Lafexo 60
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | La Terre France, Công ty TNHH MTV Dược phẩm LA TERRE FRANCE |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH MTV Dược phẩm LA TERRE FRANCE |
| Số đăng ký | 893100401225 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Fexofenadine, Manitol |
| Tá dược | Povidone (PVP), Magnesi stearat, Sodium Croscarmellose, Microcrystalline cellulose (MCC), titanium dioxid |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq622 |
| Chuyên mục | Thuốc Chống Dị Ứng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Lafexo 60 có thành phần hoạt chất là fexofenadine hydrochloride 60mg.
Thành phần tá dược bao gồm: microcrystalline cellulose 102, croscarmellose sodium, povidone K30, colloidal silicon dioxide, magnesium stearate, mannitol, hypromellose 606, polyethylene glycol 6000, titanium dioxide, purified talc, red iron oxide.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Lafexo 60
Thuốc Lafexo 60 có công dụng làm giảm các triệu chứng điển hình liên quan đến viêm mũi dị ứng theo mùa ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên, giúp cải thiện tình trạng chảy nước mũi, nghẹt mũi, hắt hơi, ngứa mũi. Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng trong điều trị các biểu hiện ngoài da do nổi mề đay mạn tính vô căn, bao gồm ngứa, phát ban ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Bigfex 120mg điều trị viêm mũi dị ứng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Lafexo 60
3.1 Liều dùng
Đối với người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: sử dụng liều 60mg, hai lần mỗi ngày.
Ở trẻ em dưới 12 tuổi, hiệu quả cũng như độ an toàn của liều này chưa được thiết lập rõ ràng.
Các nghiên cứu trên nhóm đối tượng đặc biệt như người cao tuổi, bệnh nhân suy thận hoặc suy gan cho thấy không cần điều chỉnh liều fexofenadine hydrochloride ở các trường hợp này.
3.2 Cách dùng
Thuốc sử dụng theo đường uống, nên uống trước bữa ăn.
Không nên dùng thuốc cùng lúc hoặc quá gần (trong 15 phút) với các thuốc kháng acid có chứa Magie hoặc nhôm.
Không uống cùng nước hoa quả vì điều này có thể làm giảm sinh khả dụng của thuốc.[1]
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Lafexo 60 cho người có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với fexofenadine hay bất cứ thành phần nào có trong công thức thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Bivixifen 60 điều trị mày đay dị ứng
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn của thuốc chủ yếu xuất hiện ở mức độ nhẹ và có tỷ lệ tương đương với nhóm dùng giả dược trong các thử nghiệm lâm sàng. Ở người lớn, các phản ứng phụ thường gặp nhất bao gồm đau đầu, buồn nôn, buồn ngủ và mệt mỏi.
Bên cạnh đó, một số tác dụng ít gặp hơn có thể kể đến như chảy máu cam, đau bụng, tiêu chảy, chứng khó tiêu, chóng mặt, khô mắt, khô miệng, ngứa, phát ban, nổi mày đay, tăng cảm giác thèm ăn, lo lắng hoặc rối loạn giấc ngủ. Trong quá trình lưu hành thuốc, hiếm gặp các phản ứng quá mẫn như phù mạch, khó thở, tức ngực, bốc hỏa, sốc phản vệ toàn thân.
Về xét nghiệm, các chỉ số huyết học, hóa sinh lâm sàng và dữ liệu định lượng khác ghi nhận mức độ bất thường không khác biệt đáng kể so với nhóm giả dược.
6 Tương tác
Khi sử dụng cùng Erythromycin hoặc ketoconazol, nồng độ fexofenadine trong máu có thể tăng lên do tăng hấp thu và giảm đào thải, tuy nhiên chưa ghi nhận sự gia tăng các tác dụng bất lợi khi dùng kết hợp.
Nếu dùng đồng thời với các thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magnesi (ví dụ Maalox®), khả dụng sinh học của fexofenadine có thể giảm đáng kể do thuốc gắn kết với thành phần này trong dạ dày.
Không dùng thuốc chung với nước hoa quả vì có thể làm giảm hấp thu.
Chưa xác định được các tương tác với thuốc thảo dược hoặc ảnh hưởng đến các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm.
Không nên trộn lẫn thuốc này với các loại thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không dùng thuốc với nước ép trái cây để tránh giảm tác dụng.
Ở những người có tiền sử can thiệp phẫu thuật tiêu hóa hoặc viêm ruột, khả dụng sinh học đường uống của fexofenadine có thể bị giảm do tăng hoạt động P-glycoprotein.
Đối với bệnh nhân suy thận, nên thận trọng vì khả dụng sinh học và thời gian bán thải thuốc có thể tăng, nên liều khởi đầu là 60mg một lần mỗi ngày.
