Umeclidinium

1 sản phẩm

Ước tính: 2 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện thông tin nào chưa chính xác, vui lòng báo cáo cho chúng tôi tại đây Umeclidinium

Umeclidinium là một chất kháng muscarinic tác dụng kéo dài, nằm trong nhóm thuốc kháng cholinergic. Umeclidinium được sử dụng trong điều trị triệu chứng cho bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính.Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc những thông tin về chất Umeclidinium.

1 Tổng quan

Mô tả

CTCT: 

  • C29H34NO2+.

Miêu tả hoạt chất:

  • Umeclidinium là một ion amoni bậc bốn được thay thế ở vị trí 1 và 4 bằng nhóm 2-(benzyloxy)ethyl và hydroxy(diphenyl)methyl ở vị trí 1 và 4. Nó có vai trò như một chất đối kháng muscarinic.

Trạng thái:

  • Trọng lượng phân tử: 428,6 g/mol.

2 Umeclidinium là gì? 

2.1 Dược lực học

Umeclidinium là thuốc đối kháng muscarinic tác dụng kéo dài (LAMA) được sử dụng để điều trị duy trì các triệu chứng của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). Nó có sẵn dưới dạng đơn trị liệu dạng hít mỗi ngày một lần hoặc dưới dạng sản phẩm kết hợp liều cố định với chất chủ vận beta 2 vilanterol tác dụng kéo dài . COPD là một bệnh phổi tắc nghẽn tiến triển, đặc trưng bởi khó thở, ho, khạc đờm và luồng khí kém mãn tính với thể tích thở ra gắng sức trong 1 giây (FEV1) dưới 80%. Bằng cách ngăn chặn thụ thể muscarinic M3 được biểu hiện cao ở cơ trơn đường thở của phổi, umeclidinium ức chế sự liên kết của acetylcholin và do đó mở đường thở bằng cách ngăn ngừa co thắt phế quản. Việc sử dụng nó đã được chứng minh là mang lại những cải thiện đáng kể về mặt lâm sàng và bền vững cho chức năng phổi.

2.2 Dược động học

Hấp thụ: Cmax xảy ra sau 5 đến 15 phút, với nồng độ ở trạng thái ổn định đạt được sau 14 ngày với mức tích lũy gấp 1,8 lần.

Đào thải: Sau khi tiêm tĩnh mạch umeclidinium được đánh dấu phóng xạ, cân bằng khối lượng cho thấy 58% chất đánh dấu phóng xạ trong phân và 22% trong nước tiểu. Thời gian bán hủy hiệu quả sau khi dùng liều một lần mỗi ngày là 11 giờ.

Phân bố: Thể tích phân bố trung bình là 86 L.

Chuyển hóa: Dữ liệu in vitro cho thấy umeclidinium được chuyển hóa chủ yếu nhờ enzyme cytochrome P450 2D6 (CYP2D6) và là cơ chất cho chất vận chuyển P-glycoprotein (P-gp). Con đường chuyển hóa chính của umeclidinium là oxy hóa (hydroxyl hóa, Odealkyl hóa), sau đó là liên hợp (ví dụ, glucuronid hóa), dẫn đến một loạt các chất chuyển hóa có hoạt tính dược lý bị giảm hoặc hoạt tính dược lý chưa được thiết lập. Mức độ tiếp xúc toàn thân với các chất chuyển hóa thấp.

2.3 Cơ chế hoạt động

Umeclidinium là một chất đối kháng thụ thể muscarinic tác dụng kéo dài (cũng được xem như là một chất kháng cholinergic). Nó là một dẫn xuất quinuclidine, chất đối kháng thụ thể muscarinic có hoạt tính trên nhiều loại thụ thể muscarinic. Umeclidinium có tác động giãn phế quản bằng cách ức chế cạnh tranh sự gắn kết của acetylcholin với các thụ thể muscarinic trên cơ trơn đường dẫn khí. Umeclidinium có khả năng đảo nghịch chậm tại thụ thể muscarinic M3 ở người trên in vitro và có tác động kéo dài trên in vivo khi được đưa trực tiếp đến phổi trong các mô hình tiền lâm sàng.

