Totarol

2 sản phẩm

Ước tính: 1 phút đọc, Ngày đăng:
Cập nhật:

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Totarol

1 Totarol là gì?

Năm 1910, Totarol là một hợp chất được phát hiện lần đầu tiên từ ​​cây Podocarpus totara - một loài cây bản địa của New Zealand. Hiện nay được chiết xuất từ lõi ​​gỗ của cây Totara.

Totarol là một diterpene có nguồn gốc từ nhiên có công thức phân tử là C20H30O.

Totarol là chất rắn, có màu trắng ngà đến nâu nhạt.

Tên IUPAC: (4bS,8aS)-4b,8,8-trimethyl-1-propan-2-yl-5,6,7,8a,9,10-hexahydrophenanthren-2-ol.

 Totarol là gì?

2 Cơ chế hoạt động

Totarol thể hiện đặc tính kháng khuẩn mạnh đối với vi khuẩn Gram dương, trong đó Propionibacterium acnes là vi khuẩn nhạy cảm nhất. Totarol cũng cho thấy hoạt tính mạnh đối với bốn loại vi khuẩn Gram dương khác được thử nghiệm: Streptococcus mutans, Bacillus subtilis, Brevibacterium ammoniagenes Staphylococcus aureus. Từ đó giúp tiêu diệt và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn.

Totarol còn hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh, loại bỏ các gốc tự do và các tác nhân gây hại khác từ môi trường, góp phần làm chậm quá trình lão hoá

3 Lợi ích của Totarol đối với da

3.1 Tiêu diệt các gốc tự do và bảo vệ da

Totarol, với khả năng chống oxy hóa vượt trội  giúp bảo vệ làn da khỏi các yếu tố độc hại từ môi trường. Totarol hoạt động bằng cách "vô hiệu hóa" các gốc tự do - thứ gây tổn thương và đẩy nhanh quá trình lão hoá. Khi sử dụng Totarol sẽ giúp chống lại các gốc tự do này cũng như làm chậm quá trình  lão hóa, ngăn ngừa nếp nhăn và giúp bảo vệ làn da.

3.2 Hỗ trợ điều trị mụn

Totarol cũng nổi bật nhờ vào đặc tính kháng khuẩn mạnh mẽ, nhất là với loài vi khuẩn kỵ khí gram dương Propionibacterium acnes - được xem là 1 trong những “thủ phạm chính” gây ra mụn ở da. Totarol ngăn ngừa và làm giảm sự phát triển của các vi khuẩn gây viêm nhiễm trên da, làm sạch lỗ chân lông và làm dịu làn da bị kích ứng nhờ tính chất chống viêm.

Lợi ích của Totarol đối với da

4 Chống chỉ định

Không sử dụng cho người bị mẫn cảm với Totarol.

5 Liều dùng - Cách dùng

5.1 Liều dùng

Tuỳ thuộc vào dạng bào chế để có liều dùng phù hợp.

5.2 Cách dùng

Totarol thường được dùng ngoài da.

6 Tác dụng không mong muốn

Hiện nay vẫn chưa có báo cáo về tác dụng không mong muốn của Totarol đối với da. Tuy nhiên nếu sử dụng có dấu hiệu kích ứng da như mẫn đỏ, ngứa thì nên ngừng sử dụng và tham khảo y kiến của nhân viên y tế.

7 Tương tác 

Chưa có báo cáo về tương tác khi sử dụng cùng Totarol.

8 Thận trọng

Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng Totarol.

Kiểm tra hạn dùng, nếu sản phẩm có màu bất thường hoặc mùi lạ thì không nên sử dụng.

Nếu có dấu hiệu kích ứng khi sử dụng, ngay lập tức ngừng sử dụng và thông báo với bác sĩ.

9 Thời kỳ mang thai và cho con bú

Chưa có nghiên cứu an toàn của Totarol dùng ngoài da đối với 2 đối tượng trên, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng.

10 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp từ mặt trời.

11 Các nghiên cứu mới nhất về Totarol

11.1 Ứng dụng totarol như lớp phủ kháng khuẩn tự nhiên trên implant nha khoa để phòng ngừa viêm quanh implant

Vấn đề: Viêm quanh implant là vấn đề quan trọng nhất đe dọa tỷ lệ sống sót lâu dài của implant nha khoa. Nhiều nỗ lực đã được thực hiện để giảm sự hình thành mảng bám trên bề mặt implant, đây là một trong những nguyên nhân chính gây viêm quanh implant. 

