1 / 16
lepirid 1 D1216

Lepirid 25mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCông ty Cổ phần US Pharma USA, Công ty cổ phần US Pharma USA
Công ty đăng kýCông ty cổ phần US Pharma USA
Số đăng ký893110103525
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtLevosulpiride
Tá dượcTalc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methylcellulose, Aerosil (Colloidal anhydrous silica), Macrogol (PEG), titanium dioxid, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq687
Chuyên mục Thuốc Thần Kinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Lepirid chứa:

Dược chất chính: Levosulpirid 25mg.

Tá dược gồm: Tinh bột ngô, Avicel PH101, Polyvinyl pyrrolidon (PVP) K30, Magnesi stearat, Aerosil, natri starch glycolat, Hydroxypropylmethyl cellulose (HPMC) 6606 và 615, Titan dioxyd, Talc, Polyethylen glycol (PEG) 6000.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Lepirid 25mg

Lepirid 25mg là thuốc an thần, thuộc nhóm benzamid, có tác dụng đối kháng lên các thụ thể dopaminergic ở cả hệ thần kinh trung ương và ngoại vi.

Thuốc được chỉ định sử dụng trong điều trị ngắn hạn các rối loạn tiêu hóa khó chịu (như chán ăn, chướng bụng, căng tức vùng thượng vị, đau đầu sau ăn, ợ chua, ợ hơi, tiêu chảy, táo bón) do rối loạn làm rỗng dạ dày liên quan đến các yếu tố thực thể (liệt dạ dày do bệnh đái tháo đường, ung thư…) hoặc yếu tố chức năng (như rối loạn bản thể nội tạng ở bệnh nhân có kèm rối loạn lo âu), đặc biệt ở trường hợp không đáp ứng với các biện pháp điều trị khác.

Ngoài ra, thuốc cũng được dùng ngắn hạn để giảm các triệu chứng buồn nôn và nôn do hóa trị ung thư khi các lựa chọn điều trị đầu tay không hiệu quả, cũng như cải thiện triệu chứng chóng mặt, ù tai, rối loạn nghe và buồn nôn trong hội chứng Ménière.

Thuốc Lepirid 25mg giảm triệu chứng rối loạn tiêu hóa, chóng mặt
Thuốc Lepirid 25mg giảm triệu chứng rối loạn tiêu hóa, chóng mặt

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Mylosulprid 50 điều trị tâm thần phân liệt

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Lepirid 25mg

3.1 Liều dùng

Người lớn: Sử dụng liều thông thường là 75mg/ngày (tương ứng 1 viên x 3 lần/ngày), uống trước mỗi bữa ăn. Thời gian điều trị nên được cá thể hóa dựa vào mức độ đáp ứng của từng bệnh nhân và diễn biến lâm sàng. Không nên kéo dài điều trị liên tục và chỉ tiếp tục nếu triệu chứng tái phát.

Trẻ em: Chưa có dữ liệu về hiệu quả và an toàn, do đó không sử dụng cho trẻ em.

Người cao tuổi: Cần cân nhắc giảm liều tùy theo tình trạng bệnh lý, bác sĩ sẽ xác định liều phù hợp cho đối tượng này.

3.2 Cách dùng

Dùng theo đường uống.[1]

4 Chống chỉ định

Không dùng cho người mẫn cảm với levosulpirid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Chống chỉ định ở bệnh nhân động kinh, đang trong trạng thái hưng cảm, rối loạn tâm thần hưng cảm – trầm cảm.

Bệnh nhân có u tủy thượng thận do nguy cơ cơn tăng huyết áp (có thể kiểm soát bằng Phentolamin).

Người mang mầm bệnh ác tính liên quan tăng prolactin máu hoặc có tiền sử loạn sản tuyến vú.

Phụ nữ mang thai, cho con bú.

Bệnh nhân mắc các bệnh lý nặng về tiêu hóa như xuất huyết tiêu hóa, thủng ruột, tắc nghẽn cơ học.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Evaldez-25 giảm triệu chứng khó tiêu

5 Tác dụng phụ

Các tác dụng không mong muốn được ghi nhận với levosulpirid, phân loại theo cơ quan và tần suất như sau:

Hệ thần kinh: Có thể xuất hiện buồn ngủ, triệu chứng Parkinson, rối loạn vận động, run, loạn trương lực cơ, hội chứng an thần ác tính (nặng hơn nếu dùng kéo dài hoặc phối hợp với thuốc cùng nhóm).

Nội tiết: Gây rối loạn kinh nguyệt, vú to ở nam, tiết sữa, tăng prolactin máu, thay đổi ham muốn tình dục (chủ yếu ở trường hợp đặc biệt hoặc sử dụng kéo dài).

Tim mạch: Tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT, loạn nhịp thất kiểu xoắn đỉnh, nhịp nhanh thất, rung thất, ngừng tim (được ghi nhận ở các thuốc cùng nhóm).

Mạch máu: Đã có báo cáo về huyết khối tắc mạch, bao gồm thuyên tắc phổi, huyết khối tĩnh mạch sâu.

Mang thai, chu sinh: Trẻ sơ sinh tiếp xúc với thuốc trong tam cá nguyệt thứ ba có thể gặp hội chứng ngoại tháp hoặc triệu chứng cai thuốc sau sinh.

Xét nghiệm: Có thể làm tăng prolactin máu.

6 Tương tác

Khi phối hợp với các thuốc hướng thần khác cần thận trọng, tránh tăng nguy cơ tác dụng phụ do tương tác.

