1 / 7
inco g 1 J3816

Inco.G 0,3%

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 20 Còn hàng
Thương hiệuDược Phẩm Hoàng Giang, Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược phẩm Hoàng Giang
Số đăng ký893100374625
Dạng bào chếDung dịch uống
Quy cách đóng góiHộp 30 ống x 5ml
Hoạt chấtAmbroxol, Glycerol (Glycerin), Sorbitol, Citric Acid, Đường tinh luyện (Saccharose, Sucrose), Xanthan Gum
Tá dượcSodium Benzoate (Natri Benzoat), Nước tinh khiết (Purified Water)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq456
Chuyên mục Thuốc Hô Hấp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất chính: Ambroxol hydrochlorid 0,3% (w/v).

Tá dược: Đường trắng, Sorbitol 70%, propylen glycol, Glycerin, gôm xanthan, dinatri edetat, natri benzoat, acid citric khan, hương dưa gang, nước tinh khiết.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Inco.G 0,3%

Ambroxol hydrochlorid thuộc nhóm thuốc long đờm, hoạt động bằng cách làm tiêu chất nhầy và hỗ trợ loại bỏ dịch tiết khỏi đường hô hấp. Cơ chế tác động là kích hoạt trực tiếp các tế bào khí loại 2 của phế nang và tế bào Clara ở đường dẫn khí nhỏ, giúp tăng sản xuất và giải phóng các chất hoạt động bề mặt trong phế nang cũng như phế quản. Qua đó, thuốc cải thiện quá trình làm sạch phổi ở bệnh nhân có dịch tiết bất thường.

Chỉ định:

Thuốc được dùng trong các trường hợp cấp và mạn tính tại đường hô hấp có tăng tiết dịch phế quản không bình thường, nhất là trong các đợt cấp của viêm phế quản mạn, hen phế quản hoặc viêm phế quản dạng hen.

Thuốc Inco.G 0,3% dùng trong điều trị giảm ho, tiêu đờm hiệu quả
Thuốc Inco.G 0,3% dùng trong điều trị giảm ho, tiêu đờm hiệu quả

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Brorid 30mg điều trị dịch tiết phế quản

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Inco.G 0,3%

3.1 Liều dùng

Dạng ống 5ml:

Trẻ < 5 tuổi: sử dụng dạng chai với cốc phân liều.

Trẻ 6–12 tuổi: 1 ống/lần, 2–3 lần/ngày (30,0–45,0 mg Ambroxol/ngày).

Người lớn và trẻ >12 tuổi: 2 ống/lần, 3 lần/ngày (90 mg/ngày) trong 2–3 ngày đầu, sau đó 2 ống/lần, 2 lần/ngày (60 mg/ngày).

3.2 Cách dùng

Uống sau bữa ăn.

Dạng ống: cắt đầu ống, dùng lượng phù hợp theo hướng dẫn.[1]

4 Chống chỉ định

Người dị ứng với Ambroxol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Người đang bị loét dạ dày tá tràng tiến triển.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Bromabi Tab. 30mg điều trị bệnh đường hô hấp

5 Tác dụng phụ

Thường gặp (>1/100):

Rối loạn tiêu hóa nhẹ như ợ nóng, khó tiêu, đôi khi buồn nôn, nôn.

Ít gặp (1/1000 – 1/100):

Dị ứng, thường là phát ban.

Hiếm gặp (<1/1000):

Phản ứng kiểu phản vệ cấp, miệng khô, tăng men transaminase.

6 Tương tác

Dùng cùng các kháng sinh (amoxycilin, Cefuroxime, Erythromycin, Doxycycline) có thể làm tăng nồng độ kháng sinh tại nhu mô phổi.

Kết hợp với thuốc giảm ho có thể dẫn đến ứ đọng chất tiết do giảm phản xạ ho, cần theo dõi kỹ khi phối hợp.

Chưa ghi nhận tương tác bất lợi khác trên lâm sàng.

Không trộn lẫn với các thuốc khác, chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ với thuốc khác.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Có thể gây ra các phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, cần ngừng ngay thuốc khi xuất hiện triệu chứng nghi ngờ.

Thận trọng ở bệnh nhân có rối loạn vận phế quản, lượng bài tiết lớn, rối loạn vận động đường mật nguyên phát, suy gan, suy thận.

Người không dung nạp Fructose di truyền không nên dùng; sorbitol có thể gây nhuận tràng nhẹ.

Bệnh nhân không dung nạp histamine hoặc tiền sử loét dạ dày tá tràng cần thận trọng.

Thận trọng khi dùng cho trẻ ho ra máu, hoặc trẻ 2–4 tuổi bị ho kéo dài/tái phát.

Chế phẩm chứa đường trắng, lưu ý khi dùng cho bệnh nhân đái tháo đường.