Phương pháp: Trong nghiên cứu của mình, chúng tôi đã áp dụng tác nhân kháng khuẩn tự nhiên totarol làm lớp phủ trên bề mặt wafer silicon và implant titan thử nghiệm. Để phân tích sự tương tác giữa lớp phủ totarol và vi khuẩn định cư chính trong miệng S. gordonii và các phân lập vi khuẩn hỗn hợp trong miệng, các mẫu được ủ trong hệ thống mô hình mô phỏng môi trường miệng và được phân tích bằng phương pháp nhuộm Live/Dead, nhuộm tinh thể tím và kính hiển vi điện tử quét (SEM). Sau 4 ngày, 8 ngày, 12 ngày, 16 ngày và 24 ngày ủ trong nước bọt, tính ổn định và hiệu quả kháng khuẩn của lớp phủ totarol đã được đánh giá thông qua SEM. Kết quả cho thấy lớp phủ totarol trên cả wafer silicon và bề mặt Ti đều có tác dụng tiêu diệt tiếp xúc hiệu quả và ức chế sự phát triển của S. gordonii và màng vi khuẩn hỗn hợp trong miệng sau 4 giờ, 8 giờ, 24 giờ và 48 giờ ủ. Sau thời gian ủ nước bọt dài 12 ngày, tác dụng diệt khuẩn bắt đầu yếu đi, nhưng tác dụng chống bám dính và ức chế sự phát triển của màng sinh học vẫn tồn tại sau 24 ngày ủ nước bọt. 

Kết quả: Việc áp dụng lớp phủ totarol trên bề mặt implant hoặc trụ là một phương pháp phòng ngừa tiềm năng đầy hứa hẹn chống lại viêm quanh implant.

Nghiên cứu về Totarol 1

12 Totarol ngăn ngừa tổn thương tế bào thần kinh trong ống nghiệm và cải thiện đột quỵ do thiếu máu não: Vai trò tiềm năng của hoạt hóa Akt và cảm ứng HO-1

Vấn đề: Sản phẩm tự nhiên totarol, một diterpenoid phenolic và là thành phần chính được phân lập từ nhựa cây Podocarpus totara, đã được báo cáo là có hoạt tính kháng khuẩn mạnh. Nghiên cứu để xem xét Totarol có phải chất tiềm năng giúp bảo vệ cơ thể chống lại đột quỵ do thiếu máu cục bộ không.

Phương pháp: Trong nghiên cứu này, chúng tôi xác định liệu totarol có sở hữu hoạt tính bảo vệ thần kinh bổ sung trong ống nghiệm và trong cơ thể sống hay không. Chúng tôi thấy rằng totarol ngăn ngừa tình trạng chết tế bào thần kinh do thiếu glutamate, oxy và Glucose ở các tế bào thần kinh hạt tiểu não nguyên phát ở chuột và các tế bào thần kinh vỏ não. Totarol làm tăng quá trình phosphoryl hóa Akt và GSK-3β, biểu hiện protein Nrf2 và heme oxygenase-1 (HO-1) và ức chế stress oxy hóa bằng cách tăng hoạt động của GSH và SOD. Chất ức chế PI3K/Akt LY294002 ngăn ngừa tác dụng bảo vệ thần kinh của totarol bằng cách ức chế những thay đổi do totarol gây ra trong biểu hiện HO-1 và các hoạt động của GSH và SOD. Chất ức chế HO-1 ZnPPIX cũng ngăn ngừa các hoạt động GSH và SOD tăng do totarol. Trong mô hình tổn thương thiếu máu não cấp tính ở chuột Sprague-Dawley, do tắc động mạch não giữa trong 2 giờ tiếp theo là 22 giờ hoặc 46 giờ tái tưới máu, totarol làm giảm đáng kể thể tích nhồi máu và cải thiện tình trạng thiếu hụt thần kinh. Trong mô hình này, totarol làm tăng biểu hiện HO-1 và hoạt động của GSH và SOD. 

Kết quả: Những quan sát này cho thấy totarol có thể là chất hoạt hóa mới của con đường Akt/HO-1 bảo vệ chống lại đột quỵ do thiếu máu cục bộ thông qua việc giảm stress oxy hóa.

Nghiên cứu về Totarol 2

13 Các sản phẩm trị mụn Totarol

Hiện nay, công dụng hỗ trợ trị mụn của Totarol đang được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, ví dụ như kem ngừa mụn Skinfrink Triple Acne Gel.

14 Tài liệu tham khảo

1. Bendall JG, Cambie RC (1995). "Totarol: a Non-Conventional Diterpenoid". Australian Journal of Chemistry. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2025.

2. Chuyên gia Pubchem.  Totarol. Pubchem. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2025.

3. Kubo I, Muroi H, Himejima M, (Ngày đăng: Tháng 10 năm 1992). Antibacterial activity of totarol and its potentiation. NIH. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2025.

4. Xu Z, Krajewski S, Weindl T, Loeffler R, Li P, Han X, Geis-Gerstorfer J, Wendel HP, Scheideler L, Rupp F, (Ngày đăng: Tháng 5 năm 2020).  Application of totarol as natural antibacterial coating on dental implants for prevention of peri-implantitis. NIH. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2025.

5. Gao Y, Xu X, Chang S, Wang Y, Xu Y, Ran S, Huang Z, Li P, Li J, Zhang L, Saavedra JM, Liao H, Pang T, (Ngày đăng: Ngày 1 tháng 12 năm 2015).  Totarol prevents neuronal injury in vitro and ameliorates brain ischemic stroke: Potential roles of Akt activation and HO-1 induction. NIH. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2025.

Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Totarol

Caryophy Portulaca Ampoule
Caryophy Portulaca Ampoule
Liên hệ
Skinfrink Triple Acne Gel
Skinfrink Triple Acne Gel
95.000₫
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900.888.633