1 / 15
lawanee 20mg 1 S7444

Lawanee 20mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDược phẩm Hoa Linh, Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh Hà Nam
Công ty đăng kýCông ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh Hà Nam
Số đăng ký893110395725
Dạng bào chếViên nang mềm
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtGlycerol (Glycerin), Isotretinoin, Sorbitol
Tá dượcAerosil (Colloidal anhydrous silica), Methyl Parahydroxybenzoat (Methylparaben), Nước tinh khiết (Purified Water), Gelatin , titanium dioxid
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq516
Chuyên mục Thuốc Da Liễu

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên nang mềm Lawanee 20mg chứa hoạt chất chính là Isotretinoin 20 mg. 

Tá dược: aerosil, dinatri edetat, BHT, gelucire 50/13, sáp ong, dầu đậu nành, gelatin, Glycerin, Sorbitol 70%, ethyl vanilin, methylparaben, Propylparaben, oxyd Sắt đỏ, titan dioxyd, nước tinh khiết

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Lawanee 20mg

Lawanee 20mg chứa Isotretinoin, thuộc nhóm retinoid dùng đường uống, có tác dụng tác động lên quá trình biệt hóa tế bào, đặc biệt là tế bào tuyến bã nhờn. Thuốc được sử dụng cho các trường hợp mụn trứng cá thể nặng (như mụn nang, mụn bọc hoặc các dạng mụn có nguy cơ để lại sẹo vĩnh viễn) khi đã không đáp ứng với điều trị chuẩn bằng kháng sinh toàn thân kết hợp trị liệu tại chỗ.

Thuốc Lawanee 20mg điều trị mụn trứng cá nặng hiệu quả
Thuốc Lawanee 20mg điều trị mụn trứng cá nặng hiệu quả

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Theaped 30 điều trị mụn trứng cá

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Lawanee 20mg

3.1 Liều dùng

Người lớn, thanh thiếu niên, người cao tuổi: Liều khởi đầu thường là 0,5 mg/kg/ngày. Có thể điều chỉnh liều tùy đáp ứng và khả năng dung nạp, đa số bệnh nhân cần liều trong khoảng 0,5–1 mg/kg/ngày. Tổng liều điều trị tích lũy nên nằm trong khoảng 120–150 mg/kg. Một đợt điều trị kéo dài từ 16–24 tuần là đủ với hầu hết bệnh nhân. Nếu cần thiết, có thể lặp lại một đợt điều trị mới sau tối thiểu 8 tuần từ khi kết thúc đợt trước.

Bệnh nhân suy thận nặng: Khởi đầu với liều thấp hơn (ví dụ 10 mg/ngày), có thể tăng liều dần đến tối đa 1 mg/kg/ngày hoặc liều dung nạp cao nhất.

Bệnh nhân không dung nạp liều chuẩn: Có thể duy trì điều trị bằng liều thấp hơn nhưng thời gian điều trị có thể kéo dài và nguy cơ tái phát cao hơn.

Trẻ em: Không khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 12 tuổi hoặc chưa dậy thì do thiếu dữ liệu về an toàn, hiệu quả.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc trong bữa ăn, chia 1–2 lần/ngày.

Chỉ sử dụng khi có chỉ định và theo dõi sát của bác sĩ chuyên môn về retinoid đường toàn thân điều trị mụn nặng.[1]

4 Chống chỉ định

Tuyệt đối không dùng cho phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.

Không dùng cho phụ nữ có khả năng mang thai trừ khi áp dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả.

Quá mẫn với Isotretinoin hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.

Dị ứng với đậu phộng hoặc đậu nành.

Không dùng cho người rối loạn không dung nạp Fructose do di truyền.

Không sử dụng nếu có tiền sử suy gan, tăng lipid máu, thừa Vitamin A hoặc đang dùng đồng thời với tetracyclin.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Temifut 10mg điều trị mụn trứng cá nặng

5 Tác dụng phụ

Rất phổ biến: Khô môi, khô da, bong tróc da, viêm môi, khô niêm mạc (mũi, mắt), chảy máu cam, đau cơ, đau khớp, tăng men gan, tăng triglycerid máu, thiếu máu, giảm tiểu cầu, viêm mắt.

