1 / 11
ibucine 600 1 E1704

Ibucine 600

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuUSA - NIC Pharma, Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)
Công ty đăng kýCông ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)
Số đăng kýVD-29471-18
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 10 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtIbuprofen
Tá dượcTalc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Aerosil, Macrogol (PEG), Sodium Croscarmellose, titanium dioxid
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq100
Chuyên mục Thuốc Kháng Viêm

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên nén bao phim chứa:

Ibuprofen 600 mg

Tá dược: tinh bột ngô, bột talc, PVP K30, Avicel 102, Primellose (Natri croscarmellose), aerosil, magnesi stearat, HPMC 615, titan dioxyd, PEG 6000.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ibucine 600 

Ibucine 600 được sử dụng để giảm đau và chống viêm trong các bệnh lý xương khớp và một số tình trạng đau khác. 

Hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp, bao gồm cả dạng thiếu niên và bệnh Still. 

Điều trị viêm cột sống dính khớp, viêm xương khớp cũng như các bệnh lý khớp khác có biểu hiện viêm và đau. 

Giảm đau mức độ nhẹ đến vừa trong các trường hợp như Đau Bụng Kinh, đau răng, đau sau phẫu thuật và đau đầu, kể cả đau nửa đầu.

Thuốc Ibucine 600 giảm đau mức độ nhẹ đến vừa trong các trường hợp như đau bụng kinh, đau răng, đau sau phẫu thuật
Thuốc Ibucine 600 giảm đau mức độ nhẹ đến vừa trong các trường hợp như đau bụng kinh, đau răng, đau sau phẫu thuật

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Meyerdefen 300mg giảm đau sau phẫu thuật

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ibucine 600

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ trên 12 tuổi: 1200–1800 mg mỗi ngày chia làm nhiều lần. Trong một số trường hợp duy trì liều 600–1200 mg mỗi ngày. Trường hợp nặng có thể dùng tối đa 2400mg/ngày chia nhiều lần.

Trẻ em: 20mg/kg/ngày chia nhiều lần. Viêm khớp dạng thấp thiếu niên có thể dùng tới 40 mg/kg/ngày.

Trẻ dưới 12 tuổi: Không nên sử dụng.

Người cao tuổi: Dùng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất và theo dõi chảy máu tiêu hóa.

Người suy thận: Cần giảm liều để tránh tích lũy thuốc.

Khuyến cáo:

Dùng liều thấp nhất đủ hiệu quả trong thời gian ngắn.

Nếu cần dùng trên 10 ngày phải hỏi ý kiến bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống sau bữa ăn.

Khoảng cách giữa hai lần uống ít nhất 4 giờ.[1]

4 Chống chỉ định

  • Dị ứng với ibuprofen hoặc bất cứ thành phần nào có ở trong thuốc. 
  • Loét dạ dày – tá tràng đang tiến triển.
  • Có phản ứng dị ứng với Aspirin hoặc thuốc chống viêm không steroid khác. 
  • Bệnh nhân mắc các bệnh sau: hen phế quản, có co thắt phế quản, rối loạn đông máu, tim mạch, suy gan hoặc suy thận nặng (mức lọc cầu thận <30 ml/phút). 
  • Người đang sử dụng thuốc chống đông nhóm coumarin.
  • Suy tim sung huyết, giảm thể tích tuần hoàn do dùng thuốc lợi tiểu hoặc suy thận, vì làm tăng nguy cơ rối loạn chức năng thận. 
  • Người mắc các bệnh thuộc nhóm bệnh tạo keo có nguy cơ phát triển viêm màng não vô khuẩn. 
  • Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối. 
  • Trẻ sơ sinh thiếu tháng có chảy máu (dạ dày, nội sọ), giảm tiểu cầu, rối loạn đông máu, nhiễm khuẩn chưa được điều trị hoặc nghi ngờ viêm ruột hoại tử.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Insic Suspension 100mg/5ml điều trị viêm khớp dạng thấp thiếu niên

5 Tác dụng phụ

Rất thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (5–15%): đầy bụng, buồn nôn, nôn.

