1 / 9
hymaxto 1 M5603

Hymaxto

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc không kê đơn

0
Đã bán: 10 Còn hàng
Thương hiệuApimed, Công ty cổ phần Dược Apimed
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược Apimed
Dạng bào chếHỗn dịch uống
Quy cách đóng góiHộp 20 gói x 5ml
Hoạt chấtNatri Clorid, Sorbitol, Magnesium Hydroxide, Nhôm Hydroxit (Aluminium hydroxide)
Tá dượcSucralose (Splenda), Methyl Parahydroxybenzoat (Methylparaben), Nước tinh khiết (Purified Water)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq498
Chuyên mục Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Dược chất chính (hàm lượng trong 5 ml hỗn dịch):

Nhôm hydroxid (Aluminum hydroxide) 460 mg (dưới dạng gel nhôm hydroxid khan)

Magnesi hydroxid (Magnesium hydroxide) 400 mg

Tá dược: Hypromellose 2910, Natri clorid, Sucralose, Sorbitol 70%, methylparaben, Propylparaben, hương cam, nước tinh khiết.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Hymaxto

HYMAXTO là thuốc kháng acid thuộc nhóm dược lý tiêu hóa, giúp trung hòa acid dịch vị tại dạ dày, bảo vệ niêm mạc dạ dày – thực quản, giảm nhanh các triệu chứng liên quan đến tăng tiết acid dạ dày.

Chỉ định:

Chỉ định dùng cho người lớn và trẻ em trên 15 tuổi để điều trị các triệu chứng như ợ nóng, trào ngược dạ dày – thực quản do tăng acid dạ dày

Thuốc Hymaxto Hỗn dịch kháng acid, giảm ợ nóng, trào ngược dạ dày
Thuốc Hymaxto Hỗn dịch kháng acid, giảm ợ nóng, trào ngược dạ dày

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Chalme Davipharm điều trị đau dạ dày

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Hymaxto

3.1 Liều dùng

Đối tượngLiều dùngGhi chú
Người lớn, trẻ ≥15t5 – 10 ml/lần, sau ăn 20 phút – 1hBuổi tối trước khi ngủ hoặc khi có triệu chứng
(Chai 250 ml)Không quá 6 lần/ngày, tối đa 60 mlKhông điều trị quá 10 ngày nếu không chỉ định của bác sĩ
Người lớn, trẻ ≥15t1 – 2 gói/lần (gói 5 ml)Sau ăn 20 phút – 1h, tối đa 12 gói/ngày
(Gói 5 ml)Không quá 6 lần/ngàyKhông điều trị quá 10 ngày nếu không chỉ định của bác sĩ

Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua liều quên, không uống gấp đôi liều.

Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Không yêu cầu xử lý đặc biệt sau khi dùng.

3.2 Cách dùng

Thuốc dùng đường uống, lắc kỹ chai/gói trước khi sử dụng, không được PHA loãng hỗn dịch.

Khi dùng chai 250 ml: sử dụng cốc đong đi kèm để lấy đúng liều lượng.[1]

4 Chống chỉ định

Người dị ứng với bất kỳ thành phần hoạt chất hoặc tá dược nào của thuốc.

Bệnh nhân suy thận nặng do chứa thành phần magnesi.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Codlugel Plus trung hòa acid dư thừa

5 Tác dụng phụ

Rối loạn miễn dịch: Không rõ tần suất – phản ứng quá mẫn như ngứa, mày đay, phù mạch, sốc phản vệ.

Chuyển hóa – Dinh dưỡng: Rất hiếm gặp – tăng magnesi máu (thường xảy ra khi dùng kéo dài ở bệnh nhân suy thận). Không rõ tần suất – tăng nhôm máu, giảm phosphat máu, nguy cơ loãng xương (khi dùng liều cao/dài ngày/ít phospho).

Tiêu hóa: Không rõ tần suất – đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón.

Các ADR nhẹ có thể tự khỏi; cần theo dõi và báo ngay cho bác sĩ khi xuất hiện tác dụng phụ nặng

6 Tương tác

Thuốc kháng acid có thể ảnh hưởng đến hấp thu của các thuốc khác.

Tăng bài tiết salicylat do kiềm hóa nước tiểu từ magnesi hydroxid.

Phối hợp không khuyến cáo:

  • Raltepravir
  • Các phối hợp Tenofovir alafenamide/Emtricitabine/Bictegravir
  • Các chất ức chế integrase (doluterabir, raltegraver, bictegraver)

Phối hợp cần thận trọng (làm giảm hấp thu):

Acid acetylsalicylic, kháng histamin H2, Atenolol, bisphosphonat, sulfosodium catioresin, cefpodoxim, citrat, Cloroquin, cyclin, Dasatinib monohydrat, digitalis glycosid, Eltrombopag olamine, elvitepravir, Ethambutol, Fexofenadine, các muối Sắt, fluor, fluoroquinolon, glucocorticoid (trừ hydrocortison thay thế), hormon tuyến giáp, Indomethacin, Isoniazid, ketoconazol, lanzoprazol, lincosamid, Metoprolol, phenothiazin, Nilotinib, Penicillamin, bổ sung phosphat, Propranolol, riociguat, Rosuvastatin, sulpirid, Ulipristal.

Nên uống thuốc kháng acid cách xa các thuốc khác 2 giờ (riêng fluoroquinolon: 4 giờ).

