Holekha 6mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm Quốc tế Abipha (Công ty CP Dược phẩm Công nghệ cao Abipha), Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha |
Số đăng ký | 893110370825 |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml |
Hoạt chất | Sorbitol, Levodropropizine |
Tá dược | Sucralose (Splenda), Methyl Parahydroxybenzoat (Methylparaben), Nước tinh khiết (Purified Water), Acid Citric Monohydrate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq478 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Levodropropizin 6 mg/ml.
Tá dược: Methylparaben, propylparaben, Sorbitol 70%, Sucralose, acid citric monohydrat, natri citrat dihydrat, nước tinh khiết.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Holekha 6mg
Levodropropizin là thuốc giảm ho tác động ngoại vi, thuộc nhóm điều trị ho và cảm lạnh, được chỉ định kiểm soát triệu chứng ho khan hoặc ho do kích ứng xuất phát từ các tình trạng tắc nghẽn như viêm phế quản, co thắt đường hô hấp do viêm thanh quản hoặc viêm khí quản, cũng như các trường hợp ho liên quan đến nhiễm khuẩn hô hấp.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ledorozine 6mg/ml điều trị ho, ho khan trong viêm phế quản
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Holekha 6mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ trên 12 tuổi: 60 mg/lần, ngày 3 lần, các liều uống cách nhau tối thiểu 6 giờ.
Trẻ em trên 2 tuổi: 1–2 mg/kg/lần, ngày 3 lần, tổng liều 3–6 mg/kg/ngày, mỗi lần cách nhau ít nhất 6 giờ.
Thời gian sử dụng:
Duy trì điều trị cho đến khi hết triệu chứng ho, không nên dùng kéo dài quá 14 ngày kể từ lần đầu mở nắp khi bảo quản ở nhiệt độ phòng. Nếu sau 14 ngày không hết ho hoặc xuất hiện triệu chứng khác, cần đi khám ngay.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp, dùng theo đúng chỉ định bác sĩ.[1]
4 Chống chỉ định
Không dùng cho người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Không chỉ định cho trường hợp tăng tiết dịch phế quản, rối loạn vận động lông mao (ví dụ hội chứng Kartagener), hoặc suy gan nặng.
Chống chỉ định trên phụ nữ có thai, phụ nữ đang cho con bú và trẻ dưới 2 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Ledpizin 30mg/5ml điều trị các triệu chứng ho
5 Tác dụng phụ
Một số phản ứng hiếm có thể gặp bao gồm quá mẫn, nổi ban trên da, phát ban dạng mày đay hoặc phù mạch.
Ngoài ra, người sử dụng thuốc có thể xuất hiện triệu chứng như cảm giác mệt, ngủ gà, đau đầu, hoa mắt, trạng thái lơ mơ, suy nhược, yếu cơ, đánh trống ngực, tim đập nhanh, hồi hộp, hạ huyết áp, khó thở, phù nề tại đường hô hấp, buồn nôn, nôn ói, cảm giác nóng rát dạ dày, tiêu hóa khó khăn, tiêu chảy, cảm giác khó chịu hoặc các biểu hiện rối loạn tâm thần.
Nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, cần ngừng thuốc và liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn; đồng thời nên thông báo tới Trung tâm Quốc gia về Thông tin thuốc và Theo dõi phản ứng có hại của thuốc để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng thuốc
6 Tương tác
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc không làm tăng tác động của các thuốc tác dụng thần kinh trung ương như benzodiazepin, Phenytoin, Imipramin.
Trên lâm sàng, benzodiazepin không làm thay đổi hoạt động điện não khi phối hợp dùng thuốc.
Dữ liệu lâm sàng hiện chưa ghi nhận tương tác với các thuốc điều trị bệnh phổi như chất chủ vận beta-2, dẫn chất methylxanthin, corticosteroid, kháng sinh hoặc kháng histamin.
Dù vậy, vẫn cần thận trọng khi phối hợp với thuốc an thần, đặc biệt trên bệnh nhân nhạy cảm.
Không nên trộn lẫn Dung dịch này với thuốc khác do chưa có dữ liệu về tính tương kỵ
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không nên sử dụng thuốc kéo dài. Nếu không cải thiện sau thời gian điều trị ngắn, nên tái khám.
Độ an toàn ở trẻ dưới 2 tuổi chưa xác định.
Thận trọng ở bệnh nhân suy thận nặng (ClCr <35ml/phút).
Thuốc có chứa methylparaben, Propylparaben dễ gây dị ứng.
Thuốc có thể gây buồn ngủ, do đó cần lưu ý khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc qua được hàng rào nhau thai và có thể gây hại cho thai nhi, không dùng cho phụ nữ mang thai.
