Juzeta 25mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Hóa Dược Việt Nam, Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Thương mại dược Phú Lâm Trang |
| Số đăng ký | 893110404825 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hoạt chất | Tenofovir |
| Tá dược | Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methylcellulose, Sodium Croscarmellose, Lactose monohydrat, titanium dioxid |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq589 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Dược chất chính:
Tenofovir alafenamid 25 mg (tương ứng với Tenofovir alafenamid fumarat 28 mg).
Tá dược:
Lactose monohydrat, cellulose vi tinh thể, natri croscarmellose, magnesi stearat, hydroxypropyl methylcellulose 2910, titan dioxid, polyethylenglycol 6000.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Juzeta 25mg
Juzeta 25mg là thuốc kháng virus nhóm ức chế men sao chép ngược nucleosid/nucleotid, có tác dụng ngăn cản quá trình nhân lên của virus viêm gan B trong tế bào gan. Thuốc được chỉ định trong điều trị viêm gan B mạn tính ở người lớn và trẻ vị thành niên từ 12 tuổi trở lên, cân nặng tối thiểu 35 kg.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tenotrust 25 điều trị viêm gan B
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Juzeta 25mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ vị thành niên (từ 12 tuổi trở lên, ≥ 35kg): 1 viên mỗi ngày.
Người cao tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều cho bệnh nhân trên 65 tuổi.
Suy thận: Không cần hiệu chỉnh liều nếu Độ thanh thải creatinin ≥ 15 ml/phút hoặc đang chạy thận nhân tạo. Không có khuyến cáo cho bệnh nhân CrCl < 15 ml/phút và không chạy thận.
Suy gan: Không cần hiệu chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan.
Trẻ em dưới 12 tuổi hoặc < 35kg: Chưa có dữ liệu về an toàn và hiệu quả.
Ngưng điều trị
Bệnh nhân dương tính HBeAg không xơ gan: tiếp tục ít nhất 6-12 tháng sau chuyển đổi huyết thanh HBe hoặc đến khi chuyển đổi huyết thanh HBs hoặc mất tác dụng thuốc.
Bệnh nhân âm tính HBeAg không xơ gan: dùng đến khi chuyển đổi huyết thanh HBs hoặc mất tác dụng thuốc. Điều trị >2 năm cần theo dõi thường xuyên.
Sau khi ngừng điều trị cần theo dõi tái phát virus định kỳ.
Quên liều
Nếu quên < 18 giờ so với thời gian dùng thuốc bình thường: uống ngay khi nhớ ra, sau đó tiếp tục theo lịch.
Nếu quên > 18 giờ: bỏ qua liều đó, dùng liều kế tiếp như lịch trình.
Nếu nôn trong 1 giờ sau uống thuốc: dùng bổ sung 1 viên. Nếu nôn sau 1 giờ: không cần bổ sung.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước, nên dùng cùng bữa ăn.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với Tenofovir alafenamid fumarat hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Brydalvif 25mg điều trị viêm gan virus
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, chướng bụng, đầy hơi, phát ban, ngứa, tăng ALT, đau khớp, mệt mỏi.
Ít gặp: Phù mạch, mày đay.
Thay đổi xét nghiệm: Có thể thay đổi lipid máu (cholesterol, triglycerid, LDL, HDL).
Khác: Giảm mật độ khoáng xương ở một số trẻ em.
6 Tương tác
Không dùng đồng thời với thuốc chứa tenofovir disoproxil, tenofovir alafenamid hoặc Adefovir dipivoxil.
Các thuốc cảm ứng P-gp (rifampicin, Rifabutin, carbamazepin, Phenobarbital, St. John’s wort) có thể làm giảm tác dụng Juzeta 25mg.
Không phối hợp với các thuốc ức chế mạnh P-gp như itraconazol, ketoconazol do nguy cơ tăng nồng độ tenofovir alafenamid.
Không phối hợp với thuốc chống co giật (oxcarbazepin, phenobarbital, Phenytoin) nếu chưa được kiểm tra tương tác.
Không PHA trộn thuốc này với bất kỳ thuốc nào khác do chưa có nghiên cứu tương kỵ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc không ngăn ngừa lây truyền HBV qua máu hoặc tình dục, cần kết hợp biện pháp bảo vệ.
Bệnh nhân xơ gan hoặc gan mất bù: nguy cơ cao xảy ra tác dụng phụ nghiêm trọng, cần theo dõi chức năng gan/thận chặt chẽ.
Có thể bùng phát viêm gan B sau khi ngừng điều trị.
