Tribenoside
1 sản phẩm
Dược sĩ Hoàng Bích Dược sĩ lâm sàng
Ước tính: 0 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Tên chung: Tribenoside
Mã ATC: C05AX05, C05CX01
Nhóm thuốc: Thuốc điều trị bệnh trĩ và nứt hậu môn dùng ngoài da, Các chất ổn định mao mạch khác
1 Dạng thuốc và hàm lượng
Tribenoside được bào chế dưới dạng viên đặt trực tràng (thuốc đạn) với hàm lượng 400mg, kem bôi với hàm lượng 5% (thường kết hợp với Lidocaine).
2 Dược lực học
Tribenoside sở hữu một phổ hoạt động rộng với khả năng dung nạp tốt, bao gồm các đặc tính chống viêm, giảm đau nhẹ, chống độc, thúc đẩy làm lành vết thương, tiêu sợi huyết, chống viêm khớp, ổn định màng tế bào và tác dụng hướng tĩnh mạch. Từ đó giúp bảo vệ thành mạch, tác dụng lên nguyên nhân viêm ở các mạch máu nhỏ, giảm các triệu chứng khó chịu do trĩ.
Tribenoside đã được chứng minh là làm tăng tốc độ di chuyển của nguyên bào sợi trong ống nghiệm và cải thiện quá trình lành vết thương bằng cách thúc đẩy tái tạo biểu mô ở chuột. Hơn nữa, hoạt tính chống oxy hóa mới của tribenoside đã được báo cáo, có thể là một cơ chế tác động khác trong quá trình lành vết thương.
3 Dược động học
Chưa được nghiên cứu đầy đủ.
4 Chỉ định
Tribenoside là một chất chống viêm có tác dụng làm giảm tính thấm thành mạch và gây co mạch để điều trị bệnh trĩ nội và trĩ ngoại.
5 Chống chỉ định
Mẫn cảm với Tribenoside.
6 Thận trọng
Thuốc dùng ngoài, không được nuốt.
Tránh tiếp xúc với mắt, nếu vô tình dính phải cần rửa với nước sạch nhiều lần
Thận trọng với người bị bệnh về gan.

7 Thời kỳ mang thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai: Không sử dụng Tribenoside trong suốt 3 tháng đầu thai kỳ, có thể dùng sau tháng thứ 3 khi lợi ích lớn hơn nguy cơ.
Thời kỳ cho con bú: Thận trọng khi sử dụng, không dùng quá liều quy định.
8 Tác dụng không mong muốn (ADR)
Tribenoside thường dung nạp tốt.
Rất hiếm nhưng có thể xảy ra phản ứng dị ứng nặng với các biểu hiện như:
- Khó thở hoặc khó nuốt
- Phù mặt, môi, lưỡi và/hoặc họng
- Nổi mề đay (ngứa, mẩn đỏ hoặc các nốt phồng trên da)
- Nhịp tim bất thường
Hiếm gặp các phản ứng tại chỗ khi dùng thuốc:
- Nóng rát
- Ngứa
- Đỏ da (ban đỏ)
- Nổi nốt đỏ hoặc kích ứng tại chỗ bôi, có thể lan rộng ra vùng xung quanh
9 Liều dùng - Cách dùng
9.1 Liều dùng
Đối với viên đặt:
- Triệu chứng cấp tính: 1 viên (400mg)/lần x 2 lần/ngày vào mỗi sáng và tối.
- Triệu chứng đã thuyên giảm: 1 viên (400mg)/lần x 1 lần/ngày.
Kem bôi: Tần suất bôi tương tự viên đặt, mỗi lần bôi tầm 1 - 1.5g kem (30mg kem dùng trong 20-30 lần)
9.2 Cách dùng
Viên đặt được dùng để đặt vào bên trong hậu môn.
Lấy một lượng nhỏ kem bôi hoa trực tiếp lên vùng hậu môn.
Nên dùng đến khi hết triệu chứng, nếu triệu chứng không hết sau 1 tuần cần phải đánh giá lại.

10 Tương tác thuốc
Chưa ghi nhận tương tác thuốc.
11 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
12 Quá liều và xử trí
Chưa có kinh nghiệm về quá liều.
Cần theo dõi kỹ và điều trị triệu chứng nếu xảy ra quá liều hoặc vô tình nuốt phải.
13 Tài liệu tham khảo
1. Chuyên gia Drugbank. Tribenoside. Drugbank. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2025.
2. Kestřánek J (Ngày đăngp: Ngày 13 tháng 9 năm 2019). Hemorrhoid management in women: the role of tribenoside + lidocaine. Pubmed. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2025.
3. Malinverno M, Callegari E, Pirona L, Pellerani I, Belmonte B, Tripodo C, Angelico P, Biondi S (Ngày đăng: Tháng 9 năm 2023). Procto-Glyvenol© accelerates the natural healing process of wounds: a pre-clinical study. Pubmed. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2025.