1 / 15
idrika 8 1 G2246

Idrika 8mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuZydus Lifesciences, Zydus Lifesciences Limited
Công ty đăng kýZydus Lifesciences Limited
Số đăng ký890110316625
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtOndansetron
Tá dượcMagnesi stearat, Microcrystalline cellulose (MCC), Pregelatinized starch, titanium dioxid
Xuất xứẤn Độ
Mã sản phẩmtq334
Chuyên mục Thuốc Chống Nôn

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Ondansetron (dưới dạng ondansetron hydroclorid dihydrat) 8mg cho mỗi viên.

Tá dược: Microcrystalline cellulose PH 102, anhydrous lactose, pregelatinized starch, magnesi stearat, Opadry Yellow 03B82943 (Hypromellose, titan dioxid, polyethylen glycol, iron oxide yellow)

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Idrika 8mg

Tác dụng: Ondansetron là thuốc đối kháng thụ thể 5-HT3, có tác dụng kiểm soát và phòng ngừa buồn nôn, nôn do các nguyên nhân liên quan đến hóa trị, xạ trị hoặc sau phẫu thuật. Thuốc ức chế thụ thể serotonin (5-HT3) tại ruột và hệ thần kinh trung ương, góp phần ngăn chặn phản xạ gây nôn. Nhóm thuốc chống nôn, chống buồn nôn theo cơ chế đối kháng serotonin.

Chỉ định:

Dùng cho người lớn để kiểm soát và dự phòng buồn nôn, nôn do hóa trị hoặc xạ trị gây độc tế bào.

Phòng ngừa buồn nôn và nôn sau phẫu thuật (PONV) ở người lớn.

Ở trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên, chỉ định điều trị buồn nôn, nôn do hóa trị liệu; không có dữ liệu sử dụng đường uống để phòng/điều trị PONV ở trẻ em, khuyến nghị sử dụng đường tiêm tĩnh mạch cho mục đích này.

Thuốc Idrika 8mg kiểm soát buồn nôn, nôn do hóa trị, xạ trị, sau phẫu thuật
Thuốc Idrika 8mg kiểm soát buồn nôn, nôn do hóa trị, xạ trị, sau phẫu thuật

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Slandom 8 điều trị buồn nôn do xạ trị

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Idrika 8mg

3.1 Liều dùng

Buồn nôn, nôn do hóa trị và xạ trị (CINV & RINV):

Người lớn:

  • Uống 8mg trước hóa trị/xạ trị 1-2 giờ, tiếp theo là 8mg mỗi 12 giờ, tối đa 5 ngày.
  • Trường hợp hóa trị gây nôn mạnh, có thể dùng 1 liều 24mg phối hợp với 12mg dexamethason uống trước hóa trị 1-2 giờ.
  • Liều tối đa/ngày không vượt quá 32mg.

Trẻ em (6 tháng – 17 tuổi):

  • Theo Diện tích bề mặt cơ thể (BSA): Dùng tiêm tĩnh mạch 5mg/m² (không quá 8mg), sau đó 12 giờ chuyển sang uống (liều uống tối đa 8mg/lần, mỗi 12 giờ, tối đa 5 ngày).
  • Theo cân nặng: Tiêm tĩnh mạch 0,15mg/kg (không quá 8mg/lần), có thể lặp lại 2 liều tiếp theo cách nhau 4 giờ; chuyển sang uống 12 giờ sau liều tiêm cuối, liều uống tối đa 8mg/lần, mỗi 12 giờ, tối đa 5 ngày.
  • Tổng liều 24h không vượt quá 32mg.

Người cao tuổi, suy thận: Không cần hiệu chỉnh liều.

Suy gan: Không nên vượt quá 8mg/ngày.

Buồn nôn, nôn sau phẫu thuật (PONV):

Người lớn: Uống 16mg trước gây mê 1 giờ.

Trẻ em: Không có nghiên cứu về dạng uống, chỉ nên dùng tiêm tĩnh mạch chậm (0,1mg/kg, tối đa 4mg).

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên cùng với nước.[1]

4 Chống chỉ định

Quá mẫn với ondansetron, các thuốc đối kháng 5-HT3 khác, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Không dùng chung với apomorphin.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Yuhanonseran Tablet 4mg điều trị buồn nôn do hóa trị

5 Tác dụng phụ

Rối loạn hệ miễn dịch: Hiếm gặp phản ứng quá mẫn tức thì, có thể nặng, bao gồm sốc phản vệ.

