Ketorolac-BFS 30mg/ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | CPC1 Hà Nội, Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Số đăng ký | 893110383624 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ x 1ml |
Hoạt chất | Ketorolac, Natri Clorid, Natri Hydroxyd |
Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water), Acid Hydrocloric |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq280 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Ketorolac trometamol 30mg
Tá dược: Dinatri edetat, Natri clorid, natri hydroxid, acid hydrocloric, nước cất pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ketorolac-BFS 30mg/ml
Ketorolac là thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAID) có cấu trúc hóa học tương tự indomethacin, tolmetin. Thuốc hoạt động thông qua ức chế sinh tổng hợp prostaglandin, mang lại hiệu quả giảm đau mạnh hơn tác dụng chống viêm. Ngoài ra, Ketorolac không gây nghiện hoặc ức chế hô hấp như các thuốc opioid, nhưng làm tăng nguy cơ chảy máu do ức chế kết tập tiểu cầu và có thể ảnh hưởng đến chức năng thận.
Chỉ định:
Thuốc được sử dụng ngắn hạn để điều trị đau vừa đến nặng sau phẫu thuật, dùng thay thế các thuốc nhóm opioid trong kiểm soát đau.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Kelarole 30mg/ml điều trị giảm đau sau phẫu thuật
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ketorolac-BFS 30mg/ml
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều khởi đầu | Liều duy trì | Tổng liều tối đa/ngày | Thời gian điều trị tối đa |
Người lớn | 10 mg | 10–30 mg mỗi 4–6 giờ | 90 mg | 2 ngày |
Người cao tuổi | - | - | 60 mg | 2 ngày |
Bệnh nhân <50 kg | - | - | 60 mg | 2 ngày |
Suy thận nhẹ | - | - | 60 mg | 2 ngày |
Trẻ em <16 tuổi | Không khuyến cáo | Không sử dụng | - | - |
- Thời điểm đầu hậu phẫu, có thể dùng mỗi 2 giờ nếu cần, với liều thấp nhất có tác dụng.
- Ketorolac không nên vượt quá liều tổng cộng (tiêm + uống) là 90 mg/ngày ở người lớn, 60 mg/ngày ở người già, suy thận, người nhẹ cân (<50kg).
- Ketorolac dạng uống không dùng vượt quá 40 mg/ngày.
- Không khuyến cáo dùng cho trẻ <16 tuổi.
- Bệnh nhân suy thận nặng: Không nên dùng.
3.2 Cách dùng
Tiêm tĩnh mạch chậm (ít nhất 15 giây). Không sử dụng để gây tê ngoài màng cứng hoặc gây tê tủy sống.[1]
4 Chống chỉ định
- Những người có tiền sử loét dạ dày hoặc từng xuất huyết đường tiêu hóa không được sử dụng thuốc này.
- Bệnh nhân từng chảy máu não, nghi ngờ xuất huyết não, mắc các rối loạn về đông máu hoặc có xu hướng chảy máu cần tránh dùng.
- Thuốc không được dùng cho những trường hợp đang thực hiện phẫu thuật, có nguy cơ chảy máu hoặc cầm máu không đảm bảo.
- Người đang điều trị bằng các Thuốc chống đông máu bị chống chỉ định sử dụng Ketorolac.
- Không sử dụng ở những trường hợp quá mẫn với ketorolac, bất kỳ thuốc NSAID nào khác, Aspirin hoặc các chất ức chế tổng hợp prostaglandin.
- Không chỉ định cho người có hội chứng polyp mũi, phù mạch hoặc từng bị co thắt phế quản.
- Những người bị giảm thể tích tuần hoàn vì bất cứ nguyên nhân nào cũng không nên dùng thuốc này.
- Thuốc không phù hợp với người suy thận ở mức trung bình đến nặng.
- Không được dùng cho phụ nữ đang mang thai, trong thời kỳ chuyển dạ hoặc đang cho con bú.
- Trẻ em dưới 16 tuổi không phải đối tượng được khuyến nghị sử dụng thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Analac 30mg/ml điều trị cơn đau vừa và nặng
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (trên 1/100)
- Toàn thân có thể xuất hiện phù nề, nhức đầu hoặc choáng váng.
- Hệ thần kinh trung ương ghi nhận cảm giác mệt mỏi, tiết nhiều mồ hôi.
