Kolon Flavone 40mg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Kolon Pharma, Kolon Pharmaceuticals Inc. |
Công ty đăng ký | Kolon Global Corp |
Số đăng ký | VN-20536-17 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Tá dược | Magnesi stearat, Cellulose silic hóa vi tinh thể, Hydroxypropyl cellulose đã thay thế bậc thấp , Lactose monohydrat, titanium dioxid, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Dược liệu | Bạch Quả (Ngân Hạnh - Ginkgo biloba L.) |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Mã sản phẩm | ap023 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc chứa:
Hoạt chất: Cao khô lá bạch quả: 40 mg
Tá dược: Lactose, cellulose vi tinh thể, tinh bột ngô, low-substituted hydropropylcellulose, natri starch glycolate, hydroxypropylcellulose, magnesi stearat, light anhydrous silicic acid, hydroxypropylmethylcellulose 2910, diacetylated monoglyceride, titan oxid, màu xanh số 1, màu vàng số 4.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Kolon Flavone 40mg
Thuốc được chỉ định trong điều trị rối loạn tuần hoàn ngoại biên, điển hình là hiện tượng khập khiễng cách hồi.
Thuốc được sử dụng để cải thiện triệu chứng chóng mặt và ù tai liên quan đến thoái hóa mạch máu.
Trong các trường hợp rối loạn chức năng não, thuốc hỗ trợ điều trị các biểu hiện như ù tai, đau đầu, suy giảm trí nhớ, trầm cảm và chóng mặt.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Bigoba cải thiện tình trạng suy giảm trí nhớ
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Kolon Flavone 40mg
3.1 Liều dùng
- Rối loạn tuần hoàn ngoại biên, chóng mặt, ù tai: 1 viên/lần, uống 2 lần/ngày
- Rối loạn hoạt động não: 1 viên/lần × 3 lần/ngày.
- Liều có thể điều chỉnh tùy theo độ tuổi hoặc độ trầm trọng của những triệu chứng.
3.2 Cách dùng
Uống sau bữa ăn[1]
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân có mẫn cảm với dịch chiết cao khô lá Bạch Quả hoặc bất kỳ thành phần nào của Kolon Flavone 40mg.
– Trẻ em dưới 12 tuổi.
– Bệnh nhân đang trong tình trạng xuất huyết, rối loạn đông máu hoặc giai đoạn cấp của nhồi máu não.
– Giai đoạn cấp của nhồi máu cơ tim.
– Phụ nữ đang mang thai.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Gingo 120 giúp máu lưu thông dễ dàng
5 Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn của thuốc rất hiếm gặp và chủ yếu ở mức độ nhẹ, bao gồm rối loạn tiêu hóa nhẹ. Một số trường hợp cá biệt có thể xuất hiện phản ứng dị ứng, rối loạn tuần hoàn như hạ huyết áp, chóng mặt, đau đầu, nhịp tim nhanh, mất ngủ hoặc phát ban da.
Hiếm khi ghi nhận các triệu chứng như đau đầu chi, khó chịu vùng tiêu hóa, sốt, ớn lạnh hoặc phản ứng sốc.
Người bệnh cần thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ khi xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình sử dụng thuốc.
6 Tương tác
Không dùng cao khô lá bạch quả với thuốc ngừa tai biến não ticlid, persantin,thuốc điều trị đau nhức aspirin
Không dùng cùng thuốc chỉ huyết.
Không dùng thuốc Kolon Flavone 40mg cùng các thuốc chống động kinh, tâm thần, chống trầm cảm.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường cần tham khảo ý kiến bác sỹ trước khi dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên dùng Kolon Flavone 40mg cho phụ nữ có thai.
Không nên sử dụng ở phụ nữ cho con bú vì Kolon Flavone 40mg có bài tiết qua sữa mẹ hay không thì chưa biết.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có ghi nhận về sự quá liều.
7.4 Bảo quản
Nơi thoáng mát, tránh ánh nắng
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Kolon Flavone 40mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau
Sản phẩm Teburap 120mg thuộc công ty Dongkoo Bio & Pharma thành phần chính đến từ Bạch Quả cải thiện hiệu quả tình trạng tuần hoàn suy giảm, máu kém lưu thông
Sản phẩm Originko 80mg của Công ty Cổ phần Dược phẩm Phương Đông cùng với thành phần thảo dược chính là Bạch Quả giúp cải thiện khả năng dẫn truyền thần kinh, chống oxy hóa
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cao khô lá bạch quả (GBE), tiêu chuẩn hóa với hàm lượng 24% ginkgo flavonol glycosid, thể hiện nhiều tác dụng dược lý đáng chú ý. Một trong những tác dụng chính là ức chế kết tập tiểu cầu, từ đó góp phần cải thiện tuần hoàn máu, đặc biệt tại hệ vi tuần hoàn. Đồng thời, GBE cho thấy khả năng chống oxy hóa mạnh nhờ vào việc trung hòa các gốc tự do như superoxid (O₂⁻), hydrogen peroxid (H₂O₂) và hydroxyl (OH⁻). Cơ chế này được thực hiện thông qua ức chế enzym NADPH-oxid – enzym đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành các gốc oxy hóa. Đáng chú ý, tác dụng loại bỏ gốc hydroxyl vẫn được ghi nhận ở nồng độ thấp (15,6 µg/ml), cho thấy hoạt tính chống oxy hóa của GBE rất mạnh và có thể xảy ra ở liều thấp.
