Thuốc Klacid 125mg/5ml
Mã: A465 |
https://trungtamthuoc.com/klacid-125mg5ml-sus60ml Giá: 105.000₫ |
Hoạt chất: Clarithromycin |
Giảm 30.000Đ cho đơn hàng trên 600.000đ |
Thuốc kháng sinh |
- Chi tiết
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều Thuốc có tác dụng diệt ký sinh trùng, diệt khuẩn, kháng nấm, kháng virus như: thuốc Klacid forte 500mg, thuốc Klacid 125mg/5ml, thuốc Klerimed 500mg,… Tuy nhiên với mỗi bệnh nhân khác nhau thì lại phù hợp với từng thuốc khác nhau. Bài viết này Trung Tâm Thuốc xin giới thiệu tới các bạn những vấn đề cần lưu ý khi sử dụng thuốc Klacid 125mg/5ml.
1 THÀNH PHẦN
Nhóm thuốc: Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng nấm, kháng virus.
Dạng bào chế: Thuốc Klacid 125mg/5ml được bào chế dưới dạng bột pha hỗn dịch uống.
Thành phần:
Thành phần của Thuốc Klacid 125mg/5ml gồm:
- Clarithromycin hàm lượng 125mg/5ml.
- Tá dược vừa đủ 1 lọ
2 CÔNG DỤNG - CHỈ ĐỊNH
Tác dụng của Thuốc Klacid 125mg/5ml
Thành phần dược chất chính của thuốc Klacid 125mg/5ml là : Clarithromycin có hàm lượng 125mg, đây là kháng sinh thế hệ mới macrolid được toongr hợp từ erythromycin có tác dụng kháng khuẩn cao trân các chủng vi khuẩn gram âm và gram dương ái khí và kị khí như: Isteria monocytogenes, Hemophillus influenzea, Hemophillus para influenzea, Moraxella (Branhamella) catarrhalis, Neisseria gonorrheae,…
Thuốc hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, sinh khat dụng khoảng 55 % và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Thuốc có chuyển hóa tại gan và phân bố rộng khắp các mô của cơ thể. Thời gian bán thải của thuốc là từ đến 4 tiếng, thuốc thải trừ qua mật và nước tiểu dưới dạng đã chuyển hóa.
Chỉ định của Thuốc Klacid 125mg/5ml
- Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới: viêm họng, viêm amidan, viêm phổi, viêm xoang,...
- Điều trị nhiễm khuẩn da và mô mềm: áp xe da, mụn nhọt, lở loét,...
- Loét dạ dày tá tràng do nhiễm HP.
3 CÁCH DÙNG - LIỀU DÙNG
Liều dùng
Nhiễm trùng đường hô hấp, da và mô mềm:
- Người lớn: uống từ 250 đến 500 mg mỗi lần, ngày uống 2 lần.
- Trẻ em: 7,5 đến 15 mg/kg mỗi lần, uống 2 lần mỗi ngày.
Điều trị trong 6 đến 14 ngày tùy mức độ nặng nhẹ của bệnh.
Cách sử dụng
Lắc đều trước khi sử dụng. Có thể sử dụng trước hoặc sau khi ăn do thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu. Thời gian điều trị tùy thuộc tình trạng bệnh.
Sử dụng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.
4 CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Chống chỉ định dùng Thuốc Klacid 125mg/5ml những người có tiền sử dị ứng với kháng sinh loại macrolid hoặc các thành phần tá dược của thuốc.
Bệnh nhân đang dùng terfenadine có kèm bất thường tim trước đó hoặc rối loạn điện giả, bệnh nhân đang dùng dẫn xuất ergotamin, cisaprid, pimozide không được sử dụng thuốc này.
5 TÁC DỤNG PHỤ
Các tác dụng phụ trong quá trình sử dụng Thuốc Klacid 125mg/5ml có thể gặp là:
- Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, đau bụng và tiêu chảy.
- Viêm miệng, viêm lưỡi, nhức đầu, rối loạn vị giác.
- Dị ứng da và các tổ chức da: nổi mày đay, phát ban nhẹ, phản ứng phản vệ và hội chứng Stevens-Johnson.
- Viêm đại tràng giả mạc, rối loạn chức năng gan.
Trên đây không phải là tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra, tùy thuộc vào cơ địa của mỗi người mà biểu hiện tác dụng phụ sẽ không giống nhau.
6 TƯƠNG TÁC THUỐC
Khi phối hợp Thuốc Klacid 125mg/5ml với các thuốc khác có thể làm tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc.
Không nên sử dụng thuốc Klacid 125mg/5ml cùng với các thuốc terfenadine, dẫn xuất ergotamin, cisaprid, pimozide,...
7 LƯU Ý KHI DÙNG SẢN PHẨM
Lưu ý khi sử dụng
- Báo với bác sĩ tình hình sức khỏe, tiền sử gia đình và loại thuốc đang dùng trước khi sử dụng thuốc.
- Phụ nữ thời kỳ mang thai: nên thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai.
- Phụ nữ đang cho con bú: nên thận trọng, chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
- Người lái xe và vận hành máy móc: thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
- Quá liều: không nên sử dụng quá liều, nếu sử dụng quá liều nên đến bệnh viện để khắc phục kịp thời.
- Đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng và tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Bảo quản
- Bảo quản nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh nơi ẩm ướt, tránh ánh nắng mặt trời.
- Hỗn dịch pha có thể sử dụng trong vòng 14 ngày khi bảo quản ở nhiệt độ phòng trong chai lọ có nút kín.
- Không bảo quản hỗn dịch đã pha trong tủ lạnh.
- Để thuốc xa tầm tay trẻ em.
8 NHÀ SẢN XUẤT
SDK: VN-7054-02
Nhà sản xuất: Công ty Abbott S.P.A - Ý.
Đóng gói: Hộp 1 lọ dung tích 30ml hoặc lọ dung tích 60ml.