1 / 10
itoprid hcl 50 1 R7226

Itoprid HCL 50mg Boston

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuBoston Pharma, Công ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Boston Việt Nam
Số đăng ký893110370125
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 2 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtItopride
Tá dượcMagnesi stearat, Macrogol (PEG), Cellulose silic hóa vi tinh thể, Lactose monohydrat, titanium dioxid
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq480
Chuyên mục Thuốc Tiêu Hóa

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Itoprid hydroclorid 50 mg.

Tá dược: Lactose monohydrat dạng phun sấy, cellulose vi tinh thể type 112, crospovidon (type B), colloidal silicon dioxide, magnesi stearat, HPMC 606, PEG 6000, titan dioxyd.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Itoprid HCL 50mg Boston

Nhóm dược lý: Thuốc điều trị rối loạn chức năng hệ tiêu hóa, nhuận tràng.

Tác dụng: Itoprid hydroclorid tăng cường nhu động dạ dày – ruột nhờ thúc đẩy giải phóng acetylcholin, thông qua cơ chế đối kháng thụ thể D2 Dopamin và ức chế men acetylcholinesterase, giúp cải thiện các triệu chứng dạ dày – ruột.

Chỉ định: Dùng để điều trị các triệu chứng rối loạn tiêu hóa do viêm dạ dày mạn như: cảm giác đầy bụng, đau vùng thượng vị, chán ăn, ợ nóng, buồn nôn và nôn.

Thuốc Itoprid HCL 50mg Boston cải thiện rối loạn tiêu hóa, đầy hơi
Thuốc Itoprid HCL 50mg Boston cải thiện rối loạn tiêu hóa, đầy hơi

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Bitoprid 50 điều trị viêm dạ dày mạn tính

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Itoprid HCL 50mg Boston

3.1 Liều dùng

Người lớn: Uống 150 mg itoprid hydroclorid mỗi ngày, chia thành 3 lần (mỗi lần 1 viên 50 mg), sử dụng trước bữa ăn. Có thể điều chỉnh giảm tùy theo độ tuổi, tình trạng bệnh lý.

Trẻ em: Chưa xác định được độ an toàn do thiếu bằng chứng lâm sàng.

Người cao tuổi: Cần giám sát chặt chẽ, cân nhắc giảm liều nếu xuất hiện tác dụng không mong muốn.

Bệnh nhân suy gan, suy thận: Cần theo dõi sát và giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu có phản ứng bất lợi.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên, không bẻ đôi. Sử dụng trước bữa ăn.[1]

4 Chống chỉ định

Người có tiền sử dị ứng với bất cứ thành phần nào của thuốc.

Không sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc cho con bú trừ khi thực sự cần thiết.

Chống chỉ định với các trường hợp có nguy cơ tăng nhu động tiêu hóa như: xuất huyết tiêu hóa, tắc nghẽn cơ học, thủng Đường tiêu hóa.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Winner 50mg  điều trị viêm dạ dày ruột

5 Tác dụng phụ

  • Các phản ứng rất hiếm: Có thể xảy ra sốc hoặc dị ứng nặng, biểu hiện qua tụt huyết áp, thở khó, phù thanh quản, phát ban mề đay, da tái nhợt hoặc đổ mồ hôi nhiều.
  • Biểu hiện ngoại tháp: Ghi nhận hiện tượng run tay chân (tỷ lệ dưới 0,1%) và tăng nồng độ prolactin trong máu.
  • Tác động nội tiết: Có thể gặp tình trạng phì đại tuyến vú ở nam giới.
  • Tác dụng trên máu: Đôi khi giảm số lượng tiểu cầu hoặc bạch cầu (<0,1%).
  • Ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa: Một số người có thể gặp tiêu chảy, táo bón, đau vùng bụng (từ 0,1 đến 5%), buồn nôn hoặc tiết nước bọt nhiều (dưới 0,1%).
  • Triệu chứng về thần kinh – tâm thần: Đau đầu, cảm giác mệt mỏi, mất ngủ, chóng mặt (tỷ lệ dưới 0,1%).
  • Biến đổi về chức năng gan mật: Có thể tăng các men gan như AST, ALT (từ 0,1 đến 5%), hoặc tăng γ-GPT, ALP (dưới 0,1%).
  • Ảnh hưởng đến thận: Một số trường hợp tăng nhẹ chỉ số BUN và creatinin trong máu (<0,1%).
  • Các tác động khác: Có thể xuất hiện đau lưng hoặc ngực, cảm giác mệt mỏi (dưới 0,1%).
  • Nếu xuất hiện bất kỳ biểu hiện bất thường nào, cần ngừng thuốc ngay và áp dụng biện pháp xử trí phù hợp.

6 Tương tác

Thuốc kháng cholinergic (tiquizium bromid, scopolamin butyl bromid, timepidium bromid...): Có thể làm giảm tác dụng tăng nhu động dạ dày – ruột của itoprid do đối kháng tác dụng dược lý.

Các thuốc khác: Không có dữ liệu về tính tương kỵ, không trộn lẫn với thuốc khác khi sử dụng.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Thuốc làm tăng hoạt tính acetylcholin, cần giám sát khi dùng lâu dài nếu triệu chứng không cải thiện.

Không dùng kéo dài nếu không thấy cải thiện triệu chứng.

Cần hướng dẫn người bệnh lấy viên ra khỏi vỉ trước khi uống để tránh nguy cơ nuốt nhầm vỉ gây thủng thực quản/dạ dày.

Suy gan/thận: Giám sát chặt, giảm liều/ngừng thuốc khi xuất hiện bất lợi.

Người cao tuổi: Dễ xảy ra tác dụng phụ, cần điều chỉnh liều nếu cần.

