Ibuliq 200mg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Olive Healthcare, Olive Healthcare |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm New Far East |
Số đăng ký | 890100327925 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Ibuprofen, Sorbitol |
Tá dược | Kali Hydroxit (Potassium Hydroxide), Nước tinh khiết (Purified Water), Gelatin |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | tq315 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Ibuprofen 200mg
Tá dược: Polyethylene glycol 600, Kali hydroxyd, nước tinh khiết
Vỏ nang: Gelatin, Dung dịch Sorbitol, ponceau 4R, nước tinh khiết
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ibuliq 200mg
Ibuliq được sử dụng để làm giảm các cơn đau có liên quan đến viêm khớp dạng thấp, đau cơ, đau lưng, đau dây thần kinh, đau nửa đầu, đau đầu, đau răng, đau bụng kinh, sốt cũng như các triệu chứng của cảm lạnh và cúm.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Novopetie Ibuprofen 20mg/1ml hạ sốt giảm đau trong cảm cúm, cảm lạnh
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ibuliq 200mg
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng |
Trẻ em dưới 12 tuổi | Không được sử dụng |
Người lớn, người cao tuổi, trẻ em ≥12 tuổi | Uống 1-2 viên/lần, 3 lần/ngày. Không quá 6 viên/24h |
Mỗi liều uống cách nhau tối thiểu 4 giờ.
Trẻ em và thanh thiếu niên từ 12-18 tuổi: Nếu dùng quá 3 ngày hoặc triệu chứng nặng hơn cần hỏi ý kiến bác sĩ.
Người lớn: Không sử dụng quá 10 ngày liên tục hoặc khi triệu chứng kéo dài, cần hỏi ý kiến bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước, không được nhai. Chỉ dùng trong thời gian ngắn.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với Ibuprofen hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc
Có tiền sử phản ứng quá mẫn (phù mạch, hen suyễn, viêm mũi hoặc nổi mề đay) do Aspirin hoặc NSAID khác
Loét dạ dày đang tiến triển hoặc có tiền sử loét/xuất huyết dạ dày tái phát (từ 2 lần trở lên)
Xuất huyết hoặc thủng Đường tiêu hóa liên quan NSAID
Suy gan nặng, suy thận nặng hoặc suy tim nặng (NYHA IV)
Ba tháng cuối thai kỳ
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Medicolzen giảm đau cơ xương
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (≥1/1.000 đến <1/100): Dị ứng, nổi mày đay, ngứa, đau đầu, đau bụng, buồn nôn, khó tiêu, phát ban
Hiếm gặp (≥1/10.000 đến <1/1.000): Tiêu chảy, đầy hơi, táo bón, nôn mửa
Rất hiếm gặp (<1/10.000):
- Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt, sốt, loét miệng, chảy máu, bầm tím không rõ nguyên nhân
- Phản ứng quá mẫn nghiêm trọng (phù mặt, lưỡi, thanh quản, khó thở, sốc phản vệ, phù mạch), hen suyễn, co thắt phế quản
- Viêm màng não vô khuẩn, loét dạ dày, thủng, xuất huyết tiêu hóa, viêm loét miệng, viêm dạ dày, viêm ruột cấp, bệnh Crohn
- Rối loạn chức năng gan
- Phản ứng da nặng: hội chứng Stevens-Johnson, hồng ban đa dạng, hoại tử da
- Suy thận cấp, hội chứng thận hư, tăng ure máu, phù nề
Chưa rõ tần suất: Suy tim, tăng huyết áp, nguy cơ huyết khối, DRESS, AGEP
6 Tương tác
Tránh phối hợp:
- Các NSAID khác (kể cả ức chế chọn lọc cyclooxygenase-2): làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Thận trọng khi phối hợp:
- Acid acetylsalicylic: không khuyến cáo dùng đồng thời vì có thể tăng tác dụng phụ.
- Thuốc chống đông (warfarin): NSAID có thể tăng tác dụng của thuốc chống đông.
- Thuốc điều trị cao huyết áp, lợi tiểu: NSAID có thể làm giảm hiệu quả, lợi tiểu có thể tăng độc tính trên thận.
