Hyalgan 20mg/ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Mega Lifesciences, Fidia Farmaceutici S.p.A |
| Công ty đăng ký | Mega Lifesciences PTY Limited |
| Số đăng ký | 800110434225 |
| Dạng bào chế | Dung dịch tiêm trong khớp |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 bơm tiêm, bơm đầy sẵn 2ml |
| Hoạt chất | Natri Hyaluronate |
| Xuất xứ | Ý |
| Mã sản phẩm | tq632 |
| Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi ống tiêm Hyalgan 20mg/ml có chứa:
Sodium Hyaluronate (muối natri của acid hyaluronic) với hàm lượng 20mg/ml.
Tá dược vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Hyalgan 20mg/ml
Tác dụng
Sodium Hyaluronate là một polysaccharide tự nhiên có mặt trong dịch khớp, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ nhớt và chức năng bôi trơn, giảm ma sát và hỗ trợ nuôi dưỡng sụn khớp. Khi được tiêm nội khớp, hoạt chất giúp phục hồi đặc tính nhớt của dịch khớp, từ đó cải thiện vận động, giảm đau và hạn chế tổn thương do va đập cơ học lên khớp.
Chỉ định
Hyalgan 20mg/ml được chỉ định trong các trường hợp thoái hóa hoặc tổn thương khớp do chấn thương, và có thể sử dụng hỗ trợ trong phẫu thuật chỉnh hình.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Adant 2.5ml sử dụng trong viêm khớp dạng thấp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Hyalgan 20mg/ml
3.1 Liều dùng
Tiêm vào khớp lượng 2ml Hyalgan (20mg), một lần mỗi tuần, thực hiện liên tục trong 3 đến 5 tuần tùy vào mức độ bệnh lý và kích thước khớp.
Nếu cần, có thể tiêm đồng thời vào nhiều khớp.
3.2 Cách dùng
Sử dụng syringe còn nguyên niêm phong vô khuẩn, gắn kim đúng kỹ thuật, loại bỏ bọt khí trước khi tiêm.
Tiêm nội khớp được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa, tuân thủ điều kiện vô trùng nghiêm ngặt.[1]
4 Chống chỉ định
Không sử dụng cho người có tiền sử dị ứng với thành phần hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Chống chỉ định với người từng mẫn cảm với protein từ gia cầm.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Calco 50IU điều trị bệnh xương khớp
5 Tác dụng phụ
Một số trường hợp hiếm ghi nhận các phản ứng tại vị trí tiêm như đau, sưng, đỏ, nóng, tràn dịch, ngứa hoặc viêm màng hoạt dịch. Các triệu chứng này thường nhẹ và tự khỏi sau vài ngày nghỉ ngơi, chườm lạnh.
Hiếm gặp nhiễm khuẩn tại chỗ tiêm hoặc phản ứng dị ứng toàn thân như nổi mẩn, mề đay, ngứa; sốc phản vệ rất hiếm và chưa ghi nhận ca tử vong liên quan.
Trong những trường hợp có viêm mạn tính sẵn, tiêm Hyaluronic Acid có thể làm nặng hơn tình trạng viêm khớp.
6 Tương tác
Acid hyaluronic có thể tương tác với thuốc gây tê tại chỗ, làm kéo dài thời gian gây tê.
Rượu và thuốc lá làm tăng nguy cơ tương tác thuốc, do đó cần hạn chế tối đa đồ uống có cồn hoặc chất kích thích trong thời gian điều trị.
Khi dùng thuốc, cần lập danh sách các thuốc đang sử dụng và cung cấp cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không sử dụng muối ammonium bậc 4 để sát khuẩn tại chỗ tiêm vì dễ kết tủa với acid hyaluronic.
Kỹ thuật tiêm nội khớp phải do bác sĩ chuyên khoa thực hiện trong điều kiện vô khuẩn.
Nếu có tràn dịch khớp, cần hút hết dịch trước khi tiêm.