Trẻ em: Độ an toàn chưa xác định (ít dữ liệu lâm sàng).

Dị ứng lactose: Không dùng cho bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu lactase bẩm sinh, kém hấp thu glucose-galactose.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết, lợi ích vượt trội nguy cơ (chưa xác định an toàn trên thai kỳ).

Không nên dùng khi cho con bú. Nếu phải dùng, cần ngưng cho trẻ bú trong thời gian điều trị.

Chưa ghi nhận ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

7.3 Xử trí khi quá liều

Hiện chưa có dữ liệu về quá liều.

Không sử dụng quá liều quy định.

Khi xảy ra quá liều, cần theo dõi sát để can thiệp kịp thời.

7.4 Bảo quản 

Để nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Itoprid HCL 50mg Boston hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Itomed 50mg do Pro.Med.CS Praha a.s sản xuất, chứa thành phần Itopride, được chỉ định trong điều trị các rối loạn chức năng tiêu hóa liên quan đến viêm dạ dày mạn tính. Sản phẩm giúp cải thiện các triệu chứng như đầy bụng, khó tiêu, chán ăn, ợ nóng, buồn nôn và nôn.

Zeprilnas là sản phẩm của Công ty Liên doanh Meyer - BPC, chứa hoạt chất Itopride, được dùng để kiểm soát các triệu chứng rối loạn tiêu hóa ở người mắc viêm dạ dày mạn tính. Thuốc hỗ trợ giảm nhanh cảm giác đầy hơi, đau vùng thượng vị, buồn nôn, nôn và ợ nóng.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Itoprid hydroclorid thuộc nhóm thuốc điều trị rối loạn chức năng hệ tiêu hóa.

Hoạt chất này thúc đẩy nhu động dạ dày – ruột nhờ đối kháng thụ thể D2 dopamin, đồng thời ức chế phân hủy acetylcholin bằng cách ức chế acetylcholinesterase, làm tăng nồng độ acetylcholin tại vị trí tác động, từ đó cải thiện vận động dạ dày – ruột.

Itoprid hydroclorid làm tăng vận động dạ dày ở các động vật thử nghiệm (chuột cống, chó) và giúp tăng tốc độ làm rỗng dạ dày ở người, đồng thời làm giảm triệu chứng buồn nôn ở chó theo liều dùng.

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu:

Sau khi uống 1 liều 50 mg lúc đói, nồng độ tối đa trong huyết tương đạt trung bình 0,28 ± 0,02 μg/ml sau 0,58 ± 0,08 giờ, Diện tích dưới đường cong AUC là 0,75 ± 0,05 μg·giờ/ml, thời gian bán thải 3,7 ± 0,33 giờ (ở người lớn khỏe mạnh, n=6).

9.2.2 Phân bố:

Ở động vật, nồng độ tối đa của thuốc ở các mô đạt được sau 1–2 giờ, tập trung nhiều tại thận, ruột non, gan, tuyến thượng thận, dạ dày. Rất ít vào thần kinh trung ương.

Itoprid hydroclorid được bài tiết vào sữa ở động vật.

Tỷ lệ gắn protein huyết tương: 96% (sau liều đơn 100 mg ở người khỏe mạnh).

9.2.3 Chuyển hóa:

Itoprid chuyển hóa chủ yếu qua gan nhờ FMO1, FMO3 (không qua CYP1A2, CYP2A6, CYP2B6, CYP2C8, CYP2C9, CYP2C19, CYP2D6, CYP2E1, CYP3A4).

9.2.4 Thải trừ:

Sau liều uống 100 mg, 67,54% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng N-oxide (chiếm 89,41% tổng phần bài tiết), phần còn lại là dạng không đổi (4,14%).

10 Thuốc Itoprid HCL 50mg Boston giá bao nhiêu?

Thuốc Itoprid HCL 50mg Boston hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Itoprid HCL 50mg Boston mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Itoprid HCL 50mg Boston để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Giúp cải thiện hiệu quả các triệu chứng rối loạn tiêu hóa như đầy hơi, đau thượng vị, chán ăn, buồn nôn ở bệnh nhân viêm dạ dày mạn tính.
  • Có cơ chế tác động kép, vừa tăng cường giải phóng acetylcholin, vừa ức chế men phân hủy, qua đó hỗ trợ thúc đẩy nhu động tiêu hóa tự nhiên.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ gặp tác dụng không mong muốn trên hệ thần kinh, tiêu hóa, gan mật, huyết học và phản ứng quá mẫn dù tỷ lệ thấp.
  • Cần thận trọng với người suy gan, suy thận, người cao tuổi do tăng nguy cơ tác dụng phụ và cần điều chỉnh liều phù hợp.

Tổng 10 hình ảnh

itoprid hcl 50 1 R7226
itoprid hcl 50 1 R7226
itoprid hcl 50 2 C0863
itoprid hcl 50 2 C0863
itoprid hcl 50 3 M5258
itoprid hcl 50 3 M5258
itoprid hcl 50 4 T7885
itoprid hcl 50 4 T7885
itoprid hcl 50 5 R7817
itoprid hcl 50 5 R7817
itoprid hcl 50 6 C1544
itoprid hcl 50 6 C1544
itoprid hcl 50 7 J3282
itoprid hcl 50 7 J3282
itoprid hcl 50 8 P6828
itoprid hcl 50 8 P6828
itoprid hcl 50 9 A0555
itoprid hcl 50 9 A0555
itoprid hcl 50 10 H2202
itoprid hcl 50 10 H2202

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Long vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Itoprid HCL 50mg Boston 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Itoprid HCL 50mg Boston
    L
    Điểm đánh giá: 5/5

    Phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789