Thần kinh trung ương: Đau đầu rất thường gặp; động kinh, rối loạn vận động (bao gồm các phản ứng ngoại tháp) ít gặp; chóng mặt khi tiêm tĩnh mạch nhanh hiếm gặp.

Mắt: Hiếm gặp rối loạn thị giác, rất hiếm mù thoáng qua (khi tiêm tĩnh mạch).

Tim mạch: Ít gặp rối loạn nhịp, đau ngực, nhịp chậm; rất hiếm kéo dài QT trên điện tâm đồ.

Mạch máu: Thường gặp đỏ bừng, ít gặp hạ huyết áp.

Hô hấp: Ít gặp nấc cụt.

Tiêu hóa: Thường gặp táo bón.

Gan mật: Ít gặp tăng các chỉ số chức năng gan, chủ yếu ở bệnh nhân hóa trị với Cisplatin.

Trẻ em: Tác dụng phụ tương tự người lớn.

6 Tương tác

Không ghi nhận ondansetron gây cảm ứng hoặc ức chế chuyển hóa các thuốc khác thường dùng chung.

Không có tương tác dược động học với rượu, temazepam, furosemid, alfentanil, Tramadol, Morphin, lidocain, thiopental, Propofol.

Ondansetron chuyển hóa qua nhiều enzym gan (CYP3A4, CYP2D6, CYP1A2), sự thiếu hụt một enzym thường không ảnh hưởng rõ tới thanh thải thuốc.

Cẩn trọng khi phối hợp với thuốc kéo dài QT hoặc gây rối loạn điện giải.

Dùng cùng các thuốc độc trên tim (anthracyclin, một số kháng sinh, thuốc chống nấm, chống loạn nhịp, chẹn beta) làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp.

Dùng đồng thời thuốc serotonin (SSRI, SNRI) tăng nguy cơ hội chứng serotonin.

Không dùng cùng apomorphin (nguy cơ hạ huyết áp, mất ý thức).

Dùng cùng Phenytoin, carbamazepin, Rifampicin làm tăng thanh thải, giảm nồng độ ondansetron.

Ondansetron có thể làm giảm tác dụng giảm đau của tramadol

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Phản ứng quá mẫn có thể xảy ra, đặc biệt ở người từng dị ứng với các thuốc đối kháng 5-HT3 khác.

Theo dõi dấu hiệu bất thường hô hấp vì có thể cảnh báo phản ứng quá mẫn.

Tránh dùng cho bệnh nhân có hội chứng QT kéo dài bẩm sinh hoặc các yếu tố nguy cơ kéo dài QTc (rối loạn điện giải, suy tim, loạn nhịp, đang dùng thuốc kéo dài QT).

Hạ kali/hạ magnesi máu phải điều chỉnh trước khi dùng.

Theo dõi dấu hiệu tắc ruột bán cấp do thuốc có thể làm tăng thời gian vận chuyển ruột già.

Ở bệnh nhân phẫu thuật cắt amidan, cần theo dõi nguy cơ chảy máu che lấp bởi tác dụng của thuốc.

Không dùng cho người không dung nạp galactose, thiếu Lapp lactase, kém hấp thu glucose-galactose.

Trẻ em dùng cùng hóa trị độc gan cần theo dõi chức năng gan.

Khi tính liều mg/kg và dùng ba liều, tổng liều hàng ngày cao hơn liều theo BSA, hiệu quả hai chế độ chưa được nghiên cứu đối đầu.

Đã ghi nhận trường hợp thiếu máu cơ tim, đặc biệt khi tiêm tĩnh mạch.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có khả năng sinh con nên sử dụng biện pháp tránh thai khi dùng thuốc.

Không dùng trong 3 tháng đầu thai kỳ do nghi ngờ nguy cơ dị tật sứt môi.

Các bằng chứng về dị tật tim chưa thống nhất.

Không nên cho con bú khi đang dùng ondansetron vì thuốc bài tiết qua sữa động vật.

Không có dữ liệu về ảnh hưởng lên khả năng sinh sản người

7.3 Xử trí khi quá liều

Kinh nghiệm quá liều còn hạn chế, thường gặp triệu chứng tương tự khi dùng liều thông thường: rối loạn thị giác, táo bón nặng, hạ huyết áp, ngất do phản xạ thần kinh phế vị với block nhĩ-thất thoáng qua.

