1 / 9
latanotoa tablets 1 Q6137

Latanotoa 0,05mg/ml

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuNitto Medic Co., Ltd., Nitto Medic Co., Ltd.
Công ty đăng kýPharma Pontis
Số đăng ký499110435625
Dạng bào chếDung dịch nhỏ mắt
Quy cách đóng góiHộp 10 lọ x 2,5ml
Hoạt chấtNatri Clorid, Natri Hydroxyd, Latanoprost
Tá dượcPolysorbate 80 (Tween 80), Nước tinh khiết (Purified Water), Acid Hydrocloric
Xuất xứNhật Bản
Mã sản phẩmtq540
Chuyên mục Thuốc Nhỏ Mắt

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Latanoprost 0,05mg/ml.

Tá dược: Natri clorid, Dibasic natri phosphat hydrat, Natri dihydrogen phosphat dihydrat, Polysorbat 80, Dinatri edetat hydrat, Benzalkonium chloride (Dung dịch cô đặc 50), Acid hydrochloric, Natri hydroxid, Nước tinh khiết.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Latanotoa 0,05mg/ml

Latanoprost là một chất tương tự prostaglandin F2α, có tác dụng giảm áp lực nội nhãn chủ yếu thông qua việc gia tăng dòng chảy thủy dịch qua màng bồ đào, từ đó giúp kiểm soát áp lực trong mắt ở bệnh nhân tăng nhãn áp góc mở cũng như tăng huyết áp nhãn cầu. Thuốc còn được chỉ định để giảm áp lực nội nhãn ở trẻ em mắc tăng nhãn áp hoặc tăng huyết áp trong mắt.

Thuốc Latanotoa 0,05mg/ml hạ nhãn áp, kiểm soát tăng huyết áp trong mắt
Thuốc Latanotoa 0,05mg/ml hạ nhãn áp, kiểm soát tăng huyết áp trong mắt

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Latanoprost Eye Drops Solution 0.005% w/v FDC điều trị tăng nhãn áp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Latanotoa 0,05mg/ml

3.1 Liều dùng

Người lớn và người cao tuổi: Nhỏ 1 giọt vào mắt bị bệnh mỗi ngày một lần, tốt nhất vào buổi tối. Không nên dùng quá một lần/ngày vì có thể làm giảm tác dụng hạ áp lực trong mắt. Nếu quên liều, tiếp tục liều tiếp theo như bình thường.

Trẻ em: Liều dùng như người lớn. Không có dữ liệu về trẻ sinh non (tuổi thai dưới 36 tuần). Dữ liệu ở trẻ dưới 1 tuổi còn rất hạn chế.

3.2 Cách dùng

Để hạn chế hấp thu toàn thân, nên ấn nhẹ túi lệ trong 1 phút ngay sau khi nhỏ.

Tháo kính áp tròng trước khi nhỏ, lắp lại sau ít nhất 15 phút.

Nếu dùng thêm thuốc nhỏ mắt khác, cách nhau tối thiểu 5 phút.[1]

4 Chống chỉ định

Không dùng cho người mẫn cảm với latanoprost hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong công thức thuốc.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Oculat 0.005% điều trị tăng nhãn áp

5 Tác dụng phụ

Rất phổ biến: Thay đổi sắc tố mống mắt.

Thường gặp: Kích ứng mắt (nóng rát, ngứa, cảm giác dị vật), thay đổi lông mi (tăng chiều dài, độ dày, sắc tố và số lượng lông mi), xung huyết kết mạc.

Ít gặp: Viêm giác mạc, đau đầu, chóng mặt, phù nề mí mắt, khô mắt, đau mắt, đau ngực, đau cơ, đau khớp, phát ban.

Hiếm/Rất hiếm: Viêm mống mắt, phù điểm vàng, hen suyễn, rối loạn sắc tố quanh mắt, phản ứng dị ứng trên da, viêm màng bồ đào, các biến chứng nặng về mắt.

Thông báo cho bác sĩ/dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng không mong muốn nào.

6 Tương tác

Không khuyến khích phối hợp hai hoặc nhiều thuốc nhóm prostaglandin, các chất tương tự hoặc dẫn xuất của prostaglandin do có nguy cơ làm tăng ngược áp lực nội nhãn.

Nghiên cứu tương tác chỉ được thực hiện ở người lớn.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Thuốc có thể gây thay đổi màu sắc mống mắt (tăng sắc tố nâu), thay đổi này có thể là vĩnh viễn và xảy ra chủ yếu ở người có mắt màu hỗn hợp.

Có thể gây thay đổi lông mi và lông quanh mắt, những thay đổi này thường hồi phục sau khi ngưng thuốc.

Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử viêm giác mạc do herpes, bệnh nhân không còn thủy tinh thể hoặc có nguy cơ phù hoàng điểm.

Dữ liệu về an toàn và hiệu quả ở trẻ em <1 tuổi rất hạn chế. Điều trị đầu tay ở trẻ tăng nhãn áp bẩm sinh là phẫu thuật.

Cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng cho bệnh nhân khô mắt hoặc giác mạc tổn thương, bệnh nhân đang đeo kính áp tròng.