- Đường tiêu hóa có thể xuất hiện cảm giác buồn nôn, khó tiêu, đau bụng, hoặc đi ngoài phân lỏng.
Ít gặp (từ 1/1000 đến dưới 1/100)
- Có thể cảm thấy suy nhược toàn thân, sắc mặt nhợt nhạt.
- Các biểu hiện về máu bao gồm ban xuất huyết dưới da.
- Một số trường hợp có thể xuất hiện trầm cảm, phấn khích, khó ngủ, dị cảm hoặc bị kích động.
- Rối loạn tiêu hóa gồm phân đen, nôn ói, viêm loét dạ dày, táo bón kéo dài, đầy hơi, tổn thương niêm mạc miệng, chảy máu ở trực tràng.
- Một số triệu chứng ngoài da như nổi mề đay, phát ban, ngứa.
- Đôi khi có thể xảy ra các phản ứng hen hoặc khó thở.
- Đau nhức cơ xương, rối loạn tiểu tiện (tiểu nhiều, bí tiểu, thiểu niệu) cũng được ghi nhận.
- Mắt có thể xuất hiện rối loạn về thị giác.
- Gia tăng nguy cơ các vấn đề huyết khối ở hệ tim mạch.
- Cảm giác khô miệng hoặc thay đổi vị giác cũng có thể xảy ra.
Hiếm gặp (dưới 1/1000)
- Một số trường hợp có thể gặp sốc phản vệ, phù thanh quản, phù phổi hoặc phát ban ngoài da.
- Chảy máu sau khi phẫu thuật cũng có thể xảy ra.
- Hiếm khi ghi nhận các trường hợp ảo giác, mê sảng.
- Da có thể xuất hiện hội chứng lyell, Stevens–Johnson hoặc viêm da bong tróc.
- Xuất hiện co giật hoặc vận động tăng bất thường ở cơ xương.
- Một số trường hợp bị suy thận cấp, tiểu ra máu, tăng nồng độ ure máu.
- Khả năng nghe có thể bị giảm.
6 Tương tác
Các thuốc NSAID, bao gồm cả Cox-2 và aspirin: Việc phối hợp với Ketorolac sẽ làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ nghiêm trọng đặc trưng của nhóm này, do đó không nên sử dụng cùng.
Tác động lên thromboxan: Thuốc có thể làm giảm khả năng kết tập tiểu cầu, khiến thời gian chảy máu kéo dài; chức năng tiểu cầu thường hồi phục sau khi dừng thuốc từ 1–2 ngày.
Chống đông máu: Không phối hợp Ketorolac với các thuốc chống đông như warfarin vì nguy cơ xuất huyết sẽ tăng lên đáng kể.
Lithium: Khi phối hợp, Ketorolac có thể làm tăng nồng độ lithium trong máu.
Probenecid: Kết hợp này sẽ làm tăng lượng Ketorolac trong huyết tương, kéo dài thời gian tồn tại của thuốc trong cơ thể.
Mifepriston: Không dùng Ketorolac trong vòng 8–12 ngày sau khi uống mifepriston do nguy cơ làm giảm tác dụng của thuốc này.
Oxpentifyllin: Nguy cơ chảy máu sẽ tăng nếu dùng cùng Ketorolac.
Thuốc lợi tiểu, thuốc hạ huyết áp: Ketorolac có thể làm giảm tác dụng của nhóm thuốc này và làm tăng nguy cơ suy thận, đặc biệt khi phối hợp với thuốc ức chế men chuyển hoặc chẹn thụ thể angiotensin II.
Glycosid tim: Có thể dẫn đến tăng nồng độ glycosid trong máu, làm nặng thêm tình trạng suy tim.
Methotrexat: Ketorolac làm giảm thải trừ methotrexat, tăng nguy cơ độc tính của thuốc này.
Ciclosporin: Tăng nguy cơ độc tính trên thận nếu dùng cùng Ketorolac.
Corticosteroid: Sử dụng đồng thời làm tăng khả năng bị loét và xuất huyết đường tiêu hóa.
Kháng sinh quinolon: Phối hợp có thể làm tăng nguy cơ co giật.
Thuốc chống tiểu cầu, SSRI: Kết hợp sẽ làm tăng nguy cơ xuất huyết ở đường tiêu hóa.
Tacrolimus: Tăng khả năng gây tổn thương thận khi sử dụng chung.