Theo dõi chức năng thận trước và trong điều trị, đặc biệt ở người có nguy cơ suy thận.
Không dùng cho bệnh nhân không dung nạp lactose, thiếu hụt men lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ có thai: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ; dữ liệu trên người hạn chế.
Phụ nữ cho con bú: Không khuyến cáo dùng cho mẹ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Theo dõi dấu hiệu ngộ độc, điều trị hỗ trợ và theo dõi lâm sàng.
Tenofovir loại bỏ được qua thẩm tách máu (hiệu suất 54%).
7.4 Bảo quản
Để trong bao bì kín, nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Juzeta 25mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
AgiFovir-E của Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm sản xuất, chứa hai thành phần hoạt chất Tenofovir và Emtricitabine. Thuốc này được sử dụng trong phác đồ điều trị phối hợp để kiểm soát nhiễm virus HIV-1 ở người lớn và thanh thiếu niên, góp phần ức chế sự nhân lên của virus trong cơ thể.
Phudstad 300mg của Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông, chứa thành phần Tenofovir. Thuốc này thường được chỉ định trong điều trị viêm gan B mạn tính ở người trưởng thành hoặc phối hợp cùng các thuốc kháng retrovirus khác trong kiểm soát nhiễm HIV-1
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Tenofovir alafenamid là tiền chất phosphonamidat của tenofovir, sau khi vào tế bào gan sẽ bị thủy phân và phosphoryl hóa thành tenofovir diphosphat, có tác dụng ức chế quá trình nhân lên của Virus viêm gan B bằng cách ngăn chặn enzyme sao chép ngược của HBV, dẫn đến kết thúc chuỗi DNA của virus. Tenofovir diphosphat có tác động chọn lọc trên HBV, đồng thời cũng ức chế yếu polymerase DNA ở tế bào động vật có vú và không ghi nhận độc tính ty thể trong các nghiên cứu in vitro. Hoạt tính kháng virus của tenofovir alafenamid đã được chứng minh trên nhiều chủng HBV với giá trị EC50 trung bình 86,6 nM. Hiện chưa phát hiện đột biến kháng thuốc trên lâm sàng trong các nghiên cứu dài hạn với tenofovir alafenamid ở bệnh nhân viêm gan B.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Tenofovir alafenamid được hấp thu nhanh qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 0,48 giờ. Sử dụng cùng bữa ăn giàu chất béo giúp tăng hấp thu 65%.
Phân bố: Khoảng 80% tenofovir alafenamid gắn với protein huyết tương; tenofovir liên kết <0,7%.
Chuyển hóa: Chủ yếu chuyển hóa tại gan nhờ carboxylesterase-1, tạo thành tenofovir và tiếp tục phosphoryl hóa thành tenofovir diphosphat. Chuyển hóa qua CYP không đáng kể.
Thải trừ: Đào thải chủ yếu sau khi chuyển hóa thành tenofovir; <1% thải qua thận ở dạng nguyên vẹn. Thời gian bán thải của tenofovir alafenamid là 0,51 giờ, của tenofovir là 32,37 giờ.
Đối tượng đặc biệt: Không có sự khác biệt có ý nghĩa lâm sàng về dược động học theo độ tuổi, giới tính, chủng tộc. Ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng, mức phơi nhiễm tenofovir alafenamid không khác biệt rõ rệt so với người bình thường.
10 Thuốc Juzeta 25mg giá bao nhiêu?
Thuốc Juzeta 25mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Juzeta 25mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Juzeta 25mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
Có tác dụng đặc hiệu trên virus viêm gan B, ngăn chặn hiệu quả quá trình nhân lên của virus tại tế bào gan, giúp kiểm soát tiến triển bệnh lâu dài.
Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng, liều dùng đơn giản, chỉ cần dùng 1 viên mỗi ngày phù hợp cho cả người lớn và trẻ vị thành niên từ 12 tuổi.
Không cần hiệu chỉnh liều ở người cao tuổi, suy thận mức độ nhẹ đến trung bình hoặc bệnh nhân suy gan, thuận tiện cho nhiều đối tượng bệnh nhân.
13 Nhược điểm
Không khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 12 tuổi hoặc người có cân nặng dưới 35 kg do chưa có dữ liệu về an toàn và hiệu quả.
Có thể gây tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa, tăng men gan, phát ban hoặc thay đổi lipid máu, cần theo dõi trong quá trình sử dụng.
Tổng 14 hình ảnh