Sử dụng đồng thời với thuốc kéo dài khoảng QT sẽ làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.

Không phối hợp với các thuốc gây rối loạn điện giải.

Không có nghiên cứu về tính tương kỵ, không được trộn lẫn với thuốc khác khi sử dụng.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng dùng cho bệnh nhân có nguy cơ tai biến mạch máu não, người mắc bệnh tim mạch, tiền sử hội chứng QT kéo dài hoặc gia đình có yếu tố nguy cơ.

Đã ghi nhận các trường hợp hội chứng an thần kinh ác tính có thể đe dọa tính mạng; cần ngừng ngay thuốc khi xuất hiện triệu chứng và điều trị tích cực hỗ trợ.

Không dùng đồng thời với các thuốc an thần khác.

Nguy cơ hình thành huyết khối tĩnh mạch, cần đánh giá các yếu tố nguy cơ VTE trước và trong khi điều trị.

Ở bệnh nhân cao tuổi mắc sa sút trí tuệ, thuốc có thể làm tăng tỷ lệ tử vong.

Không uống rượu trong quá trình dùng thuốc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Nếu dùng trong tam cá nguyệt thứ ba, trẻ sơ sinh cần được theo dõi chặt chẽ vì có thể gặp các tác dụng không mong muốn như triệu chứng ngoại tháp hoặc cai thuốc.

7.3 Xử trí khi quá liều

Nếu dùng quá liều, levosulpirid có thể gây phản ứng ngoại tháp, rối loạn giấc ngủ. Nên ngừng thuốc hoặc giảm liều theo chỉ định bác sĩ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô, thoáng, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Lepirid 25mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Doniwell Tab 25mg do Dongsung Pharm. Co., Ltd sản xuất, chứa thành phần levosulpiride, được sử dụng trong điều trị ngắn hạn các rối loạn tiêu hóa chức năng như chán ăn, đầy hơi, khó tiêu, đặc biệt ở những trường hợp không đáp ứng với các phương pháp khác.

Numed Levo 25mg do Công ty cổ phần dược phẩm OPV sản xuất, chứa levosulpiride, được sử dụng để hỗ trợ kiểm soát các rối loạn tiêu hóa chức năng như đầy hơi, khó tiêu, chán ăn, cũng như giảm các triệu chứng buồn nôn, nôn mửa ở bệnh nhân trải qua hóa trị hoặc mắc hội chứng Ménière.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Levosulpirid là dẫn xuất benzamid, tác động chủ yếu bằng cách đối kháng với các thụ thể dopaminergic ở hệ thần kinh trung ương và ngoại vi. Cơ chế này giúp thuốc kiểm soát các triệu chứng rối loạn tâm thần cũng như điều hòa nhu động tiêu hóa bất thường.

Thuốc thuộc nhóm an thần, chống loạn thần, tác động thông qua ức chế các thụ thể dopamine. Levosulpirid có hiệu quả trên các thụ thể dopaminergic trung ương và ngoại vi, qua đó làm giảm các triệu chứng tiêu hóa do rối loạn thần kinh thực vật và điều trị các rối loạn tâm thần.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Sau khi uống liều 50mg, nồng độ đỉnh huyết tương đạt được sau khoảng 3 giờ, giá trị trung bình 94,183 ng/ml.

Thải trừ: Thuốc được thải chủ yếu qua nước tiểu; thời gian bán thải sau tiêm tĩnh mạch là 4,305 giờ.

10 Thuốc Lepirid 25mg giá bao nhiêu?

Thuốc Lepirid 25mg hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.

11 Thuốc Lepirid 25mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn bác sĩ kê Lepirid 25mg để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội) hoặc liên hệ qua hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc có dạng viên nén bao phim, dễ sử dụng, thuận tiện cho bệnh nhân cần điều trị dài ngày.

  • Được chỉ định rộng rãi trong các rối loạn tiêu hóa chức năng và các rối loạn tâm thần nhất định, phù hợp cho bệnh nhân không đáp ứng với các liệu pháp khác.

13 Nhược điểm

  • Không sử dụng cho trẻ em do chưa có dữ liệu an toàn và hiệu quả trên nhóm đối tượng này.

  • Có thể gây ra một số tác dụng phụ liên quan thần kinh, nội tiết và tim mạch, cần được theo dõi sát khi dùng cho người cao tuổi hoặc có bệnh nền.


Tổng 16 hình ảnh

lepirid 1 D1216
lepirid 1 D1216
lepirid 1 V8627
lepirid 1 V8627
lepirid 2 K4843
lepirid 2 K4843
lepirid 2 U8641
lepirid 2 U8641
lepirid 3 I3865
lepirid 3 I3865
lepirid 3 F2377
lepirid 3 F2377
lepirid 4 P6502
lepirid 4 P6502
lepirid 4 T8638
lepirid 4 T8638
lepirid 5 A0240
lepirid 5 A0240
lepirid 5 E1365
lepirid 5 E1365
lepirid 6 U8252
lepirid 6 U8252
lepirid 6 L4012
lepirid 6 L4012
lepirid 7 F2808
lepirid 7 F2808
lepirid 7 K4024
lepirid 7 K4024
lepirid 8 M5535
lepirid 8 M5535
lepirid 8 Q6661
lepirid 8 Q6661

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy

    Bởi: Bách vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Lepirid 25mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Lepirid 25mg
    B
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789