Thường gặp: Nhức đầu, giảm bạch cầu trung tính, tăng cholesterol, tiểu ra máu, protein niệu, chảy máu mũi, khô mũi, viêm mũi.

Hiếm gặp hoặc rất hiếm: Viêm gan, viêm đại tràng, viêm tụy, viêm cầu thận, co giật, mù màu, rối loạn tâm thần, ý định tự tử, các phản ứng dị ứng, phản vệ, rối loạn chức năng sinh dục, tiêu cơ vân, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc.

Các triệu chứng có thể phục hồi sau khi giảm liều hoặc ngừng thuốc; tuy nhiên, có thể tồn tại kéo dài ở một số trường hợp.

6 Tương tác

Không phối hợp với vitamin A do nguy cơ quá liều vitamin A.

Tránh dùng cùng tetracyclin vì có thể gây tăng áp lực nội sọ lành tính.

Tránh phối hợp với các thuốc bôi trị mụn gây tróc sừng, lột da vì tăng nguy cơ kích ứng da tại chỗ.

Nếu chỉ liệt kê tên thuốc mà không có mô tả cơ chế/hậu quả, sẽ giữ nguyên: tetracyclin, vitamin A, các thuốc bôi lột da.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Chống chỉ định tuyệt đối cho phụ nữ có thai, phụ nữ có khả năng mang thai nếu không tuân thủ biện pháp tránh thai hiệu quả nghiêm ngặt trước, trong và ít nhất 1 tháng sau điều trị.

Cần thử thai định kỳ trước, trong và sau điều trị.

Không cho máu trong suốt quá trình dùng thuốc và 1 tháng sau khi ngừng dùng.

Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử trầm cảm, rối loạn tâm thần, bệnh gan, rối loạn lipid máu, đái tháo đường, nghiện rượu, béo phì.

Tránh tiếp xúc với ánh nắng hoặc tia UV, không lột da hóa chất, không điều trị laser hoặc tẩy lông bằng sáp ít nhất 5-6 tháng sau điều trị.

Sử dụng dưỡng ẩm môi, da trong quá trình dùng thuốc.

Theo dõi men gan, lipid máu định kỳ.

Dừng thuốc nếu xuất hiện các phản ứng da nặng hoặc các biểu hiện tăng áp lực nội sọ.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Tuyệt đối không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Nếu mang thai trong khi đang dùng hoặc trong 1 tháng sau khi ngừng thuốc, phải ngưng thuốc ngay và đi khám chuyên khoa để được tư vấn về nguy cơ dị tật bẩm sinh.

Isotretinoin có thể bài tiết vào sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh nên không dùng trong giai đoạn nuôi con bằng sữa mẹ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Isotretinoin là một dạng của vitamin A, độc tính cấp tương đối thấp. Khi quá liều (ngẫu nhiên hoặc cố ý), các triệu chứng ngộ độc có thể gồm đau đầu dữ dội, buồn nôn/nôn, buồn ngủ, kích ứng, ngứa, các biểu hiện này thường có thể hồi phục mà không cần điều trị đặc hiệu.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản thuốc nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Lawanee 20mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Neo-Maxxacne T 40 là sản phẩm của Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A, chứa hoạt chất Isotretinoin, được chỉ định sử dụng trong điều trị các trường hợp mụn trứng cá nặng như mụn bọc, mụn nang hoặc mụn có nguy cơ gây sẹo vĩnh viễn. 

Theaped 10 là sản phẩm do M/S Olive Healthcare sản xuất, được Công ty cổ phần Dược MK Việt Nam phân phối, có công dụng hỗ trợ điều trị các trường hợp mụn trứng cá nặng, đặc biệt là khi bệnh nhân không đáp ứng với các phác đồ điều trị tiêu chuẩn trước đó.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Isotretinoin là một retinoid dùng đường uống, đồng phân của acid all-trans-retinoic. Dù cơ chế chính xác chưa rõ ràng, tác dụng chủ yếu dựa trên khả năng ức chế hoạt động và giảm kích thước tuyến bã nhờn, qua đó làm giảm tiết bã và ức chế sự phát triển vi khuẩn Propionibacterium acnes. Ngoài ra, Isotretinoin còn thể hiện tác dụng chống viêm, giúp tái lập biệt hóa tế bào tuyến bã, giảm hình thành nhân mụn, và cải thiện rõ rệt hình ảnh lâm sàng ở bệnh trứng cá nặng.

