Klevator 2.5mg Tablets
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Orion Pharma, Orion Corporation |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh |
| Số đăng ký | 640114769624 |
| Dạng bào chế | Viên nén |
| Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 12 viên |
| Hạn sử dụng | 36 |
| Hoạt chất | Methotrexate |
| Mã sản phẩm | nth114 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén Klevator chứa:
Hoạt chất: Methotrexate 2,5mg (dưới dạng dinatri methotrexat).
Tá dược: Vừa đủ
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Klevator 2.5mg Tablets
Viêm khớp dạng thấp ở người lớn.
Bệnh vảy nến nặng, viêm khớp vảy nến không đáp ứng với các liệu pháp khác.
Điều trị duy trì trong Bệnh bạch cầu cấp dòng lympho (ALL).[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Methotrexate-Belmed 2,5mg điều trị viêm khớp dạng thấp

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Klevator 2.5mg Tablets
3.1 Liều dùng
Viêm khớp dạng thấp: Khởi đầu 7,5 – 15 mg (3-6 viên)/tuần. Tối đa 25 mg/tuần.
Vảy nến: Liều thử nghiệm 2,5 – 5 mg. Liều điều trị 7,5 – 15 mg/tuần. Tối đa 25 mg/tuần.
Bệnh bạch cầu: Theo phác đồ chuyên sâu, thường là 20-40mg/m2/tuần.
3.2 Cách dùng
Với Viêm khớp dạng thấp và vảy nến: thuốc chỉ uống 1 lần duy nhất mỗi tuần.
Người bệnh cần chọn 1 ngày cố định trong tuần để uống. Tuyệt đối không uống hàng ngày vì có thể dẫn đến ngộ độc tử vong.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với Methotrexate hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc Klevator 2.5mg Tablets.
Suy giảm chức năng gan đáng kể, nghiện rượu.
Suy giảm chức năng thận đáng kể (ClCr < 30 ml/phút).
Người có rối loạn về máu: Giảm sản tủy xương, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu hoặc thiếu máu nặng.
Nhiễm khuẩn cấp hoặc mạn tính nặng (lao, HIV), suy giảm miễn dịch.
Viêm loét khoang miệng, loét dạ dày - tá tràng hoạt động.
Phụ nữ đang cho con bú.
Phụ nữ mang thai (trong các chỉ định không phải ung thư).
Đang tiêm vắc-xin sống.
5 Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Chán ăn, buồn nôn, đau bụng, khó tiêu, viêm miệng, tăng men gan (ALAT, ASAT, phosphatase kiềm, bilirubin).
Thường gặp: Giảm bạch cầu, thiếu máu, giảm tiểu cầu, đau đầu, mệt mỏi, buồn ngủ. Các biến chứng phổi như viêm phổi kẽ, viêm phế nang (ho khan, khó thở) là dấu hiệu nguy hiểm cần ngừng thuốc ngay.
Nghiêm trọng: Ức chế tủy xương, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, nhiễm độc gan, suy thận.
6 Tương tác
Thuốc gây độc gan: Tránh dùng chung với retinoids (Acitretin), leflunomid, rượu bia vì tăng nguy cơ tổn thương gan.
NSAIDs và Salicylat: Các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) và dẫn xuất salicylate có thể làm giảm bài tiết Methotrexate tại thận, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong máu và gây ngộ độc nặng.
Thuốc kháng sinh: penicillin, sulfonamide, Tetracycline, Ciprofloxacin có thể làm giảm thanh thải Methotrexate hoặc cản trở hấp thu.
Các thuốc gây thiếu hụt folat: Trimethoprim/sulfamethoxazol dùng chung có thể gây giảm toàn thể huyết cầu cấp tính.
Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Omeprazole, Pantoprazole có thể làm chậm thải trừ Methotrexate.
Thực phẩm: Tránh dùng quá nhiều đồ uống chứa caffeine (cà phê, trà) vì có thể làm giảm hiệu quả của Methotrexate.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi định kỳ: Bệnh nhân bắt buộc phải xét nghiệm công thức máu, men gan, chức năng thận và chụp X-quang phổi trước và trong quá trình điều trị (thường xuyên trong tháng đầu).
Độc tính phổi: Các triệu chứng hô hấp như ho khan, khó thở có thể là dấu hiệu của viêm phổi do Methotrexate, cần ngừng thuốc và kiểm tra ngay lập tức.
Bổ sung Acid Folic: Việc bổ sung Acid Folic hoặc Acid folinic có thể giúp giảm độc tính trên Đường tiêu hóa và niêm mạc, tuy nhiên phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ và uống cách xa thời điểm uống Methotrexate.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định tuyệt đối: Methotrexat gây quái thai và sảy thai.
Tránh thai: Cả nam và nữ phải tránh thai hiệu quả trong khi dùng thuốc và ít nhất 6 tháng sau khi ngưng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Dùng thuốc giải độc đặc hiệu Calci folinat tiêm bắp hoặc tĩnh mạch càng sớm càng tốt (trong vòng 1 giờ). Bù nước và kiềm hóa nước tiểu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Klevator 2.5mg Tablets nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Klevator 2.5mg hết hàng, quý khách có thể tham khảo Thuốc Methotrexate 2.5mg Mercury Pharma. Sản phẩm chứa cùng hoạt chất Methotrexate 2.5mg, dạng viên nén.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Methotrexat là chất kháng acid folic, ức chế enzyme dihydrofolat reductase, ngăn cản tổng hợp DNA và sự tăng sinh tế bào.
Trên tế bào ác tính: Tác động đặc hiệu ở PHA S của quá trình phân chia tế bào.
Trên bệnh tự miễn: Có tác dụng ức chế miễn dịch và kháng viêm mạnh.[2]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống (Sinh khả dụng 80-100% ở liều thấp), đạt đỉnh sau 1-2 giờ.
Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi.
10 Thuốc Klevator 2.5mg Tablets giá bao nhiêu?
Thuốc Klevator 2.5mg Tablets hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Klevator 2.5mg Tablets mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Klevator 2.5mg Tablets để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả cao trong điều trị các bệnh tự miễn khó trị và ung thư.
- Dạng viên nén dễ phân liều (2.5mg).
13 Nhược điểm
- Nhiều tác dụng phụ nguy hiểm (gan, phổi, tủy xương).
- Chế độ liều dùng 1 lần/tuần dễ gây nhầm lẫn dẫn đến quá liều tử vong.
Tổng 18 hình ảnh


















Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ V Maksimovic, Z Pavlovic-Popovic và cộng sự, (Đăng tháng 06 năm 2020), Molecular mechanism of action and pharmacokinetic properties of methotrexate, Pubmed. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2025.