3 Chỉ định - Chống chỉ định

3.1 Chỉ định

Thuốc Umeclidinium được chỉ định để điều trị duy trì lâu dài, một lần mỗi ngày, tắc nghẽn luồng khí ở bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).

3.2 Chống chỉ định

Người bị dị ứng với umeclidinium hoặc dị ứng nghiêm trọng với protein sữa;

Người dưới 18 tuổi.

4 Liều dùng - Cách dùng

4.1 Liều dùng

Duy trì: 1 lần hít (62.5mcg)/lần/ngày;

Liều tối đa: 1 lần hít sau mỗi 24 giờ.

4.2 Cách dùng

Umeclidinium sẽ được sử dụng bằng cách hít qua miệng và được sử dụng duy nhất 1 lần/ngày, vào một thời điểm cố định.

5 Tác dụng không mong muốn

Trong các thử nghiệm lâm sàng, tác dụng phụ thường gặp nhất của umeclidinium là viêm mũi họng, nhiễm trùng đường hô hấp trên, ho và đau khớp. Rung nhĩ xảy ra ở <1% bệnh nhân, nhưng phổ biến hơn ở những bệnh nhân được điều trị bằng umeclidinium so với những bệnh nhân được điều trị bằng giả dược. Thuốc kháng cholinergic như umeclidinium nên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân mắc bệnh tăng nhãn áp góc hẹp và ở những người bị tăng sản tuyến tiền liệt hoặc tắc nghẽn cổ bàng quang. Thuốc hít có thể gây co thắt phế quản nghịch lý, có thể gây tử vong.

6 Tương tác thuốc

Cyclosporine: Sự chuyển hóa của Umeclidinium có thể bị giảm khi kết hợp với Cyclosporine.

Tryptophan: Tryptophan có thể làm tăng hoạt động ức chế hệ thần kinh trung ương (thuốc ức chế thần kinh trung ương) của Umeclidinium.

Cholecalciferol: Sự chuyển hóa của Umeclidinium có thể bị giảm khi kết hợp với Cholecalciferol.

Pravastatin: Nồng độ trong huyết thanh của Umeclidinium có thể tăng lên khi kết hợp với Pravastatin.

Fluvoxamine: Sự chuyển hóa của Umeclidinium có thể bị giảm khi kết hợp với Fluvoxamine.

Ramipril: Hiệu quả điều trị của Umeclidinium có thể giảm khi dùng kết hợp với Ramipril.

Baclofen: Baclofen có thể làm tăng hoạt động ức chế hệ thần kinh trung ương (thuốc ức chế thần kinh trung ương) của Umeclidinium.

Amphetamine: Amphetamine có thể làm tăng hoạt động ức chế hệ thần kinh trung ương (thuốc ức chế thần kinh trung ương) của Umeclidinium.

Nicotin: Sự chuyển hóa của Umeclidinium có thể bị giảm khi kết hợp với Nicotine.

Cevimeline: Sự chuyển hóa của Umeclidinium có thể bị giảm khi kết hợp với Cevimeline.

7 Thận trọng khi sử dụng Umeclidinium

Bạn không nên sử dụng Umeclidinium nếu bạn bị dị ứng với nó.

Không được sử dụng thuốc giãn phế quản dạng hít thứ 2 mà trong thuốc có chứa các thành phần: Aclidinium, indacaterol, olodaterol, salmeterol, arformoterol, Tiotropium hoặc vilanterol.

Đối với bà mẹ đang cho con bú: Mặc dù không có dữ liệu được công bố về việc sử dụng umeclidinium trong thời kỳ cho con bú, nhưng nó tạo ra nồng độ huyết thanh toàn thân thấp ở người mẹ và bất kỳ loại thuốc nào trong sữa mẹ đều không có khả năng được trẻ hấp thụ. Nguy cơ trẻ bú mẹ hít phải umeclidinium là rất nhỏ. Các sản phẩm kết hợp như Anoro Ellipta có thể được chấp nhận vì những lý do tương tự.

