Kháng nguyên Varicella-Zoster

1 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Kháng nguyên Varicella-Zoster

1 Tổng quan

Virus Varicella-zoster (VZV) là một loại alphaherpesvirus ở người, gây ra bệnh thủy đậu (trái rạ) và bệnh Zona (herpes zoster). Thủy đậu là bệnh nhiễm virus phổ biến ở trẻ em, đặc trưng bởi triệu chứng sốt, nhiễm virus vào máu và các mụn nước lan tỏa trên da. Giống như các alphaherpesvirus khác, VZV có khả năng tồn tại trong cơ thể ở dạng tiềm ẩn trong các tế bào của hạch rễ thần kinh. Khi tái hoạt động, VZV gây ra bệnh zona, với các mụn nước xuất hiện tại một vị trí nhất định trên cơ thể, kèm theo cảm giác đau rát tại vùng da bị ảnh hưởng. Tỷ lệ mắc bệnh zona tăng theo độ tuổi và tình trạng suy giảm miễn dịch. Theo thống kê, mỗi năm, VZV gây ra hàng nghìn ca bệnh thủy đậu trên toàn cầu, với khoảng 7.000 ca tử vong liên quan. Mọi người đều có thể mắc bệnh, đặc biệt là trẻ em. Bên cạnh đó, số ca bệnh zona thần kinh do virus Varicella Zoster cũng đang tăng nhanh trong những năm gần đây.

Virus Varicella-zoster (VZV)
Virus Varicella-zoster (VZV)

Virion VZV bao gồm một nucleocapsid bao quanh lõi chứa DNA mạch kép tuyến tính, với một lớp vỏ protein bảo vệ và một lớp vỏ lipid chứa các glycoprotein chính của virus. Mặc dù VZV có mặt trên toàn cầu, nhưng nó phổ biến hơn ở các khu vực có khí hậu ôn đới. Khi nhiễm VZV lần đầu, cơ thể sản sinh các kháng thể IgG, IgM và IgA để chống lại virus. Hệ miễn dịch tế bào đặc hiệu với virus đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự phát triển của virus ở những người khỏe mạnh cũng như những bệnh nhân suy giảm miễn dịch mắc bệnh VZV, dù là nhiễm lần đầu hay tái phát.

Chẩn đoán bệnh thủy đậu hoặc zona trong phòng thí nghiệm có thể thực hiện nhanh chóng thông qua việc phát hiện protein hoặc DNA của virus, giúp xác định nhu cầu điều trị kháng vi-rút. Acyclovir được chỉ định để điều trị thủy đậu và zona, trong khi valacyclovir và famciclovir được phê duyệt cho điều trị bệnh zona. Đối với những người có nguy cơ cao bị phơi nhiễm với bệnh thủy đậu, việc sử dụng globulin miễn dịch varicella-zoster để phòng ngừa là cần thiết. Vaccine thủy đậu sống giảm độc lực (chủng Oka/Merck) hiện được khuyến nghị là Vaccine tiêm phòng định kỳ cho trẻ em.

2 Cơ chế tác dụng của Vaccine chứa kháng nguyên Varicella-Zoster

Khi vaccine được tiêm vào cơ thể, nó chứa một lượng nhỏ virus Varicella-Zoster đã bị làm yếu hoặc bất hoạt. Những virus này hoạt động như kháng nguyên, kích thích hệ miễn dịch nhận diện và phản ứng. Hệ miễn dịch xem virus VZV như một "kẻ xâm lược" và bắt đầu sản xuất các kháng thể đặc hiệu. Những kháng thể này gắn vào virus, làm bất hoạt chúng và hỗ trợ các tế bào miễn dịch tiêu diệt virus dễ dàng hơn.

Sau khi tiêm vaccine, cơ thể sản sinh kháng thể và tế bào nhớ. Các tế bào nhớ này "ghi nhớ" virus Varicella-Zoster và sẽ nhanh chóng phản ứng nếu virus xâm nhập lại. Điều này giúp cơ thể có khả năng chống lại bệnh thủy đậu và zona thần kinh hiệu quả.

Cơ chế của vaccin phòng ngừa kháng nguyên Varicella-Zoster
Cơ chế của vaccin phòng ngừa kháng nguyên Varicella-Zoster
Cơ chế của vaccin phòng ngừa kháng nguyên Varicella-Zoster
Cơ chế của vaccin phòng ngừa kháng nguyên Varicella-Zoster

3 Công dụng - chỉ định của kháng nguyên Varicella-Zoster

3.1 Công dụng

Kháng nguyên VZV chủ yếu được sử dụng trong các vaccine để phòng ngừa các bệnh do virus Varicella-Zoster gây ra, bao gồm:

  • Phòng ngừa bệnh thủy đậu (varicella): vaccine VZV giúp ngăn ngừa bệnh thủy đậu, một bệnh nhiễm trùng phổ biến ở trẻ em, đặc trưng bởi phát ban ngứa và sốt.
  • Giảm nguy cơ mắc bệnh zona thần kinh (herpes zoster): vaccine cũng giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh zona thần kinh, đặc biệt ở người lớn tuổi và những người có hệ miễn dịch suy yếu.