Natri benzoat có thể tăng vàng da ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Propylen glycol cần thận trọng với trẻ <4 tuần tuổi và nếu dùng đồng thời với thuốc chứa propylen glycol hoặc cồn

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không có dữ liệu đầy đủ trên người, chỉ dùng khi cân nhắc lợi ích/nguy cơ, nhất là trong 3 tháng đầu thai kỳ.

Ambroxol bài tiết qua sữa mẹ ở động vật, chỉ dùng khi thật sự cần thiết.

Không có dữ liệu đầy đủ về ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác động bất lợi.

7.3 Xử trí khi quá liều

Quá liều: Chưa ghi nhận dữ liệu về dùng quá liều.

Xử trí: Ngừng thuốc và điều trị triệu chứng, theo dõi sát để kịp thời xử lý nếu có biểu hiện quá liều.

7.4 Bảo quản 

Để nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Inco.G 0,3% hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Amxotax 0,6% của Công ty cổ phần Dược – Vật tư y tế Thanh Hóa chứa hoạt chất Ambroxol, được sử dụng trong điều trị các bệnh cấp và mạn tính ở đường hô hấp có tăng tiết dịch phế quản bất thường. Thuốc đặc biệt phù hợp trong các đợt cấp của viêm phế quản mạn, hen phế quản, hoặc viêm phế quản dạng hen nhằm hỗ trợ làm loãng đờm và giảm tình trạng tắc nghẽn đường thở.

Brosep là sản phẩm do Công ty cổ phần 23 tháng 9 sản xuất, với thành phần chính Ambroxol, được chỉ định trong các trường hợp viêm đường hô hấp cấp và mạn tính có kèm tăng tiết đờm bất thường. Thuốc giúp hỗ trợ làm lỏng dịch tiết phế quản, tạo điều kiện thuận lợi cho việc loại bỏ đờm ra khỏi đường thở.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Ambroxol là một chất chuyển hóa của Bromhexin, đóng vai trò là thuốc long đờm. Thuốc giúp làm tiêu chất nhầy, song tác dụng này chưa được xác nhận đầy đủ trên lâm sàng và có thể khác nhau giữa các bệnh nhân. Một số tài liệu cho thấy Ambroxol giúp cải thiện triệu chứng và giảm số đợt cấp ở viêm phế quản, đặc biệt có tác dụng tốt ở người bệnh phổi tắc nghẽn nhẹ và trung bình, không rõ rệt với bệnh nhân nặng. Ngoài ra, Ambroxol kích hoạt hệ thống chất hoạt động bề mặt bằng cách tác động lên tế bào phế nang loại 2 và tế bào Clara, thúc đẩy sản xuất và giải phóng surfactant tại phổi. Những tác dụng này đã được xác minh qua thử nghiệm in-vivo trên nhiều loài động vật.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Ambroxol hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn sau khi uống, nồng độ đỉnh huyết tương đạt sau 0,5–3 giờ, liên kết protein huyết tương khoảng 90%.

Phân bố: Thuốc khuếch tán nhanh từ máu đến mô, tập trung cao nhất ở phổi, qua được nhau thai và sữa mẹ.

Chuyển hóa: Chủ yếu ở gan.

Thải trừ: Thời gian bán thải 7–12 giờ, các chất chuyển hóa khoảng 22 giờ. Khoảng 30% liều uống bị chuyển hóa qua vòng hấp thu đầu tiên. Tổng bài tiết qua thận xấp xỉ 90%. Độ thanh thải giảm 20–40% ở bệnh gan nặng. Bệnh thận nặng cần theo dõi tích tụ chất chuyển hóa.

10 Thuốc Inco.G 0,3% giá bao nhiêu?

Thuốc Inco.G 0,3% hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Inco.G 0,3% mua ở đâu?

Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Dạng Dung dịch dễ uống, thích hợp cho trẻ nhỏ và người cao tuổi, thuận tiện chia liều chính xác.
  • Hỗ trợ làm loãng và tiêu nhầy hiệu quả, cải thiện triệu chứng ở các bệnh đường hô hấp có tăng tiết dịch bất thường.
  • Có thể sử dụng phối hợp với kháng sinh, giúp tăng nồng độ kháng sinh tại nhu mô phổi.

13 Nhược điểm

  • Có thể gây phản ứng phụ về tiêu hóa, dị ứng hoặc hiếm gặp là phản vệ.
  • Cần thận trọng ở bệnh nhân có rối loạn vận phế quản, suy gan, suy thận hoặc bệnh lý nền khác.
  • Không dùng cho bệnh nhân không dung nạp fructose do chứa sorbitol và đường.

Tổng 7 hình ảnh

inco g 1 J3816
inco g 1 J3816
inco g 2 K4804
inco g 2 K4804
inco g 3 D1257
inco g 3 D1257
inco g 4 S7521
inco g 4 S7521
inco g 5 I3235
inco g 5 I3235
inco g 6 B0588
inco g 6 B0588
inco g 7 R7852
inco g 7 R7852

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    thuốc có thể dùng trong bao nhiêu ngày vậy?

    Bởi: Hương vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Inco.G 0,3% 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Inco.G 0,3%
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789