1 / 9
inorzas 1 J3815

Inorzas 250mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuCông ty PP.Pharco (nhà máy Usarichpharm), Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú – chi nhánh nhà máy Usarichpharm
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Liviat
Số đăng ký893110375125
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 1 vỉ x 4 viên
Hoạt chấtTriclabendazole
Tá dượcMagnesi stearat, Lactose monohydrat
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq457
Chuyên mục Thuốc Trị Ký Sinh Trùng

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Dược chất: Triclabendazole 250 mg cho mỗi viên nén.

Tá dược: Lactose monohydrate, tinh bột ngô, colloidal silicon dioxide, oxid Sắt đỏ, hypromellose 3 cps, magnesium stearate.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Inorzas 250mg

Triclabendazole thuộc nhóm thuốc trị giun sán, có cơ chế tác động lên các loài sán lá gan thông qua hấp thu vào ký sinh trùng chưa trưởng thành và trưởng thành, gây rối loạn chức năng tubulin, tổng hợp protein, enzyme và làm giảm điện thế màng, từ đó làm mất khả năng vận động, ảnh hưởng đến lớp vỏ ngoài và ức chế quá trình sinh trưởng của giun sán.

Chỉ định:

INORZAS được sử dụng để điều trị bệnh sán lá gan ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.

Thuốc Inorzas 250mg điều trị sán lá gan, an toàn cho người lớn và trẻ từ 6 tuổi
Thuốc Inorzas 250mg điều trị sán lá gan, an toàn cho người lớn và trẻ từ 6 tuổi

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Egaten 250mg điều trị sán lá gan

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Inorzas 250mg

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em ≥ 6 tuổi: Dùng liều duy nhất 10 mg/kg thể trọng.

Nếu không đáp ứng sau liều đầu, có thể sử dụng thêm hai liều 10 mg/kg, cách nhau 12–24 giờ, áp dụng cho người lớn và thanh thiếu niên trên 15 tuổi.

Liều nên được làm tròn lên theo bội số 125 mg nếu không thể chia chính xác. Ví dụ: bệnh nhân 40 kg nên dùng 2 viên (500 mg = 12,5 mg/kg) thay vì 10 mg/kg, hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ.

Trẻ < 6 tuổi: Chưa xác lập độ an toàn và hiệu quả.

Người cao tuổi: Cần thận trọng điều chỉnh liều, đặc biệt nếu có suy giảm chức năng gan, thận hoặc bệnh lý phối hợp.

3.2 Cách dùng

Uống sau khi ăn.

Có thể nuốt cả viên, bẻ đôi hoặc nghiền nhỏ trộn với táo nghiền hoặc thức ăn bán rắn. Hỗn hợp thuốc nghiền với táo nghiền ổn định đến 4 giờ.[1]

4 Chống chỉ định

Dị ứng với triclabendazole, các dẫn xuất benzimidazole khác hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào trong thuốc.

Không dùng đồng thời với pimozide, ergotamine hoặc dihydroergotamine.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Deworm điều trị sán lá phổi

5 Tác dụng phụ

Rối loạn thần kinh: Chóng mặt, đau đầu (thường gặp); buồn ngủ (ít gặp).

Rối loạn tai trong: chóng mặt (thường gặp).

Rối loạn tim: Đau ngực (thường gặp).

Hô hấp: khó thở, ho (thường gặp).

Tiêu hóa: Đau bụng hoặc vùng hạ sườn phải/thượng vị (rất thường gặp); chán ăn, tiêu chảy, buồn nôn, nôn (thường gặp).

Gan mật: Đau quặn gan mật, vàng da (thường gặp).

Da – mô dưới da: Tăng tiết mồ hôi (rất thường gặp); mề đay (thường gặp); ngứa (ít gặp).

Cơ xương: Đau lưng (ít gặp).

Khác: Suy nhược, khó chịu, sốt (thường gặp).

Kháng thuốc: Chưa rõ tần suất

6 Tương tác

Có thể làm tăng nồng độ các thuốc chuyển hóa qua CYP2C19 trong huyết tương, cần kiểm tra lại nồng độ thuốc sau khi ngừng INORZAS.

Triclabendazole có tác dụng ức chế CYP2C9, 2C19, 3A4 và 1A2.

Thuốc ức chế CYP1A2 có thể làm tăng phơi nhiễm triclabendazole hoặc chất chuyển hóa của nó, tăng nguy cơ kéo dài QT.

Không dùng chung:

  • Dihydroergotamin/ergotamine: Nguy cơ ngộ độc, hoại tử tứ chi (cần cách ít nhất 24 giờ giữa hai thuốc).
  • Pimozide: Tăng nguy cơ xoắn đỉnh, loạn nhịp thất (cần cách ít nhất 24 giờ giữa hai thuốc).

Thận trọng khi dùng đồng thời:

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Sử dụng thuốc chống co thắt trong 5–7 ngày sau điều trị có thể giúp giảm đau và vàng da do đào thải số lượng lớn ký sinh trùng qua đường mật.

Nên thận trọng ở bệnh nhân suy gan, mật do có thể tăng nồng độ men gan hoặc bilirubin thoáng qua.

Triclabendazole có thể kéo dài khoảng QTc, nguy cơ tăng lên nếu kéo dài thời gian điều trị hoặc phối hợp với thuốc kéo dài QTc/ức chế CYP1A2.

