ vừa phải đến hoàn toàn |
Thẩm thấu cục bộ | 2,5 | 1-60ml | Không |
Giảm đau trong đau đẻ (tiêm) | 2,5 | 6-10ml | Mức độ tối thiểu đến vừa phải |
Giảm đau trong đau đẻ (truyền) | 1,25 | 4-10ml | |
Giảm đau sau phẫu thuật | 1,25 | 10-15 ml | |
2,5 | 5-7,5 ml |
Liều tối đa:
Người lớn: Liều đơn tối đa 150 mg; tổng liều 24 giờ không quá 400 mg.
Sản khoa: Không quá 150 mg cho mổ đẻ, không dùng Dung dịch nồng độ > 5 mg/ml; khi giảm đau đẻ liều không quá 12,5 mg/giờ.
Trẻ em: Liều tối đa 1,25 mg/kg/vị trí, điều chỉnh theo thể trạng.
Người cao tuổi/suy nhược: Nên giảm liều phù hợp.
Lưu ý: Nên tiêm chậm, tăng dần liều, theo dõi sát chức năng sống, dừng tiêm ngay nếu xuất hiện dấu hiệu ngộ độc. Không có dữ liệu an toàn khi dùng quá 24 giờ.
3.2 Cách dùng
Dùng đường tiêm.[1]
4 Chống chỉ định
Không sử dụng cho những trường hợp đã biết dị ứng với levobupivacain, các thuốc gây tê tại chỗ thuộc nhóm amid hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thành phần sản phẩm.
Không áp dụng trong kỹ thuật gây tê tĩnh mạch vùng (phong bế Bier).
Chống chỉ định ở bệnh nhân gặp tình trạng tụt huyết áp nghiêm trọng, sốc liên quan đến nguyên nhân tim mạch hoặc thiếu oxy máu.
Không dùng để phong bế vùng chậu trong lĩnh vực sản khoa.
Ngoài ra, áp dụng các chống chỉ định chung đối với các thuốc gây tê cục bộ.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Arduan 4mg gây mê, gây tê hiệu quả
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp (>1/10) | Thường gặp (1/100 đến 1/10) | Không rõ tần suất |
Thiếu máu Hạ huyết áp Buồn nôn | Hoa mắt Đau đầu Nôn Đau lưng Hội chứng bất lợi cho thai nhi Sốt Đau tại vị trí tiêm | Phản ứng dị ứng (bao gồm cả sốc phản vệ nghiêm trọng) Tăng huyết áp Co giật Mất ý thức Ngủ gà Ngất Dị cảm Liệt chỉ dưới Liệt Nhìn mờ Sa mí mắt Đồng tử thu hẹp Lõm mắt Block nhĩ thất Ngừng tim Loạn nhịp thất Nhịp tim nhanh Nhịp tim chậm Chứng đỏ bừng mặt Suy hô hấp Phù thanh quản Ngừng thở Hắt hơi Mất cảm giác ở miệng Mất kiểm soát cơ thắt Phù mạch Mày đay Ngứa Tăng tiết mồ hôi Giảm tiết mồ hôi Ban đỏ Yếu cơ Co cứng cơ Rối loạn chức năng bàng quang Rối loạn cương dương Giảm cung lượng tim Thay đổi điện tâm đồ |
6 Tương tác
Quá trình chuyển hóa levobupivacain bị ảnh hưởng bởi các thuốc ức chế CYP3A4 (như ketoconazol) hoặc CYP1A2 (như methylxanthin).
Thận trọng khi dùng cùng thuốc chống loạn nhịp có cấu trúc tương tự (ví dụ mexilitin, thuốc chống loạn nhịp nhóm II) do có thể tăng tác dụng.
Chưa có nghiên cứu lâm sàng về phối hợp levobupivacain với adrenalin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Toàn bộ quá trình gây tê phải thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn, trong điều kiện đầy đủ phương tiện cấp cứu.
- Thận trọng ở bệnh nhân suy tim, rối loạn nhịp tim nặng, suy nhược, người già, người bệnh gan, người kiểm soát natri.
- Không dùng để tiêm trong khớp, không dùng cho bệnh nhân có tổn thương thần kinh trung ương, thận trọng với người đang dùng thuốc tê nhóm amid khác.
- Theo dõi sát khi gây tê ngoài màng cứng, cần truyền dịch tĩnh mạch sẵn sàng, chuẩn bị thuốc và thiết bị hồi sức.
- Không nên sử dụng quá 24 giờ liên tục nếu không thực sự cần thiết.
- Không lái xe, vận hành máy móc cho đến khi hết tác dụng thuốc và phục hồi hoàn toàn sau phẫu thuật.
- Kiểm tra dung dịch trước khi dùng, chỉ sử dụng dung dịch trong suốt, không dùng nếu có tiểu phân lạ.