Thường gặp: Sốt, mệt mỏi, đau bụng, đau đầu, chóng mặt, mẩn ngứa, phát ban, viêm mũi, nổi mày đay, chảy máu tiêu hóa, loét tiến triển, mất ngủ, ù tai, kéo dài thời gian chảy máu, giảm thính lực, rối loạn thị giác.

Hiếm gặp: Phù, hội chứng Stevens–Johnson, rụng tóc, hạ natri máu, trầm cảm, viêm màng não vô khuẩn, hôn mê, rối loạn thị giác (mờ, giảm phân biệt màu), giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu, rối loạn gan, viêm tụy, viêm ruột hoại tử, viêm bàng quang, tiểu máu, suy thận cấp, viêm thận kẽ, hội chứng thận hư, nhạy cảm ánh sáng.

Xử trí:

Ngừng thuốc nếu có rối loạn thị giác.

Nếu rối loạn tiêu hóa nhẹ, dùng thuốc cùng bữa ăn hoặc với sữa.

Báo cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng không mong muốn nào.

6 Tương tác

Tăng nguy cơ chảy máu dạ dày khi phối hợp với warfarin, aspirin hoặc corticosteroid.

Làm giảm tác dụng chống kết tập tiểu cầu của aspirin.

Tăng nồng độ lithi trong máu, cần theo dõi và điều chỉnh liều.

Giảm hiệu quả thuốc hạ áp như ức chế men chuyển và đối kháng thụ thể angiotensin II, có nguy cơ giảm chức năng thận.

Tăng nguy cơ co giật khi dùng với kháng sinh nhóm quinolon.

Magnesi hydroxyd có thể khiến Ibuprofen tăng hấp thu ban đầu.

Nguy cơ chảy máu và loét tăng khi dùng cùng NSAID khác.

Làm tăng độc tính methotrexat.

Giảm tác dụng lợi tiểu của furosemid và thiazid.

Làm tăng nồng độ Digoxin huyết tương.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Người cao tuổi dễ gặp tác dụng phụ, cần theo dõi xuất huyết tiêu hóa. 

Có thể làm tăng men gan, cần theo dõi khi điều trị lâu dài. 

Có thể gây rối loạn thị giác thoáng qua, hồi phục sau ngừng thuốc. 

Kéo dài thời gian đông máu do bị ức chế kết tập tiểu cầu. 

Tăng nguy cơ biến cố tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ), đặc biệt ở liều cao và điều trị dài ngày. 

Bệnh nhân cần được cảnh báo về dấu hiệu biến cố tim mạch nghiêm trọng (đau ngực, khó thở, yếu, nói khó) và được hướng dẫn xử trí. 

Cẩn trọng ở bệnh nhân ứ dịch, suy tim. 

Thuốc có thể che lấp triệu chứng viêm của bệnh khác. 

Ở người tăng bilirubin toàn phần, cần lưu ý nguy cơ thay thế bilirubin trong liên kết với Albumin.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: 

Có thể làm chậm đẻ, đóng sớm ống động mạch gây suy hô hấp ở trẻ sơ sinh, tăng nguy cơ chảy máu. 

Nguy cơ thiếu nước ối và vô niệu ở thai. 

Chống chỉ định tuyệt đối trong ba tháng cuối thai kỳ. 

Cho con bú: 

Lượng ibuprofen bài tiết vào sữa mẹ không đáng kể. 

Tuy nhiên, vẫn khuyến cáo hạn chế sử dụng để giảm nguy cơ ảnh hưởng tiềm tàng trên trẻ.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng:

Đau bụng, buồn nôn, nôn, lơ mơ, ngủ gà, nhức đầu, co giật, hạ huyết áp, nhịp nhanh, thở nhanh, rung nhĩ

Hiếm gặp: toan chuyển hóa, hôn mê, suy thận cấp, ức chế hô hấp. 

Ở trẻ em, liều <100 mg/kg ít nguy hiểm; liều 100–400 mg/kg cần theo dõi y tế; trên 400 mg/kg cần can thiệp ngay. 

