1 / 4
humira 2 P6161

Humira

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuAbbVie, Vetter Pharma- Fertigung GmBH & Co. KG
Công ty đăng kýZuellig Pharma Pte. Ltd
Số đăng kýQLSP-H03-1172-19
Dạng bào chếDung dịch tiêm
Quy cách đóng góiHộp 2 vỉ, mỗi vỉ chứa 1 bút tiêm và một miếng bông cồn.
Hoạt chấtManitol
Tá dượcPolysorbate 80 (Tween 80)
Xuất xứĐức
Mã sản phẩmnn146
Chuyên mục Thuốc Cơ - Xương Khớp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thảo Phương Biên soạn: Dược sĩ Thảo Phương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Trong mỗi bút tiêm thuốc Humira 0,4ml có chứa các thành phần sau:

  • Adalimumab ………………….. 40mg
  • Tá dược: Mannitol, Polysorbate 80, nước cất pha tiêm.
Humira dùng để điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm khớp tự phát ở thanh thiếu niên, viêm khớp cột sống thể trục, viêm khớp vảy nến và vảy nến, vảy nến thể mảng ở trẻ,...
Humira dùng để điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm khớp tự phát ở thanh thiếu niên, viêm khớp cột sống thể trục, viêm khớp vảy nến và vảy nến, vảy nến thể mảng ở trẻ,...

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Humira

2.1 Humira là thuốc gì?

Humira có thành phần hoạt chất chính là Adalimumab, một loại kháng thể đơn dòng tái tổ hợp có nguồn gốc từ người, được sản xuất thông qua công nghệ nuôi cấy trên dòng tế bào buồng trứng của chuột đồng Trung Quốc.

2.2 Chỉ định

Viêm khớp dạng thấp

Viêm khớp tự phát tuổi thanh thiếu niên

Viêm khớp cột sống thể trục

Viêm khớp vảy nến

Vảy nến

Vảy nến thể mảng ở trẻ

Viêm tuyến mồ hôi mưng mủ, bệnh Crohn

Viêm loét đại tràng

Viêm màng bồ đào.

==>> Xem thêm: Nam Khớp Vương - Ngừa đau xương khớp hiệu quả.

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Humira 40mg 

Việc sử dụng Humira cần được khởi xướng và giám sát bởi bác sĩ chuyên khoa có kinh nghiệm trong lĩnh vực điều trị phù hợp với chỉ định của thuốc. 

Với các vấn đề liên quan đến mắt, bác sĩ nhãn khoa nên tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi điều trị. Bệnh nhân cần được cấp thẻ cảnh báo trong suốt quá trình sử dụng thuốc.

Nếu đã được hướng dẫn đúng cách và được bác sĩ đồng ý, người bệnh có thể tự tiêm Humira, dưới sự theo dõi y tế khi cần thiết.

Dưới đây là liều dùng tông thường:

Chỉ địnhLiều dùng
Viêm khớp dạng thấp40 mg mỗi 2 tuần. Có thể tăng lên 40 mg mỗi tuần nếu đáp ứng kém. Dùng phối hợp Methotrexate và có thể dùng kèm NSAIDs, giảm đau.
Viêm cột sống dính khớp / Thể trục / Vảy nến khớp40 mg mỗi 2 tuần. Đánh giá lại nếu không cải thiện sau 12 tuần.
Vảy nếnBắt đầu 80 mg, sau đó 40 mg mỗi 2 tuần từ tuần kế tiếp. Có thể tăng liều lên hàng tuần nếu đáp ứng kém sau 16 tuần.
Viêm tuyến mồ hôi mưng mủNgày 1: 160 mg, Ngày 15: 80 mg, từ Ngày 29: 40 mg mỗi tuần. Có thể dùng lại sau khi gián đoạn. Dùng thêm thuốc sát khuẩn ngoài da nếu cần.
Bệnh CrohnTuần 0: 80 hoặc 160 mg, Tuần 2: 40 hoặc 80 mg, sau đó 40 mg mỗi 2 tuần. Có thể tăng lên hàng tuần nếu đáp ứng kém.
Viêm loét đại tràngTuần 0: 160 mg, Tuần 2: 80 mg, sau đó 40 mg mỗi 2 tuần. Có thể tăng liều nếu cần. Đánh giá lại nếu không đáp ứng sau 2–8 tuần.
Viêm màng bồ đàoBắt đầu 80 mg, sau đó 40 mg mỗi 2 tuần từ tuần kế tiếp. Có thể dùng kèm corticosteroid hoặc thuốc điều hòa miễn dịch. Đánh giá lại hàng năm.

4 Chống chỉ định

Không sử dụng cho những người bị dị ứng với thành phần chính hoặc bất kỳ tá dược nào có trong phần.

Sản phẩm này không nên sử dụng cho những người đang mắc lao đang hoạt động hoặc các loại nhiễm trùng nghiêm trọng khác, như nhiễm trùng huyết hay nhiễm trùng cơ hội.