Bên cạnh đó, GBE còn có tác dụng chống viêm nhờ ức chế quá trình sinh tổng hợp các chất trung gian gây viêm như histamin và leukotrien. Trên hệ thần kinh trung ương, GBE kích thích hoạt động của các nơron tại nhân tiền đình bên (lateral vestibular nucleus – LVN) và làm tăng khả năng tiếp nhận 5-hydroxytryptamin tại synap thần kinh, theo ghi nhận từ các nghiên cứu in vitro và in vivo. Ngoài ra, thuốc còn giúp bảo vệ cấu trúc và chức năng của màng synap thần kinh bằng cách ức chế tổn thương do Acid Ascorbic kết hợp với Fe²⁺ gây ra – một cơ chế có thể làm giảm tính linh động của màng và ảnh hưởng đến khả năng vận chuyển dopamin.
GBE cũng được ghi nhận có khả năng làm thay đổi tính chất lưu biến của máu và điều hòa hoạt động của một số thụ thể như cholinoceptor và α₂-adrenoceptor thông qua ức chế tác động kiểu muscarin. Cuối cùng, GBE có thể làm giảm đáng kể hoạt tính của enzyme myeloperoxidase trong bạch cầu trung tính – một enzyme liên quan đến phản ứng viêm và tổn thương mô – góp phần làm giảm các quá trình viêm do stress oxy hóa gây ra.
9.2 Dược động học
Hấp thu
Các nghiên cứu trên động vật sử dụng chất chiết cao khô lá bạch quả đánh dấu bằng carbon phóng xạ (¹⁴C) cho thấy thuốc được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua Đường tiêu hóa. Nồng độ phóng xạ trong huyết tương đạt đỉnh sau khoảng 1 giờ 30 phút, cho thấy hấp thu chủ yếu xảy ra tại phần trên của ống tiêu hóa. Trên người, Sinh khả dụng tuyệt đối của các thành phần chính trong dịch chiết như ginkgolid A, ginkgolid B và bilobalid lần lượt là 98–100%, 79–93% và ≥70%. Trong một nghiên cứu trên 12 tình nguyện viên, sau khi uống liều duy nhất từ 0,90 mg đến 3,36 mg cao bạch quả khi đói, sinh khả dụng tương đối (F<sub>AUC</sub>) trung bình ± độ lệch chuẩn ghi nhận lần lượt là 0,80 ± 0,09 (ginkgolid A), 0,88 ± 0,21 (ginkgolid B) và 0,79 ± 0,30 (bilobalid). Thức ăn không ảnh hưởng đến Diện tích dưới đường cong (AUC), nhưng làm tăng thời gian đạt nồng độ tối đa (T<sub>max</sub>).
Phân bố
Phân tích sự phân bố phóng xạ sau khi dùng thuốc cho thấy GBE có ái lực đặc biệt với một số mô như mắt, mô hạch và mô thần kinh. Nồng độ tích lũy cao được ghi nhận ở vùng dưới đồi và thể vân, gợi ý đến khả năng phân bố chọn lọc vào hệ thần kinh trung ương.
Chuyển hóa
Thông tin chi tiết về quá trình chuyển hóa không được đề cập cụ thể trong tài liệu, tuy nhiên sự xuất hiện các chất đánh dấu phóng xạ trong CO₂ thở ra cho thấy một phần hoạt chất có thể được chuyển hóa qua con đường oxy hóa để tạo thành các chất dễ bài tiết.
Thải trừ
Sau 72 giờ, cân bằng phóng xạ cho thấy thuốc được thải trừ qua hai con đường chính: khí CO₂ trong hơi thở và nước tiểu. Thời gian bán thải sinh học được xác định vào khoảng 4 giờ 30 phút.
Độc tính cấp
Giá trị LD₅₀ khi dùng đường uống trên chuột nhắt là 7725 mg/kg, với liều dùng hai lần mỗi ngày, cho thấy thuốc có độc tính cấp rất thấp.
10 Thuốc Kolon Flavone 40mg giá bao nhiêu?
Thuốc Kolon Flavone 40mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Kolon Flavone 40mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Kolon Flavone 40mg được sản xuất dưới dạng viên nén bao phim, giúp che giấu mùi vị của dược chất, dễ nuốt và bảo vệ hoạt chất khỏi môi trường dạ dày.
- Quy cách đóng gói tiện lợi cho việc phân liều và bảo quản, nâng cao sự tuân thủ liều của người bệnh trong điều trị dài hạn.
13 Nhược điểm
- Giới hạn sử dụng ở một số đối tượng như trẻ em dưới 12 tuổi, phụ nữ có thai, người cao tuổi với bệnh lý nền.
Tổng 8 hình ảnh







