Whitenol (4-n-butylresorcinol)
2 sản phẩm
Dược sĩ Ngô Huyền Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

WHITENOL
Tên chung quốc tế: Whitenol, Rucinol, 4-n-butylresorcinol
Loại thuốc: hoạt chất điều trị tăng sắc tố
1 Tính chất của hoạt chất
Công thức hoá học: C10H14O2.
Nhiệt độ sôi: 166°C
Nhiệt độ nóng chảy: 50 - 55 °C
Độ pH: 7
Độ tan: ít tan trong nước.
2 Nám da
Nám da là một rối loạn tăng sắc tố phân bố đối xứng trên các vùng da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và chủ yếu xuất hiện trên khuôn mặt, tình trạng này thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ.
Các yếu tố có thể gây nám da, tăng sắc tố da bao gồm:
- Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
- Sử dụng thuốc tránh thai đường uống
- Mang thai
- Rối loạn chức năng nội tiết
- Di truyền
Trong đó tiếp xúc với tia cực tím được cho là yếu tố quan trọng nhất.
3 Whitenol có tác dụng gì?
Whitenol (4-n-butylresorcinol) là một hoạt chất điều trị tăng sắc tố da. Các nghiên cứu đã xác định rằng tyrosinase là enzyme chính trong quá trình tổng hợp melanin và đóng vai trò then chốt giới hạn tốc độ chuyển đổi tyrosinase thành dihydroxyphenylalanine. 4-n-butylresorcinol - một dẫn xuất Resorcinol, có khả năng ức chế cả enzyme tyrosinase và protein liên quan đến tyrosinase-1 (TRP-1), trở thành một trong những thành phần tốt nhất dùng điều trị rối loạn sắc tố trên bề mặt biểu bì, thúc đẩy quá trình làm sáng da. Whitenol (4-n-butylresorcinol) cải thiện tình trạng nám da, xuất hiện các mảng tối trên da đặc biệt là trên mặt, chống oxy hóa và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.
4 Nghiên cứu tác dụng của Whitenol trên lâm sàng
Nghiên cứu được thực hiện bởi Sun Young Huh và cộng sự trên 20 bệnh nhân là phụ nữ Hàn Quốc (28 - 49 tuổi) khoẻ mạnh, không mang thai, không cho con bú, không có bệnh da nhiễm trùng và bị nám trên da.
4.1 Tiến hành
Chia đôi khuôn mặt, 1 bên sử dụng tá dược làm chất đối chứng, bên còn lại sử dụng 4-n-butylresorcinol 0,1% để điều trị nám.
Tại lần khám đầu tiên, bệnh nhân được phát ngẫu nhiên tá dược lành tính và hoạt chất 4-n-butylresorcinol 0,1% sử dụng riêng cho 2 bên mặt. Cả 2 loại đều dùng 1 lượng kem vừa đủ bằng đầu ngón tay thoa đều lên mặt, 2 lần mỗi ngày trong 8 tuần liên tục. Bệnh nhân không được phép sử dụng bất kỳ chất tẩy trắng nào trong quá trình nghiên cứu. Họ cũng được hướng dẫn tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và thoa kem chống nắng phổ rộng.
4.2 Đánh giá kết quả nghiên cứu
Bệnh nhân được thăm khám 3 lần tại 3 thời điểm trước khi sử dụng, sau 4 tuần và sau 8 tuần.
Sau 4 tuần sử dụng, chỉ số melanin trung bình (MI) của vùng da được xử lý bằng 4-n-butylresorcinol giảm đáng kể về mặt thống kê (-3,43%) so với vùng da chỉ dùng tá dược (-0,15%).
Sau 8 tuần: MI trung bình của vùng da được xử lý bằng 4-n-butylresorcinol cũng giảm đáng kể (-4,87%), trong khi MI trung bình của vùng da được chỉ dùng tăng nhẹ (+2,21%).

5 Đối tượng sử dụng
Whitenol được chỉ định hoặc khuyên dùng trong các trường hợp:
- Nám da
- Rối loạn sắc tố da, xuất hiện đốm đen trên da
- Da không đều màu, xỉn da
- Sử dụng hàng ngày để bảo vệ da.
6 Chống chỉ định
Không có.
7 Thận trọng
Bệnh nhân nhạy cảm hoặc dị ứng với Whitenol (4-n-butylresorcinol) hoặc các hoạt chất ức chế tyrosinase khác.
Bệnh nhân mắc các bệnh nhiễm trùng trên da.
8 Thời kỳ mang thai
Whitenol được thử nghiệm lâm sàng không gây độc tính hay ảnh hưởng đến thai nhi khi dùng tại chỗ trên phụ nữ có thai. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
9 Thời kỳ cho con bú
Chưa có dữ liệu về việc Whitenol bài tiết vào sữa mẹ. Vì vậy, không nên sử dụng Whitenol ở phụ nữ đang cho con bú.
10 Tác dụng không mong muốn (ADR)
Tác dụng phụ khi sử dụng Whitenol (4-n-butylresorcinol) hầu hết đến từ phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn với hoạt chất. Các triệu chứng có thể gặp như ngứa, nóng, mẩn đỏ trên da.
Hướng dẫn cách xử trí ADR.
Khi gặp các phản ứng bất lợi trong quá trình dùng Whitenol cần theo dõi và ngưng sử dụng ngay lập tức.
11 Tương tác thuốc
Chưa ghi nhận xảy ra tương tác khi dùng Whitenol (4-n-butylresorcinol) cùng các hoạt chất khác. Tuy nhiên để đảm bảo hiệu quả của Whitenol nên sử dụng cách các thuốc hoặc hoạt chất dùng tại chỗ khác từ 3 - 5 phút.
12 Whitenol (4-n-butylresorcinol) trong mỹ phẩm
Với công dụng đáng kể trên da, Whitenol (4-n-butylresorcinol) đã mang lại ứng dụng to lớn trong ngành công nghiệp mỹ phẩm.
Whitenol được nghiên cứu và sản xuất dưới nhiều dạng bào chế: kem bôi da, Dung dịch serum,... an toàn với cả da nhạy cảm, đa dạng sự lựa chọn cho đối tượng phù hợp.
Ngoài việc sử dụng đơn độc, Whitenol được nghiên cứu kết hợp cùng các hoạt chất khác như: Tranexamic acid, Niacinamide, tăng hiệu quả điều trị nám da, tăng cường khả năng làm sáng da và bảo vệ da khỏi các tác nhân độc hại.

13 Tài liệu tham khảo
Sun Young Huh và cộng sự (đăng ngày 28 tháng 2 năm 2010), The Efficacy and Safety of 4-n-butylresorcinol 0.1% Cream for the Treatment of Melasma: A Randomized Controlled Split-face Trial, Pubmed. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2025.
Mohan M và cộng sự (đăng ngày 28 tháng 5 năm 2015), Assessment of efficacy, safety, and tolerability of 4-n-butylresorcinol 0.3% cream: an Indian multicentric study on melasma. Dovepress. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2025.