Dùng thận trọng ở bệnh nhân hen phế quản.

Có thể gây mờ mắt, đau đầu, chóng mặt, cần thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ mang thai do nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.

Latanoprost và chất chuyển hóa có thể tiết vào sữa mẹ, không nên dùng cho phụ nữ cho con bú hoặc phải ngừng cho con bú khi dùng thuốc.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng quá liều thường là kích ứng mắt và xung huyết kết mạc. Uống nhầm: trên 90% liều được chuyển hóa lần đầu qua gan; liều truyền tĩnh mạch rất cao cũng không gây triệu chứng nguy hiểm nặng.

Xử trí: Chủ yếu điều trị triệu chứng. Nếu cần, tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi khô, mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.

Sau khi mở nắp, chỉ sử dụng trong vòng 28 ngày.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Latanotoa 0,05mg/ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Litiap 0.05mg/mL do Joint Stock Company Farmak sản xuất với thành phần chính là Latanoprost được sử dụng nhằm giảm áp lực nội nhãn ở bệnh nhân tăng nhãn áp góc mở hoặc tăng huyết áp nhãn cầu. Thuốc phù hợp cho cả người lớn và trẻ em cần kiểm soát áp lực trong mắt để ngăn ngừa tổn thương thần kinh thị giác và suy giảm thị lực.

Lacoma là sản phẩm nhỏ mắt chứa Latanoprost, do Ciron Drugs & Pharmaceuticals Pvt. Ltd sản xuất, có tác dụng hạ áp lực nội nhãn ở những trường hợp tăng nhãn áp góc mở và tăng huyết áp trong mắt. Thuốc được lựa chọn nhằm bảo vệ chức năng thị giác, ngăn ngừa nguy cơ tổn thương thần kinh thị và giảm tiến triển mất thị lực do bệnh lý nhãn áp gây ra.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Latanoprost là một dẫn xuất prostaglandin F2α, có tác dụng chọn lọc trên thụ thể prostanoid EP. Thuốc làm giảm áp lực nội nhãn chủ yếu bằng cách tăng dòng chảy thủy dịch qua màng bồ đào. Tác dụng hạ áp lực bắt đầu xuất hiện sau 3–4 giờ, đạt hiệu quả tối đa sau 8–12 giờ và duy trì tối thiểu 24 giờ. Hiệu quả ghi nhận cả khi đơn trị liệu hoặc phối hợp các nhóm thuốc nhãn khoa khác như chẹn beta-adrenergic. Latanoprost không ảnh hưởng đáng kể đến hàng rào máu-võng mạc, không tác động tới tuần hoàn nội nhãn ở liều điều trị và không gây tác dụng dược lý đáng kể trên hệ tim mạch hoặc hô hấp khi dùng nhỏ mắt.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Latanoprost là tiền chất este isopropyl, hấp thu tốt qua giác mạc, chuyển hóa thành dạng acid hoạt tính sinh học trong quá trình đi qua giác mạc.

Phân bố: Nồng độ tối đa trong thủy dịch đạt sau khoảng 2 giờ nhỏ mắt. Phân bố chủ yếu tại bán phần trước của mắt, kết mạc, mí mắt; lượng nhỏ ở bán phần sau.

Chuyển hóa: Không có sự chuyển hóa đáng kể của acid latanoprost trong mắt, chuyển hóa chủ yếu tại gan thành các chất 1,2-dinor và 1,2,3,4-tetranor.

Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, thời gian bán thải trong huyết tương là 17 phút.

10 Thuốc Latanotoa 0,05mg/ml giá bao nhiêu?

Thuốc Latanotoa 0,05mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Latanotoa 0,05mg/ml mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Latanotoa 0,05mg/ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Làm giảm hiệu quả áp lực nội nhãn bằng cách tăng dòng chảy thủy dịch, giúp kiểm soát tăng nhãn áp và tăng huyết áp trong mắt.
  • Hiệu quả tốt khi dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp các thuốc nhãn khoa khác, tác dụng kéo dài ít nhất 24 giờ.

13 Nhược điểm

  • Một số tác dụng phụ có thể xuất hiện như kích ứng mắt, xung huyết kết mạc, đau đầu, chóng mặt và các tác dụng không mong muốn khác trên mắt hoặc toàn thân.

Tổng 9 hình ảnh

latanotoa tablets 1 Q6137
latanotoa tablets 1 Q6137
latanotoa tablets 2 B0774
latanotoa tablets 2 B0774
latanotoa tablets 3 H3411
latanotoa tablets 3 H3411
latanotoa tablets 4 A0862
latanotoa tablets 4 A0862
latanotoa tablets 5 G2518
latanotoa tablets 5 G2518
latanotoa tablets 6 N5245
latanotoa tablets 6 N5245
latanotoa tablets 7 M5268
latanotoa tablets 7 M5268
latanotoa tablets 8 T7805
latanotoa tablets 8 T7805
latanotoa tablets 9 H2180
latanotoa tablets 9 H2180

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Cẩm vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Latanotoa 0,05mg/ml 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Latanotoa 0,05mg/ml
    C
    Điểm đánh giá: 5/5

    Phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789