Bệnh nhân bị bệnh gan trung bình đến nặng không cần điều chỉnh liều vì dược động học không bị ảnh hưởng đáng kể.
Thuốc không gây buồn ngủ rõ rệt, nhưng nên kiểm tra đáp ứng cá nhân khi lái xe hoặc vận hành máy móc phức tạp.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi thực sự cần thiết và cân nhắc lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ cho thai nhi, do chưa có đủ dữ liệu an toàn trên người.
Phụ nữ cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng vì chưa có dữ liệu về nồng độ thuốc trong sữa mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi, khô miệng.
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Áp dụng các biện pháp loại bỏ thuốc chưa hấp thu (gây nôn, rửa dạ dày), điều trị hỗ trợ và triệu chứng. Thẩm phân máu không loại bỏ được fexofenadine.
7.4 Bảo quản
Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.
Hạn dùng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Lafexo 60 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Bivixifen 180 của Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma có chứa thành phần Fexofenadine, được sử dụng để kiểm soát hiệu quả các triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa cũng như điều trị mề đay mạn tính vô căn ở người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
Sản phẩm Trallergic 180mg, sản xuất bởi Công ty TNHH TRAPHACO Hưng Yên, chứa hoạt chất Fexofenadine, được chỉ định hỗ trợ giảm nhanh các triệu chứng dị ứng như ngứa, nổi mẩn đỏ, phát ban ngoài da, hoặc sưng phù do mề đay mạn tính.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Fexofenadine hydrochloride thuộc nhóm thuốc kháng histamin toàn thân, có khả năng ức chế các tác dụng qua trung gian thụ thể H1 của histamin. Thuốc có tác dụng ngăn chặn sự hình thành các nốt sần và mẩn trên da do histamin, tác dụng này xuất hiện sau khoảng 2 giờ uống thuốc và kéo dài ít nhất 12 giờ. Sử dụng thuốc liên tục 7 ngày không gây giảm hiệu quả, kể cả ở người cao tuổi. Không ghi nhận hiện tượng dung nạp hoặc giảm hiệu lực tác dụng sau 28 ngày dùng. Tuy nhiên, mối liên quan giữa nồng độ thuốc trong máu và mức độ ức chế nốt sần chưa được xác định rõ ràng.
9.2 Dược động học
Hấp thu:
Fexofenadine hấp thu nhanh qua đường uống. Dược động học tuyến tính trong khoảng liều 20–120mg hai lần/ngày. Sinh khả dụng tuyệt đối chưa xác định chính xác, ước tính khoảng 33%. Dạng viên nén chịu ảnh hưởng của thức ăn, với AUC và Cmax giảm khi dùng thuốc cùng bữa ăn.
Phân bố:
Khoảng 60–80% fexofenadine gắn với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin và alpha-1-acid glycoprotein; tỉ lệ này giảm nhẹ ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan.
Chuyển hóa:
Chuyển hóa fexofenadine không đáng kể. Các chất chuyển hóa chủ yếu gồm methyl ester (3,6% liều) và MDL 4829 (1,5% liều).
Thải trừ:
Sau liều uống đơn 60mg, khoảng 80% thuốc thải trừ qua phân (dưới dạng không chuyển hóa) và 11% qua nước tiểu. Đường đào thải chính là mật và thận. Thời gian bán thải trung bình từ 11–16 giờ. Ở bệnh nhân suy thận, Độ thanh thải thận giảm và thời gian bán thải tăng, do đó cần hiệu chỉnh liều phù hợp.
10 Thuốc Lafexo 60 giá bao nhiêu?
Thuốc Lafexo 60 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Lafexo 60 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Lafexo 60 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Không gây buồn ngủ rõ rệt, an toàn khi sử dụng cho người vận hành máy móc hoặc lái xe, giúp kiểm soát triệu chứng dị ứng hiệu quả mà không ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
- Có hiệu quả trong cả điều trị viêm mũi dị ứng theo mùa và mề đay mạn tính, giảm rõ rệt các triệu chứng như ngứa, phát ban, nghẹt mũi mà ít gây tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương.
- Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy gan, dùng tiện lợi với liều cố định.
13 Nhược điểm
- Không nên sử dụng cho phụ nữ mang thai và bà mẹ đang cho con bú vì chưa có đủ dữ liệu an toàn trên đối tượng này, cần thận trọng khi dùng ở các nhóm này.
- Sinh khả dụng của thuốc có thể bị giảm nếu uống cùng nước hoa quả hoặc thuốc kháng acid chứa magie, nhôm, do đó cần lưu ý về thời điểm dùng để đảm bảo hiệu quả.
Tổng 12 hình ảnh