Levodropropizin được bài tiết vào sữa mẹ, do đó chống chỉ định ở phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều ở liều đơn 240 mg hoặc dùng 120 mg x 3 lần/ngày trong 8 ngày.
Nếu quá liều xảy ra, có thể gặp tim đập nhanh, thoáng qua.
Biện pháp xử trí: rửa dạ dày bằng Than hoạt tính, bù dịch và hỗ trợ các phương pháp điều trị phù hợp khác.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Holekha 6mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Levopiro 60mg của Korea United Pharm. Inc. với thành phần Levodropropizine được chỉ định trong điều trị triệu chứng ho khan hoặc ho do kích ứng ở người lớn và trẻ em trên 2 tuổi, giúp giảm các cơn ho liên quan đến viêm phế quản, viêm thanh quản, viêm khí quản và các bệnh lý đường hô hấp trên hoặc dưới.
Levodropropizin 60 - BVP do Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma sản xuất, chứa hoạt chất Levodropropizine, là thuốc được sử dụng nhằm kiểm soát các cơn ho khan hoặc ho do kích thích ở cả người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên. Sản phẩm thích hợp trong các trường hợp ho xuất phát từ viêm phế quản, viêm thanh quản, viêm khí quản hoặc các bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Levodropropizin thuộc nhóm thuốc điều trị ho và cảm lạnh (ATC: R05DB27), là đồng phân S của dropropizin, có tác động ngoại vi giảm ho nhưng ít ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương so với codein hoặc các thuốc ho tác động trung ương. Hoạt chất này không liên kết với thụ thể beta-adrenergic, muscarinic hay opiate nhưng có ái lực với thụ thể histamin H1 và alpha-adrenergic, đồng thời còn có tác dụng gây tê cục bộ trên mô động vật. Các nghiên cứu lâm sàng chứng minh hiệu quả giảm ho trong nhiều loại kích thích và bệnh cảnh, đặc biệt thuốc không ức chế chức năng hô hấp hoặc làm sạch màng nhầy lông mao, không ảnh hưởng EEG và chức năng tâm thần vận động ở liều điều trị.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu:
Levodropropizin được hấp thu nhanh qua tiêu hóa, Sinh khả dụng trên 75%. Nồng độ đỉnh huyết tương đạt trong 15–60 phút. Khởi phát tác dụng sau 1 giờ với liều 60–90 mg, hoặc 3 giờ với liều 30 mg.
9.2.2 Phân bố:
Tỷ lệ gắn protein huyết tương khoảng 11–14%. Thể tích phân bố trung bình 3,4 lít/kg ở người lớn.
9.2.3 Chuyển hóa và thải trừ:
Thời gian bán hủy từ 1 đến 2 giờ.
Thuốc được đào thải qua nước tiểu dưới dạng chưa chuyển hóa và các chất chuyển hóa (liên hợp, p-hydroxy levodropropizin dạng tự do/liên hợp).
Trong 48 giờ, khoảng 35% liều dùng được thải qua nước tiểu, đến 96 giờ đạt khoảng 83%.
Không ghi nhận sự khác biệt đáng kể về dược động học ở trẻ em, người cao tuổi và bệnh nhân suy thận nhẹ hoặc vừa.
10 Thuốc Holekha 6mg giá bao nhiêu?
Thuốc Holekha 6mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Holekha 6mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Holekha 6mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Giúp kiểm soát hiệu quả các cơn ho khan hoặc ho do kích ứng với nhiều nguyên nhân khác nhau, đồng thời không gây ức chế trung tâm hô hấp, không ảnh hưởng đáng kể đến chức năng thần kinh trung ương nên ít gây buồn ngủ, thích hợp dùng cho nhiều đối tượng.
- Thuốc có sinh khả dụng cao, tác dụng nhanh, dung nạp tốt ở liều điều trị, không làm thay đổi các chỉ số điện não, phù hợp sử dụng kiểm soát triệu chứng ho cho cả người lớn và trẻ em trên 2 tuổi.
13 Nhược điểm
- Có thể gây tác dụng không mong muốn trên nhiều cơ quan như thần kinh, tiêu hóa, miễn dịch, tim mạch, hô hấp hoặc da, dù tần suất rất hiếm gặp.
- Không dùng được cho trẻ nhỏ dưới 2 tuổi, phụ nữ có thai, đang cho con bú, bệnh nhân suy gan nặng hoặc mắc các hội chứng rối loạn vận động lông mao, giới hạn sử dụng ở một số nhóm bệnh lý đặc biệt.
Tổng 6 hình ảnh