Cần theo dõi ECG nếu có tiền sử kéo dài QTc, mất cân bằng điện giải, hoặc dùng cùng thuốc kéo dài QTc.

Ngưng thuốc và theo dõi ECG nếu xuất hiện rối loạn nhịp tim.

Thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc vì có thể gây chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Không có dữ liệu về nguy cơ dị tật, sảy thai ở người; thử nghiệm trên động vật không cho thấy tăng bất thường thai. Tránh dùng trong 3 tháng đầu thai kỳ và chỉ dùng khi thật cần thiết.

Phụ nữ cho con bú: Chưa có dữ liệu ở người; dữ liệu động vật cho thấy thuốc có thể bài tiết qua sữa. Cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng quá liều (đến 54 mg/kg): Buồn nôn.

Xử trí: Hồi phục khi dùng thuốc lợi tiểu thẩm thấu. Theo dõi điện tâm đồ và điều trị triệu chứng nếu cần.

7.4 Bảo quản 

Để nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Inorzas 250mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Lesaxys 250mg là sản phẩm của Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú, chứa thành phần Triclabendazole. Thuốc được sử dụng đặc hiệu trong điều trị nhiễm sán lá gan ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên. Lesaxys 250mg giúp loại bỏ hiệu quả sán lá gan, góp phần kiểm soát và ngăn ngừa các biến chứng liên quan đến ký sinh trùng này.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Triclabendazole là thuốc trị giun sán có hoạt tính chủ yếu trên sán lá gan. Dù cơ chế tác động chưa hoàn toàn rõ ràng, nghiên cứu trên động vật và in vitro cho thấy thuốc cùng các chất chuyển hóa (sulfoxide, sulfone) thấm vào màng ký sinh trùng, gây rối loạn điện thế, ức chế tubulin, tổng hợp protein và enzyme, làm mất khả năng vận động và phá vỡ cấu trúc của sán. Cả sán chưa trưởng thành và trưởng thành đều nhạy cảm. Đã ghi nhận hiện tượng kháng thuốc với các cơ chế phức tạp, tuy nhiên ý nghĩa lâm sàng ở người chưa được xác định rõ.

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu

Sau khi uống liều 10 mg/kg cùng bữa ăn (560 kcal), nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax): triclabendazole 1,16 nmol/L; sulfoxide 38,6 µmol/L; sulfone 2,29 µmol/L.

Tmax trung bình: hợp chất gốc và sulfoxide lần lượt là 3 và 4 giờ.

Dùng thuốc khi no làm tăng Cmax lên 3 lần và AUC lên 2 lần so với trạng thái nhịn ăn; Tmax của sulfoxide tăng từ 2 lên 4 giờ.

9.2.2 Phân bố

Thể tích phân bố của sulfoxide xấp xỉ 1 L/kg.

Tỷ lệ liên kết protein huyết tương: triclabendazole 96,7%, sulfoxide 98,4%, sulfone 98,8%.

9.2.3 Chuyển hóa

Chủ yếu chuyển hóa bởi CYP1A2 (64%) thành sulfoxide; mức độ thấp hơn qua CYP2C9, CYP2C19, CYP2D6, CYP3A và FMO.

Sulfoxide chuyển hóa chủ yếu bởi CYP2C9 thành sulfone; ngoài ra còn qua CYP1A1, CYP1A2, CYP1B1, CYP2C19, CYP2D6, CYP3A4.

Thời gian bán thải: triclabendazole 8 giờ, sulfoxide 14 giờ, sulfone 11 giờ.

9.2.4 Thải trừ

Không có số liệu bài tiết ở người. Ở động vật, chủ yếu bài tiết qua mật và phân, <10% liều thải qua nước tiểu.

Chưa có dữ liệu trên bệnh nhân suy gan, thận.

10 Thuốc Inorzas 250mg giá bao nhiêu?

Thuốc Inorzas 250mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Inorzas 250mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Inorzas 250mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả đặc hiệu trong điều trị sán lá gan cho cả người lớn và trẻ em ≥ 6 tuổi, đáp ứng được các trường hợp kháng với liều đầu.
  • Có thể sử dụng linh hoạt theo cân nặng và điều chỉnh liều phù hợp với từng bệnh nhân, kể cả khi khó chia liều chính xác.

13 Nhược điểm

  • Không nên dùng cho trẻ dưới 6 tuổi vì chưa xác lập được mức độ an toàn và hiệu quả ở nhóm tuổi này.
  • Có thể gây kéo dài khoảng QTc, cần theo dõi ECG khi sử dụng cho các đối tượng nguy cơ cao hoặc phối hợp với thuốc có khả năng kéo dài QT.

Tổng 9 hình ảnh

inorzas 1 J3815
inorzas 1 J3815
inorzas 2 K4882
inorzas 2 K4882
inorzas 3 A0607
inorzas 3 A0607
inorzas 4 B0685
inorzas 4 B0685
inorzas 5 Q6047
inorzas 5 Q6047
inorzas 6 K4311
inorzas 6 K4311
inorzas 7 D1674
inorzas 7 D1674
inorzas 8 S7037
inorzas 8 S7037
inorzas 9 E1576
inorzas 9 E1576

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc dùng liệu trình bao nhiêu ngày vậy?

    Bởi: Luật vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Inorzas 250mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Inorzas 250mg
    L
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh. tư vấn nhiệt tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789