1 / 6
holekha 1 M5450

Holekha 6mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDược phẩm Quốc tế Abipha (Công ty CP Dược phẩm Công nghệ cao Abipha), Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha
Số đăng ký893110370825
Dạng bào chếDung dịch uống
Quy cách đóng góiHộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml
Hoạt chấtSorbitol, Levodropropizine
Tá dượcSucralose (Splenda), Methyl Parahydroxybenzoat (Methylparaben), Nước tinh khiết (Purified Water), Acid Citric Monohydrate
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq478
Chuyên mục Thuốc Hô Hấp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Hoạt chất: Levodropropizin 6 mg/ml.

Tá dược: Methylparaben, propylparaben, Sorbitol 70%, Sucralose, acid citric monohydrat, natri citrat dihydrat, nước tinh khiết.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Holekha 6mg

Levodropropizin là thuốc giảm ho tác động ngoại vi, thuộc nhóm điều trị ho và cảm lạnh, được chỉ định kiểm soát triệu chứng ho khan hoặc ho do kích ứng xuất phát từ các tình trạng tắc nghẽn như viêm phế quản, co thắt đường hô hấp do viêm thanh quản hoặc viêm khí quản, cũng như các trường hợp ho liên quan đến nhiễm khuẩn hô hấp.

Holekha 6mg - Giảm ho khan, ho kích ứng hiệu quả cho cả gia đình
Holekha 6mg - Giảm ho khan, ho kích ứng hiệu quả cho cả gia đình

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ledorozine 6mg/ml điều trị ho, ho khan trong viêm phế quản

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Holekha 6mg

3.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ trên 12 tuổi: 60 mg/lần, ngày 3 lần, các liều uống cách nhau tối thiểu 6 giờ.

Trẻ em trên 2 tuổi: 1–2 mg/kg/lần, ngày 3 lần, tổng liều 3–6 mg/kg/ngày, mỗi lần cách nhau ít nhất 6 giờ.

Thời gian sử dụng:

Duy trì điều trị cho đến khi hết triệu chứng ho, không nên dùng kéo dài quá 14 ngày kể từ lần đầu mở nắp khi bảo quản ở nhiệt độ phòng. Nếu sau 14 ngày không hết ho hoặc xuất hiện triệu chứng khác, cần đi khám ngay.

3.2 Cách dùng

Uống trực tiếp, dùng theo đúng chỉ định bác sĩ.[1]

4 Chống chỉ định

Không dùng cho người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Không chỉ định cho trường hợp tăng tiết dịch phế quản, rối loạn vận động lông mao (ví dụ hội chứng Kartagener), hoặc suy gan nặng.

Chống chỉ định trên phụ nữ có thai, phụ nữ đang cho con bú và trẻ dưới 2 tuổi.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Ledpizin 30mg/5ml điều trị các triệu chứng ho

5 Tác dụng phụ

Một số phản ứng hiếm có thể gặp bao gồm quá mẫn, nổi ban trên da, phát ban dạng mày đay hoặc phù mạch.

Ngoài ra, người sử dụng thuốc có thể xuất hiện triệu chứng như cảm giác mệt, ngủ gà, đau đầu, hoa mắt, trạng thái lơ mơ, suy nhược, yếu cơ, đánh trống ngực, tim đập nhanh, hồi hộp, hạ huyết áp, khó thở, phù nề tại đường hô hấp, buồn nôn, nôn ói, cảm giác nóng rát dạ dày, tiêu hóa khó khăn, tiêu chảy, cảm giác khó chịu hoặc các biểu hiện rối loạn tâm thần.

Nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, cần ngừng thuốc và liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn; đồng thời nên thông báo tới Trung tâm Quốc gia về Thông tin thuốc và Theo dõi phản ứng có hại của thuốc để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng thuốc

6 Tương tác

Các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc không làm tăng tác động của các thuốc tác dụng thần kinh trung ương như benzodiazepin, Phenytoin, Imipramin.

Trên lâm sàng, benzodiazepin không làm thay đổi hoạt động điện não khi phối hợp dùng thuốc.

Dữ liệu lâm sàng hiện chưa ghi nhận tương tác với các thuốc điều trị bệnh phổi như chất chủ vận beta-2, dẫn chất methylxanthin, corticosteroid, kháng sinh hoặc kháng histamin.

Dù vậy, vẫn cần thận trọng khi phối hợp với thuốc an thần, đặc biệt trên bệnh nhân nhạy cảm.

Không nên trộn lẫn Dung dịch này với thuốc khác do chưa có dữ liệu về tính tương kỵ

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Không nên sử dụng thuốc kéo dài. Nếu không cải thiện sau thời gian điều trị ngắn, nên tái khám.

Độ an toàn ở trẻ dưới 2 tuổi chưa xác định.

Thận trọng ở bệnh nhân suy thận nặng (ClCr <35ml/phút).

Thuốc có chứa methylparaben, Propylparaben dễ gây dị ứng.

Thuốc có thể gây buồn ngủ, do đó cần lưu ý khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thuốc qua được hàng rào nhau thai và có thể gây hại cho thai nhi, không dùng cho phụ nữ mang thai.