Báo cho bác sĩ nếu các vấn đề về hô hấp không cải thiện hoặc các triệu chứng bệnh càng trở nên tồi tệ hơn từ khi dùng thuốc Umeclidinium.

Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về các loại thực phẩm, đồ uống nên hạn chế.

8 Nghiên cứu về Umeclidinium trong Y học

Liệu pháp ba thuốc Fluticasone Furoate/Umeclidinium/Vilanterol (FF/UMEC/VI) so với các liệu pháp điều trị COPD khác: Phân tích tổng hợp mạng lưới

Liệu pháp ba thuốc Fluticasone Furoate/Umeclidinium/Vilanterol (FF/UMEC/VI) so với các liệu pháp điều trị COPD khác: Phân tích tổng hợp mạng lưới

Giới thiệu: Các thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) so sánh ba liệu pháp (corticosteroid dạng hít [ICS], chất chủ vận β2 tác dụng kéo dài [LABA] và chất đối kháng muscarinic tác dụng kéo dài [LAMA]) để điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) bị hạn chế. Phân tích tổng hợp mạng lưới (NMA) này đã nghiên cứu hiệu quả so sánh của fluticasone furoate+umeclidinium+vilanterol (FF/UMEC/VI) dạng hít đơn với bất kỳ sự kết hợp ba thuốc (ICS/LABA/LAMA) nào và liệu pháp kép ở bệnh nhân mắc COPD.

Phương pháp: NMA này được thực hiện trên cơ sở đánh giá tài liệu có hệ thống (SLR), trong đó xác định RCT ở người lớn ít nhất 40 tuổi mắc bệnh COPD. Các RCT so sánh các kết hợp ICS/LABA/LAMA khác nhau hoặc kết hợp ICS/LABA/LAMA với bất kỳ liệu pháp kép nào (ICS/LABA hoặc LAMA/LABA). Các kết quả được quan tâm bao gồm thể tích thở ra gắng sức trong 1 giây (FEV 1 ), tỷ lệ hàng năm của các đợt trầm trọng kết hợp vừa và nặng, tổng điểm của Bảng câu hỏi hô hấp của St George (SGRQ) và những người phản hồi SGRQ, điểm tiêu điểm về chỉ số khó thở chuyển tiếp và sử dụng thuốc cấp cứu (RMU) . Các phân tích được tiến hành ở tuần thứ 24 (kết quả chính) và tuần thứ 12 và 52 (nếu khả thi).

Kết quả: NMA được xác định dựa trên 5 thử nghiệm báo cáo FEV1 sau 24 tuần. FF/UMEC/VI có hiệu quả rõ rệt hơn về mặt thống kê trong việc tăng FEV đáy 1(dựa trên sự thay đổi so với đường cơ sở) so với tất cả ba bộ so sánh trong mạng ngoại trừ UMEC + FF/VI. NMA được xác định dựa trên 17 thử nghiệm báo cáo điểm cuối đợt trầm trọng ở mức độ trung bình hoặc nặng. FF/UMEC/VI đã chứng minh sự cải thiện có ý nghĩa thống kê về tỷ lệ hàng năm của các đợt kịch phát kết hợp ở mức độ trung bình hoặc nặng so với budesonide/glycopyrronium bromide/formoterol fumarate dạng hít đơn (BUD/GLY/FOR). Ở tuần thứ 24, NMA được thông báo qua 5 thử nghiệm. FF/UMEC/VI cho thấy sự cải thiện đáng kể về mặt thống kê về tỷ lệ hàng năm của các đợt kịch phát kết hợp ở mức độ trung bình hoặc nặng so với UMEC + FF/VI và BUD/GLY/FOR. FF/UMEC/VI cũng cho thấy sự cải thiện về điểm SGRQ trung bình so với các thuốc so sánh với liệu pháp ba thuốc khác sau 24 tuần và giảm đáng kể RMU so với BUD/GLY/FOR (160/18/9,6).

