1 / 17
itameotid 01 1 L4851

Itameotid 0.1

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 10 Còn hàng
Thương hiệuMedlac Pharma Italy, Công ty TNHH Sản xuất Dược phẩm Medlac Pharma Italy
Công ty đăng kýCông ty TNHH Sản xuất Dược phẩm Medlac Pharma Italy
Số đăng ký893114402325
Dạng bào chếDung dịch tiêm
Quy cách đóng góiHộp 10 ống x 1ml
Hoạt chấtManitol, Acid Lactic, Octreotide acetate
Tá dượcNước tinh khiết (Purified Water)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq560
Chuyên mục Hormon - Nội Tiết Tố

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi ống 1 ml dung dịch tiêm ITAMEOTID 0.1 chứa:

Hoạt chất: Octreotid (dưới dạng Octreotid acetat) 0,1 mg.

Tá dược: Acid Lactic, natri hydrocarbonat, Manitol, nước cất PHA tiêm.

2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Itameotid 0.1

Thuốc kiểm soát triệu chứng và làm giảm nồng độ hormon tăng trưởng (GH) và IGF-1 trong huyết tương ở bệnh nhân to đầu chi chưa kiểm soát tốt bằng phẫu thuật/xạ trị, hoặc không phù hợp, chưa sẵn sàng phẫu thuật, hoặc cần chờ tác dụng xạ trị. Thuốc còn dùng giảm triệu chứng liên quan các khối u nội tiết chức năng dạ dày-ruột-tụy (GEP), ví dụ khối u carcinoid. ITAMEOTID 0.1 không phải liệu pháp điều trị đặc hiệu khối u, không có tác dụng chữa khỏi khối u. Thuốc được chỉ định phòng ngừa biến chứng sau phẫu thuật tụy, và xử trí cấp cứu xuất huyết do giãn tĩnh mạch thực quản ở xơ gan (dùng kết hợp điều trị đặc hiệu như tiêm xơ tĩnh mạch nội soi). Ngoài ra, ITAMEOTID 0.1 được sử dụng điều trị u tuyến yên tiết TSH trong trường hợp không kiểm soát được sau phẫu thuật/xạ trị, hoặc bệnh nhân không phù hợp với phẫu thuật, hoặc đang chờ tác dụng xạ trị.

Thuốc Itameotid 0.1  kiểm soát hormon tăng trưởng, điều trị to đầu chi
Thuốc Itameotid 0.1  kiểm soát hormon tăng trưởng, điều trị to đầu chi

>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Sandostatin 0.1mg/ml điều trị u nội tiết đường dạ dày

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Itameotid 0.1

3.1 Liều dùng

To đầu chi: Khởi đầu 0,05–0,1 mg tiêm dưới da mỗi 8–12 giờ. Điều chỉnh liều dựa vào nồng độ GH, IGF-1 (GH mục tiêu <2,5 ng/mL; IGF-1 trong giới hạn bình thường), triệu chứng và khả năng dung nạp. Liều hàng ngày tối ưu đa số là 0,3 mg, không vượt quá 1,5 mg/ngày. Nếu sau 3 tháng điều trị, không cải thiện GH, IGF-1 hoặc triệu chứng, nên ngừng thuốc.

Khối u nội tiết dạ dày-ruột-tụy: Khởi đầu 0,05 mg tiêm dưới da 1–2 lần/ngày. Tùy đáp ứng, có thể tăng dần đến 0,1–0,2 mg 3 lần/ngày, cá biệt có thể liều cao hơn. Nếu u carcinoid không đáp ứng sau 1 tuần dùng liều dung nạp tối đa, ngừng điều trị.

Phòng biến chứng sau phẫu thuật tụy: 0,1 mg tiêm dưới da 3 lần/ngày trong 7 ngày liên tiếp, bắt đầu từ ngày phẫu thuật, tiêm ít nhất 1 giờ trước khi phẫu thuật nội soi.

Xuất huyết giãn tĩnh mạch thực quản: 25 microgam/giờ truyền tĩnh mạch liên tục trong 5 ngày. Ở bệnh nhân xơ gan, có thể truyền liều tối đa 50 microgam/giờ trong 5 ngày.