- Corticosteroid: tăng nguy cơ loét, xuất huyết tiêu hóa.
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu và SSRIs: tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
- Glycosid tim: NSAID có thể làm nặng thêm suy tim, giảm GFR, tăng glycosid huyết tương.
- Lithium: có thể tăng nồng độ lithi huyết tương.
- Methotrexat: tăng nồng độ methotrexat huyết tương.
- Cyclosporin: tăng nguy cơ độc thận.
- Mifepriston: không dùng NSAID trong 8-12 ngày sau mifepriston vì có thể giảm tác dụng.
- Tacrolimus: tăng nguy cơ độc thận khi phối hợp với NSAID.
- Zidovudin: tăng nguy cơ nhiễm độc huyết học, bệnh máu đông, tụ máu.
- Kháng sinh quinolon: NSAID có thể tăng nguy cơ co giật liên quan quinolon.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Sử dụng liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất có thể kiểm soát triệu chứng.
- Người cao tuổi tăng nguy cơ tác dụng phụ (xuất huyết, thủng tiêu hóa, tử vong).
- Thận trọng ở bệnh nhân hen phế quản, dị ứng NSAID, SLE, bệnh mô liên kết.
- Có thể tăng nguy cơ viêm màng não vô khuẩn ở SLE/rối loạn mô liên kết hỗn hợp.
- Nguy cơ suy thận ở trẻ em/thanh thiếu niên mất nước; có thể rối loạn chức năng gan.
- Thận trọng ở bệnh nhân tiền sử tăng huyết áp, suy tim; nguy cơ biến cố tim mạch có thể tăng khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
- Phụ nữ có thể giảm khả năng sinh sản khi dùng NSAID (hồi phục khi ngưng thuốc).
- Thận trọng ở bệnh nhân tiền sử bệnh tiêu hóa (loét, bệnh Crohn); nguy cơ xuất huyết, loét, thủng tiêu hóa tăng theo liều và ở người cao tuổi.
- Nếu có xuất huyết hoặc loét tiêu hóa: ngừng thuốc ngay.
- Ngưng sử dụng khi xuất hiện dấu hiệu phát ban da, tổn thương niêm mạc hoặc mẫn cảm khác.
- Không dùng cho bệnh nhân không dung nạp Fructose (chứa sorbitol); ponceau 4R có thể gây dị ứng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Tránh sử dụng trong 6 tháng đầu nếu có thể; chống chỉ định trong 3 tháng cuối (nguy cơ đóng sớm ống động mạch, tăng áp phổi, chậm đẻ, tăng xuất huyết mẹ và con).
Cho con bú: Ibuprofen bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ rất thấp, không ghi nhận tác động xấu lên trẻ bú mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều: đau bụng, buồn nôn, nôn, thờ ơ, ngủ gà, đau đầu, co giật, ức chế thần kinh trung ương, hạ huyết áp, nhịp nhanh, thở nhanh, rung nhĩ, nhiễm toan chuyển hóa, hôn mê, suy thận cấp, tăng kali máu, ngừng thở, suy hô hấp.
Xử trí:
- Theo dõi sát, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
- Liều 100–400mg/kg ở trẻ cần theo dõi tại cơ sở y tế 4 giờ. Trên 400mg/kg: can thiệp y tế, theo dõi chặt chẽ.
- Không khuyến cáo dùng thuốc gây nôn do nguy cơ co giật/hít vào phổi.
- Rửa dạ dày, than hoạt, thuốc tẩy muối, truyền dịch kiềm/lợi tiểu, lọc máu nếu nặng.
- Theo dõi huyết áp, chảy máu tiêu hóa, toan hóa máu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Ibuliq 200mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Idofen Plus của Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam là sản phẩm kết hợp Ibuprofen và Paracetamol, được chỉ định giúp giảm đau mức độ nhẹ đến vừa và kiểm soát các triệu chứng viêm, hạ sốt hiệu quả. Sản phẩm phù hợp trong điều trị đau đầu, đau răng, đau cơ xương khớp, Đau Bụng Kinh và các tình trạng sốt do nhiều nguyên nhân khác nhau.