Không có thuốc giải độc đặc hiệu, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

Không sử dụng ipecacuanha để gây nôn vì hiệu quả chống nôn của ondansetron

7.4 Bảo quản 

Bảo quản nơi không quá 30°C, tránh ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Idrika 8mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Unsolik Injection 8mg của Hana Pharm. Co., Ltd. chứa hoạt chất Ondansetron, được chỉ định để phòng ngừa và kiểm soát tình trạng buồn nôn, nôn do hóa trị, xạ trị gây độc tế bào ở bệnh nhân ung thư. Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng để dự phòng buồn nôn và nôn sau phẫu thuật ở người lớn.

Sản phẩm Osetron 8mg do Dr. Reddys Laboratories Ltd sản xuất, chứa hoạt chất Ondansetron, được sử dụng để phòng ngừa và điều trị buồn nôn, nôn liên quan đến hóa trị và xạ trị ung thư. Bên cạnh đó, thuốc còn có chỉ định dự phòng buồn nôn và nôn sau phẫu thuật ở người lớn, giúp hạn chế nguy cơ biến chứng và cải thiện sự tuân thủ điều trị.  

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Ondansetron là thuốc đối kháng thụ thể 5-HT3 mạnh, có tính chọn lọc cao. Thuốc ngăn chặn phản xạ gây nôn do hóa trị, xạ trị bằng cách ức chế các thụ thể serotonin ở ruột non (ngoại vi) và sàn não thất IV (trung ương), từ đó làm giảm hoặc ngăn ngừa cảm giác buồn nôn, nôn. Cơ chế chống nôn sau phẫu thuật chưa được xác định hoàn toàn, nhưng nhiều khả năng cũng dựa trên cơ chế ức chế thụ thể 5-HT3 như trong nôn do hóa trị. Ondansetron không làm thay đổi nồng độ prolactin huyết tương và chưa xác định rõ hiệu quả với nôn do opioid

9.2 Dược động học

Hấp thu: Hấp thu hoàn toàn qua tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh huyết tương (30ng/ml) sau khoảng 1,5 giờ với liều 8mg. Sinh khả dụng tăng nhẹ khi dùng cùng thức ăn.

Phân bố: Không phụ thuộc vào giới tính, Thể tích phân bố khoảng 140L, gắn kết protein 70-76%. Ở nữ, có thể tăng nhẹ mức hấp thu và giảm Độ thanh thải.

Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu tại gan qua nhiều enzym (CYP3A4, CYP2D6, CYP1A2). Dưới 5% liều bài tiết nguyên vẹn qua nước tiểu. Đặc điểm dược động học không thay đổi khi dùng lặp lại.

Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình khoảng 3-5 giờ ở người lớn khỏe mạnh, kéo dài ở người cao tuổi, bệnh nhân suy gan (15-32 giờ). Bệnh nhân suy thận có thể tăng nhẹ thời gian bán thải nhưng không đáng kể về lâm sàng.

10 Thuốc Idrika 8mg giá bao nhiêu?

Thuốc Idrika 8mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Idrika 8mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Idrika 8mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả cao trong phòng và kiểm soát buồn nôn, nôn liên quan đến hóa trị, xạ trị hoặc sau phẫu thuật, phù hợp cho cả người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên.
  • Có thể sử dụng linh hoạt bằng đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch, thuận tiện cho nhiều đối tượng khác nhau và cho phép cá thể hóa liều.

13 Nhược điểm

  • Không được sử dụng cho phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu do nguy cơ dị tật môi, đồng thời không nên cho con bú khi dùng thuốc.
  • Có nguy cơ kéo dài khoảng QT, đặc biệt trên đối tượng nguy cơ, và có thể gây ra hội chứng serotonin khi phối hợp với các thuốc serotonergic khác.

Tổng 15 hình ảnh

idrika 8 1 G2246
idrika 8 1 G2246
idrika 8 2 F2250
idrika 8 2 F2250
idrika 8 3 M4806
idrika 8 3 M4806
idrika 8 4 E1257
idrika 8 4 E1257
idrika 8 5 D1260
idrika 8 5 D1260
idrika 8 6 N5554
idrika 8 6 N5554
idrika 8 7 U8201
idrika 8 7 U8201
idrika 8 8 F2837
idrika 8 8 F2837
idrika 8 9 D1851
idrika 8 9 D1851
idrika 8 10 K4587
idrika 8 10 K4587
idrika 8 11 R7224
idrika 8 11 R7224
idrika 8 12 B0861
idrika 8 12 B0861
idrika 8 13 I3507
idrika 8 13 I3507
idrika 8 14 P6244
idrika 8 14 P6244
idrika 8 15 V8872
idrika 8 15 V8872

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn hàng không vậy?

    Bởi: Hoàng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Idrika 8mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Idrika 8mg
    H
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789