- Pha loãng bằng Natri clorid 0,9% khi cần.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng dung dịch levobupivacain cho phong bế vùng chậu trong sản khoa.
Không khuyến cáo dùng trong ba tháng đầu thai kỳ nếu không thực sự cần thiết; có thể gây độc thai ở liều cao.
Levobupivacain bài tiết rất ít qua sữa mẹ, có thể cho con bú sau khi dùng.
7.3 Xử trí khi quá liều
- Dấu hiệu ngộ độc xuất hiện ngay nếu tiêm nhầm vào tĩnh mạch, bao gồm triệu chứng thần kinh trung ương (co giật, mất ý thức) và tim mạch (loạn nhịp, tụt huyết áp, ngừng tim).
- Điều trị co giật: tiêm tĩnh mạch thiopenton hoặc truyền Diazepam (lưu ý có thể làm suy hô hấp/tim mạch).
- Truyền dịch, thuốc co mạch (Ephedrin 5-10 mg) điều trị tụt huyết áp; Atropin 0,3–1,0 mg cho nhịp tim chậm; sốc điện nếu rung thất.
- Hỗ trợ hô hấp, kiểm soát đường thở, theo dõi sát chức năng sống.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Levobupi-BFS 25mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Bupivacaine For Spinal Anaesthesia Aguettant 5mg/ml của Delpharm Tours với thành phần Bupivacain hydroclorid được chỉ định sử dụng trong gây tê tủy sống (gây tê nội tủy) để kiểm soát đau và tạo điều kiện thuận lợi cho các thủ thuật phẫu thuật vùng bụng, chi dưới hoặc tầng sinh môn.
Sản phẩm Bupivacaine Aguettant 5mg/ml do Delpharm Tours sản xuất, với thành phần Bupivacain hydroclorid, được sử dụng chủ yếu trong gây tê tủy sống để kiểm soát đau trong các phẫu thuật vùng bụng, chi dưới hoặc tầng sinh môn. Thuốc giúp tạo điều kiện thuận lợi cho các thủ thuật ngoại khoa yêu cầu gây tê sâu tại chỗ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Levobupivacain là thuốc gây tê cục bộ nhóm amid, có tác dụng kéo dài, phong bế dẫn truyền cảm giác và vận động do ức chế kênh natri phụ thuộc điện áp ở màng tế bào. Ngoài ra còn tác động lên kênh Kali và calci, làm gián đoạn truyền xung động thần kinh, đặc biệt ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương và tim mạch – những hệ cơ quan dễ gặp tác dụng không mong muốn. Liều tính theo dạng base, hoạt chất tăng khoảng 13% so với bupivacain racemic ở cùng nồng độ danh nghĩa, tác dụng cân bằng với bupivacain trong các nghiên cứu lâm sàng.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Nồng độ huyết tương phụ thuộc liều, đường tiêm, hấp thu tại vị trí tiêm chịu ảnh hưởng bởi lượng mao mạch mô; phong bế hoàn toàn đạt sau 10–15 phút, tác dụng kéo dài 6–9 giờ.
Phân bố: Liên kết protein huyết tương khoảng 97%, Thể tích phân bố 67 lít.
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan qua CYP3A4, CYP1A2 thành desbutyl-levobupivacain và 3-hydroxylevobupivacain (thải trừ qua nước tiểu dạng liên hợp).
Thải trừ: Khoảng 95% bài tiết qua nước tiểu (71%) và phân (24%) trong 48 giờ; Độ thanh thải trung bình 39 lít/giờ, T1/2 khoảng 1,3 giờ; không có dữ liệu cho bệnh nhân suy gan/thận, chất không đổi không bài tiết qua thận.
10 Thuốc Levobupi-BFS 25mg giá bao nhiêu?
Thuốc Levobupi-BFS 25mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Levobupi-BFS 25mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Levobupi-BFS 25mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng dung dịch tiêm trong suốt, dễ sử dụng, đóng lọ tiện lợi, hạn chế nhiễm khuẩn.
- Tác dụng gây tê và giảm đau kéo dài, hiệu quả tương đương bupivacain racemic, thường được lựa chọn trong phẫu thuật lớn và giảm đau sản khoa.
- Liều tối đa cao, cho phép kiểm soát đau hiệu quả, giảm số lần tiêm lặp lại.
13 Nhược điểm
- Dễ gặp tác dụng phụ trên thần kinh, tim mạch khi dùng quá liều hoặc tiêm nhầm vào tĩnh mạch, cần giám sát chặt chẽ.
- Cần hiệu chỉnh liều với người già, suy nhược, bệnh gan; chống chỉ định trong một số trường hợp sản khoa.
Tổng 8 hình ảnh