Idofen 200 là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam với thành phần Ibuprofen, được sử dụng để giảm đau mức độ nhẹ đến vừa và chống viêm trong các bệnh lý cơ xương khớp. Thuốc còn giúp hạ sốt và kiểm soát hiệu quả các triệu chứng đau đầu, đau răng, đau bụng kin,...
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ibuprofen là thuốc thuộc nhóm kháng viêm không steroid (NSAID), hoạt động chủ yếu thông qua việc ức chế không chọn lọc hai isoenzyme cyclooxygenase-1 (COX-1) và cyclooxygenase-2 (COX-2). Việc ức chế hai enzyme này làm giảm tổng hợp các prostaglandin – những chất trung gian quan trọng trong quá trình gây viêm, đau và sốt ở mô ngoại vi cũng như tại hệ thần kinh trung ương. Nhờ đó, ibuprofen mang lại hiệu quả giảm đau, hạ sốt và kháng viêm trong các tình trạng lâm sàng như viêm khớp, đau cơ, đau đầu, đau răng, sốt hoặc các biểu hiện viêm khác. Ngoài ra, tác động lên tổng hợp prostaglandin còn góp phần giảm đáp ứng viêm tại các vị trí mô tổn thương và giảm nhạy cảm đau ngoại vi.[2]
9.2 Dược động học
Hấp thu
Ibuprofen được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa khi uống, với nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt được sau khoảng 1 đến 2 giờ sau khi dùng thuốc. Sinh khả dụng đường uống trung bình khoảng 80–100%, và thức ăn có thể làm chậm hấp thu nhưng không ảnh hưởng tổng lượng thuốc được hấp thu vào máu.
Phân bố
Sau khi hấp thu, ibuprofen phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể với Thể tích phân bố trung bình khoảng 0,1 L/kg. Thuốc gắn kết mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%), chủ yếu là Albumin, điều này giúp ổn định nồng độ thuốc trong huyết tương và duy trì hiệu quả dược lực học.
Chuyển hóa
Ibuprofen được chuyển hóa chủ yếu tại gan qua hai pha: pha I (hydroxyl hóa và carboxyl hóa chuỗi isobutyl nhờ enzyme CYP2C9 là chủ yếu) và pha II (liên hợp với glucuronid tạo thành các chất chuyển hóa không hoạt tính). Các chất chuyển hóa này không còn tác dụng dược lý và chuẩn bị cho quá trình thải trừ tiếp theo.
Thải trừ
Hơn 90% liều dùng ibuprofen được chuyển hóa và đào thải qua nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa liên hợp; chỉ khoảng 1% thuốc được thải nguyên vẹn qua mật. Thời gian bán thải trung bình của ibuprofen ở người khỏe mạnh dao động từ 1,2 đến 2 giờ, có thể kéo dài đến khoảng 3–3,5 giờ ở những trường hợp suy giảm chức năng gan. Độ thanh thải toàn phần trung bình từ 3 đến 13 L/giờ tùy theo từng cá thể.[3]
10 Thuốc Ibuliq 200mg giá bao nhiêu?
Thuốc Ibuliq 200mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ibuliq 200mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng viên nang mềm, dễ sử dụng, liều dùng rõ ràng, thuận tiện kiểm soát các cơn đau thông thường.
- Có phổ chỉ định đa dạng, giúp giảm đau, hạ sốt, cải thiện triệu chứng trong nhiều tình trạng bệnh lý.
- Chỉ định rõ ràng cho đối tượng sử dụng, tránh nguy cơ dùng sai cho trẻ nhỏ hoặc các đối tượng chống chỉ định.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ gây tác dụng phụ trên tiêu hóa, gan, thận và tim mạch, đặc biệt khi sử dụng liều cao hoặc kéo dài.
- Nhiều tương tác thuốc cần thận trọng khi phối hợp, hạn chế sử dụng ở bệnh nhân có bệnh nền phức tạp.
Tổng 7 hình ảnh