U tuyến yên tiết TSH: Liều hiệu quả thường là 100 microgam tiêm dưới da 3 lần/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng TSH và hormon tuyến giáp, cần ít nhất 5 ngày điều trị để đánh giá hiệu quả.

Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều đặc biệt, chưa ghi nhận thay đổi dung nạp hoặc cần chỉnh liều.

Trẻ em: Kinh nghiệm còn hạn chế.

Bệnh nhân suy gan: Ở bệnh nhân xơ gan, thời gian bán thải tăng, cần điều chỉnh liều duy trì.

Bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều với dạng tiêm dưới da.

3.2 Cách dùng

Octreotid có thể tiêm dưới da hoặc truyền tĩnh mạch. Dung dịch tiêm nên được đưa về nhiệt độ phòng trước khi tiêm để giảm khó chịu. Tránh tiêm lặp lại vào cùng một vị trí trong thời gian ngắn. Chỉ mở ống tiêm ngay trước khi dùng, phần thừa phải bỏ đi. Trước khi truyền tĩnh mạch, cần kiểm tra dung dịch, ưu tiên pha với nước muối sinh lý, dùng trong vòng 24 giờ. Nếu dịch truyền không dùng ngay, bảo quản 2–8°C, trước khi truyền đưa về nhiệt độ phòng, thời gian pha loãng và truyền không quá 24 giờ.[1]

4 Chống chỉ định

Chống chỉ định với người mẫn cảm với octreotid hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.

>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Asoct 100mcg/ml điều trị to đầu chi 

5 Tác dụng phụ

Các tác dụng không mong muốn hay gặp gồm: tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, táo bón, đầy hơi, đau đầu, sỏi mật, tăng đường huyết, phản ứng tại chỗ tiêm, chóng mặt, giảm năng tuyến giáp, rối loạn chức năng tuyến giáp, phân mỡ, viêm túi mật, bùn túi mật, tăng bilirubin máu, hạ đường huyết, rối loạn dung nạp Glucose, chán ăn, phân lỏng, phân nhạt màu, khó tiêu, nôn, đầy bụng, suy nhược, tăng transaminase, ngứa, phát ban, rụng tóc, khó thở, nhịp tim chậm.

Ít gặp: nhịp tim nhanh, mất nước.

Hiếm gặp: giảm tiểu cầu, phản vệ, dị ứng, mề đay, viêm tụy cấp, viêm gan cấp, vàng da, loạn nhịp tim. Tần suất xuất hiện sỏi mật khi dùng octreotid dài ngày khoảng 15–30%. Tác dụng phụ Đường tiêu hóa thường giảm dần khi tiếp tục điều trị. Đau, đỏ, sưng, cảm giác châm chích tại vị trí tiêm có thể xảy ra nhưng thường không kéo dài quá 15 phút. Quá mẫn, viêm tụy cấp, giảm tiểu cầu hiếm khi gặp.

6 Tương tác

Có thể cần điều chỉnh liều thuốc chẹn beta, chẹn kênh calci hoặc thuốc kiểm soát nước – điện giải khi phối hợp với octreotid.

Có thể cần chỉnh liều Insulin và thuốc điều trị đái tháo đường khi dùng cùng octreotid.

Octreotid làm giảm hấp thu Ciclosporin, làm chậm hấp thu cimetidin.

Khi dùng đồng thời với Bromocriptin làm tăng Sinh khả dụng bromocriptin.

Các chất tương tự Somatostatin (như octreotid) có thể giảm chuyển hóa của các thuốc bị CYP3A4 chuyển hóa; cần thận trọng khi phối hợp với thuốc chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4 có chỉ số điều trị hẹp (như quinidin, terfenadin).

Tránh dùng octreotid trong 24 giờ trước khi sử dụng các chất tương tự somatostatin phóng xạ (ví dụ: lutetium (177Lu) oxodotreotid).

Không nên trộn octreotid với các thuốc khác trong cùng một túi truyền hoặc ống thông, có thể không tương thích vật lý (ví dụ với pantoprazol).

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Bệnh nhân có khối u tuyến yên tiết GH có nguy cơ biến chứng nghiêm trọng cần theo dõi sát; nếu phát triển lan rộng, cần cân nhắc phương pháp thay thế.

Việc giảm GH và bình thường hóa IGF-1 có thể khôi phục khả năng sinh sản, phụ nữ trong tuổi sinh sản nên áp dụng biện pháp tránh thai thích hợp.