Levodropropizin được bài tiết vào sữa mẹ, do đó chống chỉ định ở phụ nữ đang cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo về quá liều ở liều đơn 240 mg hoặc dùng 120 mg x 3 lần/ngày trong 8 ngày.

Nếu quá liều xảy ra, có thể gặp tim đập nhanh, thoáng qua.

Biện pháp xử trí: rửa dạ dày bằng Than hoạt tính, bù dịch và hỗ trợ các phương pháp điều trị phù hợp khác.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản ở nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Holekha 6mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Levopiro 60mg của Korea United Pharm. Inc. với thành phần Levodropropizine được chỉ định trong điều trị triệu chứng ho khan hoặc ho do kích ứng ở người lớn và trẻ em trên 2 tuổi, giúp giảm các cơn ho liên quan đến viêm phế quản, viêm thanh quản, viêm khí quản và các bệnh lý đường hô hấp trên hoặc dưới.

Levodropropizin 60 - BVP do Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma sản xuất, chứa hoạt chất Levodropropizine, là thuốc được sử dụng nhằm kiểm soát các cơn ho khan hoặc ho do kích thích ở cả người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên. Sản phẩm thích hợp trong các trường hợp ho xuất phát từ viêm phế quản, viêm thanh quản, viêm khí quản hoặc các bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Levodropropizin thuộc nhóm thuốc điều trị ho và cảm lạnh (ATC: R05DB27), là đồng phân S của dropropizin, có tác động ngoại vi giảm ho nhưng ít ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương so với codein hoặc các thuốc ho tác động trung ương. Hoạt chất này không liên kết với thụ thể beta-adrenergic, muscarinic hay opiate nhưng có ái lực với thụ thể histamin H1 và alpha-adrenergic, đồng thời còn có tác dụng gây tê cục bộ trên mô động vật. Các nghiên cứu lâm sàng chứng minh hiệu quả giảm ho trong nhiều loại kích thích và bệnh cảnh, đặc biệt thuốc không ức chế chức năng hô hấp hoặc làm sạch màng nhầy lông mao, không ảnh hưởng EEG và chức năng tâm thần vận động ở liều điều trị.

9.2 Dược động học

9.2.1 Hấp thu:

Levodropropizin được hấp thu nhanh qua tiêu hóa, Sinh khả dụng trên 75%. Nồng độ đỉnh huyết tương đạt trong 15–60 phút. Khởi phát tác dụng sau 1 giờ với liều 60–90 mg, hoặc 3 giờ với liều 30 mg.

9.2.2 Phân bố:

Tỷ lệ gắn protein huyết tương khoảng 11–14%. Thể tích phân bố trung bình 3,4 lít/kg ở người lớn.

9.2.3 Chuyển hóa và thải trừ:

Thời gian bán hủy từ 1 đến 2 giờ.

Thuốc được đào thải qua nước tiểu dưới dạng chưa chuyển hóa và các chất chuyển hóa (liên hợp, p-hydroxy levodropropizin dạng tự do/liên hợp).

Trong 48 giờ, khoảng 35% liều dùng được thải qua nước tiểu, đến 96 giờ đạt khoảng 83%.

Không ghi nhận sự khác biệt đáng kể về dược động học ở trẻ em, người cao tuổi và bệnh nhân suy thận nhẹ hoặc vừa.

10 Thuốc Holekha 6mg giá bao nhiêu?

Thuốc Holekha 6mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Holekha 6mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Holekha 6mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Giúp kiểm soát hiệu quả các cơn ho khan hoặc ho do kích ứng với nhiều nguyên nhân khác nhau, đồng thời không gây ức chế trung tâm hô hấp, không ảnh hưởng đáng kể đến chức năng thần kinh trung ương nên ít gây buồn ngủ, thích hợp dùng cho nhiều đối tượng.
  • Thuốc có sinh khả dụng cao, tác dụng nhanh, dung nạp tốt ở liều điều trị, không làm thay đổi các chỉ số điện não, phù hợp sử dụng kiểm soát triệu chứng ho cho cả người lớn và trẻ em trên 2 tuổi.

13 Nhược điểm

  • Có thể gây tác dụng không mong muốn trên nhiều cơ quan như thần kinh, tiêu hóa, miễn dịch, tim mạch, hô hấp hoặc da, dù tần suất rất hiếm gặp.
  • Không dùng được cho trẻ nhỏ dưới 2 tuổi, phụ nữ có thai, đang cho con bú, bệnh nhân suy gan nặng hoặc mắc các hội chứng rối loạn vận động lông mao, giới hạn sử dụng ở một số nhóm bệnh lý đặc biệt.

Tổng 6 hình ảnh

holekha 1 M5450
holekha 1 M5450
holekha 2 L4473
holekha 2 L4473
holekha 3 K4385
holekha 3 K4385
holekha 4 R7132
holekha 4 R7132
holekha 5 B0768
holekha 5 B0768
holekha 6 M4054
holekha 6 M4054

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Quang vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Holekha 6mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Holekha 6mg
    Q
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789