Không vận động quá mức tại khớp vừa tiêm trong vài giờ sau thủ thuật.
Thận trọng với bệnh nhân có nhiễm khuẩn tại vùng gần khớp tiêm để phòng biến chứng viêm khớp nhiễm khuẩn.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng Hyalgan 20mg/ml cho phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nếu dùng quá liều, phải đưa bệnh nhân tới cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
7.4 Bảo quản
Để thuốc nơi khô ráo, dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Hyalgan 20mg/ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Hameron do Samchundang Pharmaceutical Co., Ltd sản xuất chứa thành phần Natri Hyaluronate, được sử dụng để điều trị các trường hợp thoái hóa hoặc tổn thương khớp. Thuốc hỗ trợ phục hồi độ nhớt và chức năng dịch khớp, giúp giảm đau và cải thiện vận động cho bệnh nhân có vấn đề về khớp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Acid hyaluronic là thành phần thiết yếu của dịch hoạt dịch tại các khớp, góp phần quyết định độ nhớt và tính bôi trơn của dịch khớp, từ đó bảo vệ bề mặt sụn và giảm ma sát khi vận động. Trong tình trạng thoái hóa khớp, hàm lượng và chất lượng acid hyaluronic bị giảm, làm giảm khả năng bôi trơn, tăng ma sát và tổn thương sụn khớp. Tiêm sodium hyaluronate nội khớp giúp phục hồi đặc tính nhớt của dịch khớp, tăng cường chức năng hấp thu chấn động, làm giảm đau, cải thiện chức năng vận động và duy trì tác dụng lên tới 6 tháng sau liệu trình điều trị.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Acid hyaluronic tiêm nội khớp phân bố tại chỗ và không hấp thu qua Đường tiêu hóa.
Phân bố: Sau khi tiêm, hoạt chất phân bố nhanh vào mô khớp và duy trì nồng độ cao trong dịch khớp trong thời gian dài.
Chuyển hóa: Dấu vết của thuốc được phát hiện ở màng hoạt dịch trong vòng 2 giờ và có thể duy trì tới 7 ngày; nồng độ cao nhất ghi nhận tại dịch khớp, giảm dần ở bao khớp, dây chằng, cơ lân cận.
Thải trừ: Hoạt chất và sản phẩm chuyển hóa được thải trừ chủ yếu qua thận, ngoài ra còn phân bố tại gan, tủy xương, hạch bạch huyết.
10 Thuốc Hyalgan 20mg/ml giá bao nhiêu?
Thuốc Hyalgan 20mg/ml hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.
11 Thuốc Hyalgan 20mg/ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn bác sĩ kê Hyalgan 20mg/ml để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội) hoặc liên hệ qua hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
Hyalgan 20mg/ml chứa acid hyaluronic giúp phục hồi độ nhớt và chức năng sinh lý của dịch khớp, hỗ trợ bôi trơn và giảm đau hiệu quả cho các trường hợp thoái hóa khớp.
Thuốc mang lại cải thiện lâm sàng về vận động khớp và giảm đau kéo dài sau điều trị mà không cần dùng phối hợp thuốc giảm đau hoặc corticoid.
Dạng tiêm nội khớp, được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa, giúp thuốc phát huy tác dụng tại chỗ và hạn chế ảnh hưởng lên toàn thân.
13 Nhược điểm
Tiêm nội khớp có thể gây khó chịu, đau hoặc viêm nhẹ tại vị trí tiêm; đôi khi cần nghỉ ngơi hoặc chườm lạnh để giảm triệu chứng khó chịu.
Thuốc chỉ sử dụng theo chỉ định và kỹ thuật của bác sĩ, không phù hợp với bệnh nhân dị ứng với thành phần hoặc tiền sử dị ứng protein gia cầm.
Tổng 9 hình ảnh









Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugbank( Đăng ngày 23 tháng 2 năm 2012). Hyaluronic acid, Drugbank. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2025