9.2 Dược động học

Hấp thu:

Isotretinoin được hấp thu qua Đường tiêu hóa với mức độ biến thiên tùy từng cá thể và tăng lên khi dùng trong bữa ăn. Sinh khả dụng tuyệt đối chưa xác định rõ, nhưng được ngoại suy là thấp và thay đổi nhiều.

Phân bố:

Isotretinoin liên kết mạnh với protein huyết tương (99,9%, chủ yếu là Albumin). Thể tích phân bố chưa rõ, nồng độ trong lớp biểu bì chỉ bằng khoảng một nửa nồng độ trong huyết thanh, và thấp hơn trong hồng cầu.

Chuyển hóa:

Sau khi uống, Isotretinoin chuyển hóa thành 4-oxo-isotretinoin (chất chuyển hóa chính), Tretinoin (acid all-trans-retinoic), 4-oxo-tretinoin cùng một số dạng liên hợp glucuronid. 4-oxo-isotretinoin có nồng độ huyết tương ổn định cao hơn 2,5 lần so với thuốc gốc. Có sự chuyển hóa qua lại giữa Isotretinoin và tretinoin. Quá trình chuyển hóa này có thể liên quan đến nhiều enzyme CYP.

Thải trừ:

Isotretinoin và các chất chuyển hóa được thải trừ gần như tương đương qua nước tiểu và phân. Thời gian bán thải trung bình khoảng 19 giờ đối với Isotretinoin nguyên vẹn và 29 giờ với 4-oxo-isotretinoin. Ở bệnh nhân suy thận, dược động học không thay đổi đáng kể.

10 Thuốc Lawanee 20mg giá bao nhiêu?

Thuốc Lawanee 20mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Lawanee 20mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Lawanee 20mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả vượt trội trong điều trị mụn trứng cá thể nặng, đặc biệt ở những trường hợp không đáp ứng với phác đồ chuẩn.
  • Cơ chế tác dụng toàn diện: vừa giảm bài tiết bã nhờn, vừa chống viêm, làm giảm nguy cơ hình thành sẹo vĩnh viễn.
  • Sau một đợt điều trị đủ liều, đa số bệnh nhân đạt được hiệu quả kiểm soát lâu dài, tỷ lệ tái phát thấp nếu dùng đủ tổng liều tích lũy.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ gây dị tật thai nhi rất cao, cần tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp tránh thai và kiểm soát thai kỳ khi sử dụng.
  • Tỷ lệ tác dụng phụ cao, có thể ảnh hưởng nhiều cơ quan như gan, da, thần kinh, tâm thần, cơ xương khớp.

Tổng 15 hình ảnh

lawanee 20mg 1 S7444
lawanee 20mg 1 S7444
lawanee 20mg 2 V8533
lawanee 20mg 2 V8533
lawanee 20mg 3 N5884
lawanee 20mg 3 N5884
lawanee 20mg 4 G2245
lawanee 20mg 4 G2245
lawanee 20mg 5 J3324
lawanee 20mg 5 J3324
lawanee 20mg 6 B0675
lawanee 20mg 6 B0675
lawanee 20mg 7 F2764
lawanee 20mg 7 F2764
lawanee 20mg 8 L4401
lawanee 20mg 8 L4401
lawanee 20mg 9 I3827
lawanee 20mg 9 I3827
lawanee 20mg 10 J3003
lawanee 20mg 10 J3003
lawanee 20mg 11 T8706
lawanee 20mg 11 T8706
lawanee 20mg 12 I3518
lawanee 20mg 12 I3518
lawanee 20mg 13 P6245
lawanee 20mg 13 P6245
lawanee 20mg 14 I3506
lawanee 20mg 14 I3506
lawanee 20mg 15 O6343
lawanee 20mg 15 O6343

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc dùng trong bao lâu?

    Bởi: Oanh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Lawanee 20mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Lawanee 20mg
    O
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789