Tương kỵ: Không có nghiên cứu, không được trộn lẫn với thuốc khác

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

  • Tham khảo bác sĩ nếu có sụt cân không rõ nguyên nhân, khó nuốt, đau thượng vị kéo dài, rối loạn tiêu hóa mới xuất hiện, suy thận.
  • Nhôm hydroxid có thể gây táo bón; magnesi hydroxid liều cao gây giảm nhu động ruột, tăng nguy cơ tắc ruột ở người già/suy thận.
  • Dùng dài ngày hoặc liều cao có thể gây thiếu phosphat, tăng nguy cơ loãng xương.
  • Ở bệnh nhân suy thận, dùng lâu dài có thể gây bệnh não, thiếu máu, loãng xương, tăng nhôm/magnesi máu.
  • Không khuyến cáo cho bệnh nhân rối loạn chuyển hóa porphyrin phải chạy thận nhân tạo.
  • Tránh dùng kéo dài cho bệnh nhân suy thận.
  • Dùng chung với citrat có thể làm tăng nhôm máu.
  • Nếu điều trị quá 10 ngày không cải thiện, phải tìm nguyên nhân khác và đánh giá lại.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có thai: Chưa có dữ liệu về an toàn, chỉ dùng nếu lợi ích vượt nguy cơ. Magnesi hydroxid có thể gây tiêu chảy, nhôm hydroxid gây táo bón, có thể làm nặng thêm tình trạng táo bón trong thai kỳ. Tránh dùng dài ngày và liều cao.

Phụ nữ cho con bú: Do hấp thu hạn chế, có thể xem xét dùng trong thời kỳ cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Ở người có chức năng thận bình thường, hiếm khi xảy ra ngộ độc magnesi. Tuy nhiên, nếu bị suy thận, có thể gặp: hạ huyết áp, buồn nôn/nôn, tiêu chảy, buồn ngủ, giảm phản xạ, yếu cơ, rối loạn nhịp tim, giảm thông khí, nặng hơn là liệt hô hấp, hôn mê, suy thận, ngừng tim, hội chứng vô niệu.

Dùng liều cao có thể làm nặng tình trạng tắc ruột hoặc liệt ruột ở bệnh nhân có nguy cơ.

Xử trí: Nhôm và magnesi thải qua nước tiểu. Điều trị gồm: tiêm tĩnh mạch calci gluconat, bù nước, lợi tiểu. Trường hợp suy thận cần thẩm tách máu hoặc thẩm tách phúc mạc.

7.4 Bảo quản 

Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30°C.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Hymaxto hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Mylenfa II là sản phẩm kết hợp Simethicone, Magnesium Hydroxide và Nhôm Hydroxit, có tác dụng làm giảm nhanh các triệu chứng đầy hơi, khó tiêu, ợ nóng và đau dạ dày do tăng acid dịch vị. Thuốc được chỉ định hỗ trợ điều trị các rối loạn tiêu hóa liên quan đến trào ngược dạ dày – thực quản và giảm đầy bụng do dư hơi trong Đường tiêu hóa.

Atirlic 15g là sản phẩm chứa Magnesium Hydroxide và Nhôm Hydroxit, giúp trung hòa acid dịch vị, giảm nhanh các triệu chứng khó chịu do dư thừa acid như ợ nóng, đau rát vùng thượng vị, trào ngược dạ dày – thực quản.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

HYMAXTO là thuốc kháng acid, thuộc nhóm thuốc tiêu hóa – chuyển hóa (ATC: A02AD01), có tác dụng bảo vệ niêm mạc dạ dày – thực quản. Không có tác dụng cản tia X. Khả năng trung hòa acid là 20 mEq H+ cho mỗi gói (dựa trên nghiên cứu in vitro đơn liều theo phương pháp Rossel–Rice)

9.2 Dược động học

Hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ: Nhôm hydroxid và magnesi hydroxid tác động tại chỗ trong dạ dày thông qua trung hòa acid dịch vị.

Các hoạt chất này không có hấp thu toàn thân đáng kể, nên chủ yếu được đào thải qua phân và nước tiểu.

10 Thuốc Hymaxto giá bao nhiêu?

Thuốc Hymaxto hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Hymaxto mua ở đâu?

Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Sản phẩm có tác dụng trung hòa acid nhanh, làm dịu các triệu chứng ợ nóng, trào ngược dạ dày – thực quản ở người lớn và trẻ em trên 15 tuổi.
  • Bào chế dạng hỗn dịch uống, dễ sử dụng, phù hợp cho nhiều đối tượng, tiện lợi khi dùng theo liều hướng dẫn.
  • Hạn chế hấp thu toàn thân, ít gây tác dụng phụ ở người có chức năng thận bình thường.

13 Nhược điểm

  • Có thể gây tác dụng phụ trên tiêu hóa như táo bón, tiêu chảy, nhất là khi dùng kéo dài hoặc liều cao.
  • Không phù hợp cho người suy thận nặng do nguy cơ tăng magnesi và nhôm máu, cần đặc biệt lưu ý đối tượng này.

Tổng 9 hình ảnh

hymaxto 1 M5603
hymaxto 1 M5603
hymaxto 2 T7340
hymaxto 2 T7340
hymaxto 3 I3143
hymaxto 3 I3143
hymaxto 4 S7437
hymaxto 4 S7437
hymaxto 5 V8426
hymaxto 5 V8426
hymaxto 6 G2153
hymaxto 6 G2153
hymaxto 7 M5780
hymaxto 7 M5780
hymaxto 8 T7536
hymaxto 8 T7536
hymaxto 9 H3722
hymaxto 9 H3722

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Hoàng Lâm vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Hymaxto 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Hymaxto
    HL
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789