Chống chỉ định với những trường hợp suy tim từ mức độ trung bình đến nặng, được phân loại theo NYHA ở mức III hoặc IV

5 Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp như:

  • Viêm họng, viêm xoang, viêm mũi họng, viêm phổi do vi khuẩn hoặc virus Herpes, viêm phế quản, nhiễm trùng hô hấp trên và dưới
  • Nhiễm khuẩn huyết, nhiễm nấm Candida, cúm, nhiễm Herpes zoster (zona), Herpes simplex, viêm ruột do virus
  • Viêm mô tế bào, viêm mé móng, chốc lở, viêm cân mạc hoại tử
  • Viêm tai, viêm nướu, nhiễm Herpes quanh miệng hoặc niêm mạc miệng, nhiễm trùng răng miệng
  • Viêm thận – bể thận, viêm âm hộ – âm đạo do nấm
  • Giảm bạch cầu, bạch cầu trung tính, mất bạch cầu hạt, thiếu máu, giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu
  • Trầm cảm, lo âu, mất ngủ, đau đầu, đau nửa đầu, tê bì, chèn ép rễ thần kinh
  • Đau bụng, buồn nôn, nôn, khó tiêu, xuất huyết tiêu hóa, trào ngược dạ dày thực quản, hội chứng sicca (khô miệng, khô mắt)
  • Ngứa, bong vảy, mày đay, ban xuất huyết, viêm da, eczema, tăng tiết mồ hôi, rụng tóc, gãy móng
  • Vảy nến khởi phát mới hoặc nặng hơn, đặc biệt là thể mụn mủ ở lòng bàn tay và lòng bàn chân
  • Ung thư biểu mô tế bào đáy, ung thư biểu mô tế bào vảy, u lành tính

Trong trường hợp xuất hiện bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, dù là nhẹ hay nghiêm trọng, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và xử trí kịp thời.

6 Tương tác

Humira đã được nghiên cứu và sử dụng trong điều trị các bệnh như viêm khớp dạng thấp, viêm đa khớp tự phát ở thanh thiếu niên và viêm khớp vảy nến, cả khi sử dụng một mình hoặc kết hợp với methotrexate. Kết quả cho thấy, khi kết hợp với methotrexate, tỷ lệ cơ thể tạo kháng thể chống lại adalimumab giảm rõ rệt so với khi chỉ dùng Humira đơn thuần. Nếu không dùng kèm methotrexate, khả năng tạo kháng thể tăng lên, làm tăng tốc độ đào thải thuốc và giảm hiệu quả điều trị của adalimumab.

Không nên phối hợp Humira với anakinra, do nguy cơ tương tác bất lợi giữa hai thuốc.

Tương tự, việc sử dụng Humira cùng abatacept cũng không được khuyến cáo vì lý do an toàn và hiệu quả điều trị, như đã nêu trong phần Cảnh báo và thận trọng liên quan đến các phối hợp thuốc sinh học và chất đối kháng TNF.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Nguy cơ nhiễm trùng: Humira làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng, đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc phổi yếu. Cần sàng lọc kỹ lao trước, trong và sau điều trị. Không nên dùng cho người đang nhiễm trùng hoạt động. Nếu xuất hiện nhiễm trùng mới trong quá trình điều trị, nên tạm ngừng Humira và xử lý bằng kháng sinh/khang nấm phù hợp.

Lao: Đã có báo cáo về lao tái phát hoặc lao mới sau khi dùng Humira, dù đã điều trị dự phòng. Tất cả bệnh nhân nên được tầm soát lao kỹ trước khi bắt đầu liệu trình.

Viêm gan B: Có thể tái hoạt virus viêm gan B ở người mang virus mạn tính. Cần xét nghiệm trước điều trị, theo dõi sát suốt và sau liệu trình. Nếu tái hoạt xảy ra, phải ngưng Humira và điều trị hỗ trợ ngay.

Nhiễm trùng cơ hội & nấm xâm lấn: Đã có ca nhiễm nấm nghiêm trọng gây tử vong. Cần theo dõi kỹ các triệu chứng như sốt, ho, sút cân… Tham vấn bác sĩ chuyên khoa khi nghi ngờ.

Tác dụng thần kinh: Có nguy cơ hiếm về các bệnh hủy myelin (như viêm dây thần kinh thị giác, Guillain-Barre...). Thận trọng nếu có tiền sử hoặc dấu hiệu thần kinh bất thường.

Phản ứng dị ứng: Phản vệ có thể xảy ra, dù hiếm. Nếu có phản ứng nặng, phải dừng thuốc ngay và xử lý kịp thời.

Ảnh hưởng miễn dịch: Không thấy tác động tiêu cực rõ ràng đến hệ miễn dịch ở các nghiên cứu nhỏ.

Nguy cơ ung thư: Tăng nhẹ nguy cơ mắc u lympho và bạch cầu ở bệnh nhân dùng thuốc kháng TNF, bao gồm Humira. Tuy nhiên, đây là biến cố hiếm.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú

7.2.1 Phụ nữ mang thai

Việc sử dụng Humira trong thai kỳ không được khuyến khích do dữ liệu về độ an toàn còn hạn chế. 