3.2 Chỉ định

Kháng nguyên VZV được chỉ định cho các đối tượng sau:

  • Trẻ em: Tiêm vaccine để phòng ngừa bệnh thủy đậu, thường được thực hiện khi trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên.
  • Người lớn chưa có miễn dịch: Được khuyến cáo tiêm vaccine để bảo vệ khỏi bệnh thủy đậu và giảm nguy cơ mắc zona thần kinh sau này.
  • Người lớn tuổi (≥60 tuổi): Tiêm vaccine phòng ngừa bệnh zona thần kinh.
  • Những người tiếp xúc với virus nhưng chưa có miễn dịch.

4 Liều dùng - Cách dùng

4.1 Liều dùng

4.1.1 Vaccine phòng thủy đậu (Varicella vaccine)

Trẻ em (từ 1 đến 12 tuổi): Tiêm 2 liều vaccine, liều đầu tiên ở độ tuổi 12-15 tháng và liều thứ hai từ 4-6 tuổi. Khoảng cách giữa hai liều ít nhất là 3 tháng.

Người lớn chưa có miễn dịch: Tiêm 2 liều, cách nhau ít nhất 4 tuần.

Người có nguy cơ cao (như nhân viên y tế): Tiêm 2 liều, mỗi liều cách nhau ít nhất 4 tuần.

4.1.2 Vaccine phòng zona thần kinh (Zoster vaccine)

Người từ 50 tuổi trở lên: Tiêm 1 liều vaccine Zoster (Shingrix hoặc Zostavax, tùy theo loại vaccine). Vaccine Shingrix là vaccine tái tổ hợp, tiêm 2 liều, cách nhau 2-6 tháng. Vaccine Zostavax là vaccine sống giảm độc lực, tiêm 1 liều duy nhất.

Liều dùng có thể thay đổi tùy theo từng quốc gia và từng loại vaccine cụ thể, vì vậy nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc cơ sở y tế để có thông tin chính xác và phù hợp.

4.2 Cách dùng

Tiêm dưới da.

5 Chống chỉ định

Người dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong Vaccine.

Người đang điều trị hoặc có tình trạng suy giảm miễn dịch

Phụ nữ mang thai. 

6 Thận Trọng

Người tiêm Vaccine có thể gặp phản ứng ngất xỉu do yếu tố tâm lý, vì vậy cần tiêm ở nơi an toàn. 

Mặc dù đã tiêm Vaccine chứa kháng nguyên Varicella-Zoster, vẫn có khả năng mắc bệnh thủy đậu, nhưng các triệu chứng thường nhẹ. 

Việc lây truyền virus Oka từ người tiêm sang người tiếp xúc có thể xảy ra, nhưng chưa có kết luận rõ ràng. 

Sau tiêm, cần chuẩn bị sẵn các phương tiện xử trí phản vệ và theo dõi người tiêm trong 30 phút. 

Không được tiêm Vaccine chứa kháng nguyên Varicella-Zoster trong da hoặc tĩnh mạch.

Cần đảm bảo tuyệt đối vệ sinh vô trùng trước khi tiêm.

7 Thời kỳ mang thai và cho con bú

Không nên tiêm vaccin chứa kháng nguyên Varicella-Zoster trong thời kỳ mang thai.

Phụ nữ cho con bú vẫn có thể tiêm vaccin chứa kháng nguyên Varicella-Zoster phòng bệnh thủy đậu trong thời gian cho con bú mà không gây ảnh hưởng đến em bé.

8 Tác dụng không mong muốn

Các tác dụng phụ phổ biến nhất sau khi tiêm thường là các phản ứng tại chỗ tiêm, bao gồm đau, đỏ, sưng hoặc cảm giác đau nhức, thường tự giới hạn. Một số người có thể bị sốt nhẹ hoặc phát ban giống thủy đậu, thường là một vài tổn thương tại chỗ tiêm hoặc phát ban nhẹ toàn thân.

9 Tương tác

Thuốc ức chế miễn dịch làm suy yếu hệ miễn dịch, có thể làm giảm hiệu quả của vắc xin. Ví dụ: Thuốc corticosteroid, Thuốc hóa trị, Thuốc ức chế calcineurin (như Cyclosporine, Tacrolimus), Thuốc sinh học (như infliximab, adalimumab)

Một số loại kháng sinh có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của vắc xin sống. Tuy nhiên, thông thường không cần trì hoãn tiêm vắc xin chỉ vì đang sử dụng kháng sinh.

Các thuốc kháng virus điều trị HIV có thể tương tác với vắc xin VZV.

10 Quá liều

Trường hợp quá liều, hãy thông báo cho bác sĩ và đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời

11 Bảo quản

Bảo quản trong tủ lạnh từ 2°C - 8°C, tránh ánh sáng. 

Để xa tầm tay của trẻ.

12 Một số loại vaccine giúp phòng ngừa virus Varicella Zoster

Vaccine Varilrix (Bỉ).

Vaccine Varivax (Mỹ).

Vaccine Varicella.

Vaccine phòng bệnh zona thần kinh Shingrix.

13 Tài liệu tham khảo

  1. Chuyên gia Pubmed (Đăng tháng 7 năm 1996). Varicella-zoster virus, Pubmed. Truy cập ngày 06 tháng 01 năm 2025.
  2. Tác giả Mona Marin, Jessica Leung (Đăng ngày 01 tháng 05 năm 2023). Varicella / Chickenpox, CDC. Truy cập ngày 06 tháng 01 năm 2025
Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Kháng nguyên Varicella-Zoster

Vaccine Varilrix
Vaccine Varilrix
Liên hệ
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633