Hyvalor 160mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | United International Pharma, Công ty TNHH United International Pharma |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH United International Pharma |
Số đăng ký | VD-23417-15 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Valsartan |
Tá dược | Magnesi stearat, Sodium Croscarmellose, Microcrystalline cellulose (MCC) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq151 |
Chuyên mục | Thuốc Tăng Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên bao phim chứa:
Valsartan 160 mg
Tá dược: Microcrystalline cellulose, crospovidone, croscarmellose sodium, colloidal silicon dioxide, magnesium stearate, Opadry trắng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Hyvalor 160 mg
Hyvalor 160mg thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (ARB), có tác dụng làm giãn mạch, hạ huyết áp và giảm gánh nặng cho tim.
Chỉ định:
Tăng huyết áp: Dùng đơn trị liệu hoặc kết hợp với các thuốc hạ áp khác.
Suy tim: Giai đoạn II–IV theo phân loại NYHA.
Sau nhồi máu cơ tim: Điều trị cho bệnh nhân đã ổn định, có rối loạn chức năng thất trái.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Dembele-HCTZ 160mg/25mg điều trị tăng huyết áp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Hyvalor 160mg
3.1 Liều dùng
Tăng huyết áp:
Liều khởi đầu và duy trì thông thường: 160 mg/lần/ngày.
Tác dụng hạ áp rõ sau 2 tuần, đạt tối đa sau 4 tuần.
Nếu cần, có thể tăng liều tối đa lên 320 mg/ngày hoặc phối hợp thêm thuốc lợi tiểu.
Suy tim:
Liều khởi đầu: 40 mg mỗi 12 giờ.
Có thể tăng đến 80 mg hoặc 160 mg mỗi 12 giờ, tùy khả năng dung nạp.
Cân nhắc giảm liều nếu dùng đồng thời với lợi tiểu.
Sau nhồi máu cơ tim:
Có thể bắt đầu điều trị sau 12 giờ.
Liều ban đầu: 20 mg mỗi 12 giờ.
Tăng dần đến 40 mg mỗi 12 giờ trong 7 ngày.
Liều duy trì: có thể điều chỉnh đến 160 mg mỗi 12 giờ nếu dung nạp tốt.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước.[1]
4 Chống chỉ định
Có dị ứng với Valsartan hoặc bất kỳ thành phần nào khác có trong thuốc.
Phụ nữ mang thai: đặc biệt từ tam cá nguyệt thứ hai, do nguy cơ ảnh hưởng đến chức năng thận và gây tử vong cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Apival 80 điều trị tăng huyết áp
5 Tác dụng phụ
Ít gặp:
- Chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi, tiêu chảy, ho, đau họng, đau khớp, đau bụng.
Hiếm gặp:
- Phù mạch
- Tụt huyết áp.
- Giảm bạch cầu trung tính.
Người dùng nên thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng không mong muốn nào.
6 Tương tác
Thuốc lợi tiểu: tăng nguy cơ tụt huyết áp.
Kali, thuốc bổ sung kali: có thể gây tăng Kali máu.
Thuốc chống đông: có thể kéo dài thời gian prothrombin.
NSAID: có thể làm giảm chức năng thận, làm tăng khả năng suy thận cấp.
Lithium: giảm thải trừ lithium, cần theo dõi nồng độ huyết thanh nếu dùng đồng thời.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Hạ huyết áp quá mức: hiếm gặp, chủ yếu ở bệnh nhân giảm thể tích do dùng lợi tiểu liều cao.
Suy gan, xơ gan, tắc mật: cần thận trọng vì thuốc được thải chủ yếu qua mật.
Suy thận: ảnh hưởng trên chức năng thận có thể xảy ra, đặc biệt ở người suy tim nặng hoặc có hẹp động mạch thận.
Theo dõi chặt chẽ chức năng thận.
Tăng nhạy cảm với tác dụng hạ huyết áp ở người cao tuổi.
Nếu thấy chóng mặt trong quá trình dùng thuốc không lái xe hay vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: chống chỉ định tuyệt đối từ tuần thai thứ 13 trở đi
Không khuyến cáo dùng trên phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Thông tin về quá liều ở người còn hạn chế.
Biểu hiện phổ biến nhất: Tụt huyết áp, nhịp tim nhanh hoặc chậm, chóng mặt, ngất xỉu. Xử trí:
Hỗ trợ triệu chứng, theo dõi huyết áp và nhịp tim.
7.4 Bảo quản
Nơi thoáng mát, nhiệt độ không vượt 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Hyvalor 160 mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Exforge 5mg/80mg do công ty Novartis Farmaceutica S.A sản xuất, chứa hai hoạt chất Amlodipin và Valsartan, được chỉ định để điều trị tăng huyết áp ở những bệnh nhân không kiểm soát tốt huyết áp khi dùng đơn trị liệu với một trong hai thành phần, nhằm giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả hơn và giảm nguy cơ mắc các biến cố tim mạch liên quan đến tăng huyết áp kéo dài.
Sản phẩm Hyvalor Plus 160mg/10mg do Công ty TNHH United International Pharma sản xuất, chứa hai hoạt chất Amlodipin và Valsartan, được sử dụng để điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân không đạt được hiệu quả kiểm soát huyết áp đầy đủ khi dùng đơn lẻ từng thành phần, nhằm giúp hạ huyết áp hiệu quả hơn, đồng thời giảm nguy cơ các biến cố tim mạch do tăng huyết áp kéo dài gây ra.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Valsartan là chất đối kháng thụ thể angiotensin II loại AT1, ngăn chặn tác dụng co mạch, kích thích tim và giữ muối của angiotensin II. Không ức chế ACE, do đó không ảnh hưởng đến chuyển hóa bradykinin, hạn chế tác dụng phụ ho khan. Sự ức chế thụ thể AT1 làm tăng renin và angiotensin II trong máu, nhưng không làm giảm hiệu quả hạ áp. Valsartan không tác động đến thụ thể hormone hoặc kênh ion khác có vai trò trong điều hòa tim mạch.
Dược động học
Hấp thu: nhanh chóng, Sinh khả dụng khoảng 23%. Thức ăn làm giảm AUC 40% và Cmax 50%.
Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 17 L. Gắn kết protein huyết tương khoảng 94%, chủ yếu là Albumin.
Chuyển hóa: không đáng kể, chủ yếu không qua CYP450. Chất chuyển hóa không có hoạt tính.
Thải trừ: chủ yếu qua phân (83%) và nước tiểu (13%). Không bị loại bỏ qua thẩm tách.
10 Thuốc Hyvalor 160mg giá bao nhiêu?
Thuốc Hyvalor 160mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Hyvalor 160mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Hyvalor 160mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả rõ rệt trong điều trị tăng huyết áp, suy tim và sau nhồi máu cơ tim.
- Có thể dùng đơn trị liệu hoặc kết hợp với các thuốc khác.
- Không gây ho khan như thuốc ức chế men chuyển.
13 Nhược điểm
- Cần thận trọng trên bệnh nhân suy gan hoặc tắc mật.
- Chưa đủ dữ liệu về an toàn và hiệu quả ở trẻ <18 tuổi.
Tổng 6 hình ảnh