Điều trị chủ yếu hỗ trợ và triệu chứng: có thể rửa dạ dày, than hoạt, lợi tiểu, theo dõi huyết áp, kiểm soát chảy máu tiêu hóa và toan hóa máu. 

Trường hợp nặng có thể cần thẩm tách máu.

7.4 Bảo quản 

Nơi khô ráo thoáng mát.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Ibucine 600 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Pyme-IBU của Công ty cổ phần Pymepharco với thành phần Ibuprofen chỉ định dùng trong điều trị đau đầu , đau răng, đau cơ, đau bụng kinh, bệnh khớp thoái hóa có đau và biến dạng

Sản phẩm Tanacinadvin của Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam với thành phần Ibuprofen, Phenylephrin hydroclorid chỉ định dùng trong điều trị sốt, ho, đau họng, đau mỏi cơ thể

9 Cơ chế tác dụng

Dược lực học

Ibuprofen thuộc nhóm thuốc kháng viêm không steroid (NSAID), có nguồn gốc từ acid propionic. Thuốc phát huy tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm thông qua việc ức chế enzym cyclooxygenase (COX), từ đó giảm sản xuất prostaglandin và thromboxan – các chất trung gian gây viêm và đau. Ngoài ra, ibuprofen còn làm giảm tổng hợp prostacyclin tại thận, dẫn đến khả năng giữ nước và giảm lưu lượng máu đến thận, nên cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có vấn đề về tim, gan hoặc thận. Sau 2 ngày sử dụng thuốc sẽ xuất hiện tác dụng chống viêm. So với aspirin, ibuprofen có tác dụng hạ sốt mạnh hơn, nhưng lại kém hơn Indomethacin về khả năng hạ sốt. Trong điều trị viêm khớp dạng thấp thiếu niên, thuốc cho thấy hiệu quả giảm đau và kháng viêm rõ rệt.

Dược động học

Ibuprofen hấp thu tốt qua đường uống sau 1-2 giờ sẽ đạt nồng độ đỉnh huyết tương. Thuốc gắn mạnh với protein huyết tương, đảm bảo phân bố rộng trong cơ thể. Thời gian bán thải trung bình khoảng 2 giờ, cho thấy thuốc được loại trừ khá nhanh. Quá trình thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, phần lớn ở dạng chuyển hóa liên hợp, chỉ khoảng 1% được đào thải nguyên dạng. Đặc điểm dược động học này cho phép kiểm soát nồng độ thuốc tốt và điều chỉnh liều dễ dàng ở các đối tượng khác nhau.

10 Thuốc Ibucine 600 giá bao nhiêu?

Thuốc Ibucine 600 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Ibucine 600 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ibucine 600 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả giảm đau, chống viêm, hạ sốt rõ rệt.
  • Hấp thu tốt, khởi phát tác dụng nhanh.
  • Nhiều dạng liều dùng phù hợp cho nhiều nhóm tuổi (≥12 tuổi).

13 Nhược điểm

  • Nguy cơ loét, chảy máu tiêu hóa, biến cố tim mạch.

Tổng 11 hình ảnh

ibucine 600 1 E1704
ibucine 600 1 E1704
ibucine 600 2 F2781
ibucine 600 2 F2781
ibucine 600 3 V8144
ibucine 600 3 V8144
ibucine 600 4 A0132
ibucine 600 4 A0132
ibucine 600 5 L4846
ibucine 600 5 L4846
ibucine 600 6 N5824
ibucine 600 6 N5824
ibucine 600 7 G2277
ibucine 600 7 G2277
ibucine 600 8 S7083
ibucine 600 8 S7083
ibucine 600 9 L4256
ibucine 600 9 L4256
ibucine 600 10 E2528
ibucine 600 10 E2528
ibucine 600 11 B0530
ibucine 600 11 B0530

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc dùng trước hay sau ăn vậy

    Bởi: Đào vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào chị, thuốc có thể sử dụng ngay sau ăn

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Ibucine 600 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Ibucine 600
    D
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789