Zidovudin: Phối hợp làm tăng nguy cơ gặp vấn đề về huyết học, tụ máu.
Digoxin: Ketorolac không ảnh hưởng đến sự liên kết protein của Digoxin.
Thuốc kháng acid: Không tác động đến khả năng hấp thu của Ketorolac.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Nguy cơ huyết khối tim mạch: NSAIDs toàn thân có thể tăng nguy cơ biến cố huyết khối tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ), cần đánh giá định kỳ.
- Giới hạn liều/ngắn ngày: Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả, thời gian ngắn nhất.
- Không phối hợp NSAID khác, aspirin, corticosteroid.
- Thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc do nguy cơ chóng mặt, buồn ngủ.
- Thận trọng ở người giảm chức năng thận, suy tim vừa, bệnh gan, người dùng lợi tiểu.
- Người già: Nhạy cảm với độc tính trên thận, tiêu hóa; thải trừ chậm hơn.
- Giảm liều cho bệnh nhân <50kg.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây đau bụng, loét tiêu hóa, thường hồi phục sau khi ngưng thuốc.
Theo dõi chặt chẽ, điều trị triệu chứng, nếu có suy thận, có thể cần thẩm tách máu, nhưng thẩm tách không chắc loại được ketorolac ra khỏi cơ thể hoàn toàn.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở bao bì kín, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng và ẩm.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Ketorolac-BFS 30mg/ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Tafurolac 10mg do Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco sản xuất có thành phần chính là Ketorolac, được sử dụng trong các trường hợp đau mức độ vừa đến nặng sau phẫu thuật. Thuốc phù hợp thay thế cho nhóm opioid nhằm kiểm soát cơn đau cấp tính trong thời gian ngắn.
Sản phẩm Ketothepharm 30mg/ml do Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hoá sản xuất, với thành phần Ketorolac, được chỉ định trong kiểm soát đau vừa đến nặng sau các thủ thuật hoặc phẫu thuật. Thuốc phù hợp sử dụng thay thế nhóm opioid để giảm đau ngắn hạn, giúp kiểm soát hiệu quả những cơn đau cấp tính sau can thiệp ngoại khoa.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ketorolac thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid, có cấu trúc hóa học gần giống Indomethacin và tolmetin. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp prostaglandin, mang lại hiệu quả giảm đau mạnh, tác dụng chống viêm và hạ sốt vừa phải. Ketorolac không gây nghiện hoặc ức chế hô hấp như các opioid khác. Tuy nhiên, việc ức chế prostaglandin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và loét dạ dày do tác động lên kết tập tiểu cầu, cũng như giảm dòng máu qua thận ở bệnh nhân suy thận. Ketorolac chủ yếu dùng thay thế opioid trong giảm đau sau phẫu thuật hoặc đau cơ xương cấp.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi tiêm bắp, hấp thu nhanh và hoàn toàn, không bị ảnh hưởng bởi thuốc kháng acid.
Phân bố: Thể tích phân bố 0,15–0,33 lít/kg, liên kết protein >99%.
Chuyển hóa: Dưới 50% liều thuốc được chuyển hóa.
Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 5,3 giờ ở người bình thường, kéo dài hơn (10,3–10,8 giờ) ở người suy thận; một lượng nhỏ bài tiết vào sữa mẹ.
10 Thuốc Ketorolac-BFS 30mg/ml giá bao nhiêu?
Thuốc Ketorolac-BFS 30mg/ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ketorolac-BFS 30mg/ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ketorolac-BFS 30mg/ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Ketorolac giảm đau mạnh, có thể thay thế opioid trong điều trị đau vừa đến nặng sau phẫu thuật.
- Không gây nghiện, không ức chế hô hấp như các thuốc nhóm opioid.
- Hiệu quả giảm đau xuất hiện nhanh sau tiêm tĩnh mạch, kéo dài từ 4–6 giờ.
- Dạng dung dịch tiêm thuận tiện cho kiểm soát đau ngắn hạn trong các tình huống cấp tính.
13 Nhược điểm
- Có nguy cơ gây loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa và chảy máu do ức chế kết tập tiểu cầu.
- Có thể gây độc tính trên thận, đặc biệt ở người suy thận hoặc dùng cùng lợi tiểu.
- Nguy cơ các biến cố tim mạch nghiêm trọng, nhất là khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
Tổng 5 hình ảnh