Kết luận: Những phát hiện của NMA này cho thấy hiệu quả thuận lợi với liệu pháp ba thuốc hít đơn bao gồm FF/UMEC/VI. Cần phải phân tích sâu hơn khi có thêm bằng chứng.

Umeclidinium dạng hít ở bệnh nhân COPD: Đánh giá và phân tích tổng hợp

Umeclidinium dạng hít ở bệnh nhân COPD: Đánh giá và phân tích tổng hợp

Một số thuốc mới để kiểm soát bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) đang ở các giai đoạn phát triển khác nhau, bao gồm một số thuốc kháng muscarin tác dụng kéo dài dạng hít (LAMA). Thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài được coi là trọng tâm trong việc kiểm soát COPD do có bằng chứng ủng hộ tính hiệu quả và an toàn của chúng. Umeclidinium, một LAMA, gần đây đã được phê duyệt để điều trị duy trì bệnh COPD từ trung bình đến rất nặng ở một số quốc gia. Đánh giá toàn diện và phân tích tổng hợp tổng hợp này cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả và độ an toàn của tác nhân này. Dược động học và dược lực học của umeclidinium được quan sát trong các nghiên cứu pha I và II hỗ trợ cho việc sử dụng thuốc mỗi ngày một lần. Umeclidinium được đào thải nhanh chóng khỏi máu, và suy thận hoặc gan không dẫn đến những thay đổi đáng kể trong việc phân phối thuốc. Một phân tích tổng hợp giai đoạn III và các nghiên cứu so sánh về umeclidinium ở bệnh nhân mắc COPD từ trung bình đến rất nặng cho thấy sự cải thiện đáng kể trong các biện pháp chức năng phổi, bao gồm thể tích thở ra gắng sức đáy trong 1 giây (FEV1), cũng như trong các đợt cấp của COPD, khó thở, và chất lượng cuộc sống. Các tác dụng phụ, bao gồm cả tác dụng kháng cholinergic đã biết, không phổ biến với umeclidinium. Dữ liệu hạn chế cho thấy hiệu quả của umeclidinium tương tự như tiotropium. Umeclidinium được sử dụng dưới dạng thuốc hít bột khô, cung cấp đủ lượng khí đến phổi ở những bệnh nhân bị tắc nghẽn luồng khí ở mức độ trung bình đến rất nặng và dường như bệnh nhân dễ dàng sử dụng. Umeclidinium cung cấp một lựa chọn an toàn và hiệu quả dưới dạng LAMA dạng hít để kiểm soát COPD.

9 Dạng bào chế và hàm lượng

Dạng thuốc và hàm lượng

  • Thuốc bột hít phân liều: hộp 1 dụng cụ hít x 30 liều hít.
  • Mỗi liều chưa phóng thích: umeclidinium 62,5 mcg (tương đương umeclidinium bromide 74,2 mcg), Vilanterol 25 mcg (dạng tridentate).

Tên thương hiệu: Anoro Ellipta.

10 Tài liệu tham khảo

  1. Tác giả Afisi S Ismaila và cộng sự (Đăng ngày 17 tháng 07 năm 2022). Fluticasone Furoate/Umeclidinium/Vilanterol (FF/UMEC/VI) Triple Therapy Compared with Other Therapies for the Treatment of COPD: A Network Meta-Analysis, Pubmed. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2023.
  2. Tác giả Roy A Pleasants và cộng sự (Đăng tháng 03 năm 2016). Inhaled Umeclidinium in COPD Patients: A Review and Meta-Analysis, Pubmed. Truy cập ngày 13 tháng 9 năm 2023.
Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Umeclidinium

Anoro Ellipta
Anoro Ellipta
850.000₫
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633