7.2.2 Phụ nữ đang cho con bú

Chưa rõ adalimumab có bài tiết vào sữa mẹ hay không, nhưng do có khả năng tương tự với các globulin miễn dịch, phụ nữ nên ngưng cho con bú ít nhất 5 tháng sau khi ngưng dùng thuốc.

Ảnh hưởng trên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Một số người có thể gặp chóng mặt hoặc rối loạn thị giác sau khi dùng Humira, vì vậy cần thận trọng khi lái xe hoặc sử dụng máy móc.

7.3 Bảo quản

Thuốc cần được giữ lạnh ở nhiệt độ từ 2 đến 8°C, không được để đông đá. 

Nên bảo quản bút tiêm trong hộp giấy gốc để tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng.

8 Cơ chế tác dụng

8.1 Dược lực học

Adalimumab là kháng thể đơn dòng gắn đặc hiệu vào TNF, ngăn TNF liên kết với các thụ thể trên bề mặt tế bào, từ đó ức chế các phản ứng viêm do TNF điều hòa.

Thuốc làm giảm hoạt động của các phân tử kết dính liên quan đến sự di chuyển của bạch cầu, đồng thời giảm nồng độ các chất viêm như CRP, ESR, IL-6 và các enzym MMPs liên quan đến hủy hoại mô.

Ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp, Crohn, viêm loét đại tràng và viêm tuyến mồ hôi mưng mủ, thuốc giúp giảm nhanh các dấu hiệu viêm và cải thiện tình trạng bệnh lý mạn tính.

8.2 Dược động học

Sau khi tiêm dưới da một liều 40 mg, adalimumab được hấp thu chậm, với nồng độ đỉnh trong máu đạt được sau khoảng 5 ngày. Sinh khả dụng trung bình của thuốc vào khoảng 64%. Khi tiêm tĩnh mạch với liều từ 0,25 đến 10 mg/kg, nồng độ thuốc trong máu tăng theo liều. Với liều khoảng 0,5 mg/kg (tương đương 40 mg), thuốc có Độ thanh thải từ 11–15 ml/giờ, Thể tích phân bố khoảng 5–6 lít và thời gian bán thải trung bình là khoảng 2 tuần. Nồng độ thuốc trong dịch khớp ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp dao động từ 31% đến 96% so với máu. [1]

Việc thải trừ adalimumab chịu ảnh hưởng bởi khối lượng cơ thể — người có cân nặng cao thường thải trừ thuốc nhanh hơn. Tuổi và giới có tác động không đáng kể đến quá trình này. Ngoài ra, những bệnh nhân xuất hiện kháng thể kháng adalimumab (AAA) thường có nồng độ thuốc trong máu thấp hơn.

==>> Tham khảo thêm: Glucosamine 500 Boston giúp duy trì và bảo vệ mô sụn khớp.

9 Thuốc Humira (Adalimumab 40 mg/0.4 ml) giá bao nhiêu?

Hiện nay, thuốc Humira (Adalimumab 40 mg/0.4 ml) có sẵn tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể được cập nhật trên đầu trang. Để biết thêm chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc gửi tin nhắn qua Zalo, Facebook.

10 Humira 40mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang theo đơn thuốc có kê thuốc Humira (Adalimumab 40 mg/0.4 ml) để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.

11 Ưu điểm

  • Humira đã được chứng minh là rất hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng viêm khớp dạng thấp và các bệnh viêm mãn tính khác như bệnh Crohn hay vảy nến, mang lại sự cải thiện rõ rệt về chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
  • Hiệu quả của thuốc có thể kéo dài đến vài tuần, giúp người bệnh không phải tiêm thường xuyên, thuận tiện cho những ai có lịch trình bận rộn.

12 Nhược điểm

  • Dù hiệu quả, nhưng một số người dùng có thể gặp phải các tác dụng phụ như nhiễm trùng, phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề liên quan đến hệ miễn dịch, đòi hỏi sự theo dõi chặt chẽ từ bác sĩ.

Tổng 4 hình ảnh

humira 2 P6161
humira 2 P6161
humira 3 E1358
humira 3 E1358
humira 4 M5807
humira 4 M5807
humira 5 F2261
humira 5 F2261

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc Humira do Cục Quản lý Dược phê duyệt, tại đây.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Humira có thể sử dụng cho bệnh nhân mắc bệnh viêm khớp dạng thấp lâu năm không

    Bởi: Thọ vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, Humira được chỉ định để điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp, bao gồm cả những trường hợp lâu năm. Tuy nhiên, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để xác định liệu pháp phù hợp

      Quản trị viên: Dược sĩ Thảo Phương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Humira 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Humira
    N
    Điểm đánh giá: 5/5

    Dsi tv nhiệt tình, sp chính hãng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789