Nên theo dõi chức năng tuyến giáp và gan khi điều trị kéo dài.

Sỏi mật là biến cố rất phổ biến, nên siêu âm túi mật trước và trong điều trị (6–12 tháng/lần). Nếu đã có sỏi mật từ trước, cần đánh giá lại lợi ích/nguy cơ. Sỏi mật không triệu chứng có thể tiếp tục theo dõi, có triệu chứng thì điều trị như các trường hợp khác.

Có thể xuất hiện các biến cố tim mạch (nhịp tim chậm, block nhĩ thất, thay đổi ECG), cần theo dõi chức năng tim ở bệnh nhân dùng liều cao hoặc truyền liên tục.

Octreotid ảnh hưởng chuyển hóa glucose: có thể gây tăng/hạ đường huyết, cần theo dõi glucose, chỉnh liều insulin khi cần.

Các khối u nội tiết GEP có thể tái phát triệu chứng nghiêm trọng nếu ngừng điều trị; nên theo dõi sát.

Octreotid có thể thay đổi hấp thu chất béo, làm giảm Vitamin B12 ở một số bệnh nhân; cần theo dõi khi có nguy cơ thiếu hụt vitamin B12.

Có thể gây suy tụy ngoại tiết (PEI) ở một số bệnh nhân khối u thần kinh nội tiết tiêu hóa tụy.

Phản ứng tại vị trí tiêm thường không kéo dài, có thể giảm bằng cách đưa thuốc về nhiệt độ phòng trước khi tiêm.

Sản phẩm chứa ít natri, coi như không có natri.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ có thai: Dữ liệu còn hạn chế, dị tật bẩm sinh ghi nhận ở khoảng 4% ca có kết quả thai kỳ, chưa rõ mối liên quan với octreotid; nên tránh dùng trong thai kỳ nếu không thực sự cần thiết.

Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ thuốc có bài tiết vào sữa mẹ; không nên cho con bú khi đang dùng octreotid.

Khả năng sinh sản: Chưa rõ ảnh hưởng trên người; ở động vật không làm giảm khả năng sinh sản.

7.3 Xử trí khi quá liều

Đã ghi nhận các trường hợp quá liều ở người lớn và trẻ em với các biểu hiện: rối loạn nhịp tim, hạ huyết áp, ngừng tim, thiếu oxy não, viêm tụy, gan nhiễm mỡ, tiêu chảy, suy nhược, sụt cân, gan to, nhiễm acid lactic… Xử trí quá liều chủ yếu là điều trị triệu chứng.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở 2°C đến 8°C, tránh ánh sáng, không để đông lạnh. Có thể bảo quản dưới 30°C (tránh ánh sáng) tối đa 14 ngày với thuốc sử dụng hàng ngày. Dung dịch sau pha loãng hoặc mở nắp nên dùng ngay. Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Itameotid 0.1 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Octreotide 0,1mg/ml của Bioindustria Laboratorio Italiano Medicinali S.p.A – có chứa thành phần Octreotide acetate, được sử dụng trong điều trị kiểm soát các triệu chứng và giảm nồng độ hormon tăng trưởng (GH) cũng như IGF-1 ở bệnh nhân to đầu chi chưa đáp ứng với phẫu thuật hoặc xạ trị, hoặc không phù hợp điều trị các phương pháp này.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

ITAMEOTID 0.1 (octreotid) là dẫn xuất octapeptid tổng hợp, có tác dụng tương tự somatostatin nhưng thời gian tác dụng kéo dài hơn. Thuốc ức chế giải phóng hormon tăng trưởng (GH), các peptid và serotonin từ hệ nội tiết dạ dày – ruột – tụy (GEP), mạnh hơn somatostatin tự nhiên. Ở người khỏe mạnh, octreotid ức chế giải phóng GH (kích thích bởi Arginin, hạ đường huyết do vận động/insulin), insulin, glucagon, gastrin, peptid khác thuộc GEP, hormon giải phóng thyrotropin (TRH). Ở bệnh nhân to đầu chi, octreotid làm giảm nồng độ GH, IGF-1, giúp cải thiện triệu chứng lâm sàng. Đối với các khối u nội tiết GEP, thuốc cải thiện triệu chứng nhờ tác động nội tiết đa dạng (giảm đỏ bừng, tiêu chảy ở u carcinoid; giảm tiêu chảy, ổn định điện giải ở VIPoma; cải thiện tiêu chảy, tăng cân ở u glucagon; giảm tiết acid dạ dày và cải thiện tiêu chảy ở hội chứng Zollinger-Ellison). Với bệnh nhân xuất huyết giãn tĩnh mạch thực quản, thuốc phối hợp với điều trị đặc hiệu giúp kiểm soát chảy máu tốt hơn, giảm nhu cầu truyền máu, cải thiện sống sót sau 5 ngày. Cơ chế tác dụng của octreotid chủ yếu liên quan đến việc giảm lưu lượng máu nội tạng nhờ ức chế hormon vận mạch.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Octreotid hấp thu nhanh, hoàn toàn sau tiêm dưới da, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 30 phút.

Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 0,27 L/kg, Độ thanh thải toàn thân 160 mL/phút. Liên kết protein huyết tương khoảng 65%, lượng liên kết với tế bào máu không đáng kể.

Thải trừ: Thời gian bán thải sau tiêm dưới da khoảng 100 phút; sau tiêm tĩnh mạch đào thải theo hai pha (10 và 90 phút). Đào thải chủ yếu qua phân, khoảng 32% thải trừ dạng không đổi qua nước tiểu. Suy thận không ảnh hưởng tổng mức tiếp xúc với octreotid tiêm dưới da. Khả năng thải trừ có thể giảm ở bệnh nhân xơ gan, không giảm ở bệnh gan nhiễm mỡ.

10 Thuốc Itameotid 0.1 giá bao nhiêu?

Thuốc Itameotid 0.1 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Itameotid 0.1 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Itameotid 0.1 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • ITAMEOTID 0.1 giúp kiểm soát hiệu quả triệu chứng và nồng độ hormon tăng trưởng (GH, IGF-1) ở bệnh nhân to đầu chi, kể cả trường hợp không đáp ứng với phẫu thuật hoặc xạ trị.

  • Thuốc có phổ tác động rộng trên các hội chứng nội tiết GEP, giúp cải thiện chất lượng sống nhờ kiểm soát triệu chứng như tiêu chảy, đỏ bừng, rối loạn điện giải.

  • Có thể sử dụng trong nhiều tình huống cấp cứu như xuất huyết giãn tĩnh mạch thực quản ở xơ gan, phòng biến chứng sau phẫu thuật tụy.

  • Được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm dễ sử dụng, tiện lợi trong điều chỉnh liều và phối hợp phác đồ điều trị đa dạng.

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ hình thành sỏi mật cao (15–30%), có thể gây biến chứng nếu không theo dõi định kỳ.

  • Tác dụng không mong muốn về tiêu hóa, chuyển hóa, nội tiết và tại chỗ tiêm thường xuất hiện ở nhiều bệnh nhân, đôi khi phải điều chỉnh phác đồ.


Tổng 17 hình ảnh

itameotid 01 1 L4851
itameotid 01 1 L4851
itameotid 01 2 O5434
itameotid 01 2 O5434
itameotid 01 3 P6411
itameotid 01 3 P6411
itameotid 01 4 F2226
itameotid 01 4 F2226
itameotid 01 5 U8480
itameotid 01 5 U8480
itameotid 01 6 R7401
itameotid 01 6 R7401
itameotid 01 7 L4764
itameotid 01 7 L4764
itameotid 01 8 E1127
itameotid 01 8 E1127
itameotid 01 9 T8381
itameotid 01 9 T8381
itameotid 01 10 T7315
itameotid 01 10 T7315
itameotid 01 11 M5678
itameotid 01 11 M5678
itameotid 01 12 F2042
itameotid 01 12 F2042
itameotid 01 13 V8305
itameotid 01 13 V8305
itameotid 01 14 O5567
itameotid 01 14 O5567
itameotid 01 15 H3821
itameotid 01 15 H3821
itameotid 01 16 A0776
itameotid 01 16 A0776
itameotid 01 17 H3325
itameotid 01 17 H3325

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Lâm vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Itameotid 0.1 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Itameotid 0.1
    L
    Điểm đánh giá